Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
Warning: DauThau.info detected time to evaluate and approve result of this tender notice does not meet Article 12 Bidding Law 2013-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tủ điện hạ áp 600V-1000A-kiểu treo-ngoài trời (3x250A + 400A + 25A) Bên mời thầu cấp: 01 MCCB 1000A Nhà thầu cấp: 03 MCCB 250A 01 MCCB 400A 01 MCCB 25A | 1 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Tủ điện hạ áp 600V-400A-Kiểu treo-Ngoài trời (2x250A+25A) | 1 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | Quận Long Biên, TP Hà Nội | 60 | 60 | |
3 | Tủ điện hạ áp 600V-630A-kiểu treo-ngoài trời (2x250A + 400A + 25A) Bên mời thầu cấp: 01 MCCB 630A Nhà thầu cấp: 02 MCCB 250A 01 MCCB 400A 01 MCCB 25A | 4 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | Quận Long Biên, TP Hà Nội | 60 | 60 | |
4 | Tủ điện hạ áp 600V-1250A-kiểu bệt-trong nhà (2x250A+2x400A+25A) Bên mời thầu cấp: 01 MCCB 400A Nhà thầu cấp: 01 MCCB 1250A 02 MCCB 250A 01 MCCB 400A 01 MCCB 25A | 2 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | Quận Long Biên, TP Hà Nội | 60 | 60 | |
5 | Tủ điện hạ áp 600V-1600A-kiểu bệt-trong nhà (4x250A+2x400A+25A) Bên mời thầu cấp: 01 MCCB 400A Nhà thầu cấp: 01 MCCB 1600A 04 MCCB 250A 01 MCCB 400A 01 MCCB 25A | 1 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | Quận Long Biên, TP Hà Nội | 60 | 60 | |
6 | Tủ Pillar 600V-(1200x725x425mm)-400A-2 mặt-Có vị tri lắp công tơ (1ATM400+2ATM250) | 41 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | Quận Long Biên, TP Hà Nội | 60 | 60 | |
7 | Bình tụ bù hạ áp 3 pha-440V-20kVAR | 16 | Bình | Theo quy định tại Chương V | Quận Long Biên, TP Hà Nội | 60 | 60 | |
8 | Bình tụ bù hạ áp 3 pha-440V-30kVAR | 3 | Bình | Theo quy định tại Chương V | Quận Long Biên, TP Hà Nội | 60 | 60 | |
9 | CSV TBA phân phối 24kV/19.5kV-DH (class 1)-10kA-Kèm hạt nổ | 21 | Quả | Theo quy định tại Chương V | Quận Long Biên, TP Hà Nội | 60 | 60 | |
10 | FCO 22kV-100A-10kArms- Cách điện Polymer | 8 | Bộ (3 pha) | Theo quy định tại Chương V | Quận Long Biên, TP Hà Nội | 60 | 60 | |
11 | Cáp điện vặn xoắn 0,6/1kV- 4x50mm2 | 1674.82 | m | Theo quy định tại Chương V | Quận Long Biên, TP Hà Nội | 60 | 60 | |
12 | Cáp điện vặn xoắn 0,6/1kV 4x70mm2 | 1889.94 | m | Theo quy định tại Chương V | Quận Long Biên, TP Hà Nội | 60 | 60 | |
13 | Cáp điện vặn xoắn 0,6/1kV-4x95mm2 | 5232.28 | m | Theo quy định tại Chương V | Quận Long Biên, TP Hà Nội | 60 | 60 | |
14 | Cáp điện vặn xoắn 0,6/1kV-4x120 mm2 | 1911.4 | m | Theo quy định tại Chương V | Quận Long Biên, TP Hà Nội | 60 | 60 | |
15 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-1x10mm2 | 980 | m | Theo quy định tại Chương V | Quận Long Biên, TP Hà Nội | 60 | 60 | |
16 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-1x16mm2 | 525 | m | Theo quy định tại Chương V | Quận Long Biên, TP Hà Nội | 60 | 60 | |
17 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-1x70mm2 | 16 | m | Theo quy định tại Chương V | Quận Long Biên, TP Hà Nội | 60 | 60 | |
18 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-1x120mm2 | 62 | m | Theo quy định tại Chương V | Quận Long Biên, TP Hà Nội | 60 | 60 | |
19 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-1x150mm2 | 4 | m | Theo quy định tại Chương V | Quận Long Biên, TP Hà Nội | 60 | 60 | |
20 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-1x185mm2 | 4 | m | Theo quy định tại Chương V | Quận Long Biên, TP Hà Nội | 60 | 60 | |
21 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-1x240mm2 | 18 | m | Theo quy định tại Chương V | Quận Long Biên, TP Hà Nội | 60 | 60 | |
22 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-4x25mm2 | 16 | m | Theo quy định tại Chương V | Quận Long Biên, TP Hà Nội | 60 | 60 | |
23 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-4x35mm2 | 10 | m | Theo quy định tại Chương V | Quận Long Biên, TP Hà Nội | 60 | 60 | |
24 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-4x50mm2 | 20 | m | Theo quy định tại Chương V | Quận Long Biên, TP Hà Nội | 60 | 60 | |
