Invitation To Bid ( ITB, Tender Notice)

Package 04 - Supply, transport and install VTTB substation

    Watching    
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Find: 09:12 21/04/2023
Notice Status
Published
Category
Goods
Name of project
Plan for selecting contractor for 110kV Ly Thuong Kiet 2 Power Line and Substation project, Hung Yen province
Bidding package name
Package 04 - Supply, transport and install VTTB substation
Contractor Selection Plan ID
Spending category
Investment and Development Spending
Domestic/ International
Domestic
Capital source details
EVN NPC
Range
Within the scope of the Law on Bidding
Contractor selection method
Single Stage Two Envelopes
Contract Type
All in One
Contract Period
To view full information, please Login or Register
Contractor selection methods
Open bidding
Contract Execution Location
Time of bid closing
09:00 21/04/2023
Validity of bid documents
90 days
Business lines
Approval ID
776/QĐ-PCHY
Approval date
31/03/2023 22:14
Approval Authority
Công ty Điện lực Hưng Yên - CN Tổng Công ty Điện lực miền Bắc
Approval Documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Participating in tenders

Bidding form
Online
Tender documents submission start from
10:26 01/04/2023
to
09:00 21/04/2023
Document Submission Fees
330.000 VND
Location for receiving E-Bids
To view full information, please Login or Register

Bid award

Bid opening time
09:00 21/04/2023
Bid opening location
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Price Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Estimated Tender value
Bid Opening Result
See details here . If you want to receive automatic bid opening notification via email, please upgrade your VIP1 account .
Bid award
No results. Upgrade to a VIP1 account to receive email notifications as soon as the results are posted.

Bid Security

Notice type
Guarantee letter
Bid security amount
580.000.000 VND
Amount in words
Five hundred eighty million dong

Tender Invitation Information

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

List of goods:

Form No. 01A – Goods list:

