Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hóa chất định lượng a-amylase trong huyết thanh, huyết tương và nước tiểu người | 400 | Test | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Hóa chất dùng để định lượng albumin trong máu | 800 | Test | Theo quy định tại Chương V | Tầng 7, Khoa Dược-TTB VTYT, Trung tâm Y tế quận Hải Châu | |||
3 | Hóa chất dùng để định lượng bilirubin toàn phần trong huyết thanh và huyết tương của người lớn và trẻ sơ sinh. | 1200 | Test | Theo quy định tại Chương V | Tầng 7, Khoa Dược-TTB VTYT, Trung tâm Y tế quận Hải Châu | |||
4 | Hóa chất định lượng nồng độ C-reactive protein (CRP) trong huyết thanh và huyết tương | 400 | Test | Theo quy định tại Chương V | Tầng 7, Khoa Dược-TTB VTYT, Trung tâm Y tế quận Hải Châu | |||
5 | Hóa chất dùng trong chuẩn định các phương pháp định lượng trên các máy phân tích hóa học lâm sàng theo như quy định trong tờ giá trị. | 3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Tầng 7, Khoa Dược-TTB VTYT, Trung tâm Y tế quận Hải Châu | |||
6 | Vật tư tiêu hao IVD khay phản ứng sử dụng cho máy phân tích sinh hóa | 18 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Tầng 7, Khoa Dược-TTB VTYT, Trung tâm Y tế quận Hải Châu | |||
7 | Dung dịch rửa acid kim và ống hút mẫu và thuốc thử. | 15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Tầng 7, Khoa Dược-TTB VTYT, Trung tâm Y tế quận Hải Châu | |||
8 | Dung dịch vệ sinh làm sạch điện cực chọn lọc ion natri | 11 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Tầng 7, Khoa Dược-TTB VTYT, Trung tâm Y tế quận Hải Châu | |||
9 | Hóa chất dùng để định lượng triglyceride trong huyết thanh và huyết tương người. | 1400 | Test | Theo quy định tại Chương V | Tầng 7, Khoa Dược-TTB VTYT, Trung tâm Y tế quận Hải Châu | |||
10 | Hóa chất dùng để định lượng nồng độ HBA1C | 6800 | Test | Theo quy định tại Chương V | Tầng 7, Khoa Dược-TTB VTYT, Trung tâm Y tế quận Hải Châu | |||
11 | Thuốc thử ly huyết cho xét nghiệm Hemoglobin A1c trên máy sinh hóa | 6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Tầng 7, Khoa Dược-TTB VTYT, Trung tâm Y tế quận Hải Châu | |||
12 | Hóa chất được sử dụng làm chất pha loãng mẫu kết hợp với các thuốc thử xét nghiệm | 1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Tầng 7, Khoa Dược-TTB VTYT, Trung tâm Y tế quận Hải Châu | |||
13 | Hóa chất dùng để bảo dưỡng hàng ngày cho điện cực ISE, ống và kim hút mẫu. | 2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Tầng 7, Khoa Dược-TTB VTYT, Trung tâm Y tế quận Hải Châu | |||
14 | Hóa chất được dùng trong chuẩn định xét nghiệm HbA1c | 5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Tầng 7, Khoa Dược-TTB VTYT, Trung tâm Y tế quận Hải Châu | |||
15 | Hóa chất dùng trong chuẩn định các phương pháp định lượng trên các máy phân tích hóa học lâm sàng theo như quy định trong tờ giá trị. | 2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Tầng 7, Khoa Dược-TTB VTYT, Trung tâm Y tế quận Hải Châu | |||
16 | Hóa chất dùng trong kiểm tra chất lượng xét nghiệm nhóm nhiều thông số sinh hóa mức 1 | 1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Tầng 7, Khoa Dược-TTB VTYT, Trung tâm Y tế quận Hải Châu | |||
