Viện Kiểm nghiệm thuốc Trung ương

Số hiệu
VILAS - 87
Tên tổ chức
Viện Kiểm nghiệm thuốc Trung ương
Đơn vị chủ quản
Bộ Y tế
Địa điểm công nhận
- 48 Hai Bà Trưng, phường Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
- Xóm Tựu Liệt, Xã Tam Hiệp, Huyện Thanh Trì, Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
15-02-2022
Tình trạng
Hoạt động
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Viện Kiểm nghiệm thuốc Trung ương
Laboratory: National Institute of Drug Quality Control
Cơ quan chủ quản: Bộ Y tế
Organization: Ministry of Health
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược
Field of testing: Pharmaceuticals
Người quản lý/
Laboratory manager:
Nguyễn Đăng Lâm
Người có thẩm quyền ký/
Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Đoàn Cao Sơn Các phép thử được công nhận/
All accredited tests
Nguyễn Đăng Lâm
Tạ Mạnh Hùng
Số hiệu/ Code: VILAS 087
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 15/02/2022
Địa chỉ/ Address: Số 48 Hai Bà Trưng, phường Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
Địa điểm/Location: Số 48 Hai Bà Trưng, phường Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
Điện thoại/ Tel: 84 24 38252791 Fax: 84 24 38256911
E-mail: khth@nidqc.org.vn Website: www.nidqc.org.vn


Lĩnh vực thử nghiệm: Dược
Field of testing: Pharmaceuticals
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
Thuc
(Bao gm các
nguyên liu vàthành phm)
Drugs
(including active ingredients,
and drug dosage)
Cm quan, độ trong vàmàu sc dung dch, độ đồng nht, độ rò r
Determination Colour of Solution, Homogeneity,
Leakage
Dược đin Vit Nam, Dược đin các nước, các Tiêu chun cơ strong và ngoài nước do B Y tế cp s
đăng ký/
Vietnamese pharmacopoeia, other pharmacopoeia in-house specifications licensed by MoH
Độ đồng đều thể tích
Uniformity of volume
Xác định độ lắng cặn
Determination of Residue
Độ đồng đều khối lượng
Uniformity of Weight
Xác định độ tan rã
Disintegration Test
Xác định độ hòa tan
Dissolution Test
Xác định độ cứng
Determination of Hardness
Xác định độ thẩm thấu
Osmolarity measurement test
Độ đồng đều hàm lượng
Uniformity of content
Xác định độ mài mòn
Determination of Friability
Xác định kích thước tiểu phân
Particulate Matter Test
Thử tinh khiết
Phương pháp hóa học
Purity test
Chemical methol
Xác định chỉ số Acid
Determination of Acid value
Thuc
(Bao gm các
nguyên liu vàthành phm)
Drugs
(including active ingredients,
and drug dosage)
Xác định ch s Este
Determination of Ester value
Dược đin Vit Nam, Dược đin các nước, các Tiêu chun cơ strong và ngoài nước do B Y tế cp s
đăng ký/
Vietnamese pharmacopoeia, other pharmacopoeia in-house specifications licensed by MoH
Xác định ch s Iod
Determination of Iodine value
Xác định ch s Acetyl
Determination of Acetyl value
Xác định ch sPeroxyd
Determination of Peroxide value
Xác định hàm lượng acid amin, soi bt dược liu, vi phu nhum soi kính hin vi
Th định tính: phương pháp hóa hc, ph UV-Vis, ph hng ngoi, ph hp th nguyên t, sc ký lp mng, sc ký lp mng hiu năng cao, sc ký lng hiu năng cao vi các detector, sc ký khí vi các detector
Determination of Amino acid analyzer, Microscopic for Herbal Medicines
Identification: Chemical, UV-VIS, IR, AAS, TLC, HPTLC, HPLC, GC with various kind of detector methods
Xác định tp cht liên quan
Phương pháp: Sc kýlp mng, sc ký lp mng hiu năng cao, sc ký lng hiu năng cao vi các loi detector, sc ký khí vi các loi detector, phUV-Vis, quang ph hp th nguyên t
Determination of Related Substances
Methods: TLC, HPTLC, HPLC, GC with various kind of Detector, UV-VIS, AAS
Thuc
(Bao gm các
nguyên liu vàthành phm)
Drugs
(including active ingredients,
and drug dosage)
Xác định độ m
Phương pháp sy, ct vi dung môi, Karl- Fischer, quét nhit vi sai
Determination of moisture
Loss on Drying, Solvent Distillation , Karl-Fischer, DSC methods
Dược đin Vit Nam, Dược đin các nước, các Tiêu chun cơ strong và ngoài nước do B Y tế cp s
đăng ký/
Vietnamese pharmacopoeia, other pharmacopoeia in-house specifications licensed by MoH
Xác định hàm lượng tro: Tro toàn phn, tro sulfat, tro không tan trong acid hydrochloric
Determination of Ash: Total Ash, Sulphated ash, Hydrochloric acid insoluble ash
Xác định ch s khúc x
Determination of Refractive index
Xác định ch s xàphòng hóa
Determination of Saponification value
Xác định các cht không xà phòng hóa
Determination of Unsaponifiable matter
Xác định đim chy
Determination of melting point
Xác định khi lượng riêng
Determination of density, Relative density
Xác định góc quay cc và góc quay cc riêng
Determination of Optical Rotation, Specific Optical Rotation

TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
Thuc
(Bao gm các
nguyên liu vàthành phm)
Drugs
(including active ingredients,
and drug dosage)
Xác định độ nht ca cht lng
Determination of Viscosity
Dược đin Vit Nam, Dược đin các nước, các Tiêu chun cơ strong và ngoài nước do B Y tế cp s
đăng ký/
Vietnamese pharmacopoeia, other pharmacopoeia in-house specifications licensed by MoH
Xác định pH
Determination of pH value
Xác định hàm lượng Ethanol
Determination of Ethanol content
Xác định hàm lượng acid amin
Định lượng các hoạt chất Phương pháp đo quang (UV-Vis, huỳnh quang), phổ hồng ngoại, đo thể tích, đo điện thế, đo ampe, phân cực kế, sắc ký lỏng hiệu năng cao với các loại detector, sắc ký khí với các loại detector
Determination of Amino acid
analyzer
Assay active ingredients
Methods: UV-VIS, luorescence Spectrometry, IR,Volumetric, Amperemetry, Potentiometry, HPLC, GC with various kind of detector
Định lượng các nguyên tố kim loại
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử
Assay of metal elements
Atomic Absorption Spectrometry method

TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
Thuc
(Bao gm các
nguyên liu vàthành phm)
Drugs
(including active ingredients,
and drug dosage)
Định tính và định lượng Lactobacillus acidophilus, Lactobacillus rhamnosus, Lactobacillus fermentum
Identification and assay of Lactobacillus acidophilus, Lactobacillus rhamnosus, Lactobacillus fermentum
VKN/TQKT-VS/06
Định tính và định lượng Bacillus subtilis, Bacillus coagulans
Identification and microbial assay of Bacillus subtilis, Bacillus coagulans
VKN/TQKT-VS/06
Xác định tổng số vi khuẩn hiếu khí
Determination of total aerobic bacterial count
Dược đin Vit Nam IV, Dược đin các nước, các Tiêu chun cơ s trong vàngoài nước do B Y tế cp số đăng ký
Vietnamese
Pharmacopoeia IV, other pharmacopoeia, in-house specifications
licensed by MoH
Xác định tổng số nấm
Determination of total yeasts and molds count
Phát hiện và xác định tổng số Enterobacteria và vi khuẩn gram âm khác
Detection and determination of total count of Enterobacteria and other negative bacteria
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
VKN/TQKT-VS/04([1])
VKN/TQKT-VS/09([2])
Các Tiêu chuẩn cơ sở trong và ngoài nước do Bộ Y tế cấp số đăng ký
Other pharmacopoeia, in-house specifications
licensed by MoH
Phát hiện Escherichia coli
Detection of Escherichia coli
Phát hiện Staphylococcus aureus
Detection ofStaphylococcus aureus
Phát hiện Pseudomonas aeruginosa
Detection of Pseudomonas aeruginosa
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
Thuc
(Bao gm các
nguyên liu vàthành phm)
Drugs
(including active ingredients,
and drug dosage)
Xác định hiệu quả kháng khuẩn của chất bảo quản
Efficacy of antimicrobial preservation
Dược đin Vit Nam, Dược đin các nước, các Tiêu chun cơ strong và ngoài nước do B Y tế cp số đăng ký
Vietnamese
pharmacopoeia, other pharmacopoeia, in-house specifications
licensed by MoH
Định lượng kháng sinh bằng phương pháp vi sinh
Microbial antibiotics assay
VKN/TQKT-VS/02
Dược đin Vit Nam, Dược đin các nước, các Tiêu chun cơ strong và ngoài nước do B Y tế cp số đăng ký
Vietnamese
pharmacopoeia, other pharmacopoeia, in-house specifications
licensed by MoH
Thử vô khuẩn
Sterility test
Dược đin Vit Nam, Dược đin các nước, các Tiêu chun cơ strong và ngoài nước do B Y tế cp số đăng ký
Vietnamese
pharmacopoeia, other pharmacopoeia, in-house specifications
licensed by MoH
Xác định Tổng số vi khuẩn Gram âm dung nạp mật
Detection and total count ofbile-tolerant gram negative bacteria

TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
Thuc
(Bao gm các
nguyên liu vàthành phm)
Drugs
(including active ingredients,
and drug dosage)
Phát hin Candida albicans
Detection of Candida albicans
VKN/TQKT-VS/09([3])
Các Tiêu chuẩn cơ sở trong và ngoài nước do Bộ Y tế cấp số đăng ký
Other pharmacopoeia, in-house specifications
licensed by MoH
Dược liệu
Herbal
Xác định t l vn nát ca dược liu
Determination of Fragmentation in Herbals
Dược đin Vit Nam, Dược đin các nước, các Tiêu chun cơ strong và ngoài nước do B Y tế cp s
đăng ký/
Vietnamese pharmacopoeia, other pharmacopoeia in-house specifications licensed by MoH
Định lượng tinh dầu trong dược liệu
Assay of Volatile Oil in herbal Medicines
Xác định tạp chất lẫn trong dược liệu
Determination of impurities in herbal medicines







TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
Mỹ phẩm
Cosmetics
Xác định pH
Determination of pH value
TCVN 6972-01
Phương pháp
hòa hp ASEAN, các Tiêu chun
cơ s (trong vàngoài nước) do
B Y tế cp s
đăng ký
ASEAN harmonization
methods, other pharmacopoeia, in-
house specifications
licensed by MoH
Xác định các cht màu bcm Sudan trong son môi, sơn móng và phn
Phương pháp sc ký lng hiu năng cao vi detector PDA
Determination of the banned Sudan in lipsticks, nail polishes and powder for make up
Method of High-performance liquid chromatography with PDA detector
Sudan I 10,0 µg/g VKN/TQKT-MP/10
Sudan II 10,0 µg/g
Sudan III 21,5 µg/g
Sudan IV 20,0 µg/g
Xác định hàm lượng các nguyên t độc
Phương pháp ph hp thnguyên t
Determination of toxic elements AAS method
As
(GF-AAS)
247,5 ng/g VKN/TQKT-MP/21
Pb
(GF-AAS)
660 ng/g VKN/TQKT-MP/19
Hg
(CV-AAS)
600 ng/g VKN/TQKT-MP/17



TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
Mỹ phẩm
Cosmetics
Xác định cht màu Rhodamin B trong son, sơn móng, phn
Phương pháp sc ký lng hiu năng cao vi detector PDA
Determination of Rhodamin B in lipsticks, nail polishes and powder for make up
HPLC with PDA detector
1,5 µg/g VKN/TQKT-MP/16B
Xác định đồng thi 3 cht màu b cm (Metanil yellow, Pigment red 53, Pigment orange 5) trong son, sơn móng, phn
Phương pháp sc ký lng hiu năng cao vi detector PDA
Determination of 3 colorants simultaneously prohibited (Metanil yellow, Pigment Red 53, Pigment orange 5) in lipsticks, nail polishes and powder for make up
HPLC with PDA detector
Metanil
yellow
7,5
µg/g
VKN/TQKT-MP/29
Pigment
red 53
27
µg/g
Pigment
orange 5
12
µg/g
Xác định 2 cht bo qun Methylcloroisothiazolinon (MCT) và Methylisothiazolinon (MIT) trong du gi và khăn ướt
Phương pháp HPLC vi PDA
Identification and assay two
preservatives Methylcloroisothiazolinon (MCT) and Methylisothiazolinon (MIT) in shampoo/ conditioner and wet tissue
HPLC with PDA detector
MCT: 3,2 µg/g VKN/TQKT-MP/24
MIT: 1,00 µg/g




TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
Mỹ phẩm
Cosmetics
Xác định đồng thi 12 cht thuc nhóm Steroid trong kem dưỡng da, sa ra mt
Phương pháp sc kýlng hiu năng cao vi detector PDA
Simultaneous determination of 12 substances on the presence of illegal steroids in cosmetic cream and cleaning foam
High-performance liquid chromatography with PDA
detector
Prednison 9,38 µg/g VKN/TQKT-MP/23
Dexamethason 14,06 µg/g
Triamcinol
on acetonid
23,44 µg/g
Flucinolon
acetonid
23,44 µg/g
Prednison
acetat
23,44 µg/g
Hydrocortis
on acetat
23,44 µg/g
Cortison
acetat
18,75 µg/g
Dexametha
son acetat
28,13 µg/g
Betamethas
on valerat
84,38 µg/g
Clobetason
propionat
103,13 µg/g
Mometason
furoat
75,00 µg/mL
Betamethas on propionat 187,50 µg/g










TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
Mỹ phẩm
Cosmetics
Phát hin và định lượng 3 cht bcm thuc nhóm Paraben:Isopropylparaben, Isobutylparaben và Benzylparaben trong kem, phn, du gi đầu, son, khăn ướt
Phương pháp sc ký lng hiu
năng cao vi detector PDA
Detection and quantification of
heading 3 substances prohibited Paraben: Isopropyl paraben , Isobutylparaben and Benzylparaben cosmetic cream, powder for make up, shampoo/ conditioner, lipsticks and wet tissue
HPLC with PDA detector
Isopropylparaben
12 µg/g
VKN/TQKT-MP/25
Isobutylparaben
27 µg/g
Benzylparaben
36 µg/g
Phát hin và định lượng 4 cht có gii hn s dng: Methylparaben, Ethyl_ paraben, Propylparaben, Butylparaben trong kem, phn, du gi đầu, son, khăn ướt
Phương pháp sc ký lng hiu năng cao vi detector PDA
Detection and quantification 4
Substances of paraben:Methylparaben, Ethylparaben, Propylparaben, Butyl_ paraben cosmetic cream, powder for make up, shampoo/ conditioner, lipsticks and wet tissue
HPLC with PDA detector
Methylparaben
9,9 µg/g
VKN/TQKT-MP/26
Ethylparaben
9,9 µg/g
Propylparaben
12 µg/g
Butylparaben
27 µg/g





TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
Mỹ phẩm
Cosmetics
Phát hin và định lượng 2 đồng phân: Isobutylparaben (cht bcm) vàButylparaben (cht có gii hn s dng) trong kem, phn, du gi đầu, son, khăn ướt
Phương pháp sc ký lng hiu
năng cao vi detector PDA
Detection and quantification 2
Isomers: Isobutylparaben (banned substance) and Butylparaben (substance with limited use) in cosmetic cream, powder for make up, shampoo/ conditioner, lipsticks and wet tissue
HPLC with PDA detector
Isobutylparaben
23,8 µg/g

VKN/TQKT-MP/27
Butylparaben
24,3 µg/g
Định tính và định lượng vitamin E trong kem và nước dưỡng da
Phương pháp HPLC với detector PDA
Detection and quantification vitamin E in cosmetic cream and lotion
HPLC method with PDA detector
77,5 µg/g VKN/TQKT-MP/28
Xác định chất cấm Tretinoin trong kem dưỡng da
Phương pháp TLC và HPLC
Determination of prohibited substances Tretinoin in cosmetic cream
TLC and HPLC method
16,5 µg/g VKN/TQKT-MP/09
Xác định hàm lượng hydroquinon trong son và phấn
Phương pháp TLC và HPLC với detector PDA
Determinion of hydroquinone in lipsticks and powder for make up content
TLC and HPLC with PDA detector
20 µg/g VKN/TQKT-MP/12
Mỹ phẩm
Cosmetics
Xác định tng s vi sinh vt
Total aerobic microbial count
SR = 0,027
U = 0,045
Phương pháp hòa hp ASEAN
ACM 06
ASEAN ACM 06 hamornised method
Phát hin Pseudomonas aeruginosa
Detection of Pseudomonas aeruginosa
LOD90 = 5 CFU
(trong/ within 0,1 g hoc/ or 0,1 mL)
ISO 22717:2015
Phát hin Staphycoccocus aureus
Detection of Staphycoccocus aureus
LOD90 = 3 CFU
(trong/ within 0,1 g hoc/ or 0,1 mL)
ISO 22718:2015
Phát hin Candida albicans
Detection of Candida albicans
LOD90 = 4 CFU
(trong/ within 0,1 g hoc/ or 0,1 mL)
ISO 18416:2015
Xác định hot lc cht bo qun
Phương pháp vi sinh
Evaluation of the antimicrobial protection of a cosmetic product
Microbiological method
Phương pháp hòa hp ASEAN
ACM MAL 08
ASEAN ACM MAL 08 hamornised method

