Invitation To Bid ( ITB, Tender Notice)

Package 02: 223 categories of orthopedic, joint and spine injuries

    Watching    
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Find: 15:37 26/06/2023
Notice Status
Published
Category
Goods
Name of project
The 5th plan for selecting contractors to provide medical supplies for the examination and treatment of Hue Central Hospital in 2023
Bidding package name
Package 02: 223 categories of orthopedic, joint and spine injuries
Contractor Selection Plan ID
Spending category
Mandatory spending
Domestic/ International
Domestic
Capital source details
Revenue from medical examination and treatment services and other lawful sources of revenue of Hue Central Hospital
Range
Within the scope of the Law on Bidding
Contractor selection method
Single Stage Two Envelopes
Contract Type
Fixed unit price
Contract Period
To view full information, please Login or Register
Contractor selection methods
Open bidding
Contract Execution Location
Time of bid closing
15:05 17/07/2023
Validity of bid documents
180 days
Business lines
Approval ID
504/QĐ-BVH
Approval date
26/06/2023 11:29
Approval Authority
Bệnh viện Trung Ương Huế
Approval Documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Participating in tenders

Bidding form
Online
Tender documents submission start from
15:29 26/06/2023
to
15:05 17/07/2023
Document Submission Fees
330.000 VND
Location for receiving E-Bids
To view full information, please Login or Register

Bid award

Bid opening time
15:05 17/07/2023
Bid opening location
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Price Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Estimated Tender value
Bid Opening Result
No results. Upgrade to a VIP1 account to receive email notifications as soon as the results are posted.
Bid award
No results. Upgrade to a VIP1 account to receive email notifications as soon as the results are posted.

Bid Security

Notice type
Guarantee letter
Bid security amount
3.782.212.350 VND
Amount in words
Three billion seven hundred eighty two million two hundred twelve thousand three hundred fifty dong

