Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Duy trì cây bóng mát loại 1, dùng cây chống D60, H = 3 -3,5m | 738 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 (01 lần /1 năm) | 738 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Tân Châu, Tỉnh An Giang | 930 | ||
3 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | 2 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Tân Châu, Tỉnh An Giang | 930 | ||
4 | Quét vôi gốc cây, cây loại 2 (01 lần /1 năm) | 2 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Tân Châu, Tỉnh An Giang | 930 | ||
5 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 | 2 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Tân Châu, Tỉnh An Giang | 930 | ||
6 | Giải tỏa cành cây gẫy, cây loại 1 (0,1% tổng số cây/năm)) | 0.738 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Tân Châu, Tỉnh An Giang | 930 | ||
7 | Giải tỏa cành cây gẫy, cây loại 2 (0,2% tổng số cây/năm)) | 0.004 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Tân Châu, Tỉnh An Giang | 930 | ||
8 | Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 1 (0,5% tổng số cây/năm)) | 3.69 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Tân Châu, Tỉnh An Giang | 930 | ||
9 | Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 2 (0,5% tổng số cây/năm)) | 0.01 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Tân Châu, Tỉnh An Giang | 930 | ||
10 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công (240 lần/năm) | 7.2 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Tân Châu, Tỉnh An Giang | 930 | ||
11 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy (12 lần/năm) | 0.36 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Tân Châu, Tỉnh An Giang | 930 | ||
12 | Làm cỏ tạp (06 lần/năm) | 0.18 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Tân Châu, Tỉnh An Giang | 930 | ||
13 | Xén lề cỏ lá tre (06 lần/năm) | 0.18 | 100m/lần | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Tân Châu, Tỉnh An Giang | 930 | ||
14 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ (04 lần/năm) | 0.12 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Tân Châu, Tỉnh An Giang | 930 | ||
15 | Bón phân thảm cỏ (04 lần/năm) | 0.12 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Tân Châu, Tỉnh An Giang | 930 | ||
16 | Duy trì cây bóng mát loại 1, dùng cây chống D60, H = 3 -3,5m | 864 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Tân Châu, Tỉnh An Giang | 930 | ||
17 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 | 864 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Tân Châu, Tỉnh An Giang | 930 | ||
18 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | 8 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Tân Châu, Tỉnh An Giang | 930 | ||
19 | Quét vôi gốc cây, cây loại 2 (01 lần/1 nă,m) | 8 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Tân Châu, Tỉnh An Giang | 930 | ||
20 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 | 8 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Tân Châu, Tỉnh An Giang | 930 | ||
21 | Quét vôi 3 nước trắng (01 lần/năm) | 271.2 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Tân Châu, Tỉnh An Giang | 930 | ||
22 | Giải tỏa cành cây gẫy, cây loại 1 (0,1% tổng số cây/năm) | 0.864 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Tân Châu, Tỉnh An Giang | 930 | ||
23 | Giải tỏa cành cây gẫy, cây loại 2 (0,2% tổng số cây/năm) | 0.016 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Tân Châu, Tỉnh An Giang | 930 | ||
24 | Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 1 (0,5% tổng số cây/năm) | 4.32 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Tân Châu, Tỉnh An Giang | 930 | ||
25 | Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 2 (0,5% tổng số cây/năm) | 0.04 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Tân Châu, Tỉnh An Giang | 930 | ||
26 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công (240 lần/năm) | 4757.184 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Tân Châu, Tỉnh An Giang | 930 | ||
27 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy (12 lần/năm) | 237.8592 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Tân Châu, Tỉnh An Giang | 930 | ||
28 | Làm cỏ tạp (6 lần/năm) | 118.9296 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Tân Châu, Tỉnh An Giang | 930 | ||
29 | Xén lề cỏ lá tre (6 lần/năm) | 118.9296 | 100m/lần | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Tân Châu, Tỉnh An Giang | 930 | ||
30 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ (4 lần/năm) | 79.2864 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Tân Châu, Tỉnh An Giang | 930 | ||
31 | Bón phân thảm cỏ (4 lần/năm) | 79.2864 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Tân Châu, Tỉnh An Giang | 930 | ||
32 | Duy trì cây bóng mát loại 1, dùng cây chống D60, H = 3 -3,5m | 192 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Tân Châu, Tỉnh An Giang | 930 | ||
33 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 (01 lần/năm) | 192 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Tân Châu, Tỉnh An Giang | 930 | ||
34 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | 8 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Tân Châu, Tỉnh An Giang | 930 | ||
35 | Quét vôi gốc cây, cây loại 2 (01 lần/năm) | 8 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Tân Châu, Tỉnh An Giang | 930 | ||
36 | Giải tỏa cành cây gẫy, cây loại 1 (0,1% tổng số cây/năm)) | 0.192 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Tân Châu, Tỉnh An Giang | 930 | ||
37 | Giải tỏa cành cây gẫy, cây loại 2 (0,2% tổng số cây/năm)) | 0.016 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Tân Châu, Tỉnh An Giang | 930 | ||
38 | Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 1 (0,5% tổng số cây/năm)) | 0.96 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Tân Châu, Tỉnh An Giang | 930 | ||
39 | Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 2 (0,5% tổng số cây/năm)) | 0.04 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Tân Châu, Tỉnh An Giang | 930 | ||
40 | Duy trì cây bóng mát loại 1, dùng cây chống D60, H = 3 -3,5m | 46 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Tân Châu, Tỉnh An Giang | 930 | ||
41 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 (01 lần/năm) | 46 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Tân Châu, Tỉnh An Giang | 930 | ||
42 | Quét vôi 3 nước trắng (01 lần/năm) | 25.6 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Tân Châu, Tỉnh An Giang | 930 | ||
43 | Giải tỏa cành cây gẫy, cây loại 1 (0,1% tổng số cây/năm)) | 0.046 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Tân Châu, Tỉnh An Giang | 930 | ||
44 | Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 1 (0,5% tổng số cây/năm)) | 0.23 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Tân Châu, Tỉnh An Giang | 930 | ||
45 | Duy trì cây bóng mát loại 1, dùng cây chống D60, H = 3 -3,5m | 55 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Tân Châu, Tỉnh An Giang | 930 | ||
46 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 (01 lần/năm) | 55 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Tân Châu, Tỉnh An Giang | 930 | ||
47 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | 2 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Tân Châu, Tỉnh An Giang | 930 | ||
48 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 | 2 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Tân Châu, Tỉnh An Giang | 930 | ||
49 | Quét vôi gốc cây, cây loại 2 (01 lần/năm) | 2 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Tân Châu, Tỉnh An Giang | 930 | ||
50 | Giải tỏa cành cây gẫy, cây loại 1 (0,1% tổng số cây/năm)) | 0.055 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | Thị xã Tân Châu, Tỉnh An Giang | 930 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THÁI A as follows:
- Has relationships with 5 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.00 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 33.33%, Construction 41.67%, Consulting 8.33%, Non-consulting 16.67%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 12,449,892,000 VND, in which the total winning value is: 11,185,815,675 VND.
- The savings rate is: 10.15%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THÁI A:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THÁI A:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.