Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CÔNG TÁC QUẢN LÝ VẬN HÀNH | Theo quy định tại Chương V | ||||||
1.1 | Duy trì trạm đèn: | Theo quy định tại Chương V | ||||||
1.1.1 | Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ (thực hiện 2 lần/tháng). | 3600 | trạm/ngày | Theo quy định tại Chương V | ||||
1.1.2 | Duy trì trạm 2 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ (thực hiện 2 lần/tháng) | 8820 | trạm/ngày | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | 915 | ||
1.2 | Duy trì chất lượng lưới đèn: | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | 915 | ||||
1.2.1 | Duy trì chóa đèn cao áp, kính đèn cao áp, H <10m (thực hiện 2 năm 1 lần) | 2365 | bộ | Theo quy định tại Chương V | ||||
1.2.2 | Duy trì chóa đèn cao áp, kính đèn cao áp, 10m ≤ H <12m (thực hiện 2 năm 1 lần) | 2962.5 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | 915 | ||
1.2.3 | Duy trì chóa đèn cao áp, kính đèn cao áp, 12m ≤ H <18m (thực hiện 2 năm 1 lần) | 130 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | 915 | ||
1.2.4 | Duy trì chóa đèn cao áp, kính đèn cao áp, 18m ≤ H <24m (thực hiện 2 năm 1 lần) | 40 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | 915 | ||
1.2.5 | Duy trì chóa đèn cao áp, kính đèn cao áp Led, H <10m (thực hiện 2 năm 1 lần) | 449.5 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | 915 | ||
1.2.6 | Duy trì chóa đèn cao áp, kính đèn cao áp Led, 10m ≤ H <12m (thực hiện 2 năm 1 lần) | 1510.5 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | 915 | ||
1.2.7 | Duy trì chóa đèn cao áp, kính đèn cao áp Led, 12m ≤ H 18m (thực hiện 2 năm 1 lần) | 58 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | 915 | ||
1.2.8 | Duy trì chóa đèn cầu H <10m (thực hiện 2 năm 1 lần) | 2647.25 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | 915 | ||
1.3 | Quản lý vận hành đèn THGT, trang trí | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | 915 | ||||
1.3.1 | Quản lý vận hành đèn THGT | 182.8 | công | Theo quy định tại Chương V | ||||
1.3.2 | Quản lý vận hành, cổng chào điện tử đường Hùng Vương, đường Hoàng Văn Thái, khu vực cầu Sa Cát | 914 | công | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | 915 | ||
1.3.3 | Quản lý vận hành các dải ngang đường, khung hoa văn điện trang trí | 1371 | công | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | 915 | ||
1.4 | Công tác sửa chữa | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | 915 | ||||
1.4.1 | Thay bóng cao áp Sodium 70W, độ cao H <10m | 1.25 | 20 bóng | Theo quy định tại Chương V | ||||
1.4.2 | Thay bóng cao áp Sodium 150W, độ cao H <10m | 16.25 | 20 bóng | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | 915 | ||
1.4.3 | Thay bóng cao áp Sodium 150W, 10m ≤ H <18m | 6.25 | 20 bóng | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | 915 | ||
1.4.4 | Thay bóng cao áp Sodium 250W, độ cao H <10m | 4.25 | 20 bóng | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | 915 | ||
1.4.5 | Thay bóng cao áp Sodium 250W, 10m ≤ H <18m | 23.1 | 20 bóng | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | 915 | ||
1.4.6 | Thay bóng cao áp Sodium 400W , 10m ≤ H <18m | 1.35 | 20 bóng | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | 915 | ||
1.4.7 | Thay bóng cao áp HG 125W, độ cao H <10m | 0.75 | 20 bóng | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | 915 | ||
1.4.8 | Thay bóng cao áp HG 125W, 10m ≤ H <18m | 0.15 | 20 bóng | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | 915 | ||
1.4.9 | Thay bóng cao áp HG 250W, độ cao H <10m | 1 | 20 bóng | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | 915 | ||
1.4.10 | Thay bóng cao áp HG 250W, 10m ≤ H <18m | 0.25 | 20 bóng | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | 915 | ||
1.4.11 | Thay bóng cao áp Metalhalide 1000W | 0.4 | 20 bóng | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | 915 | ||
1.4.12 | Thay bóng đèn Led 7W | 5.65 | 20 bóng | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | 915 | ||
1.4.13 | Thay bóng đèn Led 12W | 26.55 | 20 bóng | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | 915 | ||
1.4.14 | Thay chấn lưu Sodium 70W, độ cao H <10m | 13 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | 915 | ||
1.4.15 | Thay chấn lưu Sodium 150W, độ cao H <10m | 162 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | 915 | ||
1.4.16 | Thay chấn lưu Sodium 150W, 10m≤ H<12m | 62 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | 915 | ||
1.4.17 | Thay chấn lưu Sodium 250W, độ cao H <10m | 43 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | 915 | ||
1.4.18 | Thay chấn lưu Sodium 250W, 10m≤ H<12m | 230 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | 915 | ||
1.4.19 | Thay chấn lưu Sodium 400W, 12m≤ H<18m | 13 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | 915 | ||
1.4.20 | Thay chấn lưu HG 125W, độ cao H <10m | 8 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | 915 | ||
1.4.21 | Thay chấn lưu HG 125W, 10m≤ H<12m | 3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | 915 | ||
1.4.22 | Thay chấn lưu HG 125W, độ cao H <10m | 10 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | 915 | ||
1.4.23 | Thay chấn lưu HG 250W, 10m ≤ H<12m | 3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | 915 | ||
1.4.24 | Thay chấn lưu Metalhalide 1000 W | 5 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | 915 | ||
1.4.25 | Thay tụ kích (70W-400W), độ cao H <10m | 95 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | 915 | ||
1.4.26 | Thay tụ kích (70W-400W), 10m ≤ H <12m | 123 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | 915 | ||
1.4.27 | Thay tụ kích 400W, 12m< H<18m | 8 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | 915 | ||
1.4.28 | Thay tụ kích 1000W | 3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | 915 | ||
1.4.29 | Thay tụ bù 70W, độ cao H <10m | 5 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | 915 | ||
1.4.30 | Thay tụ bù 150W, độ cao H <10m | 68 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | 915 | ||
1.4.31 | Thay tụ bù 125-150W, 10m ≤ H <12m | 28 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | 915 | ||
1.4.32 | Thay tụ bù 250W, độ cao H <10m | 22 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | 915 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI MINH TRÍ as follows:
- Has relationships with 13 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.50 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 0%, Construction 69.23%, Consulting 23.08%, Non-consulting 7.69%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 42,645,847,000 VND, in which the total winning value is: 42,516,740,000 VND.
- The savings rate is: 0.30%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI MINH TRÍ:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI MINH TRÍ:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.