Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
Warning: DauThau.info detected time to evaluate and approve result of this tender notice does not meet Article 12 Bidding Law 2013-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cảm biến từ chuẩn. Ký hiệu: MAG690-100. Số hiệu: 224 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Khối điều khiển (đo và cấp nguồn). Ký hiệu: CU1. Số hiệu: 15 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo quy định tại chương V | 180 | ||
3 | Bộ khuếch đại công suất. Ký hiệu: PA1-2XZ. Số hiệu: 15 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo quy định tại Chương V | 180 | ||
4 | Bộ KIT hiệu chuẩn máy phân tích mạng 18 GHz Ký hiệu: ZV-Z270. Số hiệu: 101171 | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Theo quy định tại Chương V | 180 | ||
5 | Bộ KIT hiệu chuẩn máy phân tích mạng 24 GHz. Ký hiệu: ZV-Z235. Số hiệu: 101400 | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Theo quy định tại Chương V | 180 | ||
6 | Bộ KIT hiệu chuẩn máy phân tích mạng 40 GHz. Ký hiệu: ZV-Z229. Số hiệu: 101169 | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Theo quy định tại Chương V | 180 | ||
7 | Bộ KIT hiệu chuẩn máy phân tích mạng 50 GHz. Ký hiệu: ZV-Z224. Số hiệu: 101018 | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Theo quy định tại Chương V | 180 | ||
8 | Bộ hiệu chuẩn đầu đo công suất. Ký hiệu: NRPC18. Số hiệu: 101108: Bao gồm: Bộ chuẩn công suất (101464); Tải đầu cuối 50Ω (100651); Bộ suy giảm chuẩn (100651); Đầu chuyển đổi BNC-N; Đầu đo công suất NRPC18-B1 (101465). | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Theo quy định tại Chương V | 180 | ||
9 | Bộ hiệu chuẩn đầu đo công suất Ký hiệu: NRPC33. Số hiệu: 101217: Bao gồm: Bộ chuẩn công suất (100907); Đầu chuyển đổi N đực-SMA cái; Bộ suy giảm chuẩn 20 dB số 26B42; Đầu chuyển đổi 2,4 mm đực-3,5 mm cái số 44152; .Đầu đo công suất NRPC33-B1 số 100916. | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Theo quy định tại Chương V | 180 | ||
10 | Bộ hiệu chuẩn đầu đo công suất Ký hiệu: NRPC40. Số hiệu: 101218: Bao gồm: Bộ chuẩn công suất (100906); Đầu chuyển đổi N đực-SMA cái; Bộ suy giảm chuẩn 20 dB số 44B33; Đầu chuyển đổi 2,4 mm đực-2,92 mm cái số 65579; Đầu đo công suất NRPC40-B1 số 100922. | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Theo quy định tại Chương V | 180 | ||
11 | Bộ hiệu chuẩn đầu đo công suất Ký hiệu: NRPC50. Số hiệu: 101222: Bao gồm: Bộ chuẩn công suất (100909); Đầu chuyển đổi N đực-2,4 mm cái; Đầu chuyển đổi 2,4 mm đực-2,4 mm cái số 65579; Đầu đo công suất NRPC50-B1 số 100834. | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Theo quy định tại Chương V | 180 | ||
12 | Máy phân tích tín hiệu. Ký hiệu: N9030A. Số hiệu: MY53120776 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo quy định tại Chương V | 180 | ||
13 | Thiết bị hiệu chuẩn máy hiện sóng. Ký hiệu: 9500B/3200. Số hiệu: 501877096 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo quy định tại Chương V | 180 | ||
14 | Đầu đo. Ký hiệu: 9560. Số hiệu: 504977178 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo quy định tại Chương V | 180 | ||
15 | Nguồn chuẩn RF. Ký hiệu: 9640A . Số hiệu: 215865434. (Kèm đầu đo 9640-50 số 212765471 và Đầu đo 9640-75 số 215865586) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo quy định tại Chương V | 180 | ||
16 | Nguồn chuẩn RF. Ký hiệu: 96040A . Số hiệu: 355771332. (Kèm đầu đo 96040A-50 số 352771244 và Đầu đo 96040A-75 số 355771339) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo quy định tại Chương V | 180 | ||
17 | Ăng-ten loa 18 GHz. Ký hiệu: HRN-0118. Số hiệu: 130898 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo quy định tại Chương V | 180 | ||
18 | Ăng-ten loa 2,5 GHz. Ký hiệu: 3106B. Số hiệu: 00164428 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo quy định tại Chương V | 180 | ||
19 | Ăng-ten loa 300 MHz. Ký hiệu: PBA-2030. Số hiệu: 130919 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo quy định tại Chương V | 180 | ||
20 | Thiết bị kiểm tra cáp. Ký hiệu: DTX-1200. Số hiệu: 2170630; 21730629 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo quy định tại Chương V | 180 | ||
21 | Thiết bị hiệu chuẩn máy hiện sóng. Ký hiệu: 9500B/600. Số hiệu: 221966063 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo quy định tại Chương V | 180 | ||
22 | Đầu đo. Ký hiệu: 9510FLK. Số hiệu: 221966121 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo quy định tại Chương V | 180 | ||
23 | Bộ kít hiệu chuẩn. Ký hiệu: ZV-Z235E. Số hiệu: 101392 | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Theo quy định tại Chương V | 180 | ||
24 | Máy đo cường độ điện trường. Ký hiệu: ESU26. Số hiệu: ESU26 100438 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo quy định tại Chương V | 180 | ||
25 | Thiết bị đo công suất máy thông tin. Ký hiệu: 4410A. Số hiệu: 11120 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo quy định tại Chương V | 180 | ||
26 | Sensor đo công suất đến 30MHz/500W. Ký hiệu: 4410-3. Số hiệu: 1112003 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo quy định tại Chương V | 180 | ||
27 | Sensor đo công suất đến 80MHz/500W. Ký hiệu: 4410-5. Số hiệu: 1112005 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo quy định tại Chương V | 180 | ||
28 | Sensor đo công suất đến 200MHz/500W. Ký hiệu: 4410-6. Số hiệu: 1112006 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo quy định tại Chương V | 180 | ||
29 | Sensor đo công suất đến 520MHz/500W. Ký hiệu: 4410-7. Số hiệu: 1112007 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo quy định tại Chương V | 180 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng/ Bộ Tổng Tham Mưu as follows:
- Has relationships with 4 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 0 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 76.92%, Construction 0%, Consulting 0%, Non-consulting 23.08%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 26,827,680,000 VND, in which the total winning value is: 26,797,448,000 VND.
- The savings rate is: 0.11%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng/ Bộ Tổng Tham Mưu:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng/ Bộ Tổng Tham Mưu:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.