Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lắp đặt thiết bị trạm Macro Newsite, H≤20m | Theo quy định tại Chương V | ||||||
2 | Cáp đồng bọc PVC 1x16 | 30 | m | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Nam | 210 | ||
3 | Cáp đồng bọc PVC 1x25 | 90 | m | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Nam | 210 | ||
4 | Dây điện 2x1,5 | 360 | m | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Nam | 210 | ||
5 | Dây điện 2x6 | 360 | m | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Nam | 210 | ||
6 | Rack 19" | 30 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Nam | 210 | ||
7 | Thang cáp (đồng bộ) | 30 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Nam | 210 | ||
8 | Attomat 63A | 30 | cái | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Nam | 210 | ||
9 | Bảng tiêu lệnh chữa cháy | 60 | cái | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Nam | 210 | ||
10 | Bình cứu hỏa | 30 | bình | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Nam | 210 | ||
11 | Bộ cảnh báo mở cửa | 30 | cái | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Nam | 210 | ||
12 | Bộ cảnh báo nhiệt độ cao và báo khói | 30 | cái | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Nam | 210 | ||
13 | Tấm đồng tiếp đất | 30 | tấm | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Nam | 210 | ||
14 | Gá đa năng cho Anten | 90 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Nam | 210 | ||
15 | Vận chuyển cơ giới thiết bị | 30 | trạm | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Nam | 210 | ||
16 | Chi phí chèn lót thủ công trước khi vận chuyển | 30 | 1 trạm | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Nam | 210 | ||
17 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg | 210 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Nam | 210 | ||
18 | Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m | 210 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Nam | 210 | ||
19 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại | 6 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Nam | 210 | ||
20 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m | 6 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Nam | 210 | ||
21 | Lắp đặt cầu cáp trong nhà, độ cao lắp đặt <= 3m | 90 | m | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Nam | 210 | ||
22 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=34mm | 270 | m | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Nam | 210 | ||
23 | Lắp đặt công tắc, ổ cắm hỗn hợp - 1 công tắc, 1 ổ cắm | 30 | bảng | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Nam | 210 | ||
24 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng | 30 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Nam | 210 | ||
25 | Lắp đặt bình cứu hoả | 30 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Nam | 210 | ||
26 | Lắp đặt hộp bịt cáp xuyên tường | 30 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Nam | 210 | ||
27 | Lắp đặt bảng, biển nhà trạm (tiêu lệnh phòng cháy chữa cháy, bảng tên…) | 60 | trạm | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Nam | 210 | ||
28 | Lắp đặt thiết bị đầu báo và đầu báo cháy | 15 | 10 đầu | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Nam | 210 | ||
29 | Lắp đặt tấm tiếp đất trong phòng máy, kích thước <= 200x120x5 (S<=0,024m2) | 30 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Nam | 210 | ||
30 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột <= 4mm2 | 360 | m | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Nam | 210 | ||
31 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột <= 10mm2 | 360 | m | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Nam | 210 | ||
32 | Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao <= 30m | 90 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Nam | 210 | ||
33 | Lắp đặt cáp tín hiệu trên máng cáp, trên cầu cáp. Loại cáp <= 5c x 0,35 mm2 | 30 | 10 m | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Nam | 210 | ||
34 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 6 mm2 | 30 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Nam | 210 | ||
35 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 | 33 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Nam | 210 | ||
36 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1) | 240 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Nam | 210 | ||
37 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2 | 27 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Nam | 210 | ||
38 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1) | 69 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Nam | 210 | ||
39 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 30 mm | 24 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Nam | 210 | ||
40 | Lắp đặt rack 19 inch hoặc 21 inch hoặc 23 inch | 30 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Nam | 210 | ||
41 | Lắp đặt khung giá đấu dây tín hiệu số DF, DDF | 30 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Nam | 210 | ||
42 | Lắp đặt phiến đấu dây vào khung giá. Loại phiến đấu cáp 120 ôm | 30 | cái | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Nam | 210 | ||
43 | Lắp đặt khối phân tán trong nhà | 30 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Nam | 210 | ||
44 | Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao h <= 20m | 90 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Nam | 210 | ||
45 | Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m | 90 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Nam | 210 | ||
46 | Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt h <= 20m (trang 20) | 90 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Nam | 210 | ||
47 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h <= 30m | 180 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Nam | 210 | ||
48 | Lắp đặt thiết bị trạm Macro Newsite, 20m |
Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Nam | 210 | ||||
49 | Cáp đồng bọc PVC 1x16 | 75 | m | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Nam | 210 | ||
50 | Cáp đồng bọc PVC 1x25 | 225 | m | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Nam | 210 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors VIETTEL NETWORKS CORPORATION- BRANCH OF VIETTEL GROUP as follows:
- Has relationships with 7 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 0 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 43.86%, Construction 10.53%, Consulting 12.28%, Non-consulting 33.33%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 36,716,522,288 VND, in which the total winning value is: 33,503,045,270 VND.
- The savings rate is: 8.75%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor VIETTEL NETWORKS CORPORATION- BRANCH OF VIETTEL GROUP:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding VIETTEL NETWORKS CORPORATION- BRANCH OF VIETTEL GROUP:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.