Tìm kiếm thông tin doanh nghiệp
Thông tin doanh nghiệp
Tên đơn vị (đầy đủ)

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐÔNG NAM

Tên đơn vị (tiếng Anh) DONG NAM TRADING COMPANY LIMITED
Lượt xem 2
Mã số thuế 0101216710
Quốc gia cấp MST Việt Nam
Mã định danh vn0101216710
Địa chỉ trụ sở Số 31, Ngõ 39, Phố Hào Nam, Phường ô Chợ Dừa, Quận Đống đa, Hà Nội
Website công ty http://dongnamtrading.vn/
Lĩnh vực kinh doanh
Loại hình pháp lý Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
Ngày thành lập công ty
Ngày phê duyệt 11/07/2016
Trạng thái nộp phí Đã nộp chi phí.

Theo Thông tư 06/2021, từ tháng 3.2022, các nhà đầu tư, nhà thầu sẽ bị ngừng giao dịch nếu không nộp phí đăng tải thông tin, lựa chọn nhà thầu, nhà đầu tư trên Hệ thống mạng đấu thầu quốc gia.
Người đại diện pháp luật NGUYỄN THỊ DUNG
Chức vụ Giám đốc
1 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
2 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3 Xay xát và sản xuất bột thô
4 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
5 Sản xuất hoá chất cơ bản
6 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
7 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
8 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
9 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
10 Bán mô tô, xe máy
11 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
12 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
13 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
14 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
15 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
16 Đào tạo đại học
17 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
18 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
19 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
20 Sản xuất sợi
21 Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
22 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
23 Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc
24 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
25 Đào tạo thạc sỹ
26 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
27 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
28 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
29 Quảng cáo
30 Hoàn thiện sản phẩm dệt
31 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
32 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
33 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
34 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
35 Vệ sinh chung nhà cửa
36 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
37 Sản xuất máy luyện kim
38 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
39 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
40 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
41 Sản xuất thiết bị truyền thông
42 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
43 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
44 Hoạt động y tế dự phòng
45 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
46 Xuất bản phần mềm
47 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
49 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
50 Cổng thông tin
51 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
52 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
53 Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
54 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
55 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
56 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
57 Trồng cây hồ tiêu
58 Trồng cây hàng năm khác
59 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
60 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
61 Vận tải đường ống
62 Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
63 Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
64 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
65 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện
66 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
67 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc
68 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
69 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
70 Giáo dục thể thao và giải trí
71 Lập trình máy vi tính
72 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
73 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
74 Cho thuê băng, đĩa video
75 Giáo dục văn hoá nghệ thuật
76 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
77 Hoạt động chiếu phim
78 Trồng cây mía
79 Sản xuất sợi nhân tạo
80 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
81 Sản xuất điện
82 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
83 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
84 Khai thác khí đốt tự nhiên
85 Khai thác quặng kim loại quý hiếm
86 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
87 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
88 Sản xuất đường
89 Xây dựng công trình công ích khác
90 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
91 Khai thác và thu gom than non
92 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
93 Trồng cây điều
94 Sản xuất giày, dép
95 Giáo dục nhà trẻ
96 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
97 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
98 Sản xuất mô tô, xe máy
99 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
100 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
101 Xây dựng công trình thủy
102 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
103 Trồng cây chè
104 Cung ứng lao động tạm thời
105 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
106 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
107 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
108 Phá dỡ
109 Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
110 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
111 Sửa chữa thiết bị liên lạc
112 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
113 Hoạt động của trụ sở văn phòng
114 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
115 Hoạt động thú y
116 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
117 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
118 Xây dựng nhà để ở
119 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu
120 Sản xuất máy chuyên dụng khác
121 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
122 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
123 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
124 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
125 Trồng cây có hạt chứa dầu
126 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
127 Hoạt động viễn thông khác
128 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
129 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
130 Hoạt động viễn thông có dây
131 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
132 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
133 Sản xuất sản phẩm từ plastic
134 Khai thác thuỷ sản nội địa
135 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
136 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
137 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
138 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
139 Sản xuất than cốc
140 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
141 Giáo dục tiểu học
142 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
143 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
144 Giáo dục trung học cơ sở
145 Trồng cây ăn quả
146 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
147 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
148 Dịch vụ phục vụ đồ uống
149 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
150 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
151 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
152 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn
153 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
154 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
155 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
156 Chuẩn bị mặt bằng
157 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
158 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
159 Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
160 In ấn (Ngành nghề chính)
161 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
162 Khai thác và thu gom than bùn
163 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
164 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
165 Trồng cây cao su
166 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
167 Trồng lúa
168 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
169 Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu
170 Sửa chữa thiết bị điện
171 Đúc kim loại màu
172 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
173 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
174 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
175 Đại lý du lịch
176 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
177 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
178 Khai thác gỗ
179 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
180 Bán buôn tổng hợp
181 Trồng cây cà phê
182 Khai thác và thu gom than cứng
183 Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác
184 Bán buôn đồ uống
185 Xây dựng công trình đường sắt
186 Dịch vụ ăn uống khác
187 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
188 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
189 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
190 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
191 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
192 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
193 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
194 Sản xuất bao bì bằng gỗ
195 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
196 Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
