Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
Warning: DauThau.info detected time to evaluate and approve result of this tender notice does not meet Article 12 Bidding Law 2013-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- IB2300100152-01 - Change:Tender ID, Publication date, Bid closing, Tender documents submission start from, Award date (View changes)
- IB2300100152-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|
1 | TUYẾN ĐƯỜNG KÊNH RANH – THOẠI SƠN. TRI TÔN | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1 | Nền đê. nền đường | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1.1 | Dọn dẹp mặt bằng thi công. mật độ cây TC/100m2: ≤2 cây | 871.467 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.2 | Vét bùn. hữu cơ | 110.551 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.3 | Đào đất nền đường bằng máy đào ≤0.8m³. máy ủi ≤110cv. đất cấp 1 | 63.729 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.4 | San ủi đất tấn lề | 38.834 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.5 | Đắp đất lề đường bằng máy đầm 9T. máy ủi 110cv. K=0.90 | 105.959 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.6 | Đắp đất nền đường bằng máy đầm 9T. máy ủi 110cv. độ chặt K=0.95 | 15.39 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.7 | Đắp đất nền đường bằng máy đầm 9T. máy ủi 110cv. độ chặt K=0.90 | 1.364 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2 | Mặt đê. mặt đường láng nhựa | Theo quy định tại Chương V | |||
1.2.1 | Lu nền đường bằng máy đầm 9T. máy ủi 110cv. độ chặt K=0.95 | 129.707 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.2 | Làm móng lớp trên bằng cấp phối đá dăm | 72.549 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.3 | Tưới nhựa thấm bám. TCN 1.0kg/m² (0.909 lít/m²). | 483.657 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.4 | Mặt đường láng nhựa nóng 2 lớp dày 2.5cm. TC nhựa 3.0kg/m² | 483.657 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3 | Cọc tiêu. biển báo | Theo quy định tại Chương V | |||
1.3.1 | Lắp đặt trụ biển báo tròn đk 90 cao 3.6m dày 1.5mm | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.2 | Lắp đặt trụ biển báo tam giác đk 90 cao 3.6m dày 1.5mm | 17 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.3 | Lắp đặt trụ biển báo tam giác dk 90 cao 2.9m dày 1.5mm | 16 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.4 | Lắp đặt trụ biển báo chữ nhật dk 90 cao 2.9m dày 1.5mm | 42 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.5 | Lắp đặt khung giới hạn khổ đường dk 114 cao 4.5m dày 1.5mm (thanh đứng) | 8 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.6 | Cung cấp khung giới hạn khổ đường dk 114 dài 4.3m dày 1.5mm (thanh ngang) | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.7 | Biển báo phản quang. tròn. ĐK 70 cm. | 8 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.8 | Biển báo phản quang. tam giác cạnh 70 cm | 42 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.9 | Biển báo phản quang. chử nhật 80x50 cm | 42 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.10 | Cung cấp bu long Þ10mm. L=13cm | 200 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.11 | Cung cấp bu long Þ10mm. L=30cm | 8 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.12 | Bê tông móng cọc tiêu. biển báo đá 1x2 M150 (sụt 6-8) | 18.116 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.13 | Cốt thép biển báo Þ ≤ 10 | 0.016 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.14 | Thi công cọc tiêu BTCT (0..12*0.12*1.025) | 382 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.15 | San ủi đất tạo mặt bằng phạm vi ≤ 50m. tb 30cm | 150 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.16 | Cán CPĐD loại II dày 10cm làm mặt bằng | 0.5 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.17 | Láng vữa M75 dày 2cm | 500 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4 | Điều phối đất | Theo quy định tại Chương V | |||
1.4.1 | Đào xúc đất từ công trình xuống xà lan | 23.388 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.2 | Vận chuyển đất bằng xà lan. cự lý 3460m | 23.388 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.3 | Vận chuyển đất 1km đầu | 23.388 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.4 | Vận chuyển đất 2.460km tiếp theo. cự ly <6km | 23.388 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.5 | Đào xúc đất từ xà lan lên công trình | 23.388 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2 | TUYẾN ĐƯỜNG BỜ NAM KÊNH PHÚ TUYẾN 1 | Theo quy định tại Chương V | |||
2.1 | Nền đê. nền đường | Theo quy định tại Chương V | |||
2.1.1 | Dọn dẹp mặt bằng thi công. mật độ cây TC/100m2: ≤2 cây | 220.067 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.2 | Vét bùn. hữu cơ | 28.392 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.3 | Đào đất nền đường bằng máy đào ≤0.8m³. máy ủi ≤110cv. đất cấp 1 | 23.944 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.4 | San ủi đất tấn lề | 14.447 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.5 | Đắp đất lề đường bằng máy đầm 9T. máy ủi 110cv. K=0.90 | 27.015 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.6 | Đóng cừ tràm L= 4.7m. Þ ngọn > 4.2cm bằng máy đào 0.5m3 - phần không ngập đất (NC. MTC k = 0.75) | 14.447 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.7 | Đóng cừ tràm L= 4.7m. Þ ngọn ≥ 4.5cm bằng máy đào 0.5m3 - phần ngập đất | 68.64 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.8 | Cung cấp cừ nẹp (L= 4.7m. Þ ngọn ≥ 4.5cm ) | 2.2 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.9 | Cung cấp vải địa kỹ thuật R≥ 12kN/m gia cố ao mương | 1.1 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.10 | Đắp đất nền đường bằng máy đầm 9T. máy ủi 110cv. độ chặt K=0.95 | 5.362 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban quản lý các dự án Nông nghiệp as follows:
- Has relationships with 6 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 0 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 0%, Construction 52.63%, Consulting 47.37%, Non-consulting 0%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 3,195,891,000 VND, in which the total winning value is: 2,979,745,000 VND.
- The savings rate is: 6.76%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ban quản lý các dự án Nông nghiệp:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ban quản lý các dự án Nông nghiệp:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.