Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
Warning: DauThau.info detected time to evaluate and approve result of this tender notice does not meet Article 12 Bidding Law 2013-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- IB2300103104-01 - Change:Tender ID, Publication date, Bid closing, Tender documents submission start from, Award date (View changes)
- IB2300103104-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | I. PHÒNG HỌC BỘ MÔN NGOẠI NGỮ DÀNH CHO TIỂU HỌC | Xem File | Theo quy định tại Chương V | |||||
2 | 1. Ti vi tương tác | 19 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Xem File | 90 | 120 | |
3 | 1.1 Màn hình LED tương tác với kích thước ≥ 75 inches | 19 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Các điểm trường theo danh mục trên địa bàn tỉnh | 90 | 120 | |
4 | 1.2 Bộ chân đặt tivi | 19 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Các điểm trường theo danh mục trên địa bàn tỉnh | 90 | 120 | |
5 | 1.3 Máy tính tích hợp OPS | 19 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Các điểm trường theo danh mục trên địa bàn tỉnh | 90 | 120 | |
6 | 2. Máy vi tính giáo viên + phần mềm Windows 10 bản quyền | 19 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Các điểm trường theo danh mục trên địa bàn tỉnh | 90 | 120 | |
7 | 2.1 Máy tính giáo viên | 19 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Các điểm trường theo danh mục trên địa bàn tỉnh | 90 | 120 | |
8 | 2.2 Hệ điều hành bản quyền | 19 | License | Theo quy định tại Chương V | Các điểm trường theo danh mục trên địa bàn tỉnh | 90 | 120 | |
9 | 4. Bàn học sinh 02 chỗ ngồi | 323 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Các điểm trường theo danh mục trên địa bàn tỉnh | 90 | 120 | |
10 | 5. Ghế học sinh | 646 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Các điểm trường theo danh mục trên địa bàn tỉnh | 90 | 120 | |
11 | 6. Bàn và ghế giáo viên | 19 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Các điểm trường theo danh mục trên địa bàn tỉnh | 90 | 120 | |
12 | 7. Kệ sách (treo tường) | 19 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Các điểm trường theo danh mục trên địa bàn tỉnh | 90 | 120 | |
13 | 8. Bình chữa cháy | 38 | Bình | Theo quy định tại Chương V | Các điểm trường theo danh mục trên địa bàn tỉnh | 90 | 120 | |
14 | 9. Máy lạnh | 38 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Các điểm trường theo danh mục trên địa bàn tỉnh | 90 | 120 | |
15 | 10. Bộ loa Ampli | 19 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Các điểm trường theo danh mục trên địa bàn tỉnh | 90 | 120 | |
16 | 11. Micro đeo tai và Micro cầm tay | 19 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Các điểm trường theo danh mục trên địa bàn tỉnh | 90 | 120 | |
17 | II. PHÒNG HỌC BỘ MÔN NGOẠI NGỮ DÀNH CHO CẤP TRUNG HỌC CƠ SỞ (THCS) | Xem File | Theo quy định tại Chương V | Các điểm trường theo danh mục trên địa bàn tỉnh | 90 | 120 | ||
18 | 1. Ti vi tương tác | 10 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Các điểm trường theo danh mục trên địa bàn tỉnh | 90 | 120 | |
19 | 1.1 Màn hình LED tương tác 75 inches | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Các điểm trường theo danh mục trên địa bàn tỉnh | 90 | 120 | |
20 | 1.2 Bộ chân đặt tivi | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Các điểm trường theo danh mục trên địa bàn tỉnh | 90 | 120 | |
21 | 1.3 Máy tính tích hợp OPS | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Các điểm trường theo danh mục trên địa bàn tỉnh | 90 | 120 | |
22 | 2. Máy vi tính giáo viên + phần mềm Windows 10 bản quyền | 10 | Xem File | Theo quy định tại Chương V | Các điểm trường theo danh mục trên địa bàn tỉnh | 90 | 120 | |
23 | 2.1 Máy tính giáo viên | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Các điểm trường theo danh mục trên địa bàn tỉnh | 90 | 120 | |
