Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1.Thép U 120 x 52 x 4 | 300 | Mét | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | 2.Gu dông M16 x 145 | 410 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Công ty CPNĐ Hải Phòng | 45 | 90 | |
3 | 3.Gu dông M20 x 150 x 2 (gồm ê cu + long đen) | 50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Công ty CPNĐ Hải Phòng | 45 | 90 | |
4 | 4.Tết amiăng tẩm graphit 18 x 18 | 45 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Công ty CPNĐ Hải Phòng | 45 | 90 | |
5 | 5.Bu lông Inox M12 x 40 | 40 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Công ty CPNĐ Hải Phòng | 45 | 90 | |
6 | 6.Bu lông M16 x 120 (ren suốt) | 100 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Công ty CPNĐ Hải Phòng | 45 | 90 | |
7 | 7.Bu lông M20 x 80mm | 130 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Công ty CPNĐ Hải Phòng | 45 | 90 | |
8 | 8.Các tông paranhit dày 3 (không amiăng, nhiệt độ max 460 độ C, nhiệt độ làm việc -170 ÷ 183 độ C, Pmax 4MPa) | 25 | M2 | Theo quy định tại Chương V | Công ty CPNĐ Hải Phòng | 45 | 90 | |
9 | 9.Sơn chống rỉ AKD | 255 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Công ty CPNĐ Hải Phòng | 45 | 90 | |
10 | 10.Sơn ghi - AKD 29 | 64 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Công ty CPNĐ Hải Phòng | 45 | 90 | |
11 | 11.Tấm đan 645 x 2600; 50 x 50 x 5 | 10 | Tấm | Theo quy định tại Chương V | Công ty CPNĐ Hải Phòng | 45 | 90 | |
12 | 12.Các tông paranhit dày 2 (không amiăng, nhiệt độ max 460 độ C, nhiệt độ làm việc -170 ÷ 183 độ C, Pmax 4MPa) | 40 | M2 | Theo quy định tại Chương V | Công ty CPNĐ Hải Phòng | 45 | 90 | |
13 | 13.Các tông paranhit dày 3mm | 3 | M2 | Theo quy định tại Chương V | Công ty CPNĐ Hải Phòng | 45 | 90 | |
14 | 14.Cút 90 độ hàn phi 21 x 3 | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty CPNĐ Hải Phòng | 45 | 90 | |
15 | 15.Dây curoa Bando SPB 2240-107 | 12 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | Công ty CPNĐ Hải Phòng | 45 | 90 | |
16 | 16.Gu dông M16 x 270 | 100 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Công ty CPNĐ Hải Phòng | 45 | 90 | |
17 | 17.Ống xung nhựa trắng phi 6 mm, chất liệu: PTFE, chịu nhiệt 150 độ C, áp suất: 1 Mpa, chịu axit ăn mòn cao | 100 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Công ty CPNĐ Hải Phòng | 45 | 90 | |
18 | 18.Ống xung nhựa trắng phi 8 mm, chất liệu: PTFE, 150 độ C, 1 Mpa, chịu axit ăn mòn cao | 100 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Công ty CPNĐ Hải Phòng | 45 | 90 | |
19 | 19.Van tay J41H-16 DN50-PN16 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty CPNĐ Hải Phòng | 45 | 90 | |
20 | 20.Van tay J41H-DN15, PN10 | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty CPNĐ Hải Phòng | 45 | 90 | |
21 | 21.Bộ điều khiển tại chỗ van TET - Local Lightbox SMC - 0.IN | 5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Công ty CPNĐ Hải Phòng | 45 | 90 | |
22 | 22.Cảm biến đo nhiệt độ gối Pt100, 6 dây, đường kính phi 6mm | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty CPNĐ Hải Phòng | 45 | 90 | |
23 | 23.Cáp kết nối model 84661-25, part number 84661-25, dài 7.6m, vỏ bọc thép inox (không rỉ) (kết nối với cảm biến đo độ rung P/N 330500) | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty CPNĐ Hải Phòng | 45 | 90 | |
24 | 24.Bu lông M12 x 50 | 2016 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Công ty CPNĐ Hải Phòng | 45 | 90 | |
25 | 25.Bu lông M16x70mm (ren suốt) | 2016 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Công ty CPNĐ Hải Phòng | 45 | 90 | |
26 | 26.Cảm biến đo độ rung Bently Nevada; Model 330500 | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty CPNĐ Hải Phòng | 45 | 90 | |
27 | 27.Thanh trở sấy động cơ 230V 300W | 7 | Thanh | Theo quy định tại Chương V | Công ty CPNĐ Hải Phòng | 45 | 90 | |
28 | 28.Van tay J41H-DN25, PN10 | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty CPNĐ Hải Phòng | 45 | 90 | |
