Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy nén (TK + QT 10) | 11 | máy | |||||
2 | Máy nén (TK 8) | 5 | máy | |||||
3 | Máy nén (K 2085) | 1 | máy | |||||
4 | Máy nén (TK+QT 12) | 4 | máy | |||||
5 | Máy nén (K 2055) | 11 | máy | |||||
6 | Gas lạnh R407C (1bình=11,35kg) | 130 | bình | |||||
7 | Dầu lạnh máy nén (Polyol ester compressor oil) | 27 | lít | |||||
8 | Động cơ quạt lạnh ly tâm QT-FCE 2400(3 pha-0,45kW 380V,50Hz, 2400m3/h (máy QT08, 10TR-2C-1) | 1 | cái | |||||
9 | Động cơ quạt dàn lạnh ly tâm QT-FCE 2500(3 pha-0,8kW 380V,50Hz, 3000m3/h (máy QT12TR-2C-1) | 1 | cái | |||||
10 | Van tiết lưu DanfossTGEZ 3.5 (QT08TR-2C-1, 3,5 ton) | 1 | cái | |||||
11 | Van tiết lưu DanfossTGEX 5.0(QT10TR-2C-1, 5 ton) | 3 | cái | |||||
12 | Van tiết lưu DanfossTGEX 7.0 (QT12TR-2C-1, 7 ton) | 3 | cái | |||||
13 | Van điện từ Danfoss EVR15, 24Vac | 3 | cái | |||||
14 | Cảm biến áp suất thấp Danfoss MBS-3000:(0-10)Bar | 1 | cái | |||||
15 | Cảm biến áp suất cao Danfoss MBS-3000: (0-40) Bar | 1 | cái | |||||
16 | Cảm biến nhiệt độ: Loại Pt100 | 1 | cái | |||||
17 | Động cơ quạt dàn nóng | 2 | cái | |||||
18 | Động cơ quạt dàn nóng | 1 | cái | |||||
19 | Biến áp điều khiển 220VAC/24VDC | 1 | cái | |||||
20 | Rơ le trung gian 8 chân cuộn hút 220V omron | 50 | Cái | |||||
21 | Biến áp S500- 24V- 12A | 10 | Cái | |||||
22 | Biến áp S48- 24V | 20 | Bộ | |||||
23 | Biến áp NDK 150 | 5 | Cái | |||||
24 | Biến áp NDK 250 | 5 | Cái | |||||
25 | Công tắc tơ 3 pha LC1 D25 cuộn hút 24 VAC Schneider | 15 | Cái | |||||
26 | Rơ le chọn pha Siemens | 24 | Cái | |||||
27 | Bơm nước nóng QT | 10 | Cái | |||||
28 | Công tắc tơ Schneider | 7 | cái | |||||
29 | Rơ le nhiệt Schneider | 5 | cái | |||||
30 | Ống mềm 7/8'' | 12 | cái | |||||
31 | Ống xốp bảo ôn 1/2D x 3/8 | 1325 | Mét | |||||
32 | Càng giữ lồng cánh quạt | 14 | cái | |||||
33 | Ống thuỷ ngăn nước nóng | 10 | Cái | |||||
34 | Ống thuỷ ngăn nước lạnh | 4 | Cái | |||||
35 | Cút nhựa bắt ống thuỷ nóng+lạnh | 20 | bộ | |||||
36 | Cầu chỉnh lưu 3 pha FUJI 30A-1600V | 5 | cái | |||||
37 | Ống giảm rung đầu đẩy: đường kính phi trong 29, phi ngoài 32 dài 330mm, 1 1/8'' | 1 | cái | |||||
38 | Ống giảm rung đầu hút: đường kính phi 35, dài 380mm (hoặc loại có thông số tương đương), 1 3/8'' | 1 | cái | |||||
39 | Cảm biến nhiệt độ (loại tương đương của Honeywell ) | 1 | cái | |||||
40 | Bình tách lỏng: RA-206 | 4 | cái | |||||
41 | Lọc tách ẩm (loại tương đương Dannfoss DCL-164) có rắc co 2 đầu | 1 | cái |
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy nén (TK + QT 10) | 11 | máy | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Máy nén (TK 8) | 5 | máy | Theo quy định tại Chương V | Chi nhánh toa xe hàng | 5 | 365 | |
3 | Máy nén (K 2085) | 1 | máy | Theo quy định tại Chương V | Chi nhánh toa xe hàng | 5 | 365 | |
4 | Máy nén (TK+QT 12) | 4 | máy | Theo quy định tại Chương V | Chi nhánh toa xe hàng | 5 | 365 | |
5 | Máy nén (K 2055) | 11 | máy | Theo quy định tại Chương V | Chi nhánh toa xe hàng | 5 | 365 | |
6 | Gas lạnh R407C (1bình=11,35kg) | 130 | bình | Theo quy định tại Chương V | Chi nhánh toa xe hàng | 5 | 365 | |
7 | Dầu lạnh máy nén (Polyol ester compressor oil) | 27 | lít | Theo quy định tại Chương V | Chi nhánh toa xe hàng | 5 | 365 | |
8 | Động cơ quạt lạnh ly tâm QT-FCE 2400(3 pha-0,45kW 380V,50Hz, 2400m3/h (máy QT08, 10TR-2C-1) | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Chi nhánh toa xe hàng | 5 | 365 | |
9 | Động cơ quạt dàn lạnh ly tâm QT-FCE 2500(3 pha-0,8kW 380V,50Hz, 3000m3/h (máy QT12TR-2C-1) | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Chi nhánh toa xe hàng | 5 | 365 | |
10 | Van tiết lưu DanfossTGEZ 3.5 (QT08TR-2C-1, 3,5 ton) | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Chi nhánh toa xe hàng | 5 | 365 | |
11 | Van tiết lưu DanfossTGEX 5.0(QT10TR-2C-1, 5 ton) | 3 | cái | Theo quy định tại Chương V | Chi nhánh toa xe hàng | 5 | 365 | |
12 | Van tiết lưu DanfossTGEX 7.0 (QT12TR-2C-1, 7 ton) | 3 | cái | Theo quy định tại Chương V | Chi nhánh toa xe hàng | 5 | 365 | |
13 | Van điện từ Danfoss EVR15, 24Vac | 3 | cái | Theo quy định tại Chương V | Chi nhánh toa xe hàng | 5 | 365 | |
14 | Cảm biến áp suất thấp Danfoss MBS-3000:(0-10)Bar | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Chi nhánh toa xe hàng | 5 | 365 | |