Tender Invitation Information

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Part/lot information

Number Name of each part/lot Price per lot (VND) Estimate (VND) Guarantee amount (VND) Execution time
1 Bộ nẹp thẳng 2 lỗ, titan(Bộ bao gồm 1 nẹp + 2 vít đường kính 2.0mm ) 21.600.000 21.600.000 0 12 month
2 Bộ nẹp thẳng 4 lỗ, bắc cầu trung bình titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm ) 123.200.000 123.200.000 0 12 month
3 Bộ nẹp thẳng 4 lỗ, bắc cầu trung bình titan(Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm ) 102.900.000 102.900.000 0 12 month
4 Bộ nẹp thẳng 4 lỗ, bắc cầu trung bình titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm ) 97.300.000 97.300.000 0 12 month
5 Bộ nẹp thẳng 6 lỗ, bắc cầu titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 6 vít đường kính 2.0mm ) 67.200.000 67.200.000 0 12 month
6 Bộ nẹp thẳng 6 lỗ, bắc cầu titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 6 vít đường kính 2.0mm ) 62.100.000 62.100.000 0 12 month
7 Bộ nẹp thẳng 6 lỗ, bắc cầu titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 6 vít đường kính 2.0mm ) 56.700.000 56.700.000 0 12 month
8 Bộ nẹp L 4 lỗ phải, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm ) 108.000.000 108.000.000 0 12 month
9 Bộ nẹp L 4 lỗ trái, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm ) 108.000.000 108.000.000 0 12 month
10 Bộ nẹp L 4 lỗ, titan phải (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm ) 85.500.000 85.500.000 0 12 month
11 Bộ nẹp L 4 lỗ, titan trái (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm ) 85.500.000 85.500.000 0 12 month
12 Bộ nẹp L 4 lỗ, titan phải (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm ) 75.500.000 75.500.000 0 12 month
13 Bộ nẹp L 4 lỗ, titan trái (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm ) 75.500.000 75.500.000 0 12 month
14 Bộ nẹp L 112º 4 lỗ phải, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm ) 108.000.000 108.000.000 0 12 month
15 Bộ nẹp L 112º 4 lỗ trái, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm ) 108.000.000 108.000.000 0 12 month
16 Bộ nẹp L 110º 4 lỗ, titan phải (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm ) 85.500.000 85.500.000 0 12 month
17 Bộ nẹp L 110º 4 lỗ, titan trái(Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm ) 85.500.000 85.500.000 0 12 month
18 Bộ nẹp L 110º 4 lỗ, titan phải (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm ) 75.500.000 75.500.000 0 12 month
19 Bộ nẹp L 110º 4 lỗ, titan trái (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm ) 75.500.000 75.500.000 0 12 month
20 Bộ nẹp chữ c 8 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 8 vít đường kính 2.0mm ) 87.600.000 87.600.000 0 12 month
21 Bộ nẹp chữ c 8 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 8 vít đường kính 2.0mm ) 90.450.000 90.450.000 0 12 month
22 Bộ nẹp chữ c 8 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 8 vít đường kính 2.0mm ) 73.200.000 73.200.000 0 12 month
23 Bộ nẹp hình vuông 4 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm ) 89.200.000 89.200.000 0 12 month
24 Bộ nẹp khóa lòng máng các cỡ,chất liệu titan 1.300.000.000 1.300.000.000 0 12 month
25 Bộ nẹp hình vuông 6 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 6 vít đường kính 2.0mm ) 108.800.000 108.800.000 0 12 month
26 Bộ nẹp khóa lòng máng các cỡ,chất liệu titan 1.381.600.000 1.381.600.000 0 12 month
27 Bộ nẹp vít hàm dưới thẳng 4 lỗ, titan( Bộ bao gồm 1 nẹp+ 4 vít đường kính 2.3mm) 58.400.000 58.400.000 0 12 month
28 Bộ nẹp vít hàm dưới thẳng 4 lỗ, titan( Bộ bao gồm 1 nẹp+ 4 vít đường kính 2.3mm) 40.780.000 40.780.000 0 12 month
