Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
Warning: DauThau.info detected time to evaluate and approve result of this tender notice does not meet Article 12 Bidding Law 2013-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chuyên gia Turbine Proper T/A (Mechanical) (Day shift) (thời gian làm việc ngày thường (8 giờ/ngày) - Regular working time). Nội dung yêu cầu chi tiết theo Chương V đính kèm. | 36 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Chuyên gia Turbine Proper T/A (Mechanical) (Day shift) (thời gian làm việc ngoài giờ ngày thường - Over time 125%) | 36 | Giờ | Theo quy định tại Chương V | Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận | 36 | ||
3 | Chuyên gia Turbine Proper T/A (Mechanical) (Day shift) (Thời gian làm việc ngày thứ 7, Chủ Nhật (8 giờ/ngày) - tính 150% ngày thường) | 16 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận | 36 | ||
4 | Thời gian di chuyển (Travelling day) | 100 | Giờ | Theo quy định tại Chương V | Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận | 16 | ||
5 | Vé máy bay (khứ hồi, gồm cả đi và về) (Round trip flight ticket) | 1 | Vé | Theo quy định tại Chương V | Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận | 4 | ||
6 | Chi phí ăn, ở (Accommodation) | 52 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận | 2 | ||
7 | Chi phí phụ cấp hàng ngày khác (Daily Allowance) | 52 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận | 52 | ||
8 | Chi phí thuê xe (Car rental) | 52 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận | 52 | ||
9 | Chuyên gia Turbine Proper T/A (Mechanical) (Night shift) (thời gian làm việc ngày thường (8 giờ/ngày) - Regular working time). Nội dung yêu cầu chi tiết theo Chương V đính kèm. | 34 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận | 52 | ||
10 | Chuyên gia Turbine Proper T/A (Mechanical) (Night shift) (thời gian làm việc ngoài giờ ngày thường - Over time 125%) | 68 | Giờ | Theo quy định tại Chương V | Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận | 34 | ||
11 | Chuyên gia Turbine Proper T/A (Mechanical) (Night shift) (Thời gian làm việc ngày thứ 7, Chủ Nhật (8 giờ/ngày) - tính 150% ngày thường) | 16 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận | 34 | ||
12 | Chuyên gia Turbine Proper T/A (Mechanical) (Night shift) - Night working time (phụ cấp ca đêm) | 272 | Giờ | Theo quy định tại Chương V | Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận | 16 | ||
13 | Thời gian di chuyển (Travelling day) | 98 | Giờ | Theo quy định tại Chương V | Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận | 12 | ||
14 | Vé máy bay (khứ hồi, gồm cả đi và về) (Round trip flight ticket) | 1 | Vé | Theo quy định tại Chương V | Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận | 4 | ||
15 | Chi phí ăn, ở (Accommodation) | 50 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận | 2 | ||
16 | Chi phí phụ cấp hàng ngày khác (Daily Allowance) | 50 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận | 50 | ||
17 | Chi phí thuê xe (Car rental) | 50 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận | 50 | ||
18 | Chuyên gia Turbine commissioning T/A (thời gian làm việc ngày thường (8 giờ/ngày) - Regular working time). Nội dung yêu cầu chi tiết theo Chương V đính kèm. | 9 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận | 50 | ||
19 | Chuyên gia Turbine commissioning T/A (thời gian làm việc ngoài giờ ngày thường (Over time 125%)) | 18 | Giờ | Theo quy định tại Chương V | Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận | 9 | ||
20 | Chuyên gia Turbine commissioning T/A (thời gian làm việc ngày thứ 7, Chủ Nhật (8 giờ/ngày) - tính 150% ngày thường) | 1 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận | 9 | ||
21 | Thời gian di chuyển (Travelling day) | 58 | Giờ | Theo quy định tại Chương V | Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận | 1 | ||
22 | Vé máy bay (khứ hồi, gồm cả đi và về) (Round trip flight ticket) | 1 | Vé | Theo quy định tại Chương V | Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận | 3 | ||
23 | Chi phí ăn, ở (Accommodation) | 11 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận | 2 | ||
24 | Chi phí phụ cấp hàng ngày khác (Daily Allowance) | 11 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận | 11 | ||
25 | Chi phí thuê xe (Car rental) | 10 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận | 11 | ||
26 | Chuyên gia Generator T/A (Machenical) (thời gian làm việc ngày thường (8 giờ/ngày) - Regular working time). Nội dung yêu cầu chi tiết theo Chương V đính kèm. | 25 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận | 10 | ||
27 | Chuyên gia Generator T/A (Machenical) (thời gian làm việc ngoài giờ ngày thường (Over time 125%)) | 50 | Giờ | Theo quy định tại Chương V | Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận | 25 | ||
