Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
Warning: DauThau.info detected time to evaluate and approve result of this tender notice does not meet Article 12 Bidding Law 2013-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- IB2300069509-01 - Change:Tender ID, Publication date, Bid closing, Tender documents submission start from, Award date (View changes)
- IB2300069509-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|
1 | PHẦN MÓNG: | ĐÂU MỤC | |||
2 | Bê tông cọc, cột, bê tông M300, đá 1x2, PCB30 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 85.845 | m3 | ||
3 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn cọc, cột | 8.6298 | 100m2 | ||
4 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤ 10mm | 2.6132 | tấn | ||
5 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤ 18mm | 9.2999 | tấn | ||
6 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK > 18mm | 0.1156 | tấn | ||
7 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL ≤ 10kg/1 cấu kiện | 1.9716 | tấn | ||
8 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL ≤ 10kg/1 cấu kiện | 1.9716 | tấn | ||
9 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn có trọng lượng P ≤ 2T bằng cần cẩu - Bốc xếp lên | 200 | 1 cấu kiện | ||
10 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn có trọng lượng P ≤ 2T bằng cần cẩu - Bốc xếp xuống | 200 | 1 cấu kiện | ||
11 | Vận chuyển cọc, cột bê tông bằng ô tô vận tải thùng 7 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤ 1km | 21.4612 | 10 tấn/1km | ||
12 | Ép trước cọc BTCT bằng máy ép cọc 150T, chiều dài đoạn cọc > 4m, KT 25x25cm - Cấp đất I | 9.81 | 100m | ||
13 | Sản xuất mặt bích đặc, khối lượng <=10kg (vận dụng) | 1.4578 | tấn | ||
14 | Nối cọc vuông bê tông cốt thép, KT 30x30cm | 186 | 1 mối nối | ||
15 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kw | 1.62 | m3 | ||
16 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤ 1000m - Cấp đất II | 0.0162 | 100m3 | ||
17 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi ≤ 5km - Cấp đất II | 0.0162 | 100m3/1km | ||
18 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kw | 14.609 | m3 | ||
19 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng > 3m, sâu ≤ 2m - Cấp đất I | 138.7855 | 1m3 | ||
20 | Ván khuôn móng cột - Móng tròn, đa giác | 0.0787 | 100m2 | ||
21 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤ 250cm, M150, đá 2x4, PCB30 | 1.7371 | m3 | ||
22 | Ván khuôn móng cột - Móng tròn, đa giác | 0.3563 | 100m2 | ||
23 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤ 18mm | 0.4455 | tấn | ||
24 | Bê tông móng, chiều rộng ≤ 250cm, máy bơm BT tự hành, M250, đá 1x2, PCB30 | 9.3884 | m3 | ||
25 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0.1503 | 100m2 | ||
26 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤ 250cm, M150, đá 2x4, PCB30 | 3.7025 | m3 | ||
27 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 0.8836 | 100m2 | ||
28 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤ 10mm | 0.4353 | tấn | ||
29 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤ 18mm | 0.0949 | tấn | ||
30 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK > 18mm | 1.9247 | tấn | ||
31 | Bê tông móng, chiều rộng ≤ 250cm, máy bơm BT tự hành, M250, đá 1x2, PCB30 | 10.5145 | m3 | ||
32 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | 0.2076 | 100m2 | ||
33 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤ 10mm, chiều cao ≤ 6m | 0.0193 | tấn | ||
34 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK > 18mm, chiều cao ≤ 6m | 0.6776 | tấn | ||
35 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤ 0,1m2, chiều cao ≤ 6m, M250, đá 1x2, PCB30 | 1.8736 | m3 | ||
36 | Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤ 33cm, vữa XM M75, PCB30 | 15.8034 | m3 | ||
37 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 1.0896 | 100m3 | ||
38 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤ 1000m - Cấp đất I | 0.2983 | 100m3 | ||
39 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi ≤ 5km - Cấp đất I | 0.2983 | 100m3/1km | ||
40 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0.5805 | 100m3 | ||
41 | Bê tông nền, máy bơm BT tự hành, M150, đá 1x2, PCB30 | 10.159 | m3 | ||
42 | PHẦN THÂN: | ĐÂU MỤC | |||
43 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | 1.8219 | 100m2 | ||
44 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤ 10mm, chiều cao ≤ 6m | 0.1306 | tấn | ||
45 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤ 10mm, chiều cao ≤ 28m | 0.2612 | tấn | ||
46 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK > 18mm, chiều cao ≤ 6m | 1.1516 | tấn | ||
47 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK > 18mm, chiều cao ≤ 28m | 1.9414 | tấn | ||
48 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤ 0,1m2, chiều cao ≤ 6m, M250, đá 1x2, PCB30 | 3.7763 | m3 | ||
49 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤ 0,1m2, chiều cao ≤ 28m, M250, đá 1x2, PCB30 | 7.5526 | m3 | ||
50 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 2.6455 | 100m2 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng huyện Quỳnh Phụ as follows:
- Has relationships with 1 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 0 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 0%, Construction 100.00%, Consulting 0%, Non-consulting 0%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 19,700,450,000 VND, in which the total winning value is: 19,680,326,000 VND.
- The savings rate is: 0.10%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng huyện Quỳnh Phụ:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng huyện Quỳnh Phụ:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.