29 Bộ nẹp vít hàm dưới thẳng 6 lỗ, titan( Bộ bao gồm 1 nẹp+ 6 vít đường kính 2.3mm) 83.600.000 83.600.000 0 12 month
30 Bộ nẹp vít hàm dưới thẳng 6 lỗ, titan( Bộ bao gồm 1 nẹp+ 6 vít đường kính 2.3mm) 57.520.000 57.520.000 0 12 month
31 Bộ nẹp thẳng 4 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm ) 441.000.000 441.000.000 0 12 month
32 Bộ nẹp thẳng 4 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm ) 417.000.000 417.000.000 0 12 month
33 Bộ nẹp thẳng 6 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 6 vít đường kính 2.0mm ) 310.500.000 310.500.000 0 12 month
34 Bộ nẹp thẳng 6 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 6 vít đường kính 2.0mm ) 283.500.000 283.500.000 0 12 month
35 Bộ nẹp thẳng 8 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 8 vít đường kính 2.0mm ) 393.750.000 393.750.000 0 12 month
36 Bộ nẹp thẳng 8 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 8 vít đường kính 2.0mm ) 355.500.000 355.500.000 0 12 month
37 Bộ nẹp thẳng 16 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 16 vít đường kính 2.0mm ) 336.350.000 336.350.000 0 12 month
38 Bộ nẹp thẳng 16 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 16 vít đường kính 2.0mm ) 305.200.000 305.200.000 0 12 month
39 Bộ nẹp thẳng 20 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 20 vít đường kính 2.0mm ) 305.000.000 305.000.000 0 12 month
40 Bộ nẹp thẳng 20 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 20 vít đường kính 2.0mm ) 262.500.000 262.500.000 0 12 month
41 Bộ nẹp chữ Y 5 lỗ, bắc cầu titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 5 vít đường kính 2.0mm) 69.750.000 69.750.000 0 12 month
42 Màng bao phủ cấy ghép tái tạo xương hư tổn 15x20mm 249.500.000 249.500.000 0 12 month
43 Màng bao phủ cấy ghép tái tạo xương hư tổn 20x30mm 332.600.000 332.600.000 0 12 month
44 Màng bao phủ cấy ghép tái tạo xương hư tổn 30x40mm 498.400.000 498.400.000 0 12 month
45 Màng cấy ghép tái tạo xương hư tổn liên kết chéo gốc đường 15x25mm 239.200.000 239.200.000 0 12 month
46 Màng cấy ghép tái tạo xương hư tổn liên kết chéo gốc đường 25x30mm 358.800.000 358.800.000 0 12 month
47 Màng cấy ghép tái tạo xương hư tổn liên kết chéo gốc đường 30x40mm 478.400.000 478.400.000 0 12 month
48 Vật liệu cấy ghép xương xốp dị loại dạng hạt 0,6cc 74.850.000 74.850.000 0 12 month
49 Vật liệu cấy ghép xương xốp dị loại dạng hạt 2,4cc 143.460.000 143.460.000 0 12 month
50 Vật liệu cấy ghép xương xốp dị loại dạng hạt 0,5cc 55.800.000 55.800.000 0 12 month
51 Vật liệu cấy ghép xương xốp dị loại dạng hạt 1,2cc 87.660.000 87.660.000 0 12 month
52 Bộ nẹp vít cột sống cổ lối sau các cỡ 972.000.000 972.000.000 0 12 month
53 Bộ nẹp vít cột sống cổ lối sau các cỡ 1.078.900.000 1.078.900.000 0 12 month
54 Bộ nẹp vít cột sống cổ lối sau các cỡ, có cung xoay 80 độ 1.094.000.000 1.094.000.000 0 12 month
55 Bộ nẹp vít cột sống cổ lối sau các cỡ, có cung xoay 50 độ 319.800.000 319.800.000 0 12 month
56 Bộ nẹp vít chẩm cổ lối sau các cỡ 1.278.250.000 1.278.250.000 0 12 month
57 Bộ nẹp vít chẩm cổ lối sau các cỡ 1.296.000.000 1.296.000.000 0 12 month
58 Bộ nẹp vis tạo hình bản sống cổ lối sau các cỡ 4.800.000.000 4.800.000.000 0 12 month
59 Bộ nẹp vis cột sống cổ lối trước 1,2,3 tầng các cỡ 750.750.000 750.750.000 0 12 month
60 Bộ nẹp vis cột sống cổ lối trước 1,2,3 tầng các cỡ 1.262.160.000 1.262.160.000 0 12 month
61 Bộ nẹp vít cột sống lưng các cỡ 6.835.000.000 6.835.000.000 0 12 month
62 Bộ nẹp vít cột sống lưng các cỡ 3.900.000.000 3.900.000.000 0 12 month
63 Bộ nẹp vít cột sống lưng các cỡ 7.362.500.000 7.362.500.000 0 12 month
64 Bộ nẹp vít cột sống lưng các cỡ 4.230.000.000 4.230.000.000 0 12 month
65 Bộ nẹp vít cột sống lưng chỉnh trượt các cỡ 430.000.000 430.000.000 0 12 month
