Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
Warning: DauThau.info detected time to evaluate and approve result of this tender notice does not meet Article 12 Bidding Law 2013-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nhà thầu thi công xây dựng mua bảo hiểm công trình, bảo hiểm thiết bị của nhà thầu, bảo hiểm cho người lao động thi công trên công trường và bảo hiểm trách nhiệm dân sự của nhà thầu đối với bên thứ ba. | 1 | Khoản | ||
2 | PHẦN VẬT TƯ DO BÊN A CẤP TẠI TRẠM 110KV TRÀ VINH, NHÀ THẦU VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRƯỜNG | ||||
2.1 | Máy biến áp lực 115±9x1,78%/23kV. Tổ đấu dây YNyn0-d11 - 40MVA (tham khảo ĐTKT) | 1 | Máy | ||
2.2 | Tủ điều khiển từ xa, tủ điều khiển tại chỗ máy biến áp. | 2 | Bộ | ||
2.3 | Bộ tự động điều chỉnh điện áp (F90) | 1 | Bộ | ||
2.4 | Bộ chỉ thị báo nhiệt độ dầu, nhiệt độ cuộn dây, báo vị trí bộ đổi nấc (Modbus TCP/IP) | 3 | Bộ | ||
2.5 | Các phụ kiện để dự trữ, lắp đặt và kẹp đấu dây | 1 | Bộ | ||
2.6 | 3 bộ Kẹp cực thiết bị phía 110KV cho dây ACSR410/51mm2; 2xC-500 | 3 | Bộ | ||
2.7 | 3 bộ Kẹp cực thiết bị phía 22kV cho hộp đầu cáp | 3 | Bộ | ||
2.8 | 1 bộ Kẹp bắt dây nối đất trung tính đến dây cosse đồng 1x240 mm² | 1 | Bộ | ||
2.9 | 1 bộ Kẹp bắt dây trung tính 22kV đến 2 dây cosse đồng M2x240 mm² | 1 | Bộ | ||
2.10 | 2 bộ Kẹp bắt dây trung tính đến dây cosse đồng M1x120 mm² | 2 | Bộ | ||
2.11 | 3 bộ Chống sét Van-Class3 (3LA-18kV-CL.3) | 3 | Bộ | ||
3 | PHẦN VẬT TƯ DO BÊN A CẤP TẠI KHO CÔNG TY ĐIỆN LỰC TRÀ VINH, NHÀ THẦU VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRƯỜNG | ||||
3.1 | Thiết bị 110kV | ||||
3.1.1 | Máy cắt 3 pha 123kV - 1250A – 31,5kA/1s; kèm: 1) Kẹp cực thiết bị phù hợp dây dẫn AC700 2) Giá đỡ thép, kèm bulông neo 3) Bình khí SF6 nạp lần đầu - Loại ngoài trời, cách điện khí SF6 - 3 pha, 123kV - 1250A – 31,5kA/s | 1 | máy | ||
3.1.2 | Máy cắt 3 pha 123kV - 1250A – 31,5kA/s; kèm: 1) Kẹp cực thiết bị phù hợp dây dẫn AC240 2) Giá đỡ thép, kèm bulông neo 3) Bình khí SF6 nạp lần đầu - Loại ngoài trời, cách điện khí SF6 - 3 pha, 123kV - 1250A – 31,5kA/s | 1 | máy | ||
3.1.3 | Dao cách ly 3 pha 123kV - 1250A – 31,5kA/s; hai lưỡi tiếp đất; kèm: 1) Kẹp cực thiết bị phù hợp dây dẫn AC240 2) Giá đỡ thép, kèm bulông neo - Loại ngoài trời - 3 pha - 123kV - 1250A – 31,5kA/s; hai lưỡi tiếp đất | 1 | Bộ | ||
3.1.4 | Dao cách ly 3 pha 123kV - 1250A – 31,5kA/s; một lưỡi tiếp đất; kèm: 1) Kẹp cực thiết bị phù hợp dây dẫn AC700 2) Giá đỡ thép - Loại ngoài trời - 3 pha-123kV-1250A-31,5kA/s; một lưỡi tiếp đất | 2 | Bộ | ||
3.1.5 | Biến dòng điện 1 pha 123kV – 31,5kA/s; 400-800-1200/1-1-1-1-1A kèm: 1) Kẹp cực thiết bị phù hợp dây dẫn AC700 2) Giá đỡ thép - Loại ngoài trời - 1 pha - 123kV – 31,5kA/s - Tỷ số 400-800-1200/1-1-1-1-1A - Cấp chính xác: 0,5-0,5-5P20-5P20-5P20. - Tải: 10VA-10VA-20VA-20VA-20VA | 3 | Bộ | ||
