Category information

List of bidders are listed companies at the floor UPCOM

No.
CK Token
Exchange
Contractor name
List date
Province / city
Industry by ICB code
No.: 1
CK Token: CCV
Exchange: UPCOM
Contractor name: CTCP Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam
Tầng 8-11, tòa nhà số 10 Hoa Lư, Phường Lê Đại Hành, Hai Bà Trưng, Hà Nội
List date: 09/01/2017
Province / city: Hà Nội
Industry by ICB code:2357 - 2000 - 2300 - 2350 -
No.: 2
CK Token: CDP
Exchange: UPCOM
Contractor name: CTCP Dược phẩm Trung ương Codupha
Tòa nhà 509 -515 Tô Hiến Thành, Phường 14, Quận 10, Tp Hồ Chí Minh
List date: 13/07/2018
Province / city: TP.Hồ Chí Minh
Industry by ICB code:4577 - 4570 - 4000 - 4500 -
No.: 3
CK Token: DLM
Exchange: UPCOM
Contractor name: CTCP Chiếu sáng công cộng Đà Nẵng
Số 19 Lê Hồng Phong, Phường Phước Ninh, Quận Hải CHâu, TP Đà nẵng
List date: 06/01/2023
Province / city: Đà Nẵng
Industry by ICB code:
No.: 4
CK Token: DUS
Exchange: UPCOM
Contractor name: CTCP Dịch vụ Đô thị Đà Lạt
Số 08 đường Phạm Ngũ Lão, Phường 3, Tp. Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng
List date: 08/01/2020
Province / city: Lâm Đồng
Industry by ICB code:2799 - 2000 - 2790 - 2700 -
No.: 5
CK Token: KCB
Exchange: UPCOM
Contractor name: CTCP Khoáng sản và Luyện Kim Cao Bằng
52 phố Kim Đồng, phường Hợp Giang, thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng
List date: 01/12/2015
Province / city: Cao Bằng
Industry by ICB code:1775 - 1000 - 1700 - 1770 -
No.: 6
CK Token: SD3
Exchange: UPCOM
Contractor name: CTCP Sông Đà 3
105 đường Phạm Văn Đồng, phường Thống Nhất, Tp Pleiku, tỉnh Gia Lai
List date: 24/12/2013
Province / city: Gia Lai
Industry by ICB code:2357 - 2000 - 2300 - 2350 -
No.: 7
CK Token: SKV
Exchange: UPCOM
Contractor name: CTCP Nước giải khát Yến sào Khánh Hòa
Quốc lộ 1A, Xã Suối Hiệp, Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa
List date: 03/11/2017
Province / city: Khánh Hòa
Industry by ICB code:3537 - 3530 - 3000 - 3500 -
No.: 8
CK Token: TNW
Exchange: UPCOM
Contractor name: CTCP Nước sạch Thái Nguyên
Tổ 1, đường Bến Oánh, phường Trưng Vương, TP. Thái Nguyên
List date: 26/05/2017
Province / city: Thái Nguyên
Industry by ICB code:7577 - 7570 - 7000 - 7500 -
No.: 9
CK Token: TOS
Exchange: UPCOM
Contractor name: CTCP Dịch vụ biển Tân Cảng
722 Điện Biên Phủ, Phường 22, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
List date: 08/09/2021
Province / city: TP.Hồ Chí Minh
Industry by ICB code:2777 - 2000 - 2770 - 2700 -
No.: 10
CK Token: TQW
Exchange: UPCOM
Contractor name: CTCP Cấp thoát nước Tuyên Quang
Số 103, đường Tôn Đức Thắng, tổ 09, phường Hưng Thành, Thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang
List date: 14/06/2019
Province / city: Tuyên Quang
Industry by ICB code:7577 - 7570 - 7000 - 7500 -
No.: 11
CK Token: TR1
Exchange: UPCOM
Contractor name: CTCP Vận tải 1 Traco
45 Đinh Tiên Hoàng, phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hồng Bàng, TP. Hải Phòng. VN
List date: 24/08/2020
Province / city: Hải Phòng
Industry by ICB code:2777 - 2000 - 2770 - 2700 -
No.: 12
CK Token: TS3
Exchange: UPCOM
Contractor name: Công ty Cổ phần Trường Sơn 532
Đường Phạm Như Xương nối dài, P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
List date: 19/01/2018
Province / city: Đà Nẵng
Industry by ICB code:2357 - 2000 - 2300 - 2350 -
No.: 13
CK Token: TSG
Exchange: UPCOM
Contractor name: CTCP Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn
01 Nguyễn Thông, phường 9, quận 3, TP. Hồ Chí Minh
List date: 18/04/2017
Province / city: TP.Hồ Chí Minh
Industry by ICB code:2775 - 2000 - 2770 - 2700 -
No.: 14
CK Token: TSJ
Exchange: UPCOM
Contractor name: CTCP Du lịch Dịch vụ Hà Nội
273 Kim Mã, Ba Đình, Hà Nội
List date: 01/08/2017
Province / city: Hà Nội
Industry by ICB code:5759 - 5750 - 5000 - 5700 -
No.: 15
CK Token: TST
Exchange: UPCOM
Contractor name: CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông
Số nhà 4A, 4B, 4C đường Vương Thừa Vũ, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội
List date: 08/08/2022
Province / city: Hà Nội
Industry by ICB code:9578 - 9570 - 9000 - 9500 -
No.: 16
CK Token: TTN
Exchange: UPCOM
Contractor name: CTCP Công nghệ và Truyền thông Việt Nam
21 VSIP II, đường số 1, KCN Việt Nam - Singapore II, P.Hòa Phú, Tp.Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
List date: 19/04/2017
Province / city: Bình Dương
Industry by ICB code:6575 - 6570 - 6000 - 6500 -
No.: 17
CK Token: TUG
Exchange: UPCOM
Contractor name: CTCP Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng
Số 4 Lý Tự Trọng, phường Minh Khai, quận Hồng Bàng, Hải Phòng
List date: 21/02/2017
Province / city: Hà Nội
Industry by ICB code:2773 - 2000 - 2770 - 2700 -
No.: 18
CK Token: TV1
Exchange: UPCOM
Contractor name: CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 1
Km 9 + 200 đường Nguyễn Trãi, P. Thanh Xuân Nam, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
List date: 22/06/2018
Province / city: Hà Nội
Industry by ICB code:2791 - 2000 - 2790 - 2700 -
No.: 19
CK Token: TVG
Exchange: UPCOM
Contractor name: CTCP Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông vận tải
Số 26 ngõ 371 Kim Mã, Quận Ba Đình, Hà Nội
List date: 25/01/2010
Province / city: Hà Nội
Industry by ICB code:2357 - 2000 - 2300 - 2350 -
No.: 20
CK Token: TVH
Exchange: UPCOM
Contractor name: CTCP Tư vấn Xây dựng Công trình Hàng Hải
Tầng 12 tháp Tây Hancorp Plaza - 72 đường Trần Đăng Ninh - Phường Dịch Vọng - Quận Cầu Giấy - TP Hà Nội
List date: 17/01/2019
Province / city: Hà Nội
Industry by ICB code:2791 - 2000 - 2790 - 2700 -
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second