24 | 2.2 Hệ điều hành bản quyền | 10 | License | Theo quy định tại Chương V | Các điểm trường theo danh mục trên địa bàn tỉnh | 90 | 120 | |
25 | 3. Bảng phấn từ đa năng | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Các điểm trường theo danh mục trên địa bàn tỉnh | 90 | 120 | |
26 | 4. Bình chữa cháy | 10 | Bình | Theo quy định tại Chương V | Các điểm trường theo danh mục trên địa bàn tỉnh | 90 | 120 | |
27 | 5. Thiết bị dạy ngoại ngữ dành cho giáo viên (Tai nghe không dây có micro + Phần mềm) | 10 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Các điểm trường theo danh mục trên địa bàn tỉnh | 90 | 120 | |
28 | 5.1 Tai nghe không dây có micro | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Các điểm trường theo danh mục trên địa bàn tỉnh | 90 | 120 | |
29 | 5.2 Phần mềm học liệu, Soạn Giáo án, Bài giảng điện tử sử dụng cho giáo viên Tiếng Anh cấp THCS | 10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Các điểm trường theo danh mục trên địa bàn tỉnh | 90 | 120 | |
30 | 6. Thiết bị dạy ngoại ngữ dành cho học sinh | 440 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Các điểm trường theo danh mục trên địa bàn tỉnh | 90 | 120 | |
31 | 6.1 Máy vi tính xách tay (laptop) + phần mềm Windows bản quyền | 440 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Các điểm trường theo danh mục trên địa bàn tỉnh | 90 | 120 | |
32 | 6.2 Tai nghe có dây và micro | 440 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Các điểm trường theo danh mục trên địa bàn tỉnh | 90 | 120 | |
33 | 6.3 Phần mềm dạy Tiếng Anh cấp Trung học Cơ sở | 440 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Các điểm trường theo danh mục trên địa bàn tỉnh | 90 | 120 | |
34 | 7. Máy in | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Các điểm trường theo danh mục trên địa bàn tỉnh | 90 | 120 | |
35 | 8. Bộ phát sóng wifi | 10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Các điểm trường theo danh mục trên địa bàn tỉnh | 90 | 120 | |
36 | 9. Thiết bị chuyển mạch 48-Port | 10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Các điểm trường theo danh mục trên địa bàn tỉnh | 90 | 120 | |
37 | 10. Bàn và ghế giáo viên | 10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Các điểm trường theo danh mục trên địa bàn tỉnh | 90 | 120 | |
38 | 11. Bàn học sinh | 220 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Các điểm trường theo danh mục trên địa bàn tỉnh | 90 | 120 | |
39 | 12. Ghế xếp | 440 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Các điểm trường theo danh mục trên địa bàn tỉnh | 90 | 120 | |
40 | 13. Bộ loa Amply | 10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Các điểm trường theo danh mục trên địa bàn tỉnh | 90 | 120 | |
41 | 14. Micro không dây | 10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Các điểm trường theo danh mục trên địa bàn tỉnh | 90 | 120 | |
42 | 15. Máy lạnh | 20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Các điểm trường theo danh mục trên địa bàn tỉnh | 90 | 120 | |
43 | 16. Tủ đựng thiết bị | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Các điểm trường theo danh mục trên địa bàn tỉnh | 90 | 120 | |
44 | 17. Thi công lắp đặt và vật tư | 10 | Phòng | Theo quy định tại Chương V | Các điểm trường theo danh mục trên địa bàn tỉnh | 90 | 120 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh An Giang as follows:
- Has relationships with 5 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 5.00 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 40.00%, Construction 50.00%, Consulting 0%, Non-consulting 10.00%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 0 VND, in which the total winning value is: 0 VND.
- The savings rate is: 0%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh An Giang:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh An Giang:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.