Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dung dịch Pb chuẩn gốc 1000ppm | 2 | Chai | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Dung dịch Cd chuẩn gốc 1000ppm | 2 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường tỉnh Lào Cai | 1 | 120 | |
3 | Dung dịch Cu chuẩn gốc 1000ppm | 2 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường tỉnh Lào Cai | 1 | 120 | |
4 | Dung dịch Zn chuẩn gốc 1000ppm | 2 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường tỉnh Lào Cai | 1 | 120 | |
5 | Dung dịch Mn chuẩn gốc 1000ppm | 2 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường tỉnh Lào Cai | 1 | 120 | |
6 | Dung dịch Fe chuẩn gốc 1000ppm | 2 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường tỉnh Lào Cai | 1 | 120 | |
7 | Dung dịch As chuẩn gốc 1000ppm | 2 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường tỉnh Lào Cai | 1 | 120 | |
8 | Dung dịch Cr chuẩn gốc 1000ppm | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường tỉnh Lào Cai | 1 | 120 | |
9 | Dung dịch Ni chuẩn gốc 1000ppm | 2 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường tỉnh Lào Cai | 1 | 120 | |
10 | Axit clohydric (HCl) | 24 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường tỉnh Lào Cai | 1 | 120 | |
11 | Axit ortophotphoric (H3PO4) | 4 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường tỉnh Lào Cai | 1 | 120 | |
12 | Axit sulfamic | 1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường tỉnh Lào Cai | 1 | 120 | |
13 | Natri Clorua (NaCl) | 4 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường tỉnh Lào Cai | 1 | 120 | |
14 | Pararosanilin (C19H19ON3.HCl) | 1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường tỉnh Lào Cai | 1 | 120 | |
15 | Giấy lọc chất liệu Cellulose Acetate | 15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường tỉnh Lào Cai | 1 | 120 | |
16 | Natri MetabiSunfit (Na2S2O5) | 3 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường tỉnh Lào Cai | 1 | 120 | |
17 | Kali iod (KI) | 1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường tỉnh Lào Cai | 1 | 120 | |
18 | PdCl2 | 4 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường tỉnh Lào Cai | 1 | 120 | |
19 | CaCO3 | 4 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường tỉnh Lào Cai | 1 | 120 | |
20 | BaCl2 | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường tỉnh Lào Cai | 1 | 120 | |
21 | MgCl2 | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường tỉnh Lào Cai | 1 | 120 | |
22 | CH3COONa | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường tỉnh Lào Cai | 1 | 120 | |
23 | KNO3 | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường tỉnh Lào Cai | 1 | 120 | |
24 | Na2S2O3.5H2O | 2 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường tỉnh Lào Cai | 1 | 120 | |
25 | 1,5-Diphenylcacbazid (C13H14N4O) | 5 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường tỉnh Lào Cai | 1 | 120 | |
26 | NaKC4H4O6 | 2 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường tỉnh Lào Cai | 1 | 120 | |
27 | Diammonium hydrogen photphat ((NH4)2HPO4). | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường tỉnh Lào Cai | 1 | 120 | |
28 | Bột Cd (làm NO3 Nước thải) | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường tỉnh Lào Cai | 1 | 120 | |
29 | Kali dihydrogen phosphat (KH2PO4) | 1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường tỉnh Lào Cai | 1 | 120 | |
30 | Dinatri hydrophotphat heptahydrat (Na2HPO4.7H2O) | 1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường tỉnh Lào Cai | 1 | 120 | |
31 | Magie sulfat heptahydrat (MgSO4.7H2O) | 1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường tỉnh Lào Cai | 1 | 120 | |
32 | Canxi clorua khan(CaCl2) | 1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường tỉnh Lào Cai | 1 | 120 | |
33 | D-gluco khan (C6H12O6) | 1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường tỉnh Lào Cai | 1 | 120 | |
34 | Axit sunfuric (H2SO4) | 18 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường tỉnh Lào Cai | 1 | 120 | |
35 | Bạc sunfat (Ag2SO4) | 1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường tỉnh Lào Cai | 1 | 120 | |
36 | Kali dicromat (K2Cr2O7) | 1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường tỉnh Lào Cai | 1 | 120 | |
37 | Kali hydro phtalat (KC8H5O4) | 3 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường tỉnh Lào Cai | 1 | 120 | |
38 | 1,10-phenantrolin ngậm một phân tử nước C12H8N2.H2O | 1 | 10g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường tỉnh Lào Cai | 1 | 120 | |
39 | Dung dịch chuẩn Amonium | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường tỉnh Lào Cai | 1 | 120 | |
40 | Natri hidroxit (NaOH) | 55 | hộp | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường tỉnh Lào Cai | 1 | 120 | |
41 | Trinatri xitrat (C6H5O7Na3.2H2O) | 1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường tỉnh Lào Cai | 1 | 120 | |
42 | Na2[Fe(CN)5NO].2H2O | 3 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường tỉnh Lào Cai | 1 | 120 | |
43 | Natri dicloroisoxyanurat C3N3O3Cl2Na.2H2O | 1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường tỉnh Lào Cai | 1 | 120 | |
44 | NaC7H5NaO3 | 1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường tỉnh Lào Cai | 1 | 120 | |
45 | 4-Amino - Antypyrin | 2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường tỉnh Lào Cai | 1 | 120 | |
46 | Kali hexexyaoferat (III) (K3[Fe(CN)6] | 1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường tỉnh Lào Cai | 1 | 120 | |
47 | Natrisalixylat (C7H5O3Na) | 3 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường tỉnh Lào Cai | 1 | 120 | |
48 | Natri hypoclorit (NaOCl) | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường tỉnh Lào Cai | 1 | 120 | |
49 | Na3PO4 | 2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường tỉnh Lào Cai | 1 | 120 | |
50 | CHCl3 | 21 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường tỉnh Lào Cai | 1 | 120 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường tỉnh Lào Cai as follows:
- Has relationships with 2 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 0.00 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 80.00%, Construction 0.00%, Consulting 0.00%, Non-consulting 20.00%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 1,332,541,305 VND, in which the total winning value is: 1,204,196,000 VND.
- The savings rate is: 9.63%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường tỉnh Lào Cai:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường tỉnh Lào Cai:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.