Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HẠNG MỤC: THU GOM VÀ VẬN CHUYỂN RÁC NĂM 2023 | Theo quy định tại Chương V | ||||||
1.1 | Công tác quét, gom rác đường phố bằng thủ công. Quét đường. Đô thị loại III-V (270 lần/năm) | 147.004 | 10.000m2 | Theo quy định tại Chương V | ||||
1.2 | Công tác quét, gom rác đường phố bằng thủ công. Quét đường. Đô thị loại III-V (90 lần/năm) | 103.239 | 10.000m2 | Theo quy định tại Chương V | huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang | 270 | ||
1.3 | Công tác xúc rác sinh hoạt tại điểm tập kết rác tập trung lên xe ôtô bằng thủ công | 5386.579 | tấn rác | Theo quy định tại Chương V | huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang | 270 | ||
1.4 | Công tác vận chuyển rác sinh hoạt bằng xe ép rác kín (hooklip), cự ly 55km < L <= 60km, xe ép rác kín < 10 tấn | 5386.579 | tấn rác | Theo quy định tại Chương V | huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang | 270 | ||
1.5 | Công tác thu gom rác sinh hoạt từ các xe thô sơ (xe đẩy tay) tại các điểm tập kết rác lên xe ép rác, vận chuyển đến địa điểm đổ rác với cự ly 40km < L <= 45km, xe ép rác 4 tấn (270 ngày) | 4144.849 | tấn rác | Theo quy định tại Chương V | huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang | 270 | ||
1.6 | Công tác thu gom rác sinh hoạt từ các xe thô sơ (xe đẩy tay) tại các điểm tập kết rác lên xe ép rác, vận chuyển đến địa điểm đổ rác với cự ly 40km < L <= 45km, xe ép rác 4 tấn | 204.12 | tấn rác | Theo quy định tại Chương V | huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang | 270 | ||
1.7 | Công tác vận hành bãi chôn lấp và xử lý chất thải sinh hoạt, công suất bãi <= 500 tấn/ngày | 9735.548 | tấn rác | Theo quy định tại Chương V | huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang | 270 | ||
1.8 | Công tác vận hành bãi chôn lấp và xử lý chất thải sinh hoạt, công suất bãi <= 500 tấn/ngày | 4356 | tấn rác | Theo quy định tại Chương V | huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang | 270 | ||
2 | HẠNG MỤC: DUY TRÌ, PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG CÂY XANH ĐÔ THỊ | Theo quy định tại Chương V | huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang | 270 | ||||
2.1 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy (nhóm 2) | 422.153 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | ||||
2.2 | Bón phân thảm cỏ (nhóm 2) | 241.23 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang | 270 | ||
2.3 | Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao <1m (nhóm 2) | 2.648 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang | 270 | ||
2.4 | Duy trì cây cảnh tạo hình (nhóm 2) | 1.77 | 100 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang | 270 | ||
2.5 | Duy trì cây cảnh tạo hình có trổ hoa (nhóm 2) | 1.373 | 100 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang | 270 | ||
2.6 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy (nhóm 2) | 43.087 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang | 270 | ||
2.7 | Bón phân thảm cỏ (nhóm 2) | 36.932 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang | 270 | ||
2.8 | Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao <1m (nhóm 2) | 1.006 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang | 270 | ||
2.9 | Duy trì cây cảnh tạo hình (nhóm 2) | 0.26 | 100 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang | 270 | ||
2.10 | Duy trì cây cảnh tạo hình có trổ hoa (nhóm 2) | 0.06 | 100 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang | 270 | ||
2.11 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3 (Vùng I), (nhóm 2) | 2760.6 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang | 270 | ||
2.12 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy (nhóm 2) | 209.265 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang | 270 | ||
2.13 | Bón phân thảm cỏ (nhóm 2) | 179.37 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang | 270 | ||
2.14 | Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao <1m (nhóm 2) | 4.613 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang | 270 | ||
2.15 | Duy trì cây cảnh tạo hình (nhóm 2) | 0.24 | 100 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang | 270 | ||
2.16 | Duy trì cây cảnh tạo hình có trổ hoa (nhóm 2) | 0.24 | 100 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang | 270 | ||
2.17 | Duy trì cây bóng mát loại 1 (nhóm 2) | 57.75 | cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang | 270 | ||
2.18 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm xăng (Vùng I), (nhóm 2) | 3189.6 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang | 270 | ||
2.19 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy (nhóm 2) | 279.09 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang | 270 | ||
2.20 | Bón phân thảm cỏ (nhóm 2) | 239.22 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang | 270 | ||
2.21 | Duy trì cây cảnh tạo hình có trổ hoa (nhóm 2) | 0.495 | 100 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang | 270 | ||
2.22 | Duy trì cây bóng mát loại 1 (nhóm 2) | 79.5 | cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang | 270 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MTV XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ STD as follows:
- Has relationships with 2 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 0 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 14.29%, Construction 64.29%, Consulting 7.14%, Non-consulting 14.29%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 22,870,450,200 VND, in which the total winning value is: 22,310,965,000 VND.
- The savings rate is: 2.45%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MTV XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ STD:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MTV XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ STD:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.