28 | Chuyên gia Generator T/A (Machenical) (thời gian làm việc ngày thứ 7, Chủ Nhật (8 giờ/ngày) - tính 150% ngày thường) | 5 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận | 25 | ||
29 | Thời gian di chuyển (Travelling day) | 78 | Giờ | Theo quy định tại Chương V | Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận | 5 | ||
30 | Vé máy bay (khứ hồi, gồm cả đi và về) (Round trip flight ticket) | 1 | Vé | Theo quy định tại Chương V | Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận | 4 | ||
31 | Chi phí ăn, ở (Accommodation) | 35 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận | 2 | ||
32 | Chi phí phụ cấp hàng ngày khác (Daily Allowance) | 35 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận | 35 | ||
33 | Chi phí thuê xe (Car rental) | 30 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận | 35 | ||
34 | Chuyên gia Rotor and Stator Diagnostic T/A (thời gian làm việc ngày thường (8 giờ/ngày) - Regular working time). Nội dung yêu cầu chi tiết theo Chương V đính kèm. | 13 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận | 30 | ||
35 | Chuyên gia Rotor and Stator Diagnostic T/A (thời gian làm việc ngoài giờ ngày thường - Over time 125%) | 26 | Giờ | Theo quy định tại Chương V | Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận | 13 | ||
36 | Chuyên gia Rotor and Stator Diagnostic T/A (thời gian làm việc ngày thứ 7, Chủ Nhật (8 giờ/ngày - tính 150% ngày thường)) | 2 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận | 13 | ||
37 | Thời gian di chuyển (Travelling day) | 63 | Giờ | Theo quy định tại Chương V | Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận | 2 | ||
38 | Vé máy bay (khứ hồi, gồm cả đi và về) (Round trip flight ticket) | 1 | Vé | Theo quy định tại Chương V | Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận | 3 | ||
39 | Chi phí ăn, ở (Accommodation) | 17 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận | 2 | ||
40 | Chi phí phụ cấp hàng ngày khác (Daily Allowance) | 17 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận | 17 | ||
41 | Chi phí thuê xe (Car rental) | 15 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận | 17 | ||
42 | Chuyên gia DCS T/A (thời gian làm việc ngày thường (8 giờ/ngày - Regular working time). Nội dung yêu cầu chi tiết theo Chương V đính kèm. | 9 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận | 15 | ||
43 | Chuyên gia DCS T/A (thời gian làm việc ngoài giờ ngày thường - Over time 125%) | 18 | Giờ | Theo quy định tại Chương V | Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận | 9 | ||
44 | Chuyên gia DCS T/A (thời gian làm việc ngày thứ 7, Chủ Nhật (8 giờ/ngày) - tính 150% ngày thường) | 1 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận | 9 | ||
45 | Thời gian di chuyển (Travelling day) | 58 | Giờ | Theo quy định tại Chương V | Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận | 1 | ||
46 | Vé máy bay (khứ hồi, gồm cả đi và về) (Round trip flight ticket) | 1 | Vé | Theo quy định tại Chương V | Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận | 3 | ||
47 | Chi phí ăn, ở (Accommodation) | 11 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận | 2 | ||
48 | Chi phí phụ cấp hàng ngày khác (Daily Allowance) | 11 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận | 11 | ||
49 | Chi phí thuê xe (Car rental) | 10 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận | 11 | ||
50 | Chuyên gia tháo lắp thay thế tầng cánh động #7 01 LP (Team leader - Day shift) (thời gian làm việc ngày thường (8 giờ/ngày - Regular working time). Nội dung yêu cầu chi tiết theo Chương V đính kèm. | 26 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | Tại Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận | 10 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors CÔNG TY DỊCH VỤ SỬA CHỮA CÁC NHÀ MÁY ĐIỆN - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 3 - CÔNG TY CỔ PHẦN as follows:
- Has relationships with 13 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.00 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 47.37%, Construction 0%, Consulting 0%, Non-consulting 52.63%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 31,381,251,528 VND, in which the total winning value is: 28,561,540,436 VND.
- The savings rate is: 8.99%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor CÔNG TY DỊCH VỤ SỬA CHỮA CÁC NHÀ MÁY ĐIỆN - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 3 - CÔNG TY CỔ PHẦN:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding CÔNG TY DỊCH VỤ SỬA CHỮA CÁC NHÀ MÁY ĐIỆN - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 3 - CÔNG TY CỔ PHẦN:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.