Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
Warning: DauThau.info detected time to evaluate and approve result of this tender notice does not meet Article 12 Bidding Law 2013-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khí argon 40 Lít | 5 | Bình | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Khí Axetylen 40 Lít | 5 | Bình | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa Học Môi Trường Quân Sự (An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội) | 1 | 30 | |
3 | Dung dịch chuẩn gốc Pb 500 ml | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa Học Môi Trường Quân Sự (An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội) | 1 | 30 | |
4 | Dung dịch chuẩn gốc Cd 500ml | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa Học Môi Trường Quân Sự (An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội) | 1 | 30 | |
5 | Dung dịch chuẩn gốc As 500ml | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa Học Môi Trường Quân Sự (An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội) | 1 | 30 | |
6 | Dung dịch chuẩn gốc Fe 500ml | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa Học Môi Trường Quân Sự (An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội) | 1 | 30 | |
7 | Dung dịch chuẩn gốc Cu 500ml | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa Học Môi Trường Quân Sự (An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội) | 1 | 30 | |
8 | NaOH | 5 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa Học Môi Trường Quân Sự (An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội) | 1 | 30 | |
9 | PdCl2 1kg | 5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa Học Môi Trường Quân Sự (An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội) | 1 | 30 | |
10 | HNO3 2,5 lít | 5 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa Học Môi Trường Quân Sự (An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội) | 1 | 10 | |
11 | H3PO4 1 lít | 5 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa Học Môi Trường Quân Sự (An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội) | 1 | 10 | |
12 | HCl 1 lít | 5 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa Học Môi Trường Quân Sự (An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội) | 1 | 10 | |
13 | CH3COOH 1 lít | 5 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa Học Môi Trường Quân Sự (An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội) | 1 | 10 | |
14 | H3NC6H4SO3 100g | 3 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa Học Môi Trường Quân Sự (An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội) | 1 | 10 | |
15 | C6H8O6 100g | 3 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa Học Môi Trường Quân Sự (An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội) | 1 | 10 | |
16 | C4H4N2O3 100g | 3 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa Học Môi Trường Quân Sự (An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội) | 1 | 10 | |
17 | KCl 1kg | 5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa Học Môi Trường Quân Sự (An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội) | 1 | 10 | |
18 | H2SO4 1 lít | 5 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa Học Môi Trường Quân Sự (An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội) | 1 | 10 | |
19 | HgCl2 50g | 1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa Học Môi Trường Quân Sự (An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội) | 1 | 10 | |
20 | N-(1-Naphtyl)-etylendiamin dihydroclorua 25g | 1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa Học Môi Trường Quân Sự (An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội) | 1 | 10 | |
21 | Diatomit 1Kg | 1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa Học Môi Trường Quân Sự (An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội) | 1 | 10 | |
22 | Xenlulose 25g | 2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa Học Môi Trường Quân Sự (An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội) | 1 | 10 | |
23 | K2Cr2O7 250g | 1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa Học Môi Trường Quân Sự (An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội) | 1 | 10 | |
24 | K2Cr2O4 250g | 1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa Học Môi Trường Quân Sự (An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội) | 1 | 10 | |
25 | Kaliphtalat (HOOCC6H4COOK) 250g | 1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa Học Môi Trường Quân Sự (An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội) | 1 | 10 | |
26 | Kali antimontatrat 250g | 1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa Học Môi Trường Quân Sự (An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội) | 1 | 10 | |
27 | K2C4H4O6 500g | 2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa Học Môi Trường Quân Sự (An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội) | 1 | 10 | |
28 | (NH4)6Mo7O24.4H2O 250g | 1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa Học Môi Trường Quân Sự (An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội) | 1 | 10 | |
29 | Na2MoO4.2H2O 500g | 5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa Học Môi Trường Quân Sự (An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội) | 1 | 10 | |
30 | Li2SO4.H2O 100g | 2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa Học Môi Trường Quân Sự (An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội) | 1 | 10 | |
31 | Brom 250ml | 5 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa Học Môi Trường Quân Sự (An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội) | 1 | 10 | |
32 | NaBH4 1kg | 5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa Học Môi Trường Quân Sự (An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội) | 1 | 10 | |
33 | Sulfaniamide 25g | 5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa Học Môi Trường Quân Sự (An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội) | 1 | 10 | |
34 | KMnO4 250g | 2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa Học Môi Trường Quân Sự (An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội) | 1 | 10 | |
35 | Glycerol 500ml | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa Học Môi Trường Quân Sự (An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội) | 1 | 10 | |
36 | CH3COONa.3H2O 100g | 1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa Học Môi Trường Quân Sự (An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội) | 1 | 10 | |
37 | Na3C6H5O7.2H2O 500g | 1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa Học Môi Trường Quân Sự (An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội) | 1 | 10 | |
38 | Na2[Fe(CN)5.NO].2H2O 25g | 3 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa Học Môi Trường Quân Sự (An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội) | 1 | 10 | |
39 | C7H5NaO3 500g | 3 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa Học Môi Trường Quân Sự (An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội) | 1 | 10 | |
40 | C5H8NO4Na 100g | 1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa Học Môi Trường Quân Sự (An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội) | 1 | 10 | |
41 | Ag2SO4 25g | 1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa Học Môi Trường Quân Sự (An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội) | 1 | 10 | |
42 | AgNO3 100g | 1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa Học Môi Trường Quân Sự (An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội) | 1 | 10 | |
43 | HgSO4 100g | 1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa Học Môi Trường Quân Sự (An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội) | 1 | 10 | |
44 | NaClO 500ml | 5 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa Học Môi Trường Quân Sự (An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội) | 1 | 10 | |
45 | CaCl2 250g | 5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa Học Môi Trường Quân Sự (An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội) | 1 | 10 | |
46 | FeCl3.6H2O 250g | 5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa Học Môi Trường Quân Sự (An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội) | 1 | 10 | |
47 | (NH4)2Fe(SO4)2.6H2O | 5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa Học Môi Trường Quân Sự (An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội) | 1 | 10 | |
48 | NH4NO3 1Kg | 5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa Học Môi Trường Quân Sự (An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội) | 1 | 10 | |
49 | MgSO4.7H2O | 1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa Học Môi Trường Quân Sự (An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội) | 1 | 10 | |
50 | Na2HPO4 500g | 1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Viện Hóa Học Môi Trường Quân Sự (An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội) | 1 | 10 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Viện Hóa học Môi trường quân sự as follows:
- Has relationships with 1 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.00 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 100.00%, Construction 0%, Consulting 0%, Non-consulting 0%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 0 VND, in which the total winning value is: 0 VND.
- The savings rate is: 0%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Viện Hóa học Môi trường quân sự:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Viện Hóa học Môi trường quân sự:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.