66 Bộ nẹp vít cột sống lưng dùng cho mổ vẹo các cỡ 1.442.000.000 1.442.000.000 0 12 month
67 Bộ nẹp vít cột sống lưng dùng cho mổ vẹo các cỡ 1.992.000.000 1.992.000.000 0 12 month
68 Bộ nẹp vít qua da cột sống ngực, lưng các cỡ 3.750.000.000 3.750.000.000 0 12 month
69 Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng loại thẳng 500.000.000 500.000.000 0 12 month
70 Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng, ngực loại cong 600.000.000 600.000.000 0 12 month
71 Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng, ngực loại thẳng 600.000.000 600.000.000 0 12 month
72 Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng loại cong 856.000.000 856.000.000 0 12 month
73 Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng loại thẳng 1.020.000.000 1.020.000.000 0 12 month
74 Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng loại cong 560.000.000 560.000.000 0 12 month
75 Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng ngực loại thẳng 649.600.000 649.600.000 0 12 month
76 Đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ 270.000.000 270.000.000 0 12 month
77 Đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ 350.000.000 350.000.000 0 12 month
78 Đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ 350.000.000 350.000.000 0 12 month
79 Đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ 422.500.000 422.500.000 0 12 month
80 Đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ dùng độc lập kèm vít 135.000.000 135.000.000 0 12 month
81 Sản phẩm sinh học thay thế xương 100.000.000 100.000.000 0 12 month
82 Bộ dẫn lưu dịch não tủy từ não thất ra ngoài 294.000.000 294.000.000 0 12 month
83 Bộ dẫn lưu dịch não tủy từ não thất ra ngoài 528.000.000 528.000.000 0 12 month
84 Bộ van dẫn lưu dịch não tủy từ não thất vào ổ bụng có van điều chỉnh áp lực 556.000.000 556.000.000 0 12 month
85 Bô dẫn lưu dịch não tủy từ não thất vào ổ bụng các cỡ cao, thấp, trung bình 303.500.000 303.500.000 0 12 month
86 Bộ nẹp vít vá sọ não hình quạt các cỡ 492.000.000 492.000.000 0 12 month
87 Bộ nẹp vít vá sọ não thẳng 16 lỗ các cỡ 251.200.000 251.200.000 0 12 month
88 Bộ nẹp vít vá sọ não hình tròn có 5 lỗ bắt vít các cỡ 130.800.000 130.800.000 0 12 month
89 Bộ nẹp vít vá sọ não thẳng 10 lỗ các cỡ 124.800.000 124.800.000 0 12 month
90 Bộ nẹp vít vá sọ não thẳng 18 lỗ các cỡ 286.800.000 286.800.000 0 12 month
91 Miếng vá tái tạo màng cứng cỡ 2.5 x 7.5cm 23.500.000 23.500.000 0 12 month
92 Miếng vá tái tạo màng cứng cỡ 5.0 x 5.0cm 52.500.000 52.500.000 0 12 month
93 Miếng vá tái tạo màng cứng cỡ 7.5 x 7.5cm 112.500.000 112.500.000 0 12 month
94 Miếng vá tái tạo màng cứng tự dính cỡ 10x12.5cm 126.160.000 126.160.000 0 12 month
95 Miếng vá tái tạo màng cứng tự dính cỡ 7.5x7.5cm 330.000.000 330.000.000 0 12 month
96 Miếng vá tái tạo màng cứng tự dính cỡ 8x12cm 84.000.000 84.000.000 0 12 month
97 Miếng vá tái tạo màng cứng tự dính cỡ 6x6cm 27.850.000 27.850.000 0 12 month
98 Miếng vá tái tạo màng cứng tự dính cỡ 2.5x7.5cm 23.500.000 23.500.000 0 12 month
99 Lưới vá sọ não và vít 1.6mm các cỡ 199.600.000 199.600.000 0 12 month
100 Lưới vá sọ não và vít 2.0mm các cỡ 126.000.000 126.000.000 0 12 month
101 Miếng vá khuyết sọ cứng kích thước 121x134x0.6mm, cấu trúc 3D và vít 2.0 mm các cỡ 97.250.000 97.250.000 0 12 month
102 Miếng vá khuyết sọ cứng kích thước 90x98x0.6mm, cấu trúc 3D và vít 2.0 mm các cỡ 68.250.000 68.250.000 0 12 month
103 Miếng vá khuyết sọ cứng, kích thước 203x203mm và vít 1.6mm các cỡ 354.750.000 354.750.000 0 12 month
104 Kẹp titan túi phình mạch máu não vĩnh viễn các cỡ 292.500.000 292.500.000 0 12 month
105 Kẹp titan túi phình mạch máu não vĩnh viễn các cỡ 243.250.000 243.250.000 0 12 month
