Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SaVi C 500 | 3000 | Viên | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Imedoxim 200 | 3000 | Viên | Theo quy định tại Chương V | Trường Sĩ quan Lục Quân 1 | 1 | 5 | |
3 | BFS-Paracetamol | 50 | Ống | Theo quy định tại Chương V | Trường Sĩ quan Lục Quân 1 | 1 | 5 | |
4 | Mangistad | 1000 | Viên | Theo quy định tại Chương V | Trường Sĩ quan Lục Quân 1 | 1 | 5 | |
5 | Colchicin | 1000 | Viên | Theo quy định tại Chương V | Trường Sĩ quan Lục Quân 1 | 1 | 5 | |
6 | Alphachymotrypsin ODT | 5000 | Viên | Theo quy định tại Chương V | Trường Sĩ quan Lục Quân 1 | 1 | 5 | |
7 | Celecoxib | 2000 | Viên | Theo quy định tại Chương V | Trường Sĩ quan Lục Quân 1 | 1 | 5 | |
8 | SaViCertiryl | 2000 | Viên | Theo quy định tại Chương V | Trường Sĩ quan Lục Quân 1 | 1 | 5 | |
9 | SaViLeucin | 1200 | Viên | Theo quy định tại Chương V | Trường Sĩ quan Lục Quân 1 | 1 | 5 | |
10 | Tanganil 500mg | 600 | Viên | Theo quy định tại Chương V | Trường Sĩ quan Lục Quân 1 | 1 | 5 | |
11 | Esovex-40 | 50 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trường Sĩ quan Lục Quân 1 | 1 | 5 | |
12 | Cosyndo B | 5000 | Viên | Theo quy định tại Chương V | Trường Sĩ quan Lục Quân 1 | 1 | 5 | |
13 | Oresol new | 2000 | Gói | Theo quy định tại Chương V | Trường Sĩ quan Lục Quân 1 | 1 | 5 | |
14 | Amdavax 750 | 2000 | Viên | Theo quy định tại Chương V | Trường Sĩ quan Lục Quân 1 | 1 | 5 | |
15 | Silymax-F | 1000 | Viên | Theo quy định tại Chương V | Trường Sĩ quan Lục Quân 1 | 1 | 5 | |
16 | Taleva | 1200 | Viên | Theo quy định tại Chương V | Trường Sĩ quan Lục Quân 1 | 1 | 5 | |
17 | Atirlic | 1000 | Gói | Theo quy định tại Chương V | Trường Sĩ quan Lục Quân 1 | 1 | 5 | |
18 | Tropeal | 50 | Tuýp | Theo quy định tại Chương V | Trường Sĩ quan Lục Quân 1 | 1 | 5 | |
19 | Suztine 4 | 1000 | Viên | Theo quy định tại Chương V | Trường Sĩ quan Lục Quân 1 | 1 | 5 | |
20 | Dixirein | 5000 | Viên | Theo quy định tại Chương V | Trường Sĩ quan Lục Quân 1 | 1 | 5 | |
21 | Cetraxal | 60 | Ống | Theo quy định tại Chương V | Trường Sĩ quan Lục Quân 1 | 1 | 5 | |
22 | NATRI CLORID 0,9% | 100 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trường Sĩ quan Lục Quân 1 | 1 | 5 | |
23 | Tydol PM | 5000 | Viên | Theo quy định tại Chương V | Trường Sĩ quan Lục Quân 1 | 1 | 5 | |
24 | Sulfadiazin bạc | 50 | Tuýp | Theo quy định tại Chương V | Trường Sĩ quan Lục Quân 1 | 1 | 5 | |
25 | Vitamin C - OPC 100mg Hương cam | 2000 | Viên | Theo quy định tại Chương V | Trường Sĩ quan Lục Quân 1 | 1 | 5 | |
26 | Coversyl 5mg | 1200 | Viên | Theo quy định tại Chương V | Trường Sĩ quan Lục Quân 1 | 1 | 5 | |
27 | Vastarel MR | 180 | Viên | Theo quy định tại Chương V | Trường Sĩ quan Lục Quân 1 | 1 | 5 | |
28 | Fabadroxil 500 | 2000 | Viên | Theo quy định tại Chương V | Trường Sĩ quan Lục Quân 1 | 1 | 5 | |
29 | Auropennz 1.5 | 1000 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trường Sĩ quan Lục Quân 1 | 1 | 5 | |