197 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
198 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
199 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
200 Xử lý hạt giống để nhân giống
201 Giáo dục mẫu giáo
202 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
203 Sản xuất kim loại quý và kim loại màu
204 Hoạt động thể thao khác
205 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
206 Sản xuất các loại bánh từ bột
207 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
208 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
209 Sản xuất máy thông dụng khác
210 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
211 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
212 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
213 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
214 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác
215 Giáo dục trung học phổ thông
216 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
217 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
218 Sản xuất rượu vang
219 Sản xuất sản phẩm chịu lửa
220 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
221 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
222 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
223 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
224 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
225 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
226 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
227 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
228 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
229 Cho thuê xe có động cơ
230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
231 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
232 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
233 Vận tải hành khách đường sắt
234 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
235 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
236 Lắp đặt hệ thống điện
237 Điều hành tua du lịch
238 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
239 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
240 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
241 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
242 Trồng cây lấy quả chứa dầu
243 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
244 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
245 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
246 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
247 Xây dựng công trình khai khoáng
248 Dịch vụ liên quan đến in
249 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
250 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
251 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
252 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
253 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
254 Đào tạo tiến sỹ
255 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
256 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
257 Tái chế phế liệu
258 Đào tạo trung cấp
259 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
260 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
261 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
262 Cơ sở lưu trú khác
263 Hoạt động thư viện và lưu trữ
264 Thu gom rác thải độc hại
265 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
266 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
267 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
268 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
269 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
270 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
271 Khai thác muối
272 Sản xuất đồng hồ
273 Trồng cây lâu năm khác
274 Sản xuất linh kiện điện tử
275 Chăn nuôi gia cầm
276 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
277 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
278 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
279 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
280 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
281 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên
282 Hoạt động viễn thông không dây
283 Trồng cây lấy củ có chất bột
284 Sửa chữa thiết bị khác
285 Trồng cây lấy sợi
286 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
287 Xây dựng nhà không để ở
288 Hoạt động của các cơ sở thể thao
289 Sản xuất pin và ắc quy
290 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
291 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
292 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
293 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
294 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
295 Xây dựng công trình đường bộ
296 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
297 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
298 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội
299 Hoạt động bảo vệ tư nhân
300 Sản xuất chè
301 Hoạt động hậu kỳ
302 Vận tải hành khách đường bộ khác
303 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
304 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
305 Xây dựng công trình điện
306 Truyền tải và phân phối điện
307 Hoạt động chăm sóc tập trung khác
308 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
309 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
310 Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ
311 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
312 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
313 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
314 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
315 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
316 Sản xuất xe đạp và xe cho người khuyết tật
317 Đào tạo sơ cấp
318 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
319 Sản xuất cà phê
320 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
321 Bưu chính
322 Sản xuất vải dệt thoi
323 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
324 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
325 Sản xuất sản phẩm thuốc lá
326 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
327 Đào tạo cao đẳng
328 Hoàn thiện công trình xây dựng
329 Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế
330 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
331 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
332 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
333 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan
334 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
335 Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo
336 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
337 Dịch vụ đóng gói
338 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
339 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
340 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
341 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
342 Sản xuất đồ điện dân dụng
343 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược
344 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
345 Sản xuất thảm, chăn, đệm
346 Đóng tàu và cấu kiện nổi
347 Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ
348 Sản xuất đồ chơi, trò chơi
349 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
350 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
351 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
352 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
353 Chuyển phát
354 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
355 Sản xuất sắt, thép, gang
356 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
357 Bán buôn thực phẩm
358 Hoạt động tư vấn quản lý
359 Hoạt động phát thanh
360 Sản xuất nhạc cụ
361 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
362 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
363 Sản xuất các loại dây bện và lưới
364 Thu gom rác thải không độc hại
365 Chăn nuôi khác
366 Thoát nước và xử lý nước thải
367 Đúc sắt, thép
368 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
369 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ
370 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
371 Khai thác dầu thô
372 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
373 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
374 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
375 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
376 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
377 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng
378 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
379 Chế biến và bảo quản rau quả
380 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
381 Bốc xếp hàng hóa
382 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
383 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
384 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
385 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
386 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
387 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
388 Sản xuất các cấu kiện kim loại
389 Nuôi trồng thuỷ sản biển
390 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
391 Khai thác thuỷ sản biển
392 Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
393 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
394 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
395 Sao chép bản ghi các loại
396 Khai thác quặng sắt
397 Sản xuất thiết bị điện khác
398 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
399 Sửa chữa máy móc, thiết bị
400 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
401 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
402 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
403 Vận tải hàng hóa đường sắt
404 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
405 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
Mở rộng

