Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
Warning: DauThau.info detected time to evaluate and approve result of this tender notice does not meet Article 12 Bidding Law 2013-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- IB2300098168-01 - Change:Tender ID, Publication date, Bid closing, Tender documents submission start from, Award date (View changes)
- IB2300098168-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4,4′-Diaminodiphenylmethane (C13H14N2) | 3 | Lọ 250 mg | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | 4,4′-Isopropylidenebis(2,6-dibromophenol), (TBBPA), (C15H12Cl4O2) | 2 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa học , số 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, hà Nội | 5 | 90 | |
3 | 3,3′,5,5′-Tetrabromobisphenol A, (C15H12Br4O2) | 2 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa học , số 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, hà Nội | 5 | 90 | |
4 | BDE No1 (1-Bromo-2-phenoxybenzene, 2-Bromodiphenyl ether, PBDE-1) (C12H9BrO) | 1 | Lọ 1 ml | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa học , số 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, hà Nội | 5 | 90 | |
5 | BDE No 2 (1-Bromo-3-phenoxybenzene, 3-Bromodiphenyl ether) (C12H9BrO) | 2 | Lọ 10 mg | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa học , số 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, hà Nội | 5 | 90 | |
6 | ERM-EC591 polypropylene (Br, BDE, and BB in PP | 2 | Lọ 20 g | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa học , số 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, hà Nội | 5 | 90 | |
7 | BDE No 47 (2,2′,4,4′-TetraBDE, 2,2′,4,4′-Tetrabromodiphenyl ether solution) (C12H4Br6O) | 2 | Lọ 1 ml | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa học , số 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, hà Nội | 5 | 90 | |
8 | BDE No 66 (2,3′,4,4′-TetraBDE, 2,3′,4,4′-Tetrabromodiphenyl ether), (C12H6Br4O), | 1 | Lọ 1 ml | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa học , số 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, hà Nội | 5 | 90 | |
9 | BDE No 209 (Decabromodiphenyl ether solution, Decabromodiphenyl oxide), (C12Br10O) | 3 | Lọ 1 ml | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa học , số 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, hà Nội | 5 | 90 | |
10 | Triphenyl phosphate, (C18H15O4P) | 2 | Lọ 1000 mg | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa học , số 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, hà Nội | 5 | 90 | |
11 | Tri-o-tolyl phosphate, (C21H21O4P) | 4 | Lọ 250 mg | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa học , số 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, hà Nội | 5 | 90 | |
12 | 2-ethylhexyl-2,3,4,5-tetrabromobenzoate (TBB) | 3 | Lọ 100mg | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa học , số 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, hà Nội | 5 | 90 | |
13 | 1,3-Dichloro-2-propanol phosphate, (C9H15Cl6O4P) | 3 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa học , số 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, hà Nội | 5 | 90 | |
14 | Tris(2-ethylhexyl) phosphate, (C24H51O4P) | 3 | Lọ 25 mL | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa học , số 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, hà Nội | 5 | 90 | |
15 | Tributyl phosphate (TBP), (C12H27O4P) | 3 | Lọ 2 mL | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa học , số 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, hà Nội | 5 | 90 | |
16 | Tris(2-chloroethyl) phosphate, (C6H12Cl3O4P) | 3 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa học , số 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, hà Nội | 5 | 90 | |
17 | Triethyl phosphate, (C6H15O4P) | 3 | Lọ 100 mL | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa học , số 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, hà Nội | 5 | 90 | |
18 | 1,2-Bis(2,4,6-tribromophenoxy)ethane, (C14H8Br6O2) | 3 | Lọ 50 mg | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa học , số 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, hà Nội | 5 | 90 | |
19 | 2-Ethylhexyl diphenyl phosphate, (C20H27O4P) | 3 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa học , số 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, hà Nội | 5 | 90 | |
20 | 1,2,3,4,7,7-Hexachloro-5-(tetrabromophenyl)bicyclo[2.2.1]hept-2-ene, (C13H4Br4Cl6) | 5 | Lọ 50 mg | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa học , số 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, hà Nội | 5 | 90 | |
21 | BDE/PCBs in sediment, certified reference material (CRM) | 3 | Lọ 50 mg | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa học , số 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, hà Nội | 5 | 90 | |
22 | 2,3,5,6-Tetrabromo-p-xylene, (C8H6Br4) | 3 | Lọ 50 mg | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa học , số 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, hà Nội | 5 | 90 | |
23 | Bis(2-ethylhexyl)-3,4,5,6-tetrabromophthalate (TBPH), (C24H34Br4O4) | 1 | Lọ 250mg | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa học , số 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, hà Nội | 5 | 90 | |
24 | Triisopropyl phosphate, (C9H21O4P) | 3 | Lọ 1 ml | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa học , số 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, hà Nội | 5 | 90 | |
25 | Tris(2-butoxyethyl) phosphate, (C18H39O7P) | 3 | Lọ 1 ml | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa học , số 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, hà Nội | 5 | 90 | |
