Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
# | Time to Renew Successfully | Old bid closing time | Time of bid closing after extension | Old bid opening time | Bid opening time after extension | Reason |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 08:46 13/04/2023 | 09:00 23/04/2023 | 08:00 24/04/2023 | 09:00 23/04/2023 | 08:00 24/04/2023 | Điều chỉnh theo lịch làm việc của chủ đầu tư |
Number | Job Description Bidding | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II | 1.6373 | 100m3 | ||
2 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp III | 17.2351 | m3 | ||
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100 PCB30 | 20.8777 | m3 | ||
4 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng <=250 cm, đá 1x2, mác 250 PCB30 | 44.7741 | m3 | ||
5 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | 0.9556 | 100m2 | ||
6 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | 1.6403 | 100m2 | ||
7 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | 0.4693 | tấn | ||
8 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm | 3.5338 | tấn | ||
9 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | 0.1332 | tấn | ||
10 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 | 27.7291 | m3 | ||
11 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 1.1532 | 100m3 | ||
12 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 2.5765 | 100m3 | ||
13 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, vữa mác 100 | 39.6374 | m3 | ||
14 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250 PCB30 | 11.3457 | m3 | ||
15 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao <= 28m | 1.9177 | 100m2 | ||
16 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.2734 | tấn | ||
17 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | 2.0865 | tấn | ||
18 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250 PCB40 | 16.6447 | m3 | ||
19 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao <= 28m | 2.2871 | 100m2 | ||
20 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.4177 | tấn | ||
21 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 28m | 1.8781 | tấn | ||
22 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao <= 6m | 0.1584 | tấn | ||
23 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250 PCB40 | 35.4271 | m3 | ||
24 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao <= 28m | 3.5428 | 100m2 | ||
25 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép <=10mm, chiều cao <= 28m | 5.0853 | tấn | ||
26 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250 PCB30 | 8.6126 | m3 | ||
27 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | 0.4537 | tấn | ||
28 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm | 0.3276 | tấn | ||
29 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | 0.3445 | 100m2 | ||
30 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200 PCB30 | 5.1355 | m3 | ||
31 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 1.675 | 100m2 | ||
32 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.1401 | tấn | ||
33 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao <= 6m | 0.3622 | tấn | ||
34 | Gia công giằng mái thép | 0.2037 | tấn | ||
35 | Lắp dựng giằng thép liên kết bằng bu lông | 32 | tấn | ||
36 | Gia công xà gồ thép | 1.4873 | tấn | ||
37 | Bulong D12x50 | 128.6096 | Bộ | ||
38 | Bộ ECu M12 | 128.6096 | Bộ | ||
39 | Lắp dựng xà gồ thép | 1.4873 | tấn | ||
40 | Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 12 m | 2.442 | tấn | ||
41 | Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <= 18 m | 2.442 | tấn | ||
42 | Bu lông M16 | 48 | cái | ||
43 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 273.6612 | m2 | ||
44 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22cm, xây tường thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= 6m, vữa XM M50 PCB30 | 119.8402 | m3 | ||
45 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22cm, xây tường thẳng, chiều dày <= 11cm, chiều cao <= 6m, vữa XM M50 PCB30 | 4.6707 | m3 | ||
46 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 | 57.9136 | m3 | ||
47 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100 PCB30 | 2.0152 | m3 | ||
48 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 PCB30 | 680.9086 | m2 | ||
49 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 PCB30 | 560.3276 | m2 | ||
50 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 PCB30 | 89.9578 | m2 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Binh chủng Hóa học as follows:
- Has relationships with 3 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 0 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 50.00%, Construction 33.33%, Consulting 16.67%, Non-consulting 0%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 20,328,719,000 VND, in which the total winning value is: 20,281,880,000 VND.
- The savings rate is: 0.23%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Binh chủng Hóa học:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Binh chủng Hóa học:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.