Để xem đầy đủ thông tin

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho nhà thầu CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐÔNG NAM như sau:

Phần mềm DauThau.info tổng hợp và phân tích thông tin từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia
Bạn cần Đăng nhập hoặc Đăng ký để có thể xem được thông tin đầy đủ.
Phần mềm DauThau.info không thể tìm thấy thông tin doanh nghiệp này trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp
Điểm năng lực nhà thầu
Số điểm và xếp hạng trên được Phần mềm DauThau.info phân tích dựa theo lịch sử đấu thầu và quy mô doanh nghiệp. Tuy nhiên, việc tính điểm này chỉ mang tính chất tương đối và không thể quyết định chính xác đến năng lực nhà thầu nào mạnh hơn hay yếu hơn hoặc quyết định đến khả năng trúng thầu. Khi so sánh, bạn nên cân nhắc kỹ đến nhiều yếu tố khác như nội dung cụ thể của gói thầu và lĩnh vực, ngành nghề của mỗi doanh nghiệp. Để hiểu rõ hơn về các tiêu chí tính điểm, bạn xem thêm tại bài viết sau: Bộ chỉ số đánh giá năng lực nhà thầu
Tiêu chí đánh giá Điểm đánh giá
Năng lực kinh nghiệm
???
Năng lực tài chính
???
Năng lực cạnh tranh
???
Quy mô doanh nghiệp
???
Lịch sử vi phạm
???

Để xem điểm năng lực nhà thầu

Bạn cần Đăng nhập hoặc Đăng ký để xem điểm năng lực nhà thầu.
Thống kê các gói thầu nhà thầu từng tham gia

Tổng số kết quả trúng/trượt thầu qua từng năm được khảo sát
Tổng giá trị trúng thầu và tổng giá trị các gói dự thầu
Thời gian thống kê
Diễn giải:
  • Giá trị kỳ vọng là tổng giá trị các gói thầu mà nhà thầu dự thầu (chưa biết có trúng hay không).
  • Giá trị tối đa là tổng giá trị trúng thầu của các gói thầu mà nhà thầu có tham dự (bao gồm cả các gói thầu liên danh).
  • Giá trị tối thiểu là tổng giá trị trúng thầu của các gói thầu mà nhà thầu tham dự độc lập!