17 | Hóa chất dùng trong kiểm tra chất lượng xét nghiệm nhóm nhiều thông số sinh hóa mức 2 | 1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Tầng 7, Khoa Dược-TTB VTYT, Trung tâm Y tế quận Hải Châu | |||
18 | Vật liệu kiểm soát HBA1c mức thường | 1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Tầng 7, Khoa Dược-TTB VTYT, Trung tâm Y tế quận Hải Châu | |||
19 | Vật liệu kiểm soát HBA1c mức bệnh | 1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Tầng 7, Khoa Dược-TTB VTYT, Trung tâm Y tế quận Hải Châu | |||
20 | Hóa chất dùng để định lượng calcium trong huyết thanh, huyết tương và nước tiểu người | 800 | Test | Theo quy định tại Chương V | Tầng 7, Khoa Dược-TTB VTYT, Trung tâm Y tế quận Hải Châu | |||
21 | Hóa chất dùng để định lượng glucose trong huyết thanh, huyết tương, và nước tiểu người | 800 | Test | Theo quy định tại Chương V | Tầng 7, Khoa Dược-TTB VTYT, Trung tâm Y tế quận Hải Châu | |||
22 | Hóa chất dùng để định lượng Gama Glutamyl Transferase trong huyết thanh và huyết tương người | 800 | Test | Theo quy định tại Chương V | Tầng 7, Khoa Dược-TTB VTYT, Trung tâm Y tế quận Hải Châu | |||
23 | Hóa chất dùng để định lượng aspartate aminotransferase, có hoặc không có hoạt hóa pyridoxal phosphate, trong huyết thanh và huyết tương người | 1200 | Test | Theo quy định tại Chương V | Tầng 7, Khoa Dược-TTB VTYT, Trung tâm Y tế quận Hải Châu | |||
24 | Hóa chất dùng để định lượng alanine aminotransferase (ALT), có hoặc không có hoạt hóa pyridoxal phosphate, trong huyết thanh và huyết tương người | 1200 | Test | Theo quy định tại Chương V | Tầng 7, Khoa Dược-TTB VTYT, Trung tâm Y tế quận Hải Châu | |||
25 | Hóa chất định lượng Bilirubin trực tiếp trong huyết thanh và huyết tương người | 400 | Test | Theo quy định tại Chương V | Tầng 7, Khoa Dược-TTB VTYT, Trung tâm Y tế quận Hải Châu | |||
26 | Hóa chất dùng để định lượng cholesterol trong huyết thanh và huyết tương người | 1200 | Test | Theo quy định tại Chương V | Tầng 7, Khoa Dược-TTB VTYT, Trung tâm Y tế quận Hải Châu | |||
27 | Hóa chất dùng để định lượng acid uric trong huyết thanh, huyết tương, và nước tiểu | 800 | Test | Theo quy định tại Chương V | Tầng 7, Khoa Dược-TTB VTYT, Trung tâm Y tế quận Hải Châu | |||
28 | Hóa chất dùng để định lượng urea/urea nitrogen trong huyết thanh, huyết tương và nước tiểu người. | 1600 | Test | Theo quy định tại Chương V | Tầng 7, Khoa Dược-TTB VTYT, Trung tâm Y tế quận Hải Châu | |||
29 | Hóa chất dùng để định lượng Creatinin trong huyết thanh, huyết tương và nước tiểu người. | 1000 | Test | Theo quy định tại Chương V | Tầng 7, Khoa Dược-TTB VTYT, Trung tâm Y tế quận Hải Châu |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Trung tâm Y tế quận Hải Châu as follows:
- Has relationships with 4 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 0 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 100.00%, Construction 0%, Consulting 0%, Non-consulting 0%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 1,135,927,950 VND, in which the total winning value is: 1,097,807,924 VND.
- The savings rate is: 3.36%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Trung tâm Y tế quận Hải Châu:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Trung tâm Y tế quận Hải Châu:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.