Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
Warning: DauThau.info detected time to evaluate and approve result of this tender notice does not meet Article 12 Bidding Law 2013-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|
1 | HẠNG MỤC: NHÀ LỚP HỌC 3 TẦNG 18 PHÒNG (Phần móng cọc) | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1 | Bê tông cọc, cột, bê tông M250, đá 1x2 | 156.4607 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2 | Ván khuôn cọc | 23.7921 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3 | Cốt thép cọc, ĐK ≤10mm | 5.675 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.4 | Cốt thép cọc, ĐK ≤18mm | 25.0509 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.5 | Cốt thép cọc, ĐK >18mm | 0.4768 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.6 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông | 4.6261 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.7 | Nối cọc vuông bê tông cốt thép, KT 20x20cm | 298 | 1 mối nối | Theo quy định tại Chương V | |
1.8 | Ép trước cọc BTCT, KT 20x20cm - Cấp đất II | 38.77 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
1.9 | Ép âm cọc | 2.98 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
1.10 | Cọc dẫn ép âm I200 | 3 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.11 | Đập đầu cọc bê tông các loại | 4.768 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.12 | Thí nghiệm nén tĩnh thử tải cọc bê tông bằng P/P cọc neo: Nén cọc bê tông trong điều kiện địa hình khô ráo, cọc neo có đủ để làm đối trọng, cấp tải trọng nén đến 50T | 3 | lần TN | Theo quy định tại Chương V | |
1.13 | Vận chuyển đất - Cấp đất IV | 0.0477 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.14 | Đào móng - Cấp đất II | 192.1375 | 1m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.15 | Bê tông lót móng M100, đá 2x4 | 13.4368 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.16 | Ván khuôn móng | 2.5606 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.17 | Bê tông móng M250, đá 1x2 | 67.4212 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.18 | Cốt thép móng, ĐK ≤18mm | 5.2043 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.19 | Cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 0.1497 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.20 | Cốt thép móng, ĐK >18mm | 3.2228 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.21 | Ván khuôn móng cột | 0.4771 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.22 | Bê tông cột, M250, đá 1x2, PCB40 | 6.3109 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.23 | Đào giằng móng - Cấp đất II | 1.7194 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.24 | Đào móng băng - Cấp đất II | 13.701 | 1m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.25 | Bê tông lót móng M100, đá 2x4 | 18.4842 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.26 | Ván khuôn giằng móng | 4.9501 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.27 | Bê tông móng M250, đá 1x2 | 54.9718 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.28 | Cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 1.2281 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.29 | Cốt thép móng, ĐK ≤18mm | 2.2472 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.30 | Cốt thép móng, ĐK >18mm | 3.9991 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.31 | Xây móng bằng gạch BTKN đặc 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75 | 72.1542 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.32 | Xây móng bằng gạch BTKN đặc 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M75 | 15.6738 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.33 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | 1.9308 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.34 | Đắp cát công trình, độ chặt Y/C K = 0,90 | 4.0821 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.35 | Đắp nền móng công trình | 14.3694 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.36 | Vận chuyển đất - Cấp đất II | 1.6539 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.37 | Bê tông nền M150, đá 1x2 | 74.8952 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.38 | Đào móng bể phốt- Cấp đất II | 0.3938 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.39 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0.1369 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.40 | Vận chuyển đất - Cấp đất II | 0.2569 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.41 | Bê tông lót móng, M100, đá 4x6 | 1.188 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.42 | Bê tông móng, M200, đá 1x2 | 1.5 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.43 | Ván khuôn móng | 0.0466 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.44 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 0.2016 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.45 | Xây bể chứa bằng gạch BTKN đặc 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 | 10.1492 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.46 | Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75 | 52.064 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.47 | Láng đáy bể dày 2cm, vữa XM M75 | 5.5758 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.48 | Quét nước xi măng 2 nước | 57.6398 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.49 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2 | 0.8117 | m3 | Theo quy định tại Chương V |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors ỦY BAN NHÂN DÂN THỊ TRẤN VĨNH TƯỜNG as follows:
- Has relationships with 2 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.00 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 25.00%, Construction 50.00%, Consulting 25.00%, Non-consulting 0%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 0 VND, in which the total winning value is: 0 VND.
- The savings rate is: 0%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor ỦY BAN NHÂN DÂN THỊ TRẤN VĨNH TƯỜNG:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding ỦY BAN NHÂN DÂN THỊ TRẤN VĨNH TƯỜNG:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.