Category information

List of bidders are listed companies at the floor UPCOM

No.
CK Token
Exchange
Contractor name
List date
Province / city
Industry by ICB code
No.: 21
CK Token: TVM
Exchange: UPCOM
Contractor name: CTCP Tư vấn đầu tư mỏ và công nghiệp - Vinacomin
565 Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
List date: 15/12/2015
Province / city: Hà Nội
Industry by ICB code:2791 - 2000 - 2790 - 2700 -
No.: 22
CK Token: TVP
Exchange: UPCOM
Contractor name: CTCP Dược phẩm TV.Pharm
Số 27 Nguyễn Chí Thanh, Khóm 2, P.9, Tp Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh
List date: 17/08/2017
Province / city: Trà Vinh
Industry by ICB code:4577 - 4570 - 4000 - 4500 -
No.: 23
CK Token: TVW
Exchange: UPCOM
Contractor name: CTCP Cấp thoát nước Trà Vinh
521B Nguyễn Chí Thanh, Phường 6, Tp. Trà Vinh
List date: 11/12/2017
Province / city: Phú Yên
Industry by ICB code:7577 - 7570 - 7000 - 7500 -
No.: 24
CK Token: TW3
Exchange: UPCOM
Contractor name: CTCP Dược Trung ương 3
115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Tp. Đà Nẵng
List date: 18/10/2016
Province / city: Đà Nẵng
Industry by ICB code:4577 - 4570 - 4000 - 4500 -
No.: 25
CK Token: UCT
Exchange: UPCOM
Contractor name: CTCP Đô thị Cần Thơ
Số 5 Võ Thị Sáu, phường Tân An, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ
List date: 15/11/2016
Province / city: Cần Thơ
Industry by ICB code:7575 - 7570 - 7000 - 7500 -
No.: 26
CK Token: UDL
Exchange: UPCOM
Contractor name: CTCP Đô thị và Môi trường Đắk Lắk
Số 01 Đường Đào Duy Từ, Phường Thống Nhất, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
List date: 09/01/2020
Province / city: Đắk Lắk
Industry by ICB code:7575 - 7570 - 7000 - 7500 -
No.: 27
CK Token: UEM
Exchange: UPCOM
Contractor name: CTCP Cơ điện Uông Bí - Vinacomin
Tổ 13, khu 8, P.Bắc Sơn, Tp. Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
List date: 24/09/2015
Province / city: Quảng Ninh
Industry by ICB code:2757 - 2000 - 2750 - 2700 -
No.: 28
CK Token: UMC
Exchange: UPCOM
Contractor name: CTCP Công trình đô thị Nam Định
Số 89, đường Quang Trung, phường Quang Trung, thành phố Nam Định
List date: 28/08/2017
Province / city: Hà Nội
Industry by ICB code:7575 - 7570 - 7000 - 7500 -
No.: 29
CK Token: UPC
Exchange: UPCOM
Contractor name: CTCP Phát triển Công viên cây xanh và Đô thị Vũng Tàu
221 Võ Thị Sáu, phường Thắng Tam, Tp. Vũng Tàu
List date: 21/04/2017
Province / city: Bà Rịa - Vũng Tàu
Industry by ICB code:2799 - 2000 - 2790 - 2700 -
No.: 30
CK Token: UPH
Exchange: UPCOM
Contractor name: CTCP Dược phẩm TW25
448B Nguyễn Tất Thành, P.18, Q.4, Tp.HCM
List date: 29/12/2016
Province / city: TP.Hồ Chí Minh
Industry by ICB code:4577 - 4570 - 4000 - 4500 -
No.: 31
CK Token: USC
Exchange: UPCOM
Contractor name: CTCP Khảo sát và Xây dựng- USCO
91 Phố Phùng Hưng, phường Hàng Mã, Hoàn Kiếm
List date: 06/02/2017
Province / city: Hà Nội
Industry by ICB code:2791 - 2000 - 2790 - 2700 -
No.: 32
CK Token: USD
Exchange: UPCOM
Contractor name: CTCP Công trình Đô thị Sóc Trăng
422 Quốc lộ 1A, Khóm 5 phường 2 Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng
List date: 30/01/2019
Province / city: Sóc Trăng
Industry by ICB code:7575 - 7570 - 7000 - 7500 -
No.: 33
CK Token: VAT
Exchange: UPCOM
Contractor name: CTCP VT Vạn Xuân
Xóm Đình, Tân Triều, Thanh Trì, Hà Nội. VPGD: Tầng 10, Nhà N09, 193 Trung Kính, Yên Hòa, Cầu Giấy
List date: 07/01/2022
Province / city: Cao Bằng
Industry by ICB code:9578 - 9570 - 9000 - 9500 -
No.: 34
CK Token: VAV
Exchange: UPCOM
Contractor name: CTCP VIWACO
Tầng 1 Nhà 17-t7 Khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội
List date: 26/07/2017
Province / city: Hà Nội
Industry by ICB code:7577 - 7570 - 7000 - 7500 -
No.: 35
CK Token: VBG
Exchange: UPCOM
Contractor name: CTCP Địa chất Việt Bắc- TKV
30B Đoàn Thị Điểm, phường Quốc Tử Giám, quận Đống Đa, Hà Nội
List date: 24/03/2017
Province / city: Hà Nội
Industry by ICB code:1775 - 1000 - 1700 - 1770 -
No.: 36
CK Token: VC5
Exchange: UPCOM
Contractor name: CTCP Xây dựng số 5
203 Trần Phú - TX Bỉm Sơn
List date: 03/06/2016
Province / city:
Industry by ICB code:2357 - 2000 - 2300 - 2350 -
No.: 37
CK Token: VCE
Exchange: UPCOM
Contractor name: CTCP Xây lắp Môi trường
Thôn 11, Xã Nhân Cơ, huyện ĐăkR'lấp
List date: 29/12/2016
Province / city: Đắk Nông
Industry by ICB code:1775 - 1000 - 1700 - 1770 -
No.: 38
CK Token: VCP
Exchange: UPCOM
Contractor name: CTCP Xây dựng và Năng lượng VCP
Tầng 19 - Toà nhà VINACONEX, số 34 Láng Hạ, phường Láng Hạ, quận Đống Đa
List date: 16/12/2016
Province / city: Hà Nội
Industry by ICB code:7535 - 7530 - 7000 - 7500 -
No.: 39
CK Token: VCT
Exchange: UPCOM
Contractor name: CTCP Tư vấn xây dựng Vinaconex
Tầng 4&5, nhà D9 Khuất Duy Tiến, Thanh Xuân, Hà Nội
List date: 15/07/2010
Province / city: Hà Nội
Industry by ICB code:2791 - 2000 - 2790 - 2700 -
No.: 40
CK Token: VDB
Exchange: UPCOM
Contractor name: CTCP Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc
Khu 6B, p Cẩm Thịnh, tp Cẩm Phả, Quảng Ninh
List date: 22/11/2018
Province / city: Quảng Ninh
Industry by ICB code:1771 - 1000 - 1700 - 1770 -
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second