Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sơn chống rỉ AM1.103 hoặc tương đương | 400 | Lít | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Sơn xám sáng Ral 7038 hoặc tương đương | 805 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Bộ Tư lệnh Vùng 5 Hải quân, An Thới, Phú Quốc, Kiên Giang | 3 | 30 | |
3 | Sơn xanh đậm Ral 6029 hoặc tương đương | 400 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Bộ Tư lệnh Vùng 5 Hải quân, An Thới, Phú Quốc, Kiên Giang | 3 | 30 | |
4 | Sơn xanh hòa bình AM 3455 hoặc tương đương | 200 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Bộ Tư lệnh Vùng 5 Hải quân, An Thới, Phú Quốc, Kiên Giang | 3 | 30 | |
5 | Sơn xanh dương AM 3452 hoặc tương đương | 200 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Bộ Tư lệnh Vùng 5 Hải quân, An Thới, Phú Quốc, Kiên Giang | 3 | 30 | |
6 | Sơn trắng Ral 9003 hoặc tương đương | 600 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Bộ Tư lệnh Vùng 5 Hải quân, An Thới, Phú Quốc, Kiên Giang | 3 | 30 | |
7 | Sơn vàng kem Ral 1015 hoặc tương đương | 600 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Bộ Tư lệnh Vùng 5 Hải quân, An Thới, Phú Quốc, Kiên Giang | 3 | 30 | |
8 | Sơn đỏ cờ AM 3151 hoặc tương đương | 200 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Bộ Tư lệnh Vùng 5 Hải quân, An Thới, Phú Quốc, Kiên Giang | 3 | 30 | |
9 | Sơn đỏ nâu Ral 3009 hoặc tương đương | 400 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Bộ Tư lệnh Vùng 5 Hải quân, An Thới, Phú Quốc, Kiên Giang | 3 | 30 | |
10 | Sơn đen Ral 9004 hoặc tương đương | 200 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Bộ Tư lệnh Vùng 5 Hải quân, An Thới, Phú Quốc, Kiên Giang | 3 | 30 | |
11 | Sơn chống gỉ 50410 hoặc tương đương | 800 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Bộ Tư lệnh Vùng 5 Hải quân, An Thới, Phú Quốc, Kiên Giang | 3 | 30 | |
12 | Sơn xám sáng Ral 7038 hoặc tương đương | 980 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Bộ Tư lệnh Vùng 5 Hải quân, An Thới, Phú Quốc, Kiên Giang | 3 | 30 | |
13 | Sơn vàng kem Ral 1015 hoặc tương đương | 600 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Bộ Tư lệnh Vùng 5 Hải quân, An Thới, Phú Quốc, Kiên Giang | 3 | 30 | |
14 | Sơn đỏ nâu Ral 3009 hoặc tương đương | 400 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Bộ Tư lệnh Vùng 5 Hải quân, An Thới, Phú Quốc, Kiên Giang | 3 | 30 | |
15 | Sơn trắng Ral 9003 hoặc tương đương | 200 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Bộ Tư lệnh Vùng 5 Hải quân, An Thới, Phú Quốc, Kiên Giang | 3 | 30 | |
16 | Dung môi 8230 hoặc tương đương | 200 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Bộ Tư lệnh Vùng 5 Hải quân, An Thới, Phú Quốc, Kiên Giang | 3 | 30 | |
17 | Bình điện axít 12V-200Ah | 44 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bộ Tư lệnh Vùng 5 Hải quân, An Thới, Phú Quốc, Kiên Giang | 3 | 30 | |
18 | Bình điện axít 12V-100Ah | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bộ Tư lệnh Vùng 5 Hải quân, An Thới, Phú Quốc, Kiên Giang | 3 | 30 | |
19 | Bình điện axít 12V-70Ah | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bộ Tư lệnh Vùng 5 Hải quân, An Thới, Phú Quốc, Kiên Giang | 3 | 30 | |
20 | Bình điện khô 12V - 200Ah | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bộ Tư lệnh Vùng 5 Hải quân, An Thới, Phú Quốc, Kiên Giang | 3 | 30 | |
21 | Bình chữa cháy bằng khí CO2 MT3 | 70 | Bình | Theo quy định tại Chương V | Bộ Tư lệnh Vùng 5 Hải quân, An Thới, Phú Quốc, Kiên Giang | 3 | 30 | |
22 | Bình chữa cháy bằng khí CO2 MT5 | 65 | Bình | Theo quy định tại Chương V | Bộ Tư lệnh Vùng 5 Hải quân, An Thới, Phú Quốc, Kiên Giang | 3 | 30 | |
23 | Bình chữa cháy bằng bột ABC MFZL8 | 65 | Bình | Theo quy định tại Chương V | Bộ Tư lệnh Vùng 5 Hải quân, An Thới, Phú Quốc, Kiên Giang | 3 | 30 | |
24 | Ống bố cứu hỏa Ø50 | 30 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | Bộ Tư lệnh Vùng 5 Hải quân, An Thới, Phú Quốc, Kiên Giang | 3 | 30 | |
25 | Ống bố cứu hỏa Ø65 | 20 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | Bộ Tư lệnh Vùng 5 Hải quân, An Thới, Phú Quốc, Kiên Giang | 3 | 30 | |
26 | Khớp nối cứu hỏa Ø50 | 30 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Bộ Tư lệnh Vùng 5 Hải quân, An Thới, Phú Quốc, Kiên Giang | 3 | 30 | |
27 | Lăng phun cứu hỏa Ø50 | 20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bộ Tư lệnh Vùng 5 Hải quân, An Thới, Phú Quốc, Kiên Giang | 3 | 30 | |
28 | Khớp nối cứu hỏa Ø65 | 20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Bộ Tư lệnh Vùng 5 Hải quân, An Thới, Phú Quốc, Kiên Giang | 3 | 30 | |
29 | Lăng phun cứu hỏa Ø65 | 20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bộ Tư lệnh Vùng 5 Hải quân, An Thới, Phú Quốc, Kiên Giang | 3 | 30 | |
30 | Dây điện đôi 2x2.5 | 1000 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Bộ Tư lệnh Vùng 5 Hải quân, An Thới, Phú Quốc, Kiên Giang | 3 | 30 | |
31 | Dây điện đôi 2x4.0 | 500 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Bộ Tư lệnh Vùng 5 Hải quân, An Thới, Phú Quốc, Kiên Giang | 3 | 30 | |
32 | Bóng đèn Led 8W, đui xoáy | 750 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bộ Tư lệnh Vùng 5 Hải quân, An Thới, Phú Quốc, Kiên Giang | 3 | 30 | |
33 | Đèn pin xách tay có bộ nạp | 24 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bộ Tư lệnh Vùng 5 Hải quân, An Thới, Phú Quốc, Kiên Giang | 3 | 30 | |
34 | Đèn điện di động có dây nguồn | 50 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bộ Tư lệnh Vùng 5 Hải quân, An Thới, Phú Quốc, Kiên Giang | 3 | 30 | |
35 | Chén chà gỉ | 210 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bộ Tư lệnh Vùng 5 Hải quân, An Thới, Phú Quốc, Kiên Giang | 3 | 30 | |
36 | Chổi sơn lăn | 200 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bộ Tư lệnh Vùng 5 Hải quân, An Thới, Phú Quốc, Kiên Giang | 3 | 30 | |
37 | Chổi sơn dẹt | 180 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bộ Tư lệnh Vùng 5 Hải quân, An Thới, Phú Quốc, Kiên Giang | 3 | 30 | |
38 | Búa gõ rỉ | 80 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bộ Tư lệnh Vùng 5 Hải quân, An Thới, Phú Quốc, Kiên Giang | 3 | 30 | |
39 | Bàn chải sắt | 100 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bộ Tư lệnh Vùng 5 Hải quân, An Thới, Phú Quốc, Kiên Giang | 3 | 30 | |
40 | Bàn cạo gỉ | 60 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bộ Tư lệnh Vùng 5 Hải quân, An Thới, Phú Quốc, Kiên Giang | 3 | 30 | |
41 | Kính bảo hộ lao động | 120 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bộ Tư lệnh Vùng 5 Hải quân, An Thới, Phú Quốc, Kiên Giang | 3 | 30 | |
42 | Đá mài | 60 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bộ Tư lệnh Vùng 5 Hải quân, An Thới, Phú Quốc, Kiên Giang | 3 | 30 | |
43 | Giấy nhám chà gỉ | 100 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Bộ Tư lệnh Vùng 5 Hải quân, An Thới, Phú Quốc, Kiên Giang | 3 | 30 | |
44 | Thước đo tỷ trọng | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bộ Tư lệnh Vùng 5 Hải quân, An Thới, Phú Quốc, Kiên Giang | 3 | 30 | |
45 | Bộ cờ lê 8 – 24 Top | 28 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Bộ Tư lệnh Vùng 5 Hải quân, An Thới, Phú Quốc, Kiên Giang | 3 | 30 | |
46 | Nước cất | 200 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Bộ Tư lệnh Vùng 5 Hải quân, An Thới, Phú Quốc, Kiên Giang | 3 | 30 | |
47 | Nước phụ gia chạy máy | 100 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Bộ Tư lệnh Vùng 5 Hải quân, An Thới, Phú Quốc, Kiên Giang | 3 | 30 | |
48 | Kìm cắt | 30 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bộ Tư lệnh Vùng 5 Hải quân, An Thới, Phú Quốc, Kiên Giang | 3 | 30 | |
49 | Kéo cắt | 30 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bộ Tư lệnh Vùng 5 Hải quân, An Thới, Phú Quốc, Kiên Giang | 3 | 30 | |
50 | Dao cắt | 20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bộ Tư lệnh Vùng 5 Hải quân, An Thới, Phú Quốc, Kiên Giang | 3 | 30 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Bộ Tư Lệnh Vùng 5 Hải Quân as follows:
- Has relationships with 4 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 0 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 100.00%, Construction 0%, Consulting 0%, Non-consulting 0%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 1,950,725,000 VND, in which the total winning value is: 1,685,036,600 VND.
- The savings rate is: 13.62%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Bộ Tư Lệnh Vùng 5 Hải Quân:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Bộ Tư Lệnh Vùng 5 Hải Quân:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.