Bạn cần Đăng nhập hoặc Đăng ký để có thể xem biểu đồ giá trị các gói chỉ định thầu và các gói có KQLCNT nhưng không có TBMT

Tỉ lệ chênh lệch giá gói thầu và giá trúng thầu
Phân nhóm gói thầu theo tỉ lệ % chênh lệch giá trúng thầu và giá gói thầu Số lượng gói trong từng nhóm Tỉ lệ % trên tổng số gói
Thấp hơn từ 20% 5 33,3%
Thấp hơn từ 10% đến 20% 6 40%
Thấp hơn từ 5% đến 10% 1 6,7%
Thấp hơn từ 1% đến 5% 2 13,3%
Thấp hơn từ 0% đến 1% 1 6,7%
0% 0 0%
Cao hơn từ 0% đến 1% 0 0%
Cao hơn từ 1% đến 5% 0 0%
Cao hơn từ 5% đến 10% 0 0%
Cao hơn từ 10% 0 0%
Không xác định 0 0%
Tổng 15 100%
Biểu đồ thể hiện chênh lệch các tiêu chí của nhà thầu ở các lĩnh vực

Tiện ích dành cho bạn:

BÁO CÁO PDF "KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG CỦA DOANH NGHIỆP TẠI THỊ TRƯỜNG MUA SẮM CÔNG"

DauThau.info mới cho ra mắt tính năng xuất báo cáo PDF "Kết quả hoạt động của doanh nghiệp tại thị trường Mua sắm công" nhằm hỗ trợ người dùng ra quyết định đầu tư và chiến lược tài chính hay đánh giá tính khả thi của việc đầu tư vào các dự án/công ty cụ thể… xem chi tiết tại đây.

Bạn cần Đăng nhập hoặc Đăng ký để xác định quyền tải file của gói T100.

Hoạt động của nhà thầu

Các hoạt động của nhà thầu đã được ẩn đi một phần, để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Danh sách các gói thầu đã tham gia
STT
Gói thầu
Bên mời thầu
Số tiền
Thời gian
Kết quả
Vai trò nhà thầu
Tỉnh/tp
STT: 1
Số tiền: 940.722.000 VND
Thời gian: 07/07/2023
Kết quả: Trúng thầu
Vai trò nhà thầu: Độc lập
Tỉnh/tp: Hà Nội
STT: 2
Số tiền: 244.191.600 VND
Thời gian: 30/06/2023
Kết quả: Trúng thầu
Vai trò nhà thầu: Độc lập
Tỉnh/tp: Hà Nội
STT: 3
Số tiền: 418.994.186 VND
Thời gian: 27/06/2023
Kết quả: Trúng thầu
Vai trò nhà thầu: Độc lập
Tỉnh/tp: Phú Yên

Tổng kết: Nhà thầu CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐÔNG NAM có tham gia 34 gói thầu, trong đó đã trúng thầu 15 gói, trượt thầu 5 gói, 14 gói chưa có kết quả, 0 gói thầu đã huỷ. Bảng dữ liệu đã được ẩn đi 1 phần, để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Danh sách bên mời thầu mà nhà thầu đã tham gia dự thầu
STT
Bên mời thầu
Tổng số gói thầu đã đấu
Số gói thầu trúng
Số gói thầu trượt
Số gói thầu chưa có kết quả
Số gói thầu đã huỷ
Tổng giá trị trúng thầu
Tỷ lệ giá trúng thầu với giá dự toán (*)
STT: 1
Tổng số gói thầu đã đấu:

Để xem đầy đủ thông tin

Số gói thầu trúng:
Số gói thầu trượt:
Số gói thầu chưa có kết quả:
Số gói thầu đã huỷ:
Tổng giá trị trúng thầu:
Tỷ lệ giá trúng thầu với giá dự toán:
STT: 2
Tổng số gói thầu đã đấu:

Để xem đầy đủ thông tin

Số gói thầu trúng:
Số gói thầu trượt:
Số gói thầu chưa có kết quả:
Số gói thầu đã huỷ:
Tổng giá trị trúng thầu:
Tỷ lệ giá trúng thầu với giá dự toán:
STT: 3
Tổng số gói thầu đã đấu:

Để xem đầy đủ thông tin

Số gói thầu trúng:
Số gói thầu trượt:
Số gói thầu chưa có kết quả:
Số gói thầu đã huỷ:
Tổng giá trị trúng thầu:
Tỷ lệ giá trúng thầu với giá dự toán:
(*)Chỉ tính dựa trên các gói có công bố giá dự toán hoặc giá gói thầu