Number Category Amount Calculation Unit Description Execution location since date The latest delivery date Note
1 Máy cắt điện 3 pha, ngoài trời 123kV-1250A-31,5kA/≥1s bao gồm cả trụ đỡ, bệ thao tác máy cắt + kẹp cực và phụ kiện 3 Bộ Theo quy định tại Chương V
2 Biến điện áp 110kV (loại 1 pha kiểu tụ,ngoài trời) 110KV:√3/110V: √3/110V:√3/110V:√3(bao gồm cả trụ đỡ, kẹp cực thiết bị, dây + phụ kiện nối đất TB và đầy đủ phụ kiện khác kèm theo) 8 Bộ Theo quy định tại Chương V TBA 110kV Lý Thường Kiệt 2, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên 120 120
3 Biến dòng điện 123kV 1 pha 400-600-800-1200/1/1/1/1/1A (bao gồm cả trụ đỡ, kẹp cực thiết bị, dây + phụ kiện nối đất TB và đầy đủ phụ kiện khác kèm theo) 6 Bộ Theo quy định tại Chương V TBA 110kV Lý Thường Kiệt 2, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên 120 120
4 Biến dòng điện 123kV 1 pha 200-400-600-800/1/1/1/1/1A (bao gồm cả trụ đỡ, kẹp cực thiết bị, dây + phụ kiện nối đất TB và đầy đủ phụ kiện khác kèm theo) 3 Bộ Theo quy định tại Chương V TBA 110kV Lý Thường Kiệt 2, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên 120 120
5 Dao cách ly 3 pha-123kV-1250A-31,5kA/1s -1TĐ (bao gồm cả trụ đỡ, kẹp cực thiết bị, dây + phụ kiện nối đất TB và đầy đủ phụ kiện khác kèm theo) 3 Bộ Theo quy định tại Chương V TBA 110kV Lý Thường Kiệt 2, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên 120 120
6 Dao cách ly 3 pha-123kV-1250A-31,5kA/1s -2TĐ (bao gồm cả trụ đỡ, kẹp cực thiết bị, dây + phụ kiện nối đất TB và đầy đủ phụ kiện khác kèm theo) 5 Bộ Theo quy định tại Chương V TBA 110kV Lý Thường Kiệt 2, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên 120 120
7 Dao nối đất 1 cực-72kV-400A-31,5kA/1s (bao gồm cả trụ đỡ, kẹp cực thiết bị, dây + phụ kiện nối đất TB và đầy đủ phụ kiện khác kèm theo) 1 Bộ Theo quy định tại Chương V TBA 110kV Lý Thường Kiệt 2, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên 120 120
8 Chống sét van 1 pha 110kV (bao gồm cả máy đếm sét, TB đo dòng rò, kẹp cực thiết bị, dây và phụ kiện nối đất TB và đầy đủ phụ kiện khác kèm theo) 3 Bộ Theo quy định tại Chương V TBA 110kV Lý Thường Kiệt 2, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên 120 120
9 Chống sét van 1 pha 72kV (bao gồm cả máy đếm sét, TB đo dòng rò, kẹp cực thiết bị, dây và phụ kiện nối đất TB và đầy đủ phụ kiện khác kèm theo) 1 Bộ Theo quy định tại Chương V TBA 110kV Lý Thường Kiệt 2, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên 120 120
10 Chống sét van 38,5kV-10kA (đầu cực máy biến áp) bao gồm cả máy đếm sét, TB đo dòng rò, kẹp cực thiết bị, dây và phụ kiện nối đất TB và đầy đủ phụ kiện khác kèm theo 3 Bộ Theo quy định tại Chương V TBA 110kV Lý Thường Kiệt 2, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên 120 120
11 Tủ máy cắt tổng 24kV-2500A-25kA/1s 1 Tủ Theo quy định tại Chương V TBA 110kV Lý Thường Kiệt 2, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên 120 120
12 Tủ máy cắt lộ đi 24kV-630A-25kA/1s 4 Tủ Theo quy định tại Chương V TBA 110kV Lý Thường Kiệt 2, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên 120 120
13 Tủ dao cắm phân đoạn 24kV-2500A-25kA/1s 1 Tủ Theo quy định tại Chương V TBA 110kV Lý Thường Kiệt 2, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên 120 120
14 Tủ đo lường 24kV 1 tủ Theo quy định tại Chương V TBA 110kV Lý Thường Kiệt 2, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên 120 120
15 Chống sét van 24kV-10kA (đầu cực máy biến áp) bao gồm cả máy đếm sét, TB đo dòng rò, kẹp cực thiết bị, dây và phụ kiện nối đất TB và đầy đủ phụ kiện khác kèm theo 3 Bộ Theo quy định tại Chương V TBA 110kV Lý Thường Kiệt 2, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên 120 120
16 Tủ cầu dao, cầu chì 24kV (tủ tự dùng) 1 tủ Theo quy định tại Chương V TBA 110kV Lý Thường Kiệt 2, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên 120 120
17 Tủ tự dùng xoay chiều (380/220V-AC) (bao gồm BCU, sử dụng 2 thanh cái có liên động) 1 Tủ Theo quy định tại Chương V TBA 110kV Lý Thường Kiệt 2, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên 120 120
18 Tủ phân phối 1 chiều (220V-DC) (bao gồm BCU, sử dụng 2 thanh cái có liên động) - Rộng 1,2m 1 Tủ Theo quy định tại Chương V TBA 110kV Lý Thường Kiệt 2, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên 120 120
19 Tủ chỉnh lưu 380V AC/220V DC-100A/tủ nạp 2 Tủ Theo quy định tại Chương V TBA 110kV Lý Thường Kiệt 2, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên 120 120
20 Bộ ắc quy axit chì 220V-200Ah, bao gồm cả giá đỡ, 10% số bình dự phòng và đầy đủ phụ kiện 2 bộ Theo quy định tại Chương V TBA 110kV Lý Thường Kiệt 2, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên 120 120
21 Hệ thống giám sát ắc quy online 2 dàn ắc quy (2x110 bình) 1 bộ Theo quy định tại Chương V TBA 110kV Lý Thường Kiệt 2, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên 120 120
22 Tủ điều khiển + bảo vệ ngăn máy biến áp. Bao gồm: '- Hợp bộ bảo vệ so lệch MBA T1: 01 bộ '- Hợp bộ bảo vệ F90: 01 bộ '- Hợp bộ bảo vệ quá dòng có hướng: 01 bộ( Cho ngăn lộ máy biến áp) '- Bộ điều khiển mức ngăn BCU: 01 bộ. '- Hợp bộ bảo vệ quá dòng có hướng F67: 01 bộ( ngăn tổng 22KV). '- Phụ kiện đi kèm tủ như rơ le trung gian, rơ le thời gian, cầu chì, con nối, áp tô mát, hàng kẹp, nhãn, dây điện đấu nối trong nội bộ tủ…. : 01 lô. 1 Tủ Theo quy định tại Chương V TBA 110kV Lý Thường Kiệt 2, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên 120 120
23 Tủ điều khiển + bảo vệ ngăn đường dây. Bao gồm: - Hợp bộ bảo vệ quá dòng có hướng: 01 bộ. - Bộ điều khiển mức ngăn BCU: 01 bộ - Phụ kiện đi kèm tủ như rơ le trung gian, rơ le thời gian, cầu chì, con nối, áp tô mát, hàng kẹp, nhãn, dây điện đấu nối trong nội bộ tủ…:01 bộ 2 Tủ Theo quy định tại Chương V TBA 110kV Lý Thường Kiệt 2, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên 120 120