3.1.6 | Biến dòng điện 1 pha 123kV – 31,5kA/s; 200-400/1-1-1-1A kèm: 1) Kẹp cực thiết bị phù hợp dây dẫn AC240 2) Giá đỡ thép, kèm bulông neo - Loại ngoài trời - 1 pha - 123kV – 31,5kA/s - Tỷ số 200-400/1-1-1-1-1A - Cấp chính xác : 0,5-0,5-5P20-5P20-5P20 - Tải: 2x10VA; 3x20VA | 3 | Bộ | ||
3.1.7 | Biến điện áp kiểu tụ 1 pha 123kV – 31,5kA/s; kèm: 1) Kẹp cực thiết bị phù hợp dây dẫn AC240 2) Giá đỡ thép - Loại ngoài trời - 1 pha - 123kV – 31,5kA/s - Tỷ số : 110/sqrt(3)-0,11/sqrt(3)-0,11/ sqrt(3)-0,11/sqrt(3) kV - Cấp chính xác : 0,5-3P - Tải : 15VA-15VA-50VA | 2 | Bộ | ||
3.1.8 | Biến điện áp kiểu tụ 1 pha 123kV – 31,5kA/s; kèm: 1) Kẹp cực thiết bị phù hợp dây dẫn AC700 2) Giá đỡ thép - Loại ngoài trời - 1 pha - 123kV – 31,5kA/s - Tỷ số : 110/sqrt(3)-0,11/sqrt(3)-0,11/ sqrt(3)-0,11/sqrt(3) kV - Cấp chính xác : 0,5-3P - Tải : 15VA-15VA-50VA | 1 | Bộ | ||
3.1.9 | Chống sét van 1 pha 96kV-10kA-CL.3; kèm: 1) Bộ đếm sét 2) Kẹp cực thiết bị phù hợp dây dẫn AC240 3) Giá đỡ thép, kèm bulông neo - Loại ngoài trời - 1 pha 96kV-10kA-CL.3 | 3 | Bộ | ||
3.2 | Thiết bị 22kV | ||||
3.2.1 | Tủ máy cắt 3 pha 24kV - 2500A - 25kA/1s; cho lộ tổng - Loại tủ hợp bộ đặt trong nhà - 3 pha, 24kV-2500A-25kA/1s - Tích hợp BCU và relay chung | 1 | tủ | ||
3.2.2 | Tủ máy cắt 3 pha 24kV - 800A - 25kA/1s; cho lộ ra - Loại tủ hợp bộ đặt trong nhà - 3 pha, 24kV-800A-25kA/1s - Tích hợp BCU và relay chung | 5 | tủ | ||
3.2.3 | Tủ máy cắt 3 pha 24kV - 800A - 25kA/1s; cho tụ bù - Loại tủ hợp bộ đặt trong nhà - 3 pha, 24kV-800A-25kA/1s - Tích hợp BCU và relay chung | 1 | tủ | ||
3.2.4 | Tủ biến điện áp 3 pha 24kV - 25kA/1s - Loại tủ hợp bộ đặt trong nhà - Tỷ số : 22/sqrt(3)-0,11/sqrt(3)kV - Cấp chính xác/tải : CL.0,5/50VA - Tích hợp BCU và relay chung | 1 | tủ | ||
3.2.5 | Tủ máy cắt 3 pha 24kV - 2500A - 25kA/1s; cho ngăn phân đoạn - Loại tủ hợp bộ đặt trong nhà - 3 pha, 24kV-2500A-25kA/1s | 1 | tủ | ||
3.2.6 | Tủ LBS-Fuses 3 pha 24kV - 200A - 25kA/1s; cho MBA tự dung - Loại tủ hợp bộ đặt trong nhà - 3 pha, 24kV-200A-25kA/1s | 1 | tủ | ||
3.2.7 | - Bộ Ắcquy 110VDC - Loại Niken-Cadmium, loại kín - 110VDC - 200Ah/5h, điện áp 1,2V mỗi bình, một bộ gồm 86 bình | 1 | Bộ | ||
3.2.8 | - Hộp MCB 2P-60A bảo vệ bộ ắc quy '- Loại treo tường, đặt trong nhà - 380/220VAC | 1 | tủ | ||
3.2.9 | Tủ nạp Ắcquy 110VDC, kèm các phụ kiện để lắp đặt. - Ngõ vào: 380VAC - Ngõ ra: 110VDC - Dòng điện nạp 75A | 1 | máy | ||
3.2.10 | - Thiết bị cấp nguồn converter 110VDC/48VDC/10A'- Điện áp vào: 110VDC ± 20% - Điện áp ra: 48 VDC - Dòng ra danh định: 10A - Đầy đủ phụ kiện lắp đặt hợp bộ. - Quy cách: 19U hoặc dinrail, lắp đặt trong tủ thiết bị RTU - Công suất: tương đương 4kW | 1 | bộ | ||