Tổng kết: Nhà thầu CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐÔNG NAM có quan hệ với 30 bên mời thầu. Bảng dữ liệu đã được ẩn đi 1 phần, để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Danh sách nhà thầu từng đấu
STT
Nhà thầu
Tổng số gói thầu đã đấu
Số gói thầu trúng
Số gói thầu trượt
Số gói thầu chưa có kết quả
Số gói thầu đã huỷ
STT: 1
Tổng số gói thầu đã đấu:

Để xem đầy đủ thông tin

Số gói thầu trúng:
Số gói thầu trượt:
Số gói thầu chưa có kết quả:
Số gói thầu đã huỷ:
STT: 2
Tổng số gói thầu đã đấu:

Để xem đầy đủ thông tin

Số gói thầu trúng:
Số gói thầu trượt:
Số gói thầu chưa có kết quả:
Số gói thầu đã huỷ:
STT: 3
Tổng số gói thầu đã đấu:

Để xem đầy đủ thông tin

Số gói thầu trúng:
Số gói thầu trượt:
Số gói thầu chưa có kết quả:
Số gói thầu đã huỷ:

Tổng kết: Nhà thầu CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐÔNG NAM đã từng đấu với 76 nhà thầu trong 19 gói thầu, thắng thầu 1 gói, thua 5 gói, 13 gói thầu chưa có kết quả, 0 gói thầu đã huỷ. Bảng dữ liệu đã được ẩn đi 1 phần, để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Danh sách tỉnh/thành phố tham gia thầu
STT
Tỉnh/tp
Tổng số gói thầu đã đấu
Số gói thầu trúng
Số gói thầu trượt
Tổng giá trị trúng thầu
Số gói thầu trúng khi liên danh
Tổng giá trị trúng thầu khi liên danh
STT: 1
Tỉnh/tp: Hà Nội
Tổng số gói thầu đã đấu:

Để xem đầy đủ thông tin

Số gói thầu trúng:
Số gói thầu trượt:
Tổng giá trị trúng thầu:
Số gói thầu trúng khi liên danh:
Tổng giá trị trúng thầu khi liên danh:
STT: 2
Tỉnh/tp: TP.Hồ Chí Minh
Tổng số gói thầu đã đấu:

Để xem đầy đủ thông tin

Số gói thầu trúng:
Số gói thầu trượt:
Tổng giá trị trúng thầu:
Số gói thầu trúng khi liên danh:
Tổng giá trị trúng thầu khi liên danh:
STT: 3
Tỉnh/tp: Thanh Hoá
Tổng số gói thầu đã đấu:

Để xem đầy đủ thông tin

Số gói thầu trúng:
Số gói thầu trượt:
Tổng giá trị trúng thầu:
Số gói thầu trúng khi liên danh:
Tổng giá trị trúng thầu khi liên danh:

Tổng kết: Nhà thầu CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐÔNG NAM đã tham gia thầu tại 22 tỉnh/thành phố, 0 gói thầu được thực hiện trên toàn quốc, 0 gói thầu được thực hiện ngoài lãnh thổ Việt Nam. Bảng dữ liệu đã được ẩn đi 1 phần, để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

TOP nhà thầu dự thầu

STT
Nhà thầu
Gói thầu
STT: 1
Gói thầu: 3
STT: 2
Gói thầu: 2
STT: 3
Gói thầu: 2

Doanh nghiệp theo loại hình

Tổng số:

Số lượng nhà thầu tham gia tính theo số gói thầu

Có 2.241 nhà thầu chưa tham dự gói thầu nào

aztest thi trac nghiem cho nhan vien

TOP nhà thầu trúng thầu

STT
Nhà thầu
Gói thầu
STT: 1
Gói thầu: 3
STT: 2
Gói thầu: 2
STT: 3
Gói thầu: 2

TOP nhà thầu trượt thầu

STT
Nhà thầu
Gói thầu
STT: 1
Gói thầu: 0
STT: 2
Gói thầu: 0
STT: 3
Gói thầu: 0
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây