Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chất chuẩn Total T3 | 24 | mL | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Định lượng Total T3 | 400 | Test | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Yên Thế - Địa chỉ: Thị trấn Phồn Xương, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang | 1 | 365 | |
3 | Chất chuẩn AFP | 17.5 | mL | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Yên Thế - Địa chỉ: Thị trấn Phồn Xương, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang | 1 | 365 | |
4 | Định lượng AFP | 200 | Test | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Yên Thế - Địa chỉ: Thị trấn Phồn Xương, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang | 1 | 365 | |
5 | Chất chuẩn Free T4 | 30 | mL | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Yên Thế - Địa chỉ: Thị trấn Phồn Xương, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang | 1 | 365 | |
6 | Định lượng Free T4 | 700 | Test | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Yên Thế - Địa chỉ: Thị trấn Phồn Xương, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang | 1 | 365 | |
7 | Chất chuẩn CEA | 15 | mL | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Yên Thế - Địa chỉ: Thị trấn Phồn Xương, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang | 1 | 365 | |
8 | Định lượng CEA | 200 | Test | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Yên Thế - Địa chỉ: Thị trấn Phồn Xương, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang | 1 | 365 | |
9 | Chất chuẩn Total βhCG (5th IS) | 24 | mL | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Yên Thế - Địa chỉ: Thị trấn Phồn Xương, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang | 1 | 365 | |
10 | Định lượng total βhCG | 200 | Test | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Yên Thế - Địa chỉ: Thị trấn Phồn Xương, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang | 1 | 365 | |
11 | Định lượng Free T3 | 400 | Test | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Yên Thế - Địa chỉ: Thị trấn Phồn Xương, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang | 1 | 365 | |
12 | Chất chuẩn Free T3 | 15 | mL | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Yên Thế - Địa chỉ: Thị trấn Phồn Xương, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang | 1 | 365 | |
13 | Định lượng total PSA | 100 | Test | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Yên Thế - Địa chỉ: Thị trấn Phồn Xương, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang | 1 | 365 | |
14 | Chất chuẩn Hybritech PSA | 15 | mL | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Yên Thế - Địa chỉ: Thị trấn Phồn Xương, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang | 1 | 365 | |
15 | Định lượng CA 125 | 100 | Test | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Yên Thế - Địa chỉ: Thị trấn Phồn Xương, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang | 1 | 365 | |
16 | Chất chuẩn CA 125 | 15 | mL | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Yên Thế - Địa chỉ: Thị trấn Phồn Xương, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang | 1 | 365 | |
17 | Định lượng hsTnI | 800 | Test | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Yên Thế - Địa chỉ: Thị trấn Phồn Xương, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang | 1 | 365 | |
18 | Chất chuẩn hsTnI | 8.5 | mL | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Yên Thế - Địa chỉ: Thị trấn Phồn Xương, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang | 1 | 365 | |
19 | Định lượng TSH (3rd IS) | 600 | Test | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Yên Thế - Địa chỉ: Thị trấn Phồn Xương, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang | 1 | 365 | |
20 | Chất chuẩn TSH (3rd IS) | 15 | mL | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Yên Thế - Địa chỉ: Thị trấn Phồn Xương, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang | 1 | 365 | |
21 | Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 1 (có giá trị cho cả các xét nghiệm chỉ tố khối u) | 5 | mL | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Yên Thế - Địa chỉ: Thị trấn Phồn Xương, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang | 1 | 365 | |
22 | Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 2 (có giá trị cho cả các xét nghiệm chỉ tố khối u) | 5 | mL | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Yên Thế - Địa chỉ: Thị trấn Phồn Xương, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang | 1 | 365 | |
23 | Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 3 (có giá trị cho cả các xét nghiệm chỉ tố khối u) | 5 | mL | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Yên Thế - Địa chỉ: Thị trấn Phồn Xương, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang | 1 | 365 | |
24 | Giếng phản ứng dùng cho máy Access 2 | 6272 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Yên Thế - Địa chỉ: Thị trấn Phồn Xương, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang | 1 | 365 | |
25 | Ống lấy mẫu 0.5 mL | 1000 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Yên Thế - Địa chỉ: Thị trấn Phồn Xương, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang | 1 | 365 | |
26 | Dung dịch kiểm tra máy | 24 | mL | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Yên Thế - Địa chỉ: Thị trấn Phồn Xương, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang | 1 | 365 | |
27 | Cơ chất phát quang | 1040 | mL | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Yên Thế - Địa chỉ: Thị trấn Phồn Xương, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang | 1 | 365 | |
28 | Dung dịch rửa dùng cho máy Access 2 | 78000 | mL | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Yên Thế - Địa chỉ: Thị trấn Phồn Xương, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang | 1 | 365 | |
29 | Dung dịch rửa máy hàng ngày | 1000 | mL | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Yên Thế - Địa chỉ: Thị trấn Phồn Xương, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang | 1 | 365 | |
30 | Dung dịch rửa máy hàng ngày | 1 | Bình | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Yên Thế - Địa chỉ: Thị trấn Phồn Xương, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang | 1 | 365 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Trung tâm Y tế huyện Yên Thế as follows:
- Has relationships with 3 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 0 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 83.33%, Construction 0%, Consulting 0%, Non-consulting 16.67%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 807,182,350 VND, in which the total winning value is: 783,586,474 VND.
- The savings rate is: 2.92%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Trung tâm Y tế huyện Yên Thế:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Trung tâm Y tế huyện Yên Thế:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.