Invitation To Bid ( ITB, Tender Notice)

Package 16: Construction and installation of main work items (section Km 0+000-Km 6+000)

    Watching    
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Find: 15:47 12/06/2023
Notice Status
Published
Category
Civil Works
Name of project
Plan to select contractor for the project of upgrading provincial road 958 (Tri Ton - Vam Ray route), Tri Ton district, An Giang province
Bidding package name
Package 16: Construction and installation of main work items (section Km 0+000-Km 6+000)
Contractor Selection Plan ID
Spending category
Investment and Development Spending
Domestic/ International
Domestic
Capital source details
Government budget and Provincial budget
Range
Within the scope of the Law on Bidding
Contractor selection method
Single Stage Two Envelopes
Contract Type
Fixed unit price
Contract Period
To view full information, please Login or Register
Contractor selection methods
Open bidding
Contract Execution Location
Time of bid closing
14:00 03/07/2023
Validity of bid documents
150 days
Business lines
Approval ID
1179/QĐ-BQLDA
Approval date
12/06/2023 15:23
Approval Authority
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông và nông nghiệp tỉnh An Giang
Approval Documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Participating in tenders

Bidding form
Online
Tender documents submission start from
15:31 12/06/2023
to
14:00 03/07/2023
Document Submission Fees
330.000 VND
Location for receiving E-Bids
To view full information, please Login or Register

Bid award

Bid opening time
14:00 03/07/2023
Bid opening location
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Price Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Estimated Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Bid Opening Result
No results. Upgrade to a VIP1 account to receive email notifications as soon as the results are posted.
Bid award
No results. Upgrade to a VIP1 account to receive email notifications as soon as the results are posted.

Bid Security

Notice type
Guarantee letter
Bid security amount
2.000.000.000 VND
Amount in words
Two billion dong

Tender Invitation Information

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

List of construction items:

Form No. 01B. Bill of Quantities:

