Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
Warning: DauThau.info detected time to evaluate and approve result of this tender notice does not meet Article 12 Bidding Law 2013-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- IB2300078347-01 - Change:Tender ID, Publication date, Bid closing, Tender documents submission start from, Award date (View changes)
- IB2300078347-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đào khuôn đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | 4.078 | 100m3 | ||
2 | Đào khuôn đường bằng thủ công, đất cấp III (10% thủ công) | 45.311 | m3 | ||
3 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp III | 4.5311 | 100m3 | ||
4 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp III | 4.5311 | 100m3 | ||
5 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 7km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp III | 4.5311 | 100m3 | ||
6 | Nạo vét hữu cơ bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I | 2.283 | 100m3 | ||
7 | Đào xúc đất bằng thủ công, đất cấp I | 25.367 | m3 | ||
8 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp I | 2.5367 | 100m3 | ||
9 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp I | 2.5367 | 100m3 | ||
10 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 7km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp I | 2.5367 | 100m3 | ||
11 | Làm sạch mặt đường cũ | 2425.53 | m2 | ||
12 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 3.1563 | 100m3 | ||
13 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,98 | 4.0269 | 100m3 | ||
14 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | 44.743 | m3 | ||
15 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | 2.2372 | 100m3 | ||
16 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | 1.3423 | 100m3 | ||
17 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 | 42.6318 | 100m2 | ||
18 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5 kg/m2 | 24.2553 | 100m2 | ||
19 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C<= 12,5), chiều dày mặt đường đã lèn ép 4 cm | 24.2553 | 100m2 | ||
20 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C<= 12,5), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm | 42.6318 | 100m2 | ||
21 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp sơn 3,0mm | 11.824 | m2 | ||
22 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp sơn 3,0mm | 3.0625 | m2 | ||
23 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp sơn 2,0mm | 3.0625 | m2 | ||
24 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp III | 7.8464 | m3 | ||
25 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0.1666 | 100m2 | ||
26 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100 | 3.2053 | m3 | ||
27 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75 | 13.0436 | m3 | ||
28 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | 3.9232 | m3 | ||
29 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp I | 0.0392 | 100m3 | ||
30 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp I | 0.0392 | 100m3 | ||
31 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 7km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp I | 0.0392 | 100m3 | ||
32 | Đóng cọc tre bằng thủ công, chiều dài cọc <= 2,5m vào bùn | 31.9594 | 100m | ||
33 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<= 6 | 10.227 | m3 | ||
34 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100 | 5.1578 | m3 | ||
35 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0.0682 | 100m2 | ||
36 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dày <= 60cm, vữa XM mác 100 | 69.98 | m3 | ||
37 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dày > 60cm, vữa XM mác 100 | 9.102 | m3 | ||
38 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 200 | 2.7272 | m3 | ||
39 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | 0.1364 | 100m2 | ||
40 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.137 | tấn | ||
41 | Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy 3 lớp nhựa | 6.54 | m2 | ||
42 | Thi công tầng lọc bằng đá dăm 4x6 | 0.0129 | 100m3 | ||
43 | Thi công tầng lọc bằng đá dăm 1x2 | 0.0009 | 100m3 | ||
44 | Rải vải địa kỹ thuật làm móng công trình | 0.088 | 100m2 | ||
45 | Ống nhựa PVC D60 | 0.0935 | 100m | ||
46 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | 0.54 | m3 | ||
47 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | 0.0828 | 100m2 | ||
48 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | 0.0198 | tấn | ||
49 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 10.98 | m2 | ||
50 | Cắt mặt đường bê tông dày 15 cm | 308 | 1m |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ủy ban nhân dân xã Xuân canh as follows:
- Has relationships with 1 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.00 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 0%, Construction 100.00%, Consulting 0%, Non-consulting 0%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 213,773,000 VND, in which the total winning value is: 213,773,000 VND.
- The savings rate is: 0.00%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ủy ban nhân dân xã Xuân canh:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ủy ban nhân dân xã Xuân canh:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.