106 Bộ nẹp vis tạo hình bản sống cổ lối sau các cỡ 4.800.000.000 4.800.000.000 0 12 month
107 Bộ vít cột sống đa trục rỗng nòng có lỗ bơm xi măng các cỡ 3.030.000.000 3.030.000.000 0 12 month
108 Bộ bơm xi măng thân đốt sống có bóng 240.000.000 240.000.000 0 12 month
109 Bộ bơm xi măng thân đốt sống có bóng 201.600.000 201.600.000 0 12 month
110 Bộ bơm xi măng thân đốt sống không bóng 210.000.000 210.000.000 0 12 month
111 Bộ xi măng tạo hình thân đốt sống ( Bao gồm kim chọc dò) 178.000.000 178.000.000 0 12 month
112 Bộ nẹp vít cột sống ngực, lưng phù hợp với trẻ em các cỡ 3.160.000.000 3.160.000.000 0 12 month
113 Đốt sống nhân tạo dạng lồng Titan, tăng đơ điều chỉnh độ dài đường kính 14mm 93.750.000 93.750.000 0 12 month
114 Đốt sống nhân tạo dạng lồng Titan, tăng đơ điều chỉnh độ dài đường kính 16mm 106.300.000 106.300.000 0 12 month
115 Đốt sống nhân tạo dạng lồng Titan, tăng đơ điều chỉnh độ dài đường kính 18mm 132.750.000 132.750.000 0 12 month
116 Đốt sống nhân tạo, dạng lồng Titan thân rỗng đường kính từ 12mm-14mm 61.300.000 61.300.000 0 12 month
117 Đốt sống nhân tạo, dạng lồng Titan thân rỗng đường kính từ 16mm 71.850.000 71.850.000 0 12 month
118 Đốt sống nhân tạo, dạng lồng Titan thân rỗng đường kính từ 18mm 87.250.000 87.250.000 0 12 month
119 Đốt sống nhân tạo dạng hình trụ tròn Titan đường kính 13mm 70.000.000 70.000.000 0 12 month
120 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, Ceramic On Ceramic 12.800.000.000 12.800.000.000 0 12 month
121 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, phủ ceramic on PE 8.478.000.000 8.478.000.000 0 12 month
122 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng phủ Ceramic on PE 3.944.000.000 3.944.000.000 0 12 month
123 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng góc cổ chuôi 135/126 độ, chỏm chất liệu Cobalt- Chrome 7.546.800.000 7.546.800.000 0 12 month
124 Bộ khớp háng thay lại toàn phần không xi măng 2.572.500.000 2.572.500.000 0 12 month
125 Bộ khớp háng toàn phần có xi măng chuôi dài, ổ cối chuyển động đôi không xi măng 1.458.000.000 1.458.000.000 0 12 month
126 Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi dài chuyển động kép các cỡ, kèm nẹp móc và nẹp rá ổ cối 1.617.000.000 1.617.000.000 0 12 month
127 Nẹp móc chiều dài 250mm 153.000.000 153.000.000 0 12 month
128 Nẹp rá ổ cối 220.500.000 220.500.000 0 12 month
129 Bộ khớp háng bán phần có xi măng, 2 trục linh động 3.710.000.000 3.710.000.000 0 12 month
130 Bộ khớp háng bán phần Bipolar không xi măng, chuôi dài các cỡ 1.230.000.000 1.230.000.000 0 12 month
131 Bộ khớp háng bán phần không xi măng phủ Titan 3.956.000.000 3.956.000.000 0 12 month
132 Bộ khớp gối toàn phần nhân tạo có xi măng 3.366.720.000 3.366.720.000 0 12 month
133 Bộ khớp vai toàn phần 2.706.000.000 2.706.000.000 0 12 month
134 Bộ khớp vai bán phần 1.914.000.000 1.914.000.000 0 12 month
135 Cố định ngoài cẳng chân 215.000.000 215.000.000 0 12 month
136 Cố định ngoài khung chậu 25.500.000 25.500.000 0 12 month
137 Cố định ngoài tay 117.750.000 117.750.000 0 12 month
138 Cố định ngoài gần khớp 230.250.000 230.250.000 0 12 month
139 Cố định ngoài 186.750.000 186.750.000 0 12 month
140 Cố định ngoài qua gối 43.500.000 43.500.000 0 12 month
141 Cố định ngoài ba thanh 43.500.000 43.500.000 0 12 month
142 Cố định ngoài ngón tay 67.600.000 67.600.000 0 12 month
143 Cố định ngoài đùi 38.400.000 38.400.000 0 12 month
144 Cố định ngoài Cẳng chân 17.500.000 17.500.000 0 12 month
145 Cố định ngoài Liên mấu chuyển 11.800.000 11.800.000 0 12 month
146 Xi măng không kháng sinh dùng trong tạo hình vòm sọ, thay khớp 400.000.000 400.000.000 0 12 month
147 Xi măng có kháng sinh dùng trong tạo hình vòm sọ, thay khớp 240.000.000 240.000.000 0 12 month