24 Tủ điều khiển ngăn liên lạc kèm bảo vệ thanh cái 110kV. Bao gồm: - Bộ bảo vệ so lệch thanh cái( F87B) kèm bảo vệ chống hư hỏng máy cắt: 01 bộ (Đảm bảo số lượng mạch dòng cho tối thiểu 5 ngăn lộ và số lượng đầu vào/ra đảm bảo đủ cho tối thiểu 5 ngăn lộ). - Bộ điều khiển mức ngăn BCU: 01 bộ. - Phụ kiện đi kèm tủ như rơ le trung gian, rơ le thời gian, cầu chì, con nối, áp tô mát, hàng kẹp, nhãn, dây điện đấu nối trong nội bộ tủ…:01 bộ. 1 Tủ Theo quy định tại Chương V TBA 110kV Lý Thường Kiệt 2, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên 120 120
25 Tủ đấu dây ngoài trời ngăn đường dây_MK1. Bao gồm: - Bộ thu thập dữ liệu số 1 ngăn 171_MU1-171: 01 bộ. - Bộ thu thập dữ liệu số 2 ngăn 171_MU2-171: 01 bộ. - Rơ le so lệch dọc đường dây F87L: 01 bộ. - Trang bị các phụ kiện: + Khóa điều khiển máy cắt, khóa L/R, khóa on/off 87L, chuyển nhóm F79, nút reset rơ le, … + Rơ le trung gian, rơ le thời gian, cầu chì, con nối, áp tô mát, hàng kẹp, nhãn, dây điện đấu nối trong nội bộ tủ, ... 1 Tủ Theo quy định tại Chương V TBA 110kV Lý Thường Kiệt 2, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên 120 120
26 Tủ đấu dây ngoài trời ngăn đường dây_MK2, Bao gồm: - Bộ thu thập dữ liệu số 1 ngăn 172_MU1-172: 01 bộ. - Bộ thu thập dữ liệu số 2 ngăn 172_MU2-172: 01 bộ. - Rơ le so lệch dọc đường dây F87L: 01 bộ. - Trang bị các phụ kiện: + Khóa điều khiển máy cắt, khóa L/R, khóa on/off 87L, chuyển nhóm F79, nút reset rơ le, … + Rơ le trung gian, rơ le thời gian, cầu chì, con nối, áp tô mát, hàng kẹp, nhãn, dây điện đấu nối trong nội bộ tủ, ... 1 Tủ Theo quy định tại Chương V TBA 110kV Lý Thường Kiệt 2, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên 120 120
27 Tủ đấu dây ngoài trời ngăn ngăn cầu_MK3, Bao gồm: - Bộ thu thập dữ liệu số 1 ngăn 112_MU1-112: 01 bộ. - Bộ thu thập dữ liệu số 2 ngăn 112_MU2-112: 01 bộ. - Trang bị các phụ kiện: + Khóa điều khiển máy cắt, khóa L/R, khóa on/off 87B, … + Rơ le trung gian, rơ le thời gian, cầu chì, con nối, áp tô mát, hàng kẹp, nhãn, dây điện đấu nối trong nội bộ tủ, … 1 Tủ Theo quy định tại Chương V TBA 110kV Lý Thường Kiệt 2, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên 120 120
28 Tủ đấu dây ngoài trời ngăn MBA_MK4, Bao gồm: - Bộ thu thập dữ liệu số 1 ngăn 131: 01 bộ. - Bộ thu thập dữ liệu số 2 ngăn 131: 01 bộ. - Trang bị các phụ kiện: + Khóa điều khiển máy cắt, khóa L/R, khóa on/off 87T, … + Rơ le trung gian, rơ le thời gian, cầu chì, con nối, áp tô mát, hàng kẹp, nhãn, dây điện đấu nối trong nội bộ tủ, … 1 Tủ Theo quy định tại Chương V TBA 110kV Lý Thường Kiệt 2, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên 120 120
29 Tủ đấu dây ngoài trời ngăn MBA_MK5, Bao gồm: - Bộ thu thập dữ liệu số 1 ngăn MBA T1: 01 bộ. - Bộ thu thập dữ liệu số 2 ngăn MBA T1: 01 bộ. - Trang bị các phụ kiện: + Đồng hồ hiển thị nhiệt độ dầu, nhiệt độ cuộn dây 3 phía + Đồng hồ hiển thị nấc MBA (Modbus/RS485) + Rơ le trung gian, rơ le thời gian, cầu chì, con nối, áp tô mát, hàng kẹp, nhãn, dây điện đấu nối trong nội bộ tủ, … 1 Tủ Theo quy định tại Chương V TBA 110kV Lý Thường Kiệt 2, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên 120 120
30 Tủ công tơ. Bao gồm: tủ có khả năng lắp đặt tối thiểu 15 công tơ bao gồm cả phụ kiện hàng kẹp mạch dòng, mạch áp, bộ thử nghiệm mạch dòng, mạch áp - Phụ kiện đi kèm tủ như cầu chì, con nối, áp tô mát, hàng kẹp, nhãn, dây điện đấu nối trong nội bộ tủ…:1 lô. 1 Tủ Theo quy định tại Chương V TBA 110kV Lý Thường Kiệt 2, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên 120 120
31 Máy biến áp tự dùng 23/0,4kV - 100kVA (Bao gồm cả trụ đỡ MBA) 2 Máy Theo quy định tại Chương V TBA 110kV Lý Thường Kiệt 2, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên 120 120
32 Sứ đứng 110kV (Bao gồm cả trụ đỡ) 15 Quả Theo quy định tại Chương V TBA 110kV Lý Thường Kiệt 2, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên 120 120
33 Cáp nguồn 0,6/1kV Cu/PVC/PVC/FR-PVC 2x2,5mm2 1197 m Theo quy định tại Chương V TBA 110kV Lý Thường Kiệt 2, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên 120 120
34 Cáp nguồn 0,6/1kV Cu/PVC/PVC/FR-PVC 2x6mm2 810 m Theo quy định tại Chương V TBA 110kV Lý Thường Kiệt 2, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên 120 120
35 Cáp nguồn 0,6/1kV Cu/PVC/FR/PVC 1x50mm2 61 m Theo quy định tại Chương V TBA 110kV Lý Thường Kiệt 2, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên 120 120
36 Cáp nguồn 0,6/1kV Cu/PVC/PVC/FR-PVC 4x35mm2 20 m Theo quy định tại Chương V TBA 110kV Lý Thường Kiệt 2, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên 120 120
37 Cáp nguồn 0,6/1kV Cu/PVC/PVC/FR-PVC 4x4mm2 667 m Theo quy định tại Chương V TBA 110kV Lý Thường Kiệt 2, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên 120 120
38 Cáp điều khiển 0,6/1kV Cu/PVC/PVC/FR-PVC-S 19x1,5mm2 240 m Theo quy định tại Chương V TBA 110kV Lý Thường Kiệt 2, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên 120 120
39 Cáp điều khiển 0,6/1kV Cu/PVC/PVC/FR-PVC-S 14x1,5mm2 728 m Theo quy định tại Chương V TBA 110kV Lý Thường Kiệt 2, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên 120 120
40 Cáp điều khiển 0,6/1kV Cu/PVC/PVC/FR-PVC-S 7x1,5mm2 45 m Theo quy định tại Chương V TBA 110kV Lý Thường Kiệt 2, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên 120 120
41 Cáp điều khiển 0,6/1kV Cu/PVC/PVC/FR-PVC-S 4x2,5mm2 1040 m Theo quy định tại Chương V TBA 110kV Lý Thường Kiệt 2, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên 120 120
42 Cáp điều khiển 0,6/1kV Cu/PVC/PVC/FR-PVC-S 4x4mm2 2045 m Theo quy định tại Chương V TBA 110kV Lý Thường Kiệt 2, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên 120 120
43 Đầu cáp <=6 264 cái Theo quy định tại Chương V TBA 110kV Lý Thường Kiệt 2, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên 120 120
44 Đầu cáp <=14 104 cái Theo quy định tại Chương V TBA 110kV Lý Thường Kiệt 2, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên 120 120
45 Đầu cáp <=19 46 cái Theo quy định tại Chương V TBA 110kV Lý Thường Kiệt 2, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên 120 120

