Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
Warning: DauThau.info detected time to evaluate and approve result of this tender notice does not meet Article 12 Bidding Law 2013-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- IB2300125662-02 - Change:Tender ID, Publication date, Tender documents submission start from (View changes)
- IB2300125662-01 - Change:Tender ID, Publication date, Bid closing, Tender documents submission start from, Award date (View changes)
- IB2300125662-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|
1 | A. HẠNG MỤC: SAN LẤP MẶT BẰNG | 1 | Hạng mục | Theo quy định tại Chương V | |
2 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp I (hệ số K=1.1) | 30.6482 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3 | Đắp đất đê, đập, kênh mương bằng máy lu bánh thép 9T, dung trọng <=1,65 tấn/m3 | 27.862 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình, độ chặt K=90 (tính vật liệu) | 24257.2061 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
5 | Bơm cát san lấp mặt bằng phương tiện thủy (tàu hoặc sà lan), cự ly vận chuyển <= 0,5km | 246.402 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
6 | Rải vải địa kỹ thuật làm móng công trình (31 vị trí) | 2.356 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
7 | Thi công lớp lót đá 4x6 | 0.1686 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
8 | Thi công lớp lót đá 1x2 | 0.0298 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
9 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 114mm | 2.48 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
10 | B. KHỐI 23 PHÒNG HỌC, KHỐI HỌC TẬP | 1 | Hạng mục | Theo quy định tại Chương V | |
11 | Ép trước cọc BTLT ứng lực trước máy ép cọc 200T, chiều dài đoạn cọc > 4m, Đường kính cọc D300, đất cấp I | 63.48 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
12 | Ép trước cọc BTLT ứng lực trước máy ép cọc 200T, chiều dài đoạn cọc > 4m, Đường kính cọc D300, đất cấp I | 1.359 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
13 | Nối cọc ống bê tông cốt thép, đường kính cọc <= 600mm | 453 | mối nối | Theo quy định tại Chương V | |
14 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính <= 10mm | 0.1944 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
15 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính <= 18mm | 0.7296 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
16 | Gia công các kết cấu thép tấm đầu cọc | 0.0384 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
17 | Lắp đặt kết cấu thép tấm đầu cọc | 0.0384 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
18 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 300 | 1.9203 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
19 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,4m3, đất cấp I | 1.4059 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
20 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85 | 0.1185 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
21 | Rải nilon chống mất nước bê tông | 1.1843 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
22 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 150 | 5.9213 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
23 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng cầu cẩu, bê tông móng, chiều rộng móng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250 ( Bê tông thương phẩm ) | 81.2839 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
24 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | 3.1763 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
25 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <=1m, đất cấp I | 61.6251 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
26 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng cầu cẩu, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250 ( Bê tông thương phẩm ) | 32.8197 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
27 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao <= 28m | 2.6665 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
28 | Rải nilon lót chống mất nước xi măng | 1.2115 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
29 | Đắp cát công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0.7046 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
30 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng cầu cẩu, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250 ( Bê tông thương phẩm ) | 46.8577 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
31 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao <= 28m | 0.7644 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
32 | Rải nilon lót chống mất nước xi măng | 2.0756 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
33 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200 | 10.3753 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
34 | Xây gạch ống 8x8x18, xây tường thẳng chiều dày <= 10cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75 | 21.7165 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
35 | Xây gạch bê tông đặc 50x100x190, xây tường thẳng, chiều dày <= 30cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75 | 14.9059 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
36 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 149.058 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
37 | Công tác ốp đá bốc 100x200 | 72.5926 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
38 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu <= 1m, đất cấp I | 34.5567 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
39 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200 | 1.9975 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
40 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | 0.0225 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
41 | Rải nilon lót chống mất nước xi măng | 0.1997 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
42 | Xây gạch bê tông đặc 50x100x190, xây tường thẳng, chiều dày <= 30cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75 | 9.8658 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
43 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | 79.704 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
44 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75 | 12.805 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
45 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85 | 0.0274 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
46 | Đắp cát công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85 ( Tận dụng đất đào ) | 2.449 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
47 | Cung cấp cát cát nền | 81.3282 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
48 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 28m, đá 1x2, mác 250 | 72.3024 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
49 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao <= 28m | 10.9982 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
50 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 394.746 | m2 | Theo quy định tại Chương V |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng và Khu vực phát triển đô thị tỉnh An Giang as follows:
- Has relationships with 5 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 0 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 69.81%, Construction 22.64%, Consulting 7.55%, Non-consulting 0%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 50,861,868,000 VND, in which the total winning value is: 45,144,192,000 VND.
- The savings rate is: 11.24%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng và Khu vực phát triển đô thị tỉnh An Giang:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng và Khu vực phát triển đô thị tỉnh An Giang:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.