30 | Interginko tablet 120mg | 1000 | Viên | Theo quy định tại Chương V | Trường Sĩ quan Lục Quân 1 | 1 | 5 | |
31 | Voltaren Emulgel | 50 | Tuýp | Theo quy định tại Chương V | Trường Sĩ quan Lục Quân 1 | 1 | 5 | |
32 | Métforilex MR | 2000 | Viên | Theo quy định tại Chương V | Trường Sĩ quan Lục Quân 1 | 1 | 5 | |
33 | Drotusc Forte | 2000 | Viên | Theo quy định tại Chương V | Trường Sĩ quan Lục Quân 1 | 1 | 5 | |
34 | Venokern 500mg | 1200 | Viên | Theo quy định tại Chương V | Trường Sĩ quan Lục Quân 1 | 1 | 5 | |
35 | Sorbitol 5g | 500 | Gói | Theo quy định tại Chương V | Trường Sĩ quan Lục Quân 1 | 1 | 5 | |
36 | Naphazolin 0.05% Danapha | 100 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trường Sĩ quan Lục Quân 1 | 1 | 5 | |
37 | Papaverin 2% | 100 | Ống | Theo quy định tại Chương V | Trường Sĩ quan Lục Quân 1 | 1 | 5 | |
38 | Bổ gan Trường Phúc | 3000 | Viên | Theo quy định tại Chương V | Trường Sĩ quan Lục Quân 1 | 1 | 5 | |
39 | Myonal 50mg | 900 | Viên | Theo quy định tại Chương V | Trường Sĩ quan Lục Quân 1 | 1 | 5 | |
40 | Hoạt huyết Trường Phúc | 3000 | Viên | Theo quy định tại Chương V | Trường Sĩ quan Lục Quân 1 | 1 | 5 | |
41 | Băng cuộn xô 5m x 0,07m | 1000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | Trường Sĩ quan Lục Quân 1 | 1 | 5 | |
42 | Băng dính 2,5m x 4,5m | 36 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | Trường Sĩ quan Lục Quân 1 | 1 | 5 | |
43 | Cồn 96⁰ | 24 | lít | Theo quy định tại Chương V | Trường Sĩ quan Lục Quân 1 | 1 | 5 | |
44 | Bơm tiêm 5ml | 1500 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Sĩ quan Lục Quân 1 | 1 | 5 | |
45 | Bơm 10 ml | 500 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Sĩ quan Lục Quân 1 | 1 | 5 | |
46 | Bông hút (Bảo thạch) | 5 | kg | Theo quy định tại Chương V | Trường Sĩ quan Lục Quân 1 | 1 | 5 | |
47 | Lưỡi dao mổ | 200 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Sĩ quan Lục Quân 1 | 1 | 5 | |
48 | Chỉ Nylon 2/0, 3/0, 4/0, 5/0 | 60 | vỉ | Theo quy định tại Chương V | Trường Sĩ quan Lục Quân 1 | 1 | 5 | |
49 | Chỉ Surgicryl 910 số 2/0, 3/0, 4/0 | 12 | Vỉ | Theo quy định tại Chương V | Trường Sĩ quan Lục Quân 1 | 1 | 5 | |
50 | Natriclorid 0.9% | 24 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trường Sĩ quan Lục Quân 1 | 1 | 5 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Trường Sĩ quan Lục quân 1 as follows:
- Has relationships with 26 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.00 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 69.05%, Construction 21.43%, Consulting 2.38%, Non-consulting 7.14%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 24,099,255,918 VND, in which the total winning value is: 23,690,707,088 VND.
- The savings rate is: 1.70%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Trường Sĩ quan Lục quân 1:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Trường Sĩ quan Lục quân 1:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.