Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
Warning: DauThau.info detected time to evaluate and approve result of this tender notice does not meet Article 12 Bidding Law 2013-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | VẬT TƯ VỎ | . | Theo quy định tại Chương V | |||||
2 | Nhôm tấm | 10342.38 | kg | Theo quy định tại Chương V | . | 240 | 240 | |
3 | Nhôm hình | 1598.29 | kg | Theo quy định tại Chương V | . | 240 | 240 | |
4 | Nhôm đặc | 21.44 | kg | Theo quy định tại Chương V | . | 240 | 240 | |
5 | Nhôm ống | 778.91 | kg | Theo quy định tại Chương V | . | 240 | 240 | |
6 | Ống thép đen liền | 561.08 | kg | Theo quy định tại Chương V | . | 240 | 240 | |
7 | Ống Inox | 664.16 | kg | Theo quy định tại Chương V | . | 240 | 240 | |
8 | Inox tấm 316 | 3.79 | kg | Theo quy định tại Chương V | . | 240 | 240 | |
9 | Hệ cửa, nắp hầm | . | Theo quy định tại Chương V | . | 240 | 240 | ||
10 | Hệ cửa sổ | 14.00 | cái | Theo quy định tại Chương V | . | 240 | 240 | |
11 | Hệ cửa ra vào, cửa nội boong | 5.00 | cái | Theo quy định tại Chương V | . | 240 | 240 | |
12 | Hệ nắp hầm | 11.00 | cái | Theo quy định tại Chương V | . | 240 | 240 | |
13 | Nội thất, cách nhiệt, chống cháy | . | Theo quy định tại Chương V | . | 240 | 240 | ||
14 | Cabin lái | 1 | buồng | Theo quy định tại Chương V | . | 240 | 240 | |
15 | Phòng đệm dưới boong (Sn15-18) | 1 | buồng | Theo quy định tại Chương V | . | 240 | 240 | |
16 | Phòng ngủ thuyền viên | 1 | buồng | Theo quy định tại Chương V | . | 240 | 240 | |
17 | Nhà bếp | 1 | buồng | Theo quy định tại Chương V | . | 240 | 240 | |
18 | Nhà vệ sinh | 1 | buồng | Theo quy định tại Chương V | . | 240 | 240 | |
19 | Vách, sàn, trần nội thất | 1 | tàu | Theo quy định tại Chương V | . | 240 | 240 | |
20 | Vật liệu - phụ kiện khác | . | Theo quy định tại Chương V | . | 240 | 240 | ||
21 | Cao su chống va cùng phụ kiện lắp đặt | 44.00 | m | Theo quy định tại Chương V | . | 240 | 240 | |
22 | Cực chống ăn mòn cùng phụ kiện lắp đặt | 12.00 | cái | Theo quy định tại Chương V | . | 240 | 240 | |
23 | Xích lan can kèm móc mở | 12.00 | bộ | Theo quy định tại Chương V | . | 240 | 240 | |
24 | Sơn | 1.00 | tàu | Theo quy định tại Chương V | . | 240 | 240 | |
25 | Phụ tùng - phụ kiện đường ống | . | Theo quy định tại Chương V | . | 240 | 240 | ||
26 | Phần van các hệ thống | 95 | Cái | Theo quy định tại Chương V | . | 240 | 240 | |
27 | Phần phụ kiện các hệ thống | 1.00 | tàu | Theo quy định tại Chương V | . | 240 | 240 | |
28 | Cút, bích, ống giảm | 1.00 | tàu | Theo quy định tại Chương V | . | 240 | 240 | |
29 | Nhiên liệu | 1.00 | tàu | Theo quy định tại Chương V | . | 240 | 240 | |
30 | Vật tư phục vụ sản xuất | 1.00 | tàu | Theo quy định tại Chương V | . | 240 | 240 | |
31 | Trang thiết bị boong, neo, lái | . | Theo quy định tại Chương V | . | 240 | 240 | ||
32 | Thiết bị lái | . | Theo quy định tại Chương V | . | 240 | 240 | ||
33 | Máy lái điện thuỷ lực | 1.00 | hệ | Theo quy định tại Chương V | . | 240 | 240 | |
34 | Hệ ống thủy lực; rắc co thủy lực, giá kẹp ống, ống mềm… | 1.00 | bộ | Theo quy định tại Chương V | . | 240 | 240 | |
35 | Hệ trục lái + Bánh lái | 2.00 | hệ | Theo quy định tại Chương V | . | 240 | 240 | |
36 | Thiết bị neo - chằng buộc | . | Theo quy định tại Chương V | . | 240 | 240 | ||
37 | Tời neo điện kiểu nằm, 01 tang xích, 01 tang cô dây | 1.00 | bộ | Theo quy định tại Chương V | . | 240 | 240 | |
38 | Neo độ bám cao | 1.00 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | . | 240 | 240 | |
39 | Xích neo và phụ kiện (ma ní ren, ma ní xoay, mắt nối) | 100.00 | m | Theo quy định tại Chương V | . | 240 | 240 | |
40 | Bàn chặn xích kèm con lăn | 1.00 | bộ | Theo quy định tại Chương V | . | 240 | 240 | |
41 | Mở nhanh xích | 1.00 | bộ | Theo quy định tại Chương V | . | 240 | 240 | |
42 | Máng trượt neo | 1.00 | bộ | Theo quy định tại Chương V | . | 240 | 240 | |
43 | Miệng thả xích neo | 1.00 | cái | Theo quy định tại Chương V | . | 240 | 240 | |
44 | Cọc bích đôi buộc tàu | 4.00 | cái | Theo quy định tại Chương V | . | 240 | 240 | |
45 | Dây ném dài 30m + Quả ném cao su | 1.00 | cái | Theo quy định tại Chương V | . | 240 | 240 | |
46 | Cáp buộc tàu Vinylon | 260.00 | m | Theo quy định tại Chương V | . | 240 | 240 | |
47 | Hệ xuồng công tác | . | Theo quy định tại Chương V | . | 240 | 240 | ||
48 | Xuồng công tác | 1.00 | bộ | Theo quy định tại Chương V | . | 240 | 240 | |
49 | Cẩu xuồng | 1.00 | bộ | Theo quy định tại Chương V | . | 240 | 240 | |
50 | Giá để xuồng công tác | 1.00 | bộ | Theo quy định tại Chương V | . | 240 | 240 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban quản lý dự án Bảo đảm an toàn hàng hải miền Bắc as follows:
- Has relationships with 1 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 0 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 14.29%, Construction 28.57%, Consulting 0%, Non-consulting 57.14%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 5,298,806,912 VND, in which the total winning value is: 5,074,252,068 VND.
- The savings rate is: 4.24%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ban quản lý dự án Bảo đảm an toàn hàng hải miền Bắc:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ban quản lý dự án Bảo đảm an toàn hàng hải miền Bắc:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.