15 | Cảm biến áp suất cao Danfoss MBS-3000: (0-40) Bar | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Chi nhánh toa xe hàng | 5 | 365 | |
16 | Cảm biến nhiệt độ: Loại Pt100 | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Chi nhánh toa xe hàng | 5 | 365 | |
17 | Động cơ quạt dàn nóng | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Chi nhánh toa xe hàng | 5 | 365 | |
18 | Động cơ quạt dàn nóng | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Chi nhánh toa xe hàng | 5 | 365 | |
19 | Biến áp điều khiển 220VAC/24VDC | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Chi nhánh toa xe hàng | 5 | 365 | |
20 | Rơ le trung gian 8 chân cuộn hút 220V omron | 50 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Chi nhánh toa xe hàng | 5 | 365 | |
21 | Biến áp S500- 24V- 12A | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Chi nhánh toa xe hàng | 5 | 365 | |
22 | Biến áp S48- 24V | 20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Chi nhánh toa xe hàng | 5 | 365 | |
23 | Biến áp NDK 150 | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Chi nhánh toa xe hàng | 5 | 365 | |
24 | Biến áp NDK 250 | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Chi nhánh toa xe hàng | 5 | 365 | |
25 | Công tắc tơ 3 pha LC1 D25 cuộn hút 24 VAC Schneider | 15 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Chi nhánh toa xe hàng | 5 | 365 | |
26 | Rơ le chọn pha Siemens | 24 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Chi nhánh toa xe hàng | 5 | 365 | |
27 | Bơm nước nóng QT | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Chi nhánh toa xe hàng | 5 | 365 | |
28 | Công tắc tơ Schneider | 7 | cái | Theo quy định tại Chương V | Chi nhánh toa xe hàng | 5 | 365 | |
29 | Rơ le nhiệt Schneider | 5 | cái | Theo quy định tại Chương V | Chi nhánh toa xe hàng | 5 | 365 | |
30 | Ống mềm 7/8'' | 12 | cái | Theo quy định tại Chương V | Chi nhánh toa xe hàng | 5 | 365 | |
31 | Ống xốp bảo ôn 1/2D x 3/8 | 1325 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Chi nhánh toa xe hàng | 5 | 365 | |
32 | Càng giữ lồng cánh quạt | 14 | cái | Theo quy định tại Chương V | Chi nhánh toa xe hàng | 5 | 365 | |
33 | Ống thuỷ ngăn nước nóng | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Chi nhánh toa xe hàng | 5 | 365 | |
34 | Ống thuỷ ngăn nước lạnh | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Chi nhánh toa xe hàng | 5 | 365 | |
35 | Cút nhựa bắt ống thuỷ nóng+lạnh | 20 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Chi nhánh toa xe hàng | 5 | 365 | |
36 | Cầu chỉnh lưu 3 pha FUJI 30A-1600V | 5 | cái | Theo quy định tại Chương V | Chi nhánh toa xe hàng | 5 | 365 | |
37 | Ống giảm rung đầu đẩy: đường kính phi trong 29, phi ngoài 32 dài 330mm, 1 1/8'' | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Chi nhánh toa xe hàng | 5 | 365 | |
38 | Ống giảm rung đầu hút: đường kính phi 35, dài 380mm (hoặc loại có thông số tương đương), 1 3/8'' | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Chi nhánh toa xe hàng | 5 | 365 | |
39 | Cảm biến nhiệt độ (loại tương đương của Honeywell ) | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Chi nhánh toa xe hàng | 5 | 365 | |
40 | Bình tách lỏng: RA-206 | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | Chi nhánh toa xe hàng | 5 | 365 | |
41 | Lọc tách ẩm (loại tương đương Dannfoss DCL-164) có rắc co 2 đầu | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Chi nhánh toa xe hàng | 5 | 365 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Công ty Cổ Phần Vận tải Đường Sắt Hà Nội Chi Nhánh Toa Xe Hàng as follows:
- Has relationships with 8 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.80 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 96.97%, Construction 0%, Consulting 0%, Non-consulting 3.03%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 7,215,295,703 VND, in which the total winning value is: 6,130,177,374 VND.
- The savings rate is: 15.04%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Công ty Cổ Phần Vận tải Đường Sắt Hà Nội Chi Nhánh Toa Xe Hàng:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Công ty Cổ Phần Vận tải Đường Sắt Hà Nội Chi Nhánh Toa Xe Hàng:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.