Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
Warning: DauThau.info detected time to evaluate and approve result of this tender notice does not meet Article 12 Bidding Law 2013-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- IB2300153650-01 - Change:Tender ID, Publication date, Bid closing, Tender documents submission start from, Award date (View changes)
- IB2300153650-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn, ghế giáo viên | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Hệ thống âm thanh, loa míc( Bao gồm: Bộ khuếch đại kèm mixer công suất 120W ( RMS Tabletop Mixer Amp): 01 cái; Loa hộp treo tường: 04 cái; Micro Không Dây: 01 cái; Tủ rack 10U: 01 cái; Cáp âm thanh, rắc 3.5: 01 HT; Vật tư phụ: 01 HT; Nhân công: 01 HT) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Trường Mầm non Hồng Thái. Xã Hồng Thái, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | 30 | 90 | |
3 | Bộ luyện cơ chân theo bước đi cho bé | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Mầm non Hồng Thái. Xã Hồng Thái, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | 30 | 90 | |
4 | Máy chạy tại chỗ cho bé | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Mầm non Hồng Thái. Xã Hồng Thái, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | 30 | 90 | |
5 | Máy luyện tập cử tạ cho bé | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Mầm non Hồng Thái. Xã Hồng Thái, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | 30 | 90 | |
6 | Máy rèn luyện độ dẻo cơ thể cho bé | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Mầm non Hồng Thái. Xã Hồng Thái, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | 30 | 90 | |
7 | Máy rèn luyện kiểu chèo thuyền cho bé | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Mầm non Hồng Thái. Xã Hồng Thái, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | 30 | 90 | |
8 | Dụng cụ đạp xe đạp | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Mầm non Hồng Thái. Xã Hồng Thái, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | 30 | 90 | |
9 | Tủ/giá đựng đồ dùng - Phòng Thể chất | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Mầm non Hồng Thái. Xã Hồng Thái, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | 30 | 90 | |
10 | Tủ đựng thuốc, thiết bị, tài liệu | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Mầm non Hồng Thái. Xã Hồng Thái, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | 30 | 90 | |
11 | Bàn, ghế của nhân viên y tế | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Trường Mầm non Hồng Thái. Xã Hồng Thái, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | 30 | 90 | |
12 | Bàn, ghế (gồm 01 bàn 02 ghế) | 21 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Trường Mầm non Hồng Thái. Xã Hồng Thái, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | 30 | 90 | |
13 | Hệ thống âm thanh, loa míc (Bao gồm: Tủ máy 12U: 01 cái; Micro Không Dây: 01 cái; Mic để bàn, bục phát biểu: 01 cái; Loa hội trường: 02 cái; Amply: 01 cái; Dây loa: 50m; Phụ kiện: 01 HT; Vật tư phụ: 01 HT; Nhân công: 01 HT | 1 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | Trường Mầm non Hồng Thái. Xã Hồng Thái, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | 30 | 90 | |
14 | Tivi 65 inch | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Trường Mầm non Hồng Thái. Xã Hồng Thái, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | 30 | 90 | |
15 | Bếp ga công nghiệp | 1 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | Trường Mầm non Hồng Thái. Xã Hồng Thái, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | 30 | 90 | |
16 | Tủ nấu cơm công nghiệp | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Mầm non Hồng Thái. Xã Hồng Thái, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | 30 | 90 | |
17 | Tủ sấy khăn cho trẻ | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Mầm non Hồng Thái. Xã Hồng Thái, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | 30 | 90 | |
18 | Nồi nấu cháo công nghiệp | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Mầm non Hồng Thái. Xã Hồng Thái, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | 30 | 90 | |
19 | Máy thái rau, củ | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Mầm non Hồng Thái. Xã Hồng Thái, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | 30 | 90 | |
20 | Máy xay sinh tố (công suất lớn) | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Mầm non Hồng Thái. Xã Hồng Thái, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | 30 | 90 | |
21 | Bàn inox sơ chế thực phẩm | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Mầm non Hồng Thái. Xã Hồng Thái, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | 30 | 90 | |
22 | Bồn ngâm, rửa rau | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Mầm non Hồng Thái. Xã Hồng Thái, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | 30 | 90 | |
23 | Tủ sấy bát | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Mầm non Hồng Thái. Xã Hồng Thái, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | 30 | 90 | |
24 | Tủ/giá để dụng cụ nhà bếp | 3 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Mầm non Hồng Thái. Xã Hồng Thái, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | 30 | 90 | |
