Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
Warning: DauThau.info detected time to evaluate and approve result of this tender notice does not meet Article 12 Bidding Law 2013-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ biến đổi nguồn DC-DC có cách ly 48 VDC - 5VDC/6A | 10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Bộ biến đổi nguồn DC-DC có cách ly 5 VDC - 3,3VDC/1,8A | 14 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 5 | 15 | |
3 | Bộ đầu mũi hàn QianLi | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 5 | 15 | |
4 | Bộ đầu mũi khoan Nachi Set25-001 | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 5 | 15 | |
5 | Bộ điều chỉnh 0.8V Reference Ultra Low Dropout (0.2V@5A) Linear Regulator | 4 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 5 | 15 | |
6 | Bộ lọc FILTER RC(PI) 40 OHM/12PF SMD | 4 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 5 | 15 | |
7 | Bộ nhớ NOR Flash 8M, Serial Flash | 16 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 5 | 15 | |
8 | Cầu chì bảo vệ 5A | 5 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 5 | 15 | |
9 | Cầu chì bảo vệ 8A | 30 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 5 | 15 | |
10 | Cầu chì PTC RESET 24V 250MA 1206 | 4 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 5 | 15 | |
11 | Chân cắm DUAL_USB2.0_USB3.0 | 4 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 5 | 15 | |
12 | Chân cắm mô-đun quang SFP | 50 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 5 | 15 | |
13 | Chỉnh lưu 3A, Ultra Low Dropout (0.19V Typical) Linear | 8 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 5 | 15 | |
14 | Chip - CPU - Central Processing Units - e3825 | 4 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 5 | 15 | |
15 | Chip - CPU - Central Processing Units - e3827 | 4 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 5 | 15 | |
16 | Chip - CPU - Central Processing Units - e3845 | 4 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 5 | 15 | |
17 | Chip điều khiển Ethernet QNF64 | 16 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 5 | 15 | |
18 | Chip vi xử lý Atmega 2560AU | 19 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 5 | 15 | |
19 | Chip vi xử lý STM32F407 | 19 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 5 | 15 | |
20 | Chuyển mạch Inverters Single Schmitt-Trig Inverter | 4 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 5 | 15 | |
21 | Cổng kết nối 67 Position Female Connector M.2 (NGFF) Mini Card Gold 0.020" (0.50mm) Black | 4 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 5 | 15 | |
22 | Công tắc 12mm | 20 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 5 | 15 | |
23 | Công tắc 22mm | 4 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 5 | 15 | |
24 | Công tắc SLIDE DIP SPST 25MA 24V | 8 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 5 | 15 | |
25 | Công tắc TACTILE SPST-NO 0.05A 24V | 4 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 5 | 15 | |
26 | Crystals 25MHz 18pF -40C 85C | 20 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 5 | 15 | |
27 | Cuộn cảm Fixed Inductors 0.47uH 20% | 20 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 5 | 15 | |
28 | Cuộn cảm Fixed Inductors 2.2uH 10A | 20 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 5 | 15 | |
29 | Dây nhảy quang LC-LC | 15 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 5 | 15 | |
30 | Đế lắp pin BATTERY HOLDER COIN 12.5MM SMD | 4 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 5 | 15 | |
31 | Đèn LED BLUE CLEAR CHIP SMD R/A | 8 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 5 | 15 | |
32 | Điện trở 12.1K OHM 1% 1/16W 0402 | 20 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 5 | 15 | |
33 | Điện trở 2.2 OHM 1% 1/4W 1206 | 32 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 5 | 15 | |
34 | Điện trở 23.7K OHM 1% 1/16W 0402 | 42 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 5 | 15 | |
35 | Điện trở 27.4K OHM 1% 1/16W 0402 | 36 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 5 | 15 | |
36 | Điện trở 30.1 OHM 1% 1/16W 0402 | 28 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 5 | 15 | |
37 | Điện trở 40.2K OHM 1% 1/10W 0402 | 50 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 5 | 15 | |
38 | Điện trở 47 OHM 1% 1/10W 0402 | 36 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 5 | 15 | |
39 | Điện trở 499 kOHM 1% 1/16W 0402 | 45 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 5 | 15 | |
40 | Điện trở 6.04K OHM 1% 1/16W 0402 | 21 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 5 | 15 | |
41 | Điện trở 619 OHM 1% 1/16W 0402 | 65 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 5 | 15 | |
42 | Điện trở 9.53K OHM 1% 1/16W 0402 | 35 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 5 | 15 | |
43 | Điện trở Ferrite Beads 0603 120ohms 3A | 48 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 5 | 15 | |
44 | Điện trở Ferrite Beads 0603 600ohms 1.3A | 45 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 5 | 15 | |
45 | Điện trở Ferrite Beads 220 OHM 0603 1LN | 24 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 5 | 15 | |
46 | Điện trở Ferrite Beads HI 0805 220 OHM 3A .05DC | 62 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 5 | 15 | |
47 | Điện trở nhiệt THERM NTC 100KOHM 4250K 0402 | 16 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 5 | 15 | |
48 | Điện trở NTHS0805N02N6801HE | 55 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 5 | 15 | |
49 | Điện trở RES SMD 10 OHM 1% 1/16W 0402 | 30 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 5 | 15 | |
50 | Điện trở RES SMD 100 OHM 1% 1/16W 0402 | 48 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 5 | 15 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors TRUNG TÂM KỸ THUẬT THÔNG TIN CÔNG NGHỆ CAO as follows:
- Has relationships with 4 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.00 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 94.12%, Construction 5.88%, Consulting 0%, Non-consulting 0%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 336,705,000 VND, in which the total winning value is: 336,347,000 VND.
- The savings rate is: 0.11%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor TRUNG TÂM KỸ THUẬT THÔNG TIN CÔNG NGHỆ CAO:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding TRUNG TÂM KỸ THUẬT THÔNG TIN CÔNG NGHỆ CAO:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.