Category information

List of bidders are listed companies

No.
CK Token
Exchange
Contractor name
List date
Province / city
Industry by ICB code
No.: 1
CK Token: BBC
Exchange: HOSE
Contractor name: Công ty Cổ phần BIBICA
443 Lý Thường Kiệt, Phường 8, Quận Tân Bình, TP.HCM
List date: 17/12/2001
Province / city: TP.Hồ Chí Minh
Industry by ICB code:
No.: 2
CK Token: BCG
Exchange: HOSE
Contractor name: Công ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital
27C Quốc Hương, Phường Thảo Điền, TP. Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.
List date: 08/07/2015
Province / city: TP.Hồ Chí Minh
Industry by ICB code:
No.: 3
CK Token: BRC
Exchange: HOSE
Contractor name: Công ty Cổ phần Cao su Bến Thành
Lô B3-1 Khu Công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, đường Giáp Hải (D3), Xã Trung Lập Hạ, Huyện Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh.
List date: 27/10/2011
Province / city: TP.Hồ Chí Minh
Industry by ICB code:
No.: 4
CK Token: BST
Exchange: HNX
Contractor name: CTCP Sách và Thiết bị Bình Thuận
70 Nguyễn Văn Trỗi – TP. Phan Thiết – Tỉnh Bình Thuận
List date: 18/12/2008
Province / city: Bình Thuận
Industry by ICB code:5557 - 5550 - 5000 - 5500 -
No.: 5
CK Token: BXH
Exchange: HNX
Contractor name: Công Ty Cổ phần Vicem bao bì Hải Phòng
Số 3 đường Hà Nội, phường Sở Dầu, quận Hồng Bàng, tỉnh Hải Phòng
List date: 25/11/2009
Province / city: Hải Phòng
Industry by ICB code:2723 - 2000 - 2720 - 2700 -
No.: 6
CK Token: CAV
Exchange: HOSE
Contractor name: Công ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Nam
70 -72 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam.
List date: 28/10/2014
Province / city: TP.Hồ Chí Minh
Industry by ICB code:
No.: 7
CK Token: CCL
Exchange: HOSE
Contractor name: Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long
Số 2 - Lô KTM06. Đường số 6, Khu đô thị 5A, Phường 4, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng.
List date: 21/01/2011
Province / city: Sóc Trăng
Industry by ICB code:
No.: 8
CK Token: CCV
Exchange: UPCOM
Contractor name: CTCP Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam
Tầng 8-11, tòa nhà số 10 Hoa Lư, Phường Lê Đại Hành, Hai Bà Trưng, Hà Nội
List date: 09/01/2017
Province / city: Hà Nội
Industry by ICB code:2357 - 2000 - 2300 - 2350 -
No.: 9
CK Token: CDP
Exchange: UPCOM
Contractor name: CTCP Dược phẩm Trung ương Codupha
Tòa nhà 509 -515 Tô Hiến Thành, Phường 14, Quận 10, Tp Hồ Chí Minh
List date: 13/07/2018
Province / city: TP.Hồ Chí Minh
Industry by ICB code:4577 - 4570 - 4000 - 4500 -
No.: 10
CK Token: DLM
Exchange: UPCOM
Contractor name: CTCP Chiếu sáng công cộng Đà Nẵng
Số 19 Lê Hồng Phong, Phường Phước Ninh, Quận Hải CHâu, TP Đà nẵng
List date: 06/01/2023
Province / city: Đà Nẵng
Industry by ICB code:
No.: 11
CK Token: DNP
Exchange: HNX
Contractor name: CÔNG TY CỔ PHẦN DNP HOLDING
Đường số 9, Khu công nghiệp Biên Hòa 1, Đồng Nai
List date: 19/06/2009
Province / city: Đồng Nai
Industry by ICB code:2353 - 2000 - 2300 - 2350 -
No.: 12
CK Token: DUS
Exchange: UPCOM
Contractor name: CTCP Dịch vụ Đô thị Đà Lạt
Số 08 đường Phạm Ngũ Lão, Phường 3, Tp. Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng
List date: 08/01/2020
Province / city: Lâm Đồng
Industry by ICB code:2799 - 2000 - 2790 - 2700 -
No.: 13
CK Token: KCB
Exchange: UPCOM
Contractor name: CTCP Khoáng sản và Luyện Kim Cao Bằng
52 phố Kim Đồng, phường Hợp Giang, thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng
List date: 01/12/2015
Province / city: Cao Bằng
Industry by ICB code:1775 - 1000 - 1700 - 1770 -
No.: 14
CK Token: KOS
Exchange: HOSE
Contractor name: Công ty Cổ phần KOSY
B6-BT5 Khu đô thị mới Mỹ Đình 2, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
List date: 08/07/2019
Province / city: Hà Nội
Industry by ICB code:
No.: 15
CK Token: NVL122001
Exchange: HNX
Contractor name: CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va
313B-315 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, phường Võ Thị Sáu, quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
List date: 31/05/2022
Province / city: TP.Hồ Chí Minh
Industry by ICB code:
No.: 16
CK Token: PCG
Exchange: HNX
Contractor name: Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị
Tầng 4, số 167 Trung Kính, phường Yên Hoà, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
List date: 29/12/2010
Province / city: Hà Nội
Industry by ICB code:7573 - 7570 - 7000 - 7500 -
No.: 17
CK Token: SD3
Exchange: UPCOM
Contractor name: CTCP Sông Đà 3
105 đường Phạm Văn Đồng, phường Thống Nhất, Tp Pleiku, tỉnh Gia Lai
List date: 24/12/2013
Province / city: Gia Lai
Industry by ICB code:2357 - 2000 - 2300 - 2350 -
No.: 18
CK Token: SDU
Exchange: HNX
Contractor name: CTCP Đầu tư xây dựng và Phát triển đô thị Sông Đà
Số 19 - Phố Trúc Khê - Phường Láng Hạ - Quận Đống Đa - Thành Phố Hà Nội
List date: 28/09/2009
Province / city: Hà Nội
Industry by ICB code:8633 - 8630 - 8000 - 8600 -
No.: 19
CK Token: SKV
Exchange: UPCOM
Contractor name: CTCP Nước giải khát Yến sào Khánh Hòa
Quốc lộ 1A, Xã Suối Hiệp, Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa
List date: 03/11/2017
Province / city: Khánh Hòa
Industry by ICB code:3537 - 3530 - 3000 - 3500 -
No.: 20
CK Token: TA9
Exchange: HNX
Contractor name: CTCP Xây lắp Thành An 96
Số 02 Nguyễn Văn Trỗi – Phường Hòa Thuận Đông - Quận Hải Châu - Thành phố Đà Nẵng
List date: 31/07/2015
Province / city: Đà Nẵng
Industry by ICB code:2357 - 2000 - 2300 - 2350 -
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second