Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
Warning: DauThau.info detected time to evaluate and approve result of this tender notice does not meet Article 12 Bidding Law 2013-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thử nghiệm nước thải sinh hoạt | Theo quy định tại Chương V | ||||||
1.1 | Độ pH | 8 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | ||||
1.2 | Nhu cầu oxy sinh học (BOD5 20oC) | 8 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thuỷ điện Bản Vẽ, xã Yên Na, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An | 365 | ||
1.3 | Nhu cầu oxy hóa học (COD) | 8 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thuỷ điện Bản Vẽ, xã Yên Na, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An | 365 | ||
1.4 | Tổng chất rắn lơ lửng (SS) | 8 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thuỷ điện Bản Vẽ, xã Yên Na, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An | 365 | ||
1.5 | Tổng Nitơ | 8 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thuỷ điện Bản Vẽ, xã Yên Na, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An | 365 | ||
1.6 | Tổng Phốt pho | 8 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thuỷ điện Bản Vẽ, xã Yên Na, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An | 365 | ||
1.7 | Coliform | 8 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thuỷ điện Bản Vẽ, xã Yên Na, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An | 365 | ||
2 | Thử nghiệm nước mặt | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thuỷ điện Bản Vẽ, xã Yên Na, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An | 365 | ||||
2.1 | Độ pH | 40 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | ||||
2.2 | TSS | 40 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thuỷ điện Bản Vẽ, xã Yên Na, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An | 365 | ||
2.3 | Amoni (NH4+ tính theo N) | 40 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thuỷ điện Bản Vẽ, xã Yên Na, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An | 365 | ||
2.4 | Sunfat (SO42-) | 40 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thuỷ điện Bản Vẽ, xã Yên Na, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An | 365 | ||
2.5 | Nitrate (NO3- tính theo N) | 40 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thuỷ điện Bản Vẽ, xã Yên Na, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An | 365 | ||
2.6 | Nitrite (NO2-) | 40 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thuỷ điện Bản Vẽ, xã Yên Na, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An | 365 | ||
2.7 | Xyanua (CN-) | 40 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thuỷ điện Bản Vẽ, xã Yên Na, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An | 365 | ||
2.8 | Nhu cầu oxy sinh học (BOD5) | 40 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thuỷ điện Bản Vẽ, xã Yên Na, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An | 365 | ||
2.9 | Nhu cầu oxy hóa học (COD) | 40 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thuỷ điện Bản Vẽ, xã Yên Na, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An | 365 | ||
2.10 | Kẽm (Zn) | 40 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thuỷ điện Bản Vẽ, xã Yên Na, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An | 365 | ||
2.11 | Sắt (Fe) | 40 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thuỷ điện Bản Vẽ, xã Yên Na, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An | 365 | ||
2.12 | Mangan (Mn) | 40 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thuỷ điện Bản Vẽ, xã Yên Na, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An | 365 | ||
2.13 | Cadimi (Cd) | 40 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thuỷ điện Bản Vẽ, xã Yên Na, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An | 365 | ||
2.14 | Chì (Pb) | 40 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thuỷ điện Bản Vẽ, xã Yên Na, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An | 365 | ||
2.15 | Asen (As) | 40 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thuỷ điện Bản Vẽ, xã Yên Na, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An | 365 | ||
2.16 | Thủy ngân (Hg) | 40 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thuỷ điện Bản Vẽ, xã Yên Na, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An | 365 | ||
2.17 | Crom (Cr) | 40 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thuỷ điện Bản Vẽ, xã Yên Na, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An | 365 | ||
2.18 | E. Coli | 40 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thuỷ điện Bản Vẽ, xã Yên Na, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An | 365 | ||
2.19 | Coliform | 40 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thuỷ điện Bản Vẽ, xã Yên Na, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An | 365 | ||
2.20 | DO | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thuỷ điện Bản Vẽ, xã Yên Na, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An | 365 | ||
2.21 | BOD | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thuỷ điện Bản Vẽ, xã Yên Na, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An | 365 | ||
2.22 | Amoni (tính theo N) | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thuỷ điện Bản Vẽ, xã Yên Na, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An | 365 | ||
2.23 | Phosphat (PO43-tính theo P) | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thuỷ điện Bản Vẽ, xã Yên Na, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An | 365 | ||
2.24 | Tổng dầu mỡ | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thuỷ điện Bản Vẽ, xã Yên Na, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An | 365 | ||
3 | Thử nghiệm mẫu nước thải từ hệ thống xả thải | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thuỷ điện Bản Vẽ, xã Yên Na, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An | 365 | ||||
3.1 | Độ pH | 4 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | ||||
3.2 | Màu | 4 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thuỷ điện Bản Vẽ, xã Yên Na, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An | 365 | ||
3.3 | Nhu cầu oxy sinh học (BOD5) | 4 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thuỷ điện Bản Vẽ, xã Yên Na, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An | 365 | ||
3.4 | Nhu cầu oxy hóa học (COD) | 4 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thuỷ điện Bản Vẽ, xã Yên Na, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An | 365 | ||
3.5 | TSS | 4 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thuỷ điện Bản Vẽ, xã Yên Na, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An | 365 | ||
3.6 | Phân tích Sunfua (tính theo H2S) | 4 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thuỷ điện Bản Vẽ, xã Yên Na, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An | 365 | ||
3.7 | Tổng dầu mỡ | 4 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thuỷ điện Bản Vẽ, xã Yên Na, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An | 365 | ||
3.8 | Amoni (tính theo N) | 4 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thuỷ điện Bản Vẽ, xã Yên Na, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An | 365 | ||
3.9 | Tổng Nitơ | 4 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thuỷ điện Bản Vẽ, xã Yên Na, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An | 365 | ||
3.10 | Tổng Phốt pho | 4 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thuỷ điện Bản Vẽ, xã Yên Na, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An | 365 | ||
3.11 | Coliform | 4 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thuỷ điện Bản Vẽ, xã Yên Na, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An | 365 | ||
4 | Giám sát nước sinh hoạt | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thuỷ điện Bản Vẽ, xã Yên Na, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An | 365 | ||||
4.1 | Độ pH | 8 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | ||||
4.2 | Độ cứng | 8 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thuỷ điện Bản Vẽ, xã Yên Na, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An | 365 | ||
4.3 | Clo dư tự do | 8 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thuỷ điện Bản Vẽ, xã Yên Na, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An | 365 | ||
4.4 | Độ đục | 8 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Thuỷ điện Bản Vẽ, xã Yên Na, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An | 365 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors BAN VE HYDRO POWER COMPANY - BRANCH OF POWER GENERATION CORPORATION 1 (HPC BANVE) as follows:
- Has relationships with 5 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 0 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 42.86%, Construction 5.71%, Consulting 14.29%, Non-consulting 37.14%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 3,909,397,451 VND, in which the total winning value is: 3,383,589,824 VND.
- The savings rate is: 13.45%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor BAN VE HYDRO POWER COMPANY - BRANCH OF POWER GENERATION CORPORATION 1 (HPC BANVE):
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding BAN VE HYDRO POWER COMPANY - BRANCH OF POWER GENERATION CORPORATION 1 (HPC BANVE):
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.