4 | PHẦN VẬT TƯ THIẾT BỊ DO NHÀ THẦU CUNG CẤP, VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRƯỜNG. | ||||
4.1 | MÁY BIẾN ÁP | ||||
4.1.1 | Máy biến áp tự dùng 23±2x2,5%/0,4kV - 100kVA, kèm các phụ kiện để dự trữ và lắp đặt: - Loại 2 cuộn dây, 3 pha, đặt ngoài trời - Công suất 100kVA - Điện áp 23/0,4kV - Tổ đấu dây Dyn11, Điều chỉnh điện áp không tải - Uk%=4,5%. | 1 | Máy | ||
4.2 | VẬT LIỆU GIÀN TỤ BÙ: | ||||
4.2.1 | Tụ bù trung thế 24kV-4,2MVAr Giàn tụ bù 3-pha 4,2MVAr - 24kV, nối sao kép, đặt ngoài trời, mỗi giàn bao gồm: - Cell tụ 13400V - 200kVAr: (21 bộ) Kèm trọn bộ các phụ kiện cần thiết để hoàn tất thiết kế (bu lông, đai ốc, lông đền, v.v…). - Biến dòng trung tính | 21 | Tụ | ||
4.3 | TỦ NGUỒN PHÂN PHỐI LV | ||||
4.3.1 | Tủ phân phối xoay chiều cho nguồn tự dùng ( Loại đặt trong nhà, 380/220Vac-200A-15kA/1s) - (chi tiêt tham khảo dự toán và ĐTKT) | 1 | Bộ | ||
4.3.3 | Tủ phân phối một chiều cho nguồn tự dùng ( Loại đặt trong nhà, 110Vdc-50A-15kA/1s, Inverter 110VDC/220VAC-4KVA) - (chi tiêt tham khảo dự toán và ĐTKT) | 1 | Bộ | ||
4.3.4 | Tủ điều khiển và bảo vệ 01 ngăn máy biếp áp 110/22kV và lộ tổng 22kV (đặt trong nhà) - (chi tiêt tham khảo dự toán và ĐTKT) | 1 | Bộ | ||
4.3.5 | Tủ điều khiển, bảo vệ ngăn phân đoạn (đặt trong nhà), Bảo vệ được tích hợp chức năng 21/21N, 67/67N, 50/51, 50/51N, 27/59, 50BF, 25, FR, v.v… (chi tiêt tham khảo dự toán và ĐTKT) | 1 | Bộ | ||
4.5 | TỦ ĐẤU DÂY NGOÀI TRỜI( MK) | ||||
4.5.1 | Tủ đấu dây ngoài trời (MK) - Loại ngoài trời 380/220VAC và 220VDC (chi tiêt tham khảo dự toán và ĐTKT) | 2 | Tủ | ||
4.6 | VẬT LIỆU | ||||
4.6.1 | Dây dẫn nhôm lõi thép trần ACSR700/86mm2 | 90 | mét | ||
4.6.2 | Dây dẫn nhôm lõi thép trần ACSR240/32mm2 | 90 | mét |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors CÔNG TY ĐIỆN LỰC TRÀ VINH - TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN NAM TNHH as follows:
- Has relationships with 2 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 0 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 46.15%, Construction 46.15%, Consulting 0%, Non-consulting 7.69%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 17,147,288,422 VND, in which the total winning value is: 13,620,283,820 VND.
- The savings rate is: 20.57%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor CÔNG TY ĐIỆN LỰC TRÀ VINH - TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN NAM TNHH:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding CÔNG TY ĐIỆN LỰC TRÀ VINH - TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN NAM TNHH:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.