26 | Tri-(2-butoxyethyl)-phosphate (TBEP), (C18H39O7P) | 3 | Lọ 100g | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa học , số 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, hà Nội | 5 | 90 | |
27 | Diphenyl phosphate, (C12H11O4P) | 3 | Lọ 5 g | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa học , số 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, hà Nội | 5 | 90 | |
28 | Tris(2-chloroethyl) phosphate, (C6H12Cl3O4P), CRM | 1 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa học , số 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, hà Nội | 5 | 90 | |
29 | Tris-(1,3-dichloro-isopropyl)-phosphate (TDCPP) (mixture of 2 isomers), (C9H15Cl6O4P) | 1 | Lọ 100mg | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa học , số 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, hà Nội | 5 | 90 | |
30 | Tri-o-tolyl phosphate, (C21H21O4P) | 3 | Lọ 250 mg | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa học , số 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, hà Nội | 5 | 90 | |
31 | 4,4′-Methylenebis(N,N-dimethylaniline), (C17H22N2) | 3 | Lọ 100 g | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa học , số 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, hà Nội | 5 | 90 | |
32 | Tris-(2-chloroisopropyl) phosphate (TCPP), (mixture of 3 isomers), (C9H18Cl3O4P) | 1 | Lọ 100g | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa học , số 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, hà Nội | 5 | 90 | |
33 | 4,4′-Methylene-bis(2-methylaniline), (C15H18N2) | 3 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa học , số 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, hà Nội | 5 | 90 | |
34 | 4,4′-Methylene-bis(2-chloroaniline), (C13H12Cl2N2) | 3 | Lọ 1g | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa học , số 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, hà Nội | 5 | 90 | |
35 | FH1 (N,N′-(Methylenedi-4,1-phenylene)diacetamide), ( C17H18N2O2) | 3 | Lọ 25 mg | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa học , số 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, hà Nội | 5 | 90 | |
36 | 2,4-Dimethylphenol, (C8H10O) | 1 | Lọ 500 mg | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa học , số 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, hà Nội | 5 | 90 | |
37 | Tricresyl phosphate (TCP), (C21H21O4P) | 3 | Lọ 500 ml | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa học , số 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, hà Nội | 5 | 90 | |
38 | 2,4-Dinitrophenol, (C6H4N2O5) | 3 | Lọ 250 mg | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa học , số 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, hà Nội | 5 | 90 | |
39 | 2-[(dimethylamino)methyl]-4,6-dinitrophenol, (C9H11N3O5) | 2 | Lọ 25 mg | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa học , số 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, hà Nội | 5 | 90 | |
40 | Decabromodiphenyl ethane (DBDPE), (C6Br5OC6Br5) | 3 | Lọ 25g | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa học , số 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, hà Nội | 5 | 90 | |
41 | 2-Nitrophenol, (C6H5NO3) | 2 | Lọ 5 g | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa học , số 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, hà Nội | 5 | 90 | |
42 | 4-Nitrophenol, (C6H5NO3) | 1 | Lọ 50 mg | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa học , số 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, hà Nội | 5 | 90 | |
43 | 4-Nitrophenol-D4, (O2NC6D4OH) | 3 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa học , số 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, hà Nội | 5 | 90 | |
44 | Pentachlorophenol, (C6HCl5O) | 2 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa học , số 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, hà Nội | 5 | 90 | |
45 | Pentachlorophenol-13C6, (13C6Cl5OH) | 2 | Lọ 10 mg | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa học , số 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, hà Nội | 5 | 90 | |
46 | 1,2-bis(2,4,6-tribromophenoxy)ethane (BTBPE), (C14H8Br6O2) | 2 | Lọ 50mg | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa học , số 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, hà Nội | 5 | 90 | |
47 | Phenol, (C6H6O) | 2 | Lọ 100 g | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa học , số 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, hà Nội | 5 | 90 | |
48 | Phenol-D4 (D3C6H2OD) | 1 | Lọ 1 g | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa học , số 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, hà Nội | 5 | 90 | |
49 | 2,4,6-Trichlorophenol, (C6H3Cl3O) | 2 | Lọ 100 mg | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa học , số 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, hà Nội | 5 | 90 | |
50 | 2,4,6-Trichlorophenol-D2, (C6HD2Cl3O) | 2 | Lọ 10 mg | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa học , số 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, hà Nội | 5 | 90 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Viện Hóa Học as follows:
- Has relationships with 5 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.67 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 100.00%, Construction 0.00%, Consulting 0.00%, Non-consulting 0.00%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 238,627,000 VND, in which the total winning value is: 238,627,000 VND.
- The savings rate is: 0.00%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Viện Hóa Học:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Viện Hóa Học:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.