25 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-4x70mm2 | 10 | m | Theo quy định tại Chương V | Quận Long Biên, TP Hà Nội | 60 | 60 | |
26 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-AL/XLPE/PVC-1x50mm2 | 28 | m | Theo quy định tại Chương V | Quận Long Biên, TP Hà Nội | 60 | 60 | |
27 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-AL/XLPE/PVC-1x70mm2 | 28 | m | Theo quy định tại Chương V | Quận Long Biên, TP Hà Nội | 60 | 60 | |
28 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-AL/XLPE/PVC-1x95mm2 | 4 | m | Theo quy định tại Chương V | Quận Long Biên, TP Hà Nội | 60 | 60 | |
29 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-AL/XLPE/PVC-1x150mm2 | 12 | m | Theo quy định tại Chương V | Quận Long Biên, TP Hà Nội | 60 | 60 | |
30 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-AL/XLPE/PVC-1x240mm2 | 20 | m | Theo quy định tại Chương V | Quận Long Biên, TP Hà Nội | 60 | 60 | |
31 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-AL/XLPE/PVC-1x300mm2 | 2 | m | Theo quy định tại Chương V | Quận Long Biên, TP Hà Nội | 60 | 60 | |
32 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-4x120mm2 | 2 | m | Theo quy định tại Chương V | Quận Long Biên, TP Hà Nội | 60 | 60 | |
33 | Dây đồng bọc PVC-0,6/(1,2)kV-1x35mm2 | 58 | m | Theo quy định tại Chương V | Quận Long Biên, TP Hà Nội | 60 | 60 | |
34 | Dây đồng bọc PVC-0,6/1(1,2)kV-1x50mm2 | 77 | m | Theo quy định tại Chương V | Quận Long Biên, TP Hà Nội | 60 | 60 | |
35 | Cột BTLT-NPC.I-7.5-190-6-Thân liền | 4 | cột | Theo quy định tại Chương V | Quận Long Biên, TP Hà Nội | 60 | 60 | |
36 | Cột BTLT-NPC.I-8,5-190-4,3-Thân liền | 2 | cột | Theo quy định tại Chương V | Quận Long Biên, TP Hà Nội | 60 | 60 | |
37 | Cột BTLT-NPC.I-10-190-5.0-Thân liền | 7 | cột | Theo quy định tại Chương V | Quận Long Biên, TP Hà Nội | 60 | 60 | |
38 | Cột BTLT-PC.I-7,5-160-5,4-Thân liền | 38 | cột | Theo quy định tại Chương V | Quận Long Biên, TP Hà Nội | 60 | 60 | |
39 | Cột BTLT-PC.I-7,5-190-6.0-Thân liền | 6 | cột | Theo quy định tại Chương V | Quận Long Biên, TP Hà Nội | 60 | 60 | |
40 | Cột BTLT-PC.I-8.5-190-4,3Thân liền | 51 | cột | Theo quy định tại Chương V | Quận Long Biên, TP Hà Nội | 60 | 60 | |
41 | Cột BTLT-PC.I-8.5-190-5,0-Thân liền | 22 | cột | Theo quy định tại Chương V | Quận Long Biên, TP Hà Nội | 60 | 60 | |
42 | Biển an toàn | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Quận Long Biên, TP Hà Nội | 60 | 60 | |
43 | Biển cấm lại gần | 43 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Quận Long Biên, TP Hà Nội | 60 | 60 | |
44 | Biển cấm trèo | 23 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Quận Long Biên, TP Hà Nội | 60 | 60 | |
45 | Biển cấm vào | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Quận Long Biên, TP Hà Nội | 60 | 60 | |
46 | Biển cảnh báo dừng lại | 16 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Quận Long Biên, TP Hà Nội | 60 | 60 | |
47 | Biển đầu cáp | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Quận Long Biên, TP Hà Nội | 60 | 60 | |
48 | Biển sơ đồ một sợi | 53 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Quận Long Biên, TP Hà Nội | 60 | 60 | |
49 | Biển tên lộ | 1361 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Quận Long Biên, TP Hà Nội | 60 | 60 | |
50 | Biển tên trạm | 18 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Quận Long Biên, TP Hà Nội | 60 | 60 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Long Bien Power Company as follows:
- Has relationships with 13 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 5.00 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 55.56%, Construction 27.78%, Consulting 11.11%, Non-consulting 5.56%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 14,954,828,466 VND, in which the total winning value is: 13,719,052,850 VND.
- The savings rate is: 8.26%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Long Bien Power Company:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Long Bien Power Company:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.