148 Bộ nội soi tái tạo dây chằng chéo bằng kỹ thuật all inside, nhóm 2 8.736.750.000 8.736.750.000 0 12 month
149 Bộ nội soi tái tạo dây chằng chéo bằng kỹ thuật all inside, nhóm 4 7.595.000.000 7.595.000.000 0 12 month
150 Bộ nội soi, chẩn đoán khớp gối, khớp vai các cỡ 7.220.000.000 7.220.000.000 0 12 month
151 Bộ nẹp khóa đầu trên, đầu dưới xương đùi các cỡ, chất liệu titan 2.271.150.000 2.271.150.000 0 12 month
152 Bộ nẹp khóa đầu trên, đầu dưới xương đùi các cỡ, chất liệu titan 2.100.300.000 2.100.300.000 0 12 month
153 Bộ nẹp khóa đầu trên, đầu dưới xương đùi các cỡ, chất liệu titan 2.319.500.000 2.319.500.000 0 12 month
154 Bộ nẹp khóa đầu trên, đầu dưới xương đùi các cỡ, chất liệu thép không gỉ 687.800.000 687.800.000 0 12 month
155 Bộ nẹp khóa bản rộng các cỡ, chất liệu titan 734.310.000 734.310.000 0 12 month
156 Bộ nẹp khóa bản rộng các cỡ, chất liệu titan 682.600.000 682.600.000 0 12 month
157 Bộ nẹp khóa bản rộng các cỡ, chất liệu titan 1.358.500.000 1.358.500.000 0 12 month
158 Bộ nẹp khóa bản rộng các cỡ, chất liệu thép không gỉ 304.720.000 304.720.000 0 12 month
159 Bộ nẹp khóa đầu trên xương chày các cỡ, chất liệu titan 1.361.200.000 1.361.200.000 0 12 month
160 Bộ nẹp khóa đầu trên xương chày các cỡ, chất liệu titan 3.779.000.000 3.779.000.000 0 12 month
161 Bộ nẹp khóa đầu trên xương chày các cỡ, chất liệu titan 1.164.000.000 1.164.000.000 0 12 month
162 Bộ nẹp khóa đầu dưới, mặt trong, mặt ngoài xương chày các cỡ, chất liệu titan 1.837.200.000 1.837.200.000 0 12 month
163 Bộ nẹp khóa đầu dưới mặt trong, mặt ngoài xương chày các cỡ, chất liệu titan 3.249.000.000 3.249.000.000 0 12 month
164 Bộ nẹp khóa đầu dưới xương chày các cỡ, chất liệu titan 1.600.000.000 1.600.000.000 0 12 month
165 Bộ nẹp khóa đầu dưới xương chày mặt trước ngoài chữ L các cỡ, chất liệu titan 2.912.500.000 2.912.500.000 0 12 month
166 Bộ nẹp khóa đầu trên xương chày chữ L các cỡ, chất liệu titan 1.358.000.000 1.358.000.000 0 12 month
167 Bộ nẹp khóa đầu trên xương chày chữ T các cỡ, chất liệu titan 701.950.000 701.950.000 0 12 month
168 Bộ nẹp khóa đầu trên xương chày chữ T các cỡ, chất liệu titan 1.312.000.000 1.312.000.000 0 12 month
169 Bộ nẹp khóa đầu trên xương chày chữ T các cỡ, chất liệu titan 608.500.000 608.500.000 0 12 month
170 Bộ nẹp khóa bản hẹp các cỡ, chất liệu titan 886.650.000 886.650.000 0 12 month
171 Bộ nẹp khóa bản hẹp các cỡ, chất liệu titan 1.190.000.000 1.190.000.000 0 12 month
172 Bộ nẹp khóa bản hẹp các cỡ, chất liệu titan 1.289.500.000 1.289.500.000 0 12 month
173 Bộ nẹp khóa đầu trên, đầu dưới xương cánh tay các cỡ, chất liệu titan 1.842.100.000 1.842.100.000 0 12 month
174 Bộ nẹp khóa đầu trên, đầu dưới xương cánh tay các cỡ, chất liệu titan 1.721.000.000 1.721.000.000 0 12 month
175 Bộ nẹp khóa đầu trên, đầu dưới xương cánh tay các cỡ, chất liệu titan 1.800.000.000 1.800.000.000 0 12 month
176 Bộ nẹp khóa đầu dưới xương quay các cỡ, chất liệu titan 710.650.000 710.650.000 0 12 month
177 Bộ nẹp khóa đầu dưới xương quay các cỡ, chất liệu titan 939.600.000 939.600.000 0 12 month
178 Bộ nẹp khóa đầu dưới xương quay các cỡ, chất liệu titan 640.000.000 640.000.000 0 12 month
179 Bộ nẹp khóa đầu dưới xương quay các cỡ, chất liệu thép không gỉ 184.000.000 184.000.000 0 12 month
180 Bộ nẹp khóa đầu dưới xương quay các cỡ, chất liệu thép không gỉ 191.100.000 191.100.000 0 12 month
181 Bộ nẹp khóa bản nhỏ các cỡ, chất liệu titan 937.350.000 937.350.000 0 12 month
182 Bộ nẹp khóa bản nhỏ các cỡ, chất liệu titan 1.420.000.000 1.420.000.000 0 12 month
183 Bộ nẹp khóa bản nhỏ các cỡ, chất liệu titan 1.040.000.000 1.040.000.000 0 12 month