Bidding party analysis

Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors CÔNG TY ĐIỆN LỰC HƯNG YÊN - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN BẮC as follows:

  • Has relationships with 10 contractor.
  • The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.50 contractors.
  • Proportion of bidding fields: Goods 9.80%, Construction 39.22%, Consulting 41.18%, Non-consulting 9.80%, Mixed 0.00%, Other 0%.
  • The total value according to the bidding package with valid IMP is: 13,078,833,034 VND, in which the total winning value is: 12,433,400,690 VND.
  • The savings rate is: 4.93%.
DauThau.info software reads from national bidding database

Utilities for you

Bidding information tracking
The Bid Tracking function helps you to quickly and promptly receive email notifications of changes to your bid package "Package 04 - Supply, transport and install VTTB substation". In addition, you will also receive notification of bidding results and contractor selection results when the results are posted to the system.
Receive similar invitation to bid by email
To be one of the first to be emailed to tender notices of similar packages: "Package 04 - Supply, transport and install VTTB substation" as soon as they are posted, sign up for DauThau.info's VIP 1 package .
Views: 0

Support and Error reporting

Support
What support do you need?
Reporting
Is there an error in the data on the page? You will be rewarded if you discover that the bidding package and KHLCNT have not met the online bidding regulations but DauThau.info does not warn or warns incorrectly.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second