29 | 29.Vật liệu Densit Wearflex 2000 | 1100 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Công ty CPNĐ Hải Phòng | 45 | 90 | |
30 | 30.Van J41H-DN20, PN40 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty CPNĐ Hải Phòng | 45 | 90 | |
31 | 31.Bu lông M10 x 50mm | 18200 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Công ty CPNĐ Hải Phòng | 45 | 90 | |
32 | 32.Thép V 76 x 76 x 6 | 300 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Công ty CPNĐ Hải Phòng | 45 | 90 | |
33 | 33.Bo mạch điều khiển van Drehmo ( main 1 : DMC-09B;23431303290-15; main 2 : DMC-02.7B-00-BUS; Main 3 : EMC - model : STL 80-J2Xo-S01-VDC; 5-9V | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty CPNĐ Hải Phòng | 45 | 90 | |
34 | 34.Bu lông M16 x 50 | 150 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Công ty CPNĐ Hải Phòng | 45 | 90 | |
35 | 35.Thanh trở sấy 230V 600W | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty CPNĐ Hải Phòng | 45 | 90 | |
36 | 36.Tôn nhám ( tôn chống trượt ) dày 4mm | 140 | M2 | Theo quy định tại Chương V | Công ty CPNĐ Hải Phòng | 45 | 90 | |
37 | 37.Bu lông M16 x 100 (ren dài) | 32 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Công ty CPNĐ Hải Phòng | 45 | 90 | |
38 | 38.Bu lông M30 x 100 | 240 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Công ty CPNĐ Hải Phòng | 45 | 90 | |
39 | 39.Thép V 50 x 50 x 5 | 100 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Công ty CPNĐ Hải Phòng | 45 | 90 | |
40 | 40.Bạc lót trục máy khuấy bể gom FGD, phi 140x7 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty CPNĐ Hải Phòng | 45 | 90 | |
41 | 41.Bích bịt đầu trục phía cánh động bơm tái tuần hoàn tháp hấp thụ loại LC550/700, vật liệu 2605N | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty CPNĐ Hải Phòng | 45 | 90 | |
42 | 42.Bích phía sau thân bơm tái tuần hoàn tháp hấp thụ loại LC550/700, vật liệu 2605N | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty CPNĐ Hải Phòng | 45 | 90 | |
43 | 43.Bình khí chuẩn 20,9% ôxy trong Nitơ | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Công ty CPNĐ Hải Phòng | 45 | 90 | |
44 | 44.Bình khí hiệu chuẩn CO gas: 400 ppm; dung tích: 47 lít, 150 bar (bao gồm cả cụm van và đồng hồ điều chỉnh áp suất) | 1 | Bình | Theo quy định tại Chương V | Công ty CPNĐ Hải Phòng | 45 | 90 | |
45 | 45.Bình khí hiệu chuẩn NO gas: 400 ppm; dung tích: 47 lít, 150 bar (bao gồm cả cụm van và đồng hồ điều chỉnh áp suất) | 1 | Bình | Theo quy định tại Chương V | Công ty CPNĐ Hải Phòng | 45 | 90 | |
46 | 46.Bình khí hiệu chuẩn ôxy; Gas: 2%; dung tích: 47 lít, 150 bar (bao gồm cả cụm van) - Leeden Nox | 1 | Bình | Theo quy định tại Chương V | Công ty CPNĐ Hải Phòng | 45 | 90 | |
47 | 47.Bình khí hiệu chuẩn SO2 gas: 400 ppm; dung tích: 47 lít, 150 bar (bao gồm cả cụm van và đồng hồ điều chỉnh áp suất) | 1 | Bình | Theo quy định tại Chương V | Công ty CPNĐ Hải Phòng | 45 | 90 | |
48 | 48.Bình khí N2 99,99%, 40 lít, 150 bar | 1 | Bình | Theo quy định tại Chương V | Công ty CPNĐ Hải Phòng | 45 | 90 | |
49 | 49.Bộ làm mát dầu PWO kiểu B15Hx40/1P-SC-S | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Công ty CPNĐ Hải Phòng | 45 | 90 | |
50 | 50.Bộ lọc ẩm, model:7F4759.00; G1/4'' PVDF, 0.1 µm, vỏ thủy tinh, phần tử lọc là sợi thủy tinh | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty CPNĐ Hải Phòng | 45 | 90 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors CÔNG TY CỔ PHẦN NHIỆT ĐIỆN HẢI PHÒNG as follows:
- Has relationships with 14 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.00 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 76.71%, Construction 1.37%, Consulting 2.74%, Non-consulting 19.18%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 163,216,521,876 VND, in which the total winning value is: 157,368,949,765 VND.
- The savings rate is: 3.58%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor HAI PHONG THERMAL POWER JOINT STOCK COMPANY:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding HAI PHONG THERMAL POWER JOINT STOCK COMPANY:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.