Number Job Description Bidding Amount Calculation Unit Technical requirements/Main technical instructions Note
1 PHẦN NỀN MẶT ĐƯỜNG Theo quy định tại Chương V
1.1 Nền đường Theo quy định tại Chương V
1.1.1 Đào nền đường bằng máy đào 56.6541 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.1.2 Đắp đất nền đường bằng máy lu 181.7114 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.1.3 Đắp cát công trình bằng máy lu 17.2768 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.1.4 Đào xúc đất bằng máy đào 84.6935 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.1.5 Đào xúc đất bằng máy đào 21.6738 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.1.6 Rải vải địa kỹ thuật R>=12kN/m 7.7919 100m2 Theo quy định tại Chương V
1.1.7 Lu lèn nền đường cũ đạt độ chặt K>=0.95 dày 30cm 35.5444 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.2 Mặt đường làm mới Theo quy định tại Chương V
1.2.1 Đắp cát công trình bằng máy lu, K=0,98 60.9903 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.2.2 Rải vải địa kỹ thuật R>=25kN/m 312.3283 100m2 Theo quy định tại Chương V
1.2.3 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới (loại 1) 36.7341 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.2.4 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên (loại 1) 17.9122 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.2.5 Tưới lớp thấm bám 1,0 kg/m2 118.4813 100m2 Theo quy định tại Chương V
1.2.6 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C19, R19), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm 118.4813 100m2 Theo quy định tại Chương V
1.2.7 Tưới lớp dính bám 0,5 kg/m2 118.4813 100m2 Theo quy định tại Chương V
1.2.8 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C<=12,5), chiều dày mặt đường đã lèn ép 5 cm 118.4813 100m2 Theo quy định tại Chương V
1.3 Mặt đường tăng cường loại 2 Theo quy định tại Chương V
1.3.1 Cày xới mặt đường cũ, mặt đường bê tông nhựa 348.9145 100m2 Theo quy định tại Chương V
1.3.2 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới (loại 1) 39.9655 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.3.3 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên (loại 1) 132.2683 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.3.4 Tưới lớp thấm bám 1,0 kg/m2 377.9095 100m2 Theo quy định tại Chương V
1.3.5 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C19, R19), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm 377.9095 100m2 Theo quy định tại Chương V
1.3.6 Tưới lớp dính bám 0,5 kg/m2 377.9095 100m2 Theo quy định tại Chương V
1.3.7 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C<=12,5), chiều dày mặt đường đã lèn ép 5 cm 377.9095 100m2 Theo quy định tại Chương V
1.4 Vuốt nối Theo quy định tại Chương V
1.4.1 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C<=12,5), chiều dày mặt đường đã lèn ép 5 cm 8.7289 100m2 Theo quy định tại Chương V
1.4.2 Bù vênh mặt đường bê tông nhựa (loại C<=12,5), chiều dày mặt đường đã lèn ép 5 cm 0.3397 100m2 Theo quy định tại Chương V
1.4.3 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C19, R19), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm 7.8969 100m2 Theo quy định tại Chương V
1.4.4 Bù vênh mặt đường bê tông nhựa (loại C19, R19), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm 1.1142 100m2 Theo quy định tại Chương V
1.4.5 Tưới lớp thấm bám 1,0 kg/m2 7.2037 100m2 Theo quy định tại Chương V
1.4.6 Tưới lớp dính bám 0,5 kg/m2 9.4221 100m2 Theo quy định tại Chương V
1.4.7 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên (loại 1) 3.9197 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.4.8 Cày xới mặt đường cũ, mặt đường đá dăm hoặc láng nhựa 4.0912 100m2 Theo quy định tại Chương V
1.4.9 Cào bóc lớp mặt đường bê tông Asphalt 0.3466 100m2 Theo quy định tại Chương V
1.4.10 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên (loại 1) 3.0513 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.4.11 Đào nền đường bằng máy đào 0.2753 100m3 Theo quy định tại Chương V
2 VỈA HÈ, GIA CỐ Theo quy định tại Chương V
2.1 Vỉa hè Theo quy định tại Chương V
2.1.1 Lát gạch Terrazzo 5835.88 m2 Theo quy định tại Chương V
2.1.2 Bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2 C12 291.794 m3 Theo quy định tại Chương V
2.1.3 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên (loại 1) 5.8359 100m3 Theo quy định tại Chương V
2.2 Bó nền Theo quy định tại Chương V
2.2.1 Bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2 C16 74.1478 m3 Theo quy định tại Chương V
2.2.2 Bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2 C12 74.1478 m3 Theo quy định tại Chương V
2.3 Bó vỉa loại 1 Theo quy định tại Chương V
2.3.1 Bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2 C20 207.975 m3 Theo quy định tại Chương V
2.3.2 Bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2 C12 114.272 m3 Theo quy định tại Chương V
2.4 Bó vỉa loại 2 Theo quy định tại Chương V

Bidding party analysis

Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông và nông nghiệp tỉnh An Giang as follows:

  • Has relationships with 3 contractor.
  • The average number of contractors participating in each bidding package is: 0 contractors.
  • Proportion of bidding fields: Goods 0%, Construction 40.00%, Consulting 46.67%, Non-consulting 13.33%, Mixed 0%, Other 0%.
  • The total value according to the bidding package with valid IMP is: 29,727,669,000 VND, in which the total winning value is: 26,744,742,000 VND.
  • The savings rate is: 10.03%.
DauThau.info software reads from national bidding database

Utilities for you

Bidding information tracking
The Bid Tracking function helps you to quickly and promptly receive email notifications of changes to your bid package "Package 16: Construction and installation of main work items (section Km 0+000-Km 6+000)". In addition, you will also receive notification of bidding results and contractor selection results when the results are posted to the system.
Receive similar invitation to bid by email
To be one of the first to be emailed to tender notices of similar packages: "Package 16: Construction and installation of main work items (section Km 0+000-Km 6+000)" as soon as they are posted, sign up for DauThau.info's VIP 1 package .
Views: 0

Support and Error reporting

Support
What support do you need?
Reporting
Is there an error in the data on the page? You will be rewarded if you discover that the bidding package and KHLCNT have not met the online bidding regulations but DauThau.info does not warn or warns incorrectly.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second