25 | Xe đẩy thức ăn | 2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Mầm non Hồng Thái. Xã Hồng Thái, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | 30 | 90 | |
26 | Máy lọc nước uống tinh khiết 100 L/h | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Mầm non Hồng Thái. Xã Hồng Thái, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | 30 | 90 | |
27 | Bập bênh đôi | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Mầm non Hồng Thái. Xã Hồng Thái, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | 30 | 90 | |
28 | Bập bênh đôi | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Mầm non Hồng Thái. Xã Hồng Thái, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | 30 | 90 | |
29 | Con vật nhún lò xo | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Mầm non Hồng Thái. Xã Hồng Thái, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | 30 | 90 | |
30 | Cầu thăng bằng (Cố định) | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Mầm non Hồng Thái. Xã Hồng Thái, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | 30 | 90 | |
31 | Thang leo | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Mầm non Hồng Thái. Xã Hồng Thái, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | 30 | 90 | |
32 | Cột ném bóng | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Mầm non Hồng Thái. Xã Hồng Thái, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | 30 | 90 | |
33 | Khung thành | 2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Mầm non Hồng Thái. Xã Hồng Thái, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | 30 | 90 | |
34 | Phản nằm cho trẻ | 150 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Mầm non Hồng Thái. Xã Hồng Thái, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | 30 | 90 | |
35 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu. | 14 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Mầm non Hồng Thái. Xã Hồng Thái, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | 30 | 90 | |
36 | Đàn organ học âm nhạc | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Mầm non Hồng Thái. Xã Hồng Thái, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | 30 | 90 | |
37 | Giá góc nghệ thuật | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Mầm non Hồng Thái. Xã Hồng Thái, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | 30 | 90 | |
38 | Giá góc quầy bán hàng | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Mầm non Hồng Thái. Xã Hồng Thái, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | 30 | 90 | |
39 | Giá góc nấu ăn | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Mầm non Hồng Thái. Xã Hồng Thái, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | 30 | 90 | |
40 | Giá góc sách truyện | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Mầm non Hồng Thái. Xã Hồng Thái, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | 30 | 90 | |
41 | Giá góc xây dựng | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Mầm non Hồng Thái. Xã Hồng Thái, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | 30 | 90 | |
42 | Giá góc học tập | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Mầm non Hồng Thái. Xã Hồng Thái, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | 30 | 90 | |
43 | Giá góc âm nhạc | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Mầm non Hồng Thái. Xã Hồng Thái, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | 30 | 90 | |
44 | Giá góc Bác sĩ | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Mầm non Hồng Thái. Xã Hồng Thái, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | 30 | 90 | |
45 | Bảng quay quay 2 mặt | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Mầm non Hồng Thái. Xã Hồng Thái, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | 30 | 90 | |
46 | Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Mầm non Hồng Thái. Xã Hồng Thái, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | 30 | 90 | |
47 | Ghế băng thế dục | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Mầm non Hồng Thái. Xã Hồng Thái, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | 30 | 90 | |
48 | Ghế cho trẻ | 150 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Mầm non Hồng Thái. Xã Hồng Thái, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | 30 | 90 | |
49 | Bàn cho trẻ | 80 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Mầm non Hồng Thái. Xã Hồng Thái, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | 30 | 90 | |
50 | Tủ (giá) đựng ca cốc | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Mầm non Hồng Thái. Xã Hồng Thái, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | 30 | 90 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện An Dương - Hải Phòng as follows:
- Has relationships with 4 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 3.00 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 16.67%, Construction 83.33%, Consulting 0%, Non-consulting 0%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 1,476,881,000 VND, in which the total winning value is: 1,473,155,000 VND.
- The savings rate is: 0.25%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện An Dương - Hải Phòng:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện An Dương - Hải Phòng:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.