184 Bộ nẹp khóa xương mác các cỡ, chất liệu titan 543.250.000 543.250.000 0 12 month
185 Bộ nẹp khóa đầu dưới xương mác các cỡ, chất liệu titan 708.100.000 708.100.000 0 12 month
186 Bộ nẹp khóa tạo hình xương gót các cỡ, chất liệu titan 1.120.000.000 1.120.000.000 0 12 month
187 Bộ nẹp khóa tạo hình xương gót các cỡ, chất liệu titan 1.218.000.000 1.218.000.000 0 12 month
188 Bộ nẹp khóa xương đòn các cỡ, chất liệu titan 1.135.500.000 1.135.500.000 0 12 month
189 Bộ nẹp khóa xương đòn các cỡ, chất liệu titan 848.000.000 848.000.000 0 12 month
190 Bộ nẹp khóa móc xương đòn các cỡ, chất liệu titan 1.030.000.000 1.030.000.000 0 12 month
191 Bộ nẹp khóa xương đòn, móc xương đòn các cỡ, chất liệu thép không gỉ 504.000.000 504.000.000 0 12 month
192 Bộ nẹp khóa xương đòn, móc xương đòn các cỡ, chất liệu thép không gỉ 293.600.000 293.600.000 0 12 month
193 Bộ nẹp khóa tạo hình mắc xích các cỡ, chất liệu titan 1.141.200.000 1.141.200.000 0 12 month
194 Bộ nẹp khóa tạo hình mắc xích các cỡ, chất liệu titan 1.417.100.000 1.417.100.000 0 12 month
195 Bộ nẹp khóa tạo hình mắc xích các cỡ, chất liệu titan 1.520.000.000 1.520.000.000 0 12 month
196 Vít xương thuyền các cỡ, chất liệu titan 140.000.000 140.000.000 0 12 month
197 Vít xương thuyền các cỡ, chất liệu titan 160.000.000 160.000.000 0 12 month
198 Bộ nẹp mini chữ T/L, thẳng các cỡ, chất liệu titan 5.382.000.000 5.382.000.000 0 12 month
199 Bộ nẹp mini bàn ngón các cỡ, chất liệu titan 750.000.000 750.000.000 0 12 month
200 Bộ nẹp mini bàn ngón các cỡ, chất liệu titan 1.220.000.000 1.220.000.000 0 12 month
201 Bộ đinh nội tủy xương đùi dài GAMMA(PFNA) các cỡ, chất liệu titan 1.687.500.000 1.687.500.000 0 12 month
202 Bộ đinh nội tủy xương đùi rỗng nòng GAMMA(PFNA) các cỡ, chất liệu titan 4.065.000.000 4.065.000.000 0 12 month
203 Bộ đinh nội tủy xương chày GAMMA(PFNA) các cỡ, chất liệu titan 1.380.000.000 1.380.000.000 0 12 month
204 Đinh kít ne kết hợp xương các cỡ 150.000.000 150.000.000 0 12 month
205 Đinh kít ne kết hợp xương có ren các cỡ 150.000.000 150.000.000 0 12 month
206 Đinh kít ne kết hợp xương các cỡ 172.500.000 172.500.000 0 12 month
207 Bộ nẹp khóa lòng máng các cỡ,chất liệu titan 1.356.500.000 1.356.500.000 0 12 month
208 Bộ nẹp khóa mõn khủyu đa hướng các cỡ, chất liệu titan 574.500.000 574.500.000 0 12 month
209 Bộ nẹp khóa mõn khủyu các cỡ, chất liệu titan 233.900.000 233.900.000 0 12 month
210 Vít xương xốp đường kính 4.0mm các cỡ, chất liệu titan 80.000.000 80.000.000 0 12 month
211 Vít xương xốp đường kính 6.5mm các cỡ, chất liệu titan 110.000.000 110.000.000 0 12 month
212 Sụn nhân tạo kích thước 2 x 2 cm 153.000.000 153.000.000 0 12 month
213 Sụn nhân tạo kích thước 5 x 5 cm 184.000.000 184.000.000 0 12 month
214 Dao cắt/ đục sụn 29.000.000 29.000.000 0 12 month
215 Nẹp cố định ngoài kiểu orthofix mini 195.000.000 195.000.000 0 12 month
216 Nẹp cố định ngoài kiểu orthofix cổ tay 285.000.000 285.000.000 0 12 month
217 Nẹp cố định ngoài kiểu orthofix khung chậu 390.000.000 390.000.000 0 12 month
218 Nẹp cố định ngoài kiểu orthofix chỉnh hình người lớn 390.000.000 390.000.000 0 12 month
219 Nẹp cố định ngoài kiểu orthofix chấn thương đầu xương 450.000.000 450.000.000 0 12 month
220 Nẹp cố định ngoài kiểu orthofix chấn thương thân xương 360.000.000 360.000.000 0 12 month
221 Bộ vít đa trục cột sống lưng đóng gói tiệt trùng có góc xoay ≥ 50 độ( Bao gồm 1 thanh(nẹp)+ 6 vít đa trục) 3.580.000.000 3.580.000.000 0 12 month
222 Bộ đinh nội tủy có chốt xương chày, xương đùi sử dụng đồng bộ 5.580.000.000 5.580.000.000 0 12 month
223 Bộ vít cột sống ngực thắt lưng đa trục kháng khuẩn phủ bạc 1 tầng, 2 tầng các size(gồm thanh dọc,vít kèm ốc khóa trong và đĩa đệm) 7.710.000.000 7.710.000.000 0 12 month

