Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- IB2300093587-01 - Change:Tender ID, Publication date, Bid closing, Tender documents submission start from, Award date (View changes)
- IB2300093587-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vật tư thay mới | Theo quy định tại Chương V | ||||||
1.1 | PHẦN ĐỘNG CƠ | Theo quy định tại Chương V | ||||||
1.1.1 | Xupáp hút | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
1.1.2 | Xupáp xả | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 45 | ||
1.1.3 | Xéc măng bộ hơi | 6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 45 | ||
1.1.4 | Xy lanh | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 45 | ||
1.1.5 | Bạc cổ trục Po | 7 | Cặp | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 45 | ||
1.1.6 | Căn dơ dọc trục cơ | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 45 | ||
1.1.7 | Bạc biên Po | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 45 | ||
1.1.8 | Vòng bi đuôi trục cơ 6305SKF | 1 | Vòng | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 45 | ||
1.1.9 | Dây cu doa động cơ (L2135) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 45 | ||
1.1.10 | Hộp gioăng động cơ | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 45 | ||
1.1.11 | Tuy ô đường hồi nước làm mát | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 45 | ||
1.1.12 | Rắc co chân đường nước | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 45 | ||
1.1.13 | Van hằng nhiệt nước 1916620 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 45 | ||
1.1.14 | Quạt tăng áp động cơ | 1 | Cụm | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 45 | ||
1.1.15 | Phin lọc dầu máy 2059778 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 45 | ||
1.1.16 | Ruột bầu lọc gió | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 45 | ||
1.1.17 | Gioăng vỏ két dầu máy | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 45 | ||
1.1.18 | Gioăng vỏ két hộp số | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 45 | ||
1.1.19 | Pu ly tăng đai có rãnh | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 45 | ||
1.1.20 | Gioăng két dầu máy | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 45 | ||
1.1.21 | Bu lông vỏ két dầu máy | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 45 | ||
1.1.22 | Bu lông vỏ két dầu số | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 45 | ||
1.1.23 | Piston động cơ | 6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 45 | ||
1.1.24 | Phanh ắc piston | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 45 | ||
1.1.25 | Ắc piston | 6 | Quả | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 45 | ||
1.1.26 | Xi e xả | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 45 | ||
1.1.27 | Xi e hút | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 45 | ||
1.1.28 | Ghít xu páp (ống dẫn hướng) | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 45 | ||
1.1.29 | Cụm tăng dây cu roa | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 45 | ||
1.1.30 | Ống CS đường nước MNK Z | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 45 | ||
1.1.31 | Ống CS đường nước MNK L | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 45 | ||
1.1.32 | Ống CS đường nước MNK cong | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 45 | ||
1.1.33 | Pu ly tăng đai trơn | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 45 | ||
1.1.34 | Ống CS từ két về bơm | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 45 | ||
1.1.35 | Ống CS cong đường nước vào MNK | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 45 | ||
1.1.36 | Nắp đường nước vao MNK | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 45 | ||
1.1.37 | Bạc bầu lọc ly tâm | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 45 | ||
1.1.38 | Cò mổ xu páp xả (cò dài) | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 45 | ||
1.1.39 | Bu lông bắt giá đỡ trục cò mổ vào MQL | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 45 | ||
1.2 | Hệ thống nhiên liệu | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 45 | ||||
1.2.1 | Phin lọc ga doan tinh | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
1.2.2 | Cụm bơm cung cấp + bơm tay | 1 | Cụm | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 45 | ||
1.2.3 | Vòi phun | 6 | Cụm | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 45 | ||
1.2.4 | Gioăng mát dầu to | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 45 | ||
1.2.5 | Gioăng mát dầu to | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 45 | ||
1.2.6 | Gioăng cổ chắn dầu | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 45 | ||
1.2.7 | Gioăng cao su tròn | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 45 | ||
1.2.8 | Phin lọc tách nước | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 45 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Công ty cổ phần than Hà Lầm Vinacomin as follows:
- Has relationships with 6 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.00 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 4.35%, Construction 21.74%, Consulting 0%, Non-consulting 73.91%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 17,272,044,182 VND, in which the total winning value is: 15,342,538,253 VND.
- The savings rate is: 11.17%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Công ty cổ phần than Hà Lầm Vinacomin:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Công ty cổ phần than Hà Lầm Vinacomin:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.