Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
Warning: DauThau.info detected time to evaluate and approve result of this tender notice does not meet Article 12 Bidding Law 2013-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|
1 | ĐƯỜNG TỪ CDC NHÀ MÁY CAO SU SỐ 5 ĐI ĐẬP ĐĂK TANG | ||||
1.1 | NỀN, MẶT ĐƯỜNG | ||||
1.1.1 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 33.9905 | 100m3 | ||
1.1.2 | Đào nền đường bằng máy đào 1,6m3, đất cấp III | 11.701 | 100m3 | ||
1.1.3 | Đào khuôn đường bằng máy đào 1,6m3, đất cấp III | 8.8908 | 100m3 | ||
1.1.4 | Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m, máy đào 1,6m3, đất cấp III | 3.5834 | 100m3 | ||
1.1.5 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp III-vc đất đến đắp | 14.2341 | 100m3 | ||
1.1.6 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp III-Tiếp 4km | 14.2341 | 100m3 | ||
1.1.7 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp III-tiếp 10km | 14.2341 | 100m3 | ||
1.1.8 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường <=25 cm, đá 1x2, mác 300 | 1793.32 | m3 | ||
1.1.9 | Rải giấy dầu lớp cách ly | 99.6289 | 100m2 | ||
1.1.10 | Thi công móng cấp phối đá dăm Dmax37,5 | 15.5723 | 100m3 | ||
1.1.11 | Đất san lấp | 1423.4065 | m3 | ||
1.1.12 | Lu tăng cường đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 26.8425 | 100m3 | ||
1.1.13 | Ván khuôn thép. Ván khuôn mặt đường | 9.446 | 100m2 | ||
1.1.14 | Thi công khe co sân, bãi, mặt đường bê tông | 1645 | m | ||
1.1.15 | Thi công khe giãn sân, bãi, mặt đường bê tông | 237 | m | ||
1.1.16 | Thi công khe dọc sân, bãi, mặt đường bê tông | 162.37 | m | ||
1.2 | CỐNG 70X70 L=7M TẠI KM0+856.05 | ||||
1.2.1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 1,6m3, đất cấp III | 0.228 | 100m3 | ||
1.2.2 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp III | 2.538 | m3 | ||
1.2.3 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<= 6 | 1.59 | m3 | ||
1.2.4 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200 | 1.28 | m3 | ||
1.2.5 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn tấm đan | 0.083 | 100m2 | ||
1.2.6 | Ván khuôn thép. Ván khuôn mái bờ kênh mương | 0.111 | 100m2 | ||
1.2.7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 200 | 1.62 | m3 | ||
1.2.8 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, đường kính <= 10mm | 0.1865 | tấn | ||
1.2.9 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, đường kính > 10mm | 0.214 | tấn | ||
1.2.10 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 100kg | 14 | 1 cấu kiện | ||
1.2.11 | Xây móng bằng đá chẻ 15x20x25, vữa XM mác 75 | 5.77 | m3 | ||
1.2.12 | Xây tường bằng đá chẻ 15x20x25, chiều dày >30cm, chiều cao <=2m, vữa XM mác 75 | 8.84 | m3 | ||
1.2.13 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | 15.01 | m2 | ||
1.2.14 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 100 | 8.67 | m2 | ||
1.2.15 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | 7.6014 | m3 | ||
1.3 | CỐNG 70X70 L=8M TẠI KM2+227.55 | ||||
1.3.1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 1,6m3, đất cấp III | 0.332 | 100m3 | ||
1.3.2 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp III | 3.689 | m3 | ||
1.3.3 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<= 6 | 2 | m3 | ||
1.3.4 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200 | 1.44 | m3 | ||
1.3.5 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn tấm đan | 0.093 | 100m2 | ||
1.3.6 | Ván khuôn thép. Ván khuôn mái bờ kênh mương | 0.125 | 100m2 | ||
1.3.7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 200 | 1.85 | m3 | ||
1.3.8 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, đường kính <= 10mm | 0.2131 | tấn | ||
1.3.9 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, đường kính > 10mm | 0.2453 | tấn | ||
1.3.10 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 100kg | 16 | 1 cấu kiện | ||
1.3.11 | Xây móng bằng đá chẻ 15x20x25, vữa XM mác 75 | 7.47 | m3 | ||
1.3.12 | Xây tường bằng đá chẻ 15x20x25, chiều dày >30cm, chiều cao <=2m, vữa XM mác 75 | 13.32 | m3 | ||
1.3.13 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | 39.35 | m2 | ||
1.3.14 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 100 | 13.32 | m2 | ||
1.3.15 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | 11.0667 | m3 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors GENERAL CORPORATION 15 as follows:
- Has relationships with 5 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 0 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 0%, Construction 71.43%, Consulting 28.57%, Non-consulting 0%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 14,072,752,574 VND, in which the total winning value is: 13,739,495,000 VND.
- The savings rate is: 2.37%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor GENERAL CORPORATION 15:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding GENERAL CORPORATION 15:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.