Bidding party analysis

Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Bệnh viện đa khoa Trung ương Huế as follows:

  • Has relationships with 15 contractor.
  • The average number of contractors participating in each bidding package is: 0 contractors.
  • Proportion of bidding fields: Goods 94.12%, Construction 5.88%, Consulting 0%, Non-consulting 0%, Mixed 0%, Other 0%.
  • The total value according to the bidding package with valid IMP is: 13,316,337,400 VND, in which the total winning value is: 3,385,719,000 VND.
  • The savings rate is: 74.57%.
DauThau.info software reads from national bidding database

Utilities for you

Bidding information tracking
The Bid Tracking function helps you to quickly and promptly receive email notifications of changes to your bid package "Package 02: 223 categories of orthopedic, joint and spine injuries". In addition, you will also receive notification of bidding results and contractor selection results when the results are posted to the system.
Receive similar invitation to bid by email
To be one of the first to be emailed to tender notices of similar packages: "Package 02: 223 categories of orthopedic, joint and spine injuries" as soon as they are posted, sign up for DauThau.info's VIP 1 package .
Views: 0

Support and Error reporting

Support
What support do you need?
Reporting
Is there an error in the data on the page? You will be rewarded if you discover that the bidding package and KHLCNT have not met the online bidding regulations but DauThau.info does not warn or warns incorrectly.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second