Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
Warning: DauThau.info detected time to evaluate and approve result of this tender notice does not meet Article 12 Bidding Law 2013-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- IB2300114947-03 - Change:Tender ID, Publication date, Bid closing, Tender documents submission start from, Award date (View changes)
- IB2300114947-02 - Change:Tender ID, Publication date, Tender documents submission start from (View changes)
- IB2300114947-01 - Change:Tender ID, Publication date, Tender documents submission start from (View changes)
- IB2300114947-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|
1 | HỆ THỐNG HÀO KỸ THUẬT | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 2m, đất cấp II | 458.663 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II | 87.146 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3 | Đắp đất nền móng công trình | 238.958 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 45.402 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 2x4, mác 150 | 670.44 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.6 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | 9.06 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.7 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông ống cống, đá 1x2, mác 250 | 906 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.8 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn các loại cấu kiện khác | 107.961 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.9 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép ống cống, ống buy, đường kính <= 18mm | 177.999 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.10 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, máng nước | 1510 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.11 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày <= 45cm, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250 | 135.9 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.12 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | 10.389 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.13 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | 13.288 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.14 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | 422.8 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.15 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 40.406 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.16 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | 64.281 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.17 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, tấm mái | 1510 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.18 | Quét nhựa bitum nguội vào tường | 280.256 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.19 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <= 10 kg | 4.157 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.20 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <= 10 kg | 4.157 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.21 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <= 10 kg | 35.957 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.22 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <= 10 kg | 35.957 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.23 | Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp măng sông đoạn ống dài 8m, đường kính ống 110mm | 0.776 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
1.24 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 2m, đất cấp II | 65.249 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.25 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II | 12.398 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.26 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | 869.99 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.27 | Đắp đất nền móng công trình | 15.708 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.28 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 2.985 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.29 | Lắp đặt ống thép đen bằng phương pháp hàn, đường kính 200mm | 6.042 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
1.30 | Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đầu nối gai đoạn ống dài 5m, đường kính ống 200mm | 6.042 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
1.31 | Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đầu nối gai đoạn ống dài 5m, đường kính ống 150mm | 48.333 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
1.32 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 2m, đất cấp II | 58.685 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.33 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II | 11.15 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.34 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | 25.427 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.35 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 4.831 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.36 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<= 6 | 39.123 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.37 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 2x4, mác 250 | 97.808 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.38 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | 1.656 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.39 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày <= 45cm, chiều cao <= 6m, đá 2x4, mác 250 | 173.456 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.40 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | 15.114 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.41 | Gia công, lắp dựng cốt thép giếng nước, giếng cáp, đường kính <= 18mm | 0.74 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.42 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | 44.16 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.43 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 1.359 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.44 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | 7.787 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.45 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, tấm mái | 69 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.46 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <= 10 kg | 0.296 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.47 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <= 10 kg | 0.296 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.48 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <= 10 kg | 2.56 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.49 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <= 10 kg | 2.56 | tấn | Theo quy định tại Chương V |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors CÔNG TY CỔ PHẦN CONINCO 3C as follows:
- Has relationships with 0 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 0 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 0%, Construction 100.00%, Consulting 0%, Non-consulting 0%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 0 VND, in which the total winning value is: 0 VND.
- The savings rate is: 0%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor CÔNG TY CỔ PHẦN CONINCO 3C:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding CÔNG TY CỔ PHẦN CONINCO 3C:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.