Invitation To Bid ( ITB, Tender Notice)

Providing guidance on dismantling, repairing, maintaining and aligning equipment for turbine and generator systems for the overhaul of Unit S2 Vinh Tan 2

    Watching    
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Find: 12:03 10/07/2023
Notice Status
Published
Category
Non-Consulting
Name of project
Hire a service for dismantling, repairing, maintaining and aligning equipment for turbine and generator systems for the overhaul of Unit S2 Vinh Tan 2
Bidding package name
Providing guidance on dismantling, repairing, maintaining and aligning equipment for turbine and generator systems for the overhaul of Unit S2 Vinh Tan 2
Contractor Selection Plan ID
Spending category
Mandatory spending
Domestic/ International
Domestic
Capital source details
Large repair capital
Range
Within the scope of the Law on Bidding
Contractor selection method
Single Stage Two Envelopes
Contract Type
Fixed unit price
Contract Period
To view full information, please Login or Register
Contractor selection methods
Open bidding
Contract Execution Location
Time of bid closing
10:00 31/07/2023
Validity of bid documents
150 days
Business lines
Approval ID
1884/QĐ-EPS
Approval date
10/07/2023 11:35
Approval Authority
CÔNG TY DỊCH VỤ SỬA CHỮA CÁC NHÀ MÁY ĐIỆN - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 3 - CÔNG TY CỔ PHẦN
Approval Documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Participating in tenders

Bidding form
Online
Tender documents submission start from
12:00 10/07/2023
to
10:00 31/07/2023
Document Submission Fees
330.000 VND
Location for receiving E-Bids
To view full information, please Login or Register

Bid award

Bid opening time
10:00 31/07/2023
Bid opening location
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Price Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Estimated Tender value
Bid Opening Result
No results. Upgrade to a VIP1 account to receive email notifications as soon as the results are posted.
Bid award
No results. Upgrade to a VIP1 account to receive email notifications as soon as the results are posted.

Bid Security

Notice type
Guarantee letter
Bid security amount
194.560.000 VND
Amount in words
One hundred ninety four million five hundred sixty thousand dong

Tender Invitation Information

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

List of goods:

Form No. 01D. Goods list (applied for unit price contracts):

Number Category Amount Calculation Unit Description Execution location since date The latest delivery date Note
1 Chuyên gia Turbine Proper T/A (Mechanical) (Day shift) (thời gian làm việc ngày thường (8 giờ/ngày) - Regular working time). Nội dung yêu cầu chi tiết theo Chương V đính kèm. 36 Ngày Theo quy định tại Chương V
2 Chuyên gia Turbine Proper T/A (Mechanical) (Day shift) (thời gian làm việc ngoài giờ ngày thường - Over time 125%) 36 Giờ Theo quy định tại Chương V Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận 36
3 Chuyên gia Turbine Proper T/A (Mechanical) (Day shift) (Thời gian làm việc ngày thứ 7, Chủ Nhật (8 giờ/ngày) - tính 150% ngày thường) 16 Ngày Theo quy định tại Chương V Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận 36
4 Thời gian di chuyển (Travelling day) 100 Giờ Theo quy định tại Chương V Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận 16
5 Vé máy bay (khứ hồi, gồm cả đi và về) (Round trip flight ticket) 1 Theo quy định tại Chương V Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận 4
6 Chi phí ăn, ở (Accommodation) 52 Ngày Theo quy định tại Chương V Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận 2
7 Chi phí phụ cấp hàng ngày khác (Daily Allowance) 52 Ngày Theo quy định tại Chương V Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận 52
8 Chi phí thuê xe (Car rental) 52 Ngày Theo quy định tại Chương V Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận 52
9 Chuyên gia Turbine Proper T/A (Mechanical) (Night shift) (thời gian làm việc ngày thường (8 giờ/ngày) - Regular working time). Nội dung yêu cầu chi tiết theo Chương V đính kèm. 34 Ngày Theo quy định tại Chương V Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận 52
10 Chuyên gia Turbine Proper T/A (Mechanical) (Night shift) (thời gian làm việc ngoài giờ ngày thường - Over time 125%) 68 Giờ Theo quy định tại Chương V Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận 34
11 Chuyên gia Turbine Proper T/A (Mechanical) (Night shift) (Thời gian làm việc ngày thứ 7, Chủ Nhật (8 giờ/ngày) - tính 150% ngày thường) 16 Ngày Theo quy định tại Chương V Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận 34
12 Chuyên gia Turbine Proper T/A (Mechanical) (Night shift) - Night working time (phụ cấp ca đêm) 272 Giờ Theo quy định tại Chương V Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận 16
13 Thời gian di chuyển (Travelling day) 98 Giờ Theo quy định tại Chương V Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận 12
14 Vé máy bay (khứ hồi, gồm cả đi và về) (Round trip flight ticket) 1 Theo quy định tại Chương V Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận 4
15 Chi phí ăn, ở (Accommodation) 50 Ngày Theo quy định tại Chương V Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận 2
16 Chi phí phụ cấp hàng ngày khác (Daily Allowance) 50 Ngày Theo quy định tại Chương V Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận 50
17 Chi phí thuê xe (Car rental) 50 Ngày Theo quy định tại Chương V Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận 50
18 Chuyên gia Turbine commissioning T/A (thời gian làm việc ngày thường (8 giờ/ngày) - Regular working time). Nội dung yêu cầu chi tiết theo Chương V đính kèm. 9 Ngày Theo quy định tại Chương V Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận 50
19 Chuyên gia Turbine commissioning T/A (thời gian làm việc ngoài giờ ngày thường (Over time 125%)) 18 Giờ Theo quy định tại Chương V Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận 9
20 Chuyên gia Turbine commissioning T/A (thời gian làm việc ngày thứ 7, Chủ Nhật (8 giờ/ngày) - tính 150% ngày thường) 1 Ngày Theo quy định tại Chương V Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận 9
21 Thời gian di chuyển (Travelling day) 58 Giờ Theo quy định tại Chương V Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận 1
22 Vé máy bay (khứ hồi, gồm cả đi và về) (Round trip flight ticket) 1 Theo quy định tại Chương V Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận 3
23 Chi phí ăn, ở (Accommodation) 11 Ngày Theo quy định tại Chương V Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận 2
24 Chi phí phụ cấp hàng ngày khác (Daily Allowance) 11 Ngày Theo quy định tại Chương V Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận 11
25 Chi phí thuê xe (Car rental) 10 Ngày Theo quy định tại Chương V Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận 11
26 Chuyên gia Generator T/A (Machenical) (thời gian làm việc ngày thường (8 giờ/ngày) - Regular working time). Nội dung yêu cầu chi tiết theo Chương V đính kèm. 25 Ngày Theo quy định tại Chương V Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận 10
27 Chuyên gia Generator T/A (Machenical) (thời gian làm việc ngoài giờ ngày thường (Over time 125%)) 50 Giờ Theo quy định tại Chương V Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận 25
28 Chuyên gia Generator T/A (Machenical) (thời gian làm việc ngày thứ 7, Chủ Nhật (8 giờ/ngày) - tính 150% ngày thường) 5 Ngày Theo quy định tại Chương V Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận 25
29 Thời gian di chuyển (Travelling day) 78 Giờ Theo quy định tại Chương V Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận 5
30 Vé máy bay (khứ hồi, gồm cả đi và về) (Round trip flight ticket) 1 Theo quy định tại Chương V Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận 4
31 Chi phí ăn, ở (Accommodation) 35 Ngày Theo quy định tại Chương V Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận 2
32 Chi phí phụ cấp hàng ngày khác (Daily Allowance) 35 Ngày Theo quy định tại Chương V Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận 35
33 Chi phí thuê xe (Car rental) 30 Ngày Theo quy định tại Chương V Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận 35
34 Chuyên gia Rotor and Stator Diagnostic T/A (thời gian làm việc ngày thường (8 giờ/ngày) - Regular working time). Nội dung yêu cầu chi tiết theo Chương V đính kèm. 13 Ngày Theo quy định tại Chương V Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận 30
35 Chuyên gia Rotor and Stator Diagnostic T/A (thời gian làm việc ngoài giờ ngày thường - Over time 125%) 26 Giờ Theo quy định tại Chương V Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận 13
36 Chuyên gia Rotor and Stator Diagnostic T/A (thời gian làm việc ngày thứ 7, Chủ Nhật (8 giờ/ngày - tính 150% ngày thường)) 2 Ngày Theo quy định tại Chương V Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận 13
37 Thời gian di chuyển (Travelling day) 63 Giờ Theo quy định tại Chương V Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận 2
38 Vé máy bay (khứ hồi, gồm cả đi và về) (Round trip flight ticket) 1 Theo quy định tại Chương V Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận 3
39 Chi phí ăn, ở (Accommodation) 17 Ngày Theo quy định tại Chương V Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận 2
40 Chi phí phụ cấp hàng ngày khác (Daily Allowance) 17 Ngày Theo quy định tại Chương V Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận 17
41 Chi phí thuê xe (Car rental) 15 Ngày Theo quy định tại Chương V Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận 17
42 Chuyên gia DCS T/A (thời gian làm việc ngày thường (8 giờ/ngày - Regular working time). Nội dung yêu cầu chi tiết theo Chương V đính kèm. 9 Ngày Theo quy định tại Chương V Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận 15
43 Chuyên gia DCS T/A (thời gian làm việc ngoài giờ ngày thường - Over time 125%) 18 Giờ Theo quy định tại Chương V Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận 9
44 Chuyên gia DCS T/A (thời gian làm việc ngày thứ 7, Chủ Nhật (8 giờ/ngày) - tính 150% ngày thường) 1 Ngày Theo quy định tại Chương V Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận 9
45 Thời gian di chuyển (Travelling day) 58 Giờ Theo quy định tại Chương V Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận 1
46 Vé máy bay (khứ hồi, gồm cả đi và về) (Round trip flight ticket) 1 Theo quy định tại Chương V Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận 3
47 Chi phí ăn, ở (Accommodation) 11 Ngày Theo quy định tại Chương V Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận 2
48 Chi phí phụ cấp hàng ngày khác (Daily Allowance) 11 Ngày Theo quy định tại Chương V Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận 11
49 Chi phí thuê xe (Car rental) 10 Ngày Theo quy định tại Chương V Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận 11
50 Chuyên gia tháo lắp thay thế tầng cánh động #7 01 LP (Team leader - Day shift) (thời gian làm việc ngày thường (8 giờ/ngày - Regular working time). Nội dung yêu cầu chi tiết theo Chương V đính kèm. 26 Ngày Theo quy định tại Chương V Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận 10

