Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
Warning: DauThau.info detected time to evaluate and approve result of this tender notice does not meet Article 12 Bidding Law 2013-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- IB2300075497-01 - Change:Tender ID, Publication date, Tender documents submission start from (View changes)
- IB2300075497-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|
1 | PHẦN A: HẠNG MỤC CHUNG | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1 | Chi phí quan trắc lún công trình. Đây là dự trù để nghị nhà thầu bỏ giá bằng đúng bằng 371.626.000 đồng | 1 | Dự trù | Theo quy định tại Chương V | |
1.2 | Vận chuyển tài liệu, hồ sơ. Đây là dự trù để nghị nhà thầu bỏ giá bằng đúng bằng 500.000.000 đồng | 1 | Dự trù | Theo quy định tại Chương V | |
2 | PHẦN B: PHẦN XÂY DỰNG | Theo quy định tại Chương V | |||
2.1 | NHÀ B | Theo quy định tại Chương V | |||
2.1.1 | Tháo dỡ mái ngói Đá Acđoa bao gồm vận chuyển đổ thải | 466.38 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.2 | Tháo tấm lợp tôn bao gồm vận chuyển đổ thải | 287.74 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.3 | Tháo tấm che tường, mái bao gồm vận chuyển đổ thải | 723.31 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.4 | Tháo dỡ tấm nhựa bao gồm vận chuyển đổ thải | 54.23 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.5 | Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng, gạch vỉa nghiêng trên mái, bao gồm bốc xúc, vận chuyển phế thải | 192.13 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.6 | Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại bao gồm bốc xúc, vận chuyển phế thải | 121.32 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.7 | Tháo dỡ kết cấu gỗ bao gồm vận chuyển đổ thải | 12.4 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.8 | Tháo dỡ kết sắt thép bao gồm vận chuyển đổ thải | 5.42 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.9 | Lợp mái ngói Acđoa 50 v/m2 | 466.2 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.10 | Sửa chữa cầu phong, xà gồ, vì kèo | 4.66 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.11 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 466.2 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.12 | Gia công lito thép hộp | 1.58 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.13 | Đóng litô gỗ | 1627.73 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.14 | Lợp mái che bằng tấm hợp kim nhôm nhựa, Tấm Aluninium PVDF dày 4mm, độ nhôm 0,5mm | 446.7 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.15 | Gia công, lắp đặt mái tôn bằng thủ công theo hình dáng kích thước bảo tồn hiện trạng, tôn dày 1mm | 817.6 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.16 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 817.5 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.17 | Lắp đặt kết cấu thép khác: máng rót, máng chứa, phễu | 0.52 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.18 | Lát nền, sàn, gạch Cotto 400x400mm | 121.32 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.19 | Quét dung dịch chống thấm gốc Xi măng, quét3 nước, định mức 1,5kg/m2/lớp - Sika hoặc tương đương | 252.5 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.20 | Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM mác 100, PCB40 | 119.18 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.21 | Đổ bê tông xà dầm, giằng nhà mác 250, PCB40 | 4.24 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.22 | Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm | 0.15 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.23 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | 3349.89 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.24 | Cạo rỉ các kết cấu thép | 40 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.25 | Phá dỡ gạch lát bậc tam cấp cũ bao gồm bốc xúc, đổ thải | 34.45 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.26 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn bao gồm bốc xúc, đổ thải | 24.18 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.27 | Đổ bê tông lan can tầng tum, mác 200, PCB40 | 0.05 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.28 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75, PCB40 | 3349.89 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.29 | Trát tường ngoài, trát xi măng | 3349.89 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.30 | Đắp phào kép, vữa XM mác 50, PCB40 | 3421.38 | m | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.31 | Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM mác 75, PCB40 | 813.98 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.32 | Trát vẩy tường chống vang, vữa XM mác 75, PCB40 | 31.72 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.33 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75, PCB40 | 4331.5 | m | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.34 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75, PCB40 | 662.89 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.35 | Bả bằng bột bả vào tường | 6146.98 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.36 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 3349.89 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.37 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 2797.09 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.38 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ- sơn song sắt cửa sổ | 40 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.39 | Lát bậc tam cấp, vữa XM mác 75, PCB30 | 36.52 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.40 | Xẻ rãnh chống trơn mặt bậc tam cấp, rộng 10mm sâu 4mm | 104.81 | m | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.41 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | 2.97 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.42 | Cạo bỏ lớp sơn tường cũ | 919.46 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.43 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt gỗ | 161.32 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.44 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt cầu thang gỗ | 52 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.45 | Tháo dỡ cửa bao gồm đổ thải | 10.7 | m2 | Theo quy định tại Chương V |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban quản lý dự án 6 as follows:
- Has relationships with 2 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.00 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 20.00%, Construction 20.00%, Consulting 60.00%, Non-consulting 0%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 450,000,000 VND, in which the total winning value is: 306,155,000 VND.
- The savings rate is: 31.97%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ban quản lý dự án 6:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ban quản lý dự án 6:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.