Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|
1 | HẠNG MỤC: XDM 08 PHÒNG + 04 PHÒNG CHỨC NĂNG | ||||
1.1 | Ép trước cọc BTCT bằng máy ép cọc 150T, chiều dài đoạn cọc >4m, KT 25x25cm - Cấp đất I | 25.781 | 100m | ||
1.2 | Ép trước cọc BTCT bằng máy ép cọc 150T, chiều dài đoạn cọc >4m, KT 25x25cm - Cấp đất I (Lói cọc NC&MTC x 1.05) | 0.381 | 100m | ||
1.3 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 3.9688 | m3 | ||
1.4 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất I | 1.2062 | 100m3 | ||
1.5 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0.428 | 100m3 | ||
1.6 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 2.5777 | 100m3 | ||
1.7 | Cao su lót | 6.0726 | 100m2 | ||
1.8 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | 9.695 | m3 | ||
1.9 | Bê tông cọc, cột, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 159.5438 | m3 | ||
1.10 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | 54.5813 | m3 | ||
1.11 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 18.0021 | m3 | ||
1.12 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 | 13.236 | m3 | ||
1.13 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 27.3086 | m3 | ||
1.14 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 34.8015 | m3 | ||
1.15 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 (bổ sung Thông tư 12/2021) | 31.2375 | m3 | ||
1.16 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 (bổ sung Thông tư 12/2021) | 8.028 | m3 | ||
1.17 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 | 62.2936 | m3 | ||
1.18 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 57.599 | m3 | ||
1.19 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 64.4422 | m3 | ||
1.20 | Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 6.302 | m3 | ||
1.21 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 17.3684 | m3 | ||
1.22 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 0.853 | m3 | ||
1.23 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn cọc, cột (thi công 1 lớp 10 cọc) | 7.105 | 100m2 | ||
1.24 | Ván khuôn móng cột | 2.2425 | 100m2 | ||
1.25 | Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao ≤28m | 5.6465 | 100m2 | ||
1.26 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28m | 2.748 | 100m2 | ||
1.27 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28m | 3.676 | 100m2 | ||
1.28 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28m | 3.147 | 100m2 | ||
1.29 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28m | 1.106 | 100m2 | ||
1.30 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, sàn mái, chiều cao ≤28m | 6.182 | 100m2 | ||
1.31 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, sàn mái, chiều cao ≤28m | 7.3495 | 100m2 | ||
1.32 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28m | 0.0662 | 100m2 | ||
1.33 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, sàn mái, chiều cao ≤28m | 0.4771 | 100m2 | ||
1.34 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 2.4791 | 100m2 | ||
1.35 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0.1112 | 100m2 | ||
1.36 | Nối cọc vuông bê tông cốt thép, KT 25x25cm | 254 | 1 mối nối | ||
1.37 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK 06mm | 5.0383 | tấn | ||
1.38 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK 18mm | 20.5534 | tấn | ||
1.39 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK 20mm | 0.1096 | tấn | ||
1.40 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 12mm | 2.5565 | tấn | ||
1.41 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 14mm | 0.7628 | tấn | ||
1.42 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 16mm | 1.3979 | tấn | ||
1.43 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 06mm, chiều cao ≤6m | 0.6767 | tấn | ||
1.44 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 14mm, chiều cao ≤6m | 0.0248 | tấn | ||
1.45 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 16mm, chiều cao ≤6m | 2.5662 | tấn | ||
1.46 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 18mm, chiều cao ≤6m | 1.9476 | tấn | ||
1.47 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 06mm, chiều cao ≤28m | 0.6073 | tấn | ||
1.48 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 12mm, chiều cao ≤28m | 0.0385 | tấn | ||
1.49 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 14mm, chiều cao ≤28m | 1.5011 | tấn |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TƯ VẤN XÂY DỰNG HOÀNG TIẾN DƯƠNG as follows:
- Has relationships with 14 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 4.00 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 0%, Construction 100.00%, Consulting 0%, Non-consulting 0%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 40,322,961,347 VND, in which the total winning value is: 39,557,404,983 VND.
- The savings rate is: 1.90%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TƯ VẤN XÂY DỰNG HOÀNG TIẾN DƯƠNG:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TƯ VẤN XÂY DỰNG HOÀNG TIẾN DƯƠNG:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.