Bidding party analysis

Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors CÔNG TY DỊCH VỤ SỬA CHỮA CÁC NHÀ MÁY ĐIỆN - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 3 - CÔNG TY CỔ PHẦN as follows:

  • Has relationships with 13 contractor.
  • The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.00 contractors.
  • Proportion of bidding fields: Goods 47.37%, Construction 0%, Consulting 0%, Non-consulting 52.63%, Mixed 0%, Other 0%.
  • The total value according to the bidding package with valid IMP is: 31,381,251,528 VND, in which the total winning value is: 28,561,540,436 VND.
  • The savings rate is: 8.99%.
DauThau.info software reads from national bidding database

Utilities for you

Bidding information tracking
The Bid Tracking function helps you to quickly and promptly receive email notifications of changes to your bid package "Providing guidance on dismantling, repairing, maintaining and aligning equipment for turbine and generator systems for the overhaul of Unit S2 Vinh Tan 2". In addition, you will also receive notification of bidding results and contractor selection results when the results are posted to the system.
Receive similar invitation to bid by email
To be one of the first to be emailed to tender notices of similar packages: "Providing guidance on dismantling, repairing, maintaining and aligning equipment for turbine and generator systems for the overhaul of Unit S2 Vinh Tan 2" as soon as they are posted, sign up for DauThau.info's VIP 1 package .
Views: 1

Support and Error reporting

Support
What support do you need?
Reporting
Is there an error in the data on the page? You will be rewarded if you discover that the bidding package and KHLCNT have not met the online bidding regulations but DauThau.info does not warn or warns incorrectly.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second