Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đào nền đường bằng thủ công, đất cấp I | 15.0815 | m3 | ||
2 | Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I | 2.8655 | 100m3 | ||
3 | Đào nền đường bằng thủ công, đất cấp II | 21.7975 | m3 | ||
4 | Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II | 4.1415 | 100m3 | ||
5 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | 67.535 | m3 | ||
6 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 12.8317 | 100m3 | ||
7 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | 2.4571 | 100m3 | ||
8 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp II | 5.544 | m3 | ||
9 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II | 0.499 | 100m3 | ||
10 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 4.17 | m3 | ||
11 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 2.1 | m3 | ||
12 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0.1934 | 100m3 | ||
13 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | 2.149 | m3 | ||
14 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<= 6 | 12.94 | m3 | ||
15 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 150 (Vữa xi măng PCB40) | 4.67 | m3 | ||
16 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PCB40) | 17.66 | m3 | ||
17 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày <= 45cm, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PCB40) | 11.95 | m3 | ||
18 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 (Vữa xi măng PCB40) | 5.98 | m3 | ||
19 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt cầu, đá 1x2, mác 250 (Vữa xi măng PCB40) | 6.55 | m3 | ||
20 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.5684 | tấn | ||
21 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép mặt đường, đường kính cốt thép <= 10mm | 0.294 | tấn | ||
22 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép mặt đường, đường kính cốt thép <= 18mm | 0.1474 | tấn | ||
23 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | 0.0317 | tấn | ||
24 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0.2867 | 100m2 | ||
25 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng, chiều dày <= 45 cm | 0.4127 | 100m2 | ||
26 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | 0.4132 | 100m2 | ||
27 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn sàn mái | 0.2119 | 100m2 | ||
28 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 0.0195 | 100m2 | ||
29 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu | 4 | cấu kiện | ||
30 | Máy đóng mở V0 | 4 | bộ | ||
31 | Lắp đặt kết cấu thép dạng hình côn, cút, tê, thập | 0.304 | tấn | ||
32 | Gia công kết cấu thép dạng hình côn, cút, tê, thập | 0.304 | tấn | ||
33 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp I | 16.759 | m3 | ||
34 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I | 1.5083 | 100m3 | ||
35 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp II | 12.677 | m3 | ||
36 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II | 1.1409 | 100m3 | ||
37 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 49.5 | m3 | ||
38 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 90 | m3 | ||
39 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85 | 1.4776 | 100m3 | ||
40 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | 16.418 | m3 | ||
41 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 150 (Vữa xi măng PCB40) | 51.37 | m3 | ||
42 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PCB40) | 47.07 | m3 | ||
43 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày <= 45cm, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PCB40) | 68.42 | m3 | ||
44 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PCB40) | 1.37 | m3 | ||
45 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 6.7909 | tấn | ||
46 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.2996 | tấn | ||
47 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0.7433 | 100m2 | ||
48 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng, chiều dày <= 45 cm | 11.208 | 100m2 | ||
49 | Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy 3 lớp nhựa | 9.79 | m2 | ||
50 | Đất đắp (bao gồm chi phí vận chuyển về chân công trình) | 1550.58 | m3 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ủy ban nhân dân xã Hoa Thành as follows:
- Has relationships with 1 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.00 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 0%, Construction 100.00%, Consulting 0%, Non-consulting 0%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 1,263,646,000 VND, in which the total winning value is: 1,257,830,000 VND.
- The savings rate is: 0.46%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ủy ban nhân dân xã Hoa Thành:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ủy ban nhân dân xã Hoa Thành:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.