Ghi chú/ Note:
  • TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Viet Nam Standards
  • VKN/TQKT…: Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory developed method./.

([1]) (tham khảo Dược điển Việt Nam IV và Dược điển các nước/ Reference from Vietnamese Pharmacopoeia IV and Pharmacopoeia of foreign countries)
([2]) (tham khảo Dược điển Việt Nam V và Dược điển các nước/ Reference from Vietnamese Pharmacopoeia V, Pharmacopoeia of foreign countries)
([3]) (tham khảo Dược điển Việt Nam V và Dược điển các nước/ Reference from Vietnamese Pharmacopoeia V, Pharmacopoeia of foreign countries)
Tên phòng thí nghiệm: Viện Kiểm nghiệm thuốc Trung ương
Laboratory: National Institute of Drug Quality Control
Cơ quan chủ quản: Bộ Y tế
Organization: Ministry of Health
Lĩnh vực thử nghiệm: Đo lường – Hiệu chuẩn
Field of testing: Measurement - Calibration
Người quản lý/
Laboratory manager:
Nguyễn Đăng Lâm
Người có thẩm quyền ký/
Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Đoàn Cao Sơn Các phép hiệu chuẩn được công nhận
Accredited calibrations
2. Nguyễn Đăng Lâm
3. Tạ Mạnh Hùng
Số hiệu/ Code: VILAS 087
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 15/02/2022
Địa chỉ/ Address: Số 48 Hai Bà Trưng, phường Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
Địa điểm/Location: Số 48 Hai Bà Trưng, phường Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
Điện thoại/ Tel: 84 24 38252791 Fax: 84 24 38256911
E-mail: khth@nidqc.org.vn Website: www.nidqc.org.vn

Lĩnh vực Hiệu chuẩn: Khối lượng
Field of Calibration: Mass calibration
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ calibrated equipment
Phạm vi đo
Range of measurement

Quy trình hiệu chuẩn

Calibration Procedure

Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/Calibration and Measurement Capability (CMC)1
Cân phân tích
Analytical Balance
Đến/ To 0,1 g VKN/QTHC/20.02 0,03 mg
(0,1 ~ 1) g 0,05 mg
(1 ~ 10 ) g 0,09 mg
(10 ~ 100) g 0,25 mg
(100 ~ 200) g 0,51 mg
Cân kỹ thuật
Technical Balance
Đến/ To 200 g VKN/QTHC/20.02 1,5 mg
(200 ~ 500) g 3,5 mg
(500 ~ 1000) g 8,5 mg
(1000 ~ 3000) g 83,0 mg

Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt
Field of calibration: Temperature
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ calibrated equipment
Phạm vi đo
Range of measurement

Quy trình hiệu chuẩn

Calibration Procedure

Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/Calibration and Measurement Capability (CMC)1
T nhit
Temperature chamber
(-20 ~ 20) ⁰C VKN/QTHC/20.19 1,6 ⁰C
(20 ~ 50) ⁰C 0,25 ⁰C
(50 ~ 250) ⁰C 1,11 ⁰C
Thiết bị tiệt trùng
Autoclave
Nhiệt độ/ Temperature
(100 ~ 140) ⁰C
VKN/QTHC/20.23 0,47 ⁰C
Lò nung
Furnace
(400 ~ 800) ⁰C VKN/QTHC/20.34 5,5 ⁰C

Lĩnh vực Hiệu chuẩn: Hoá lý
Field of Calibration: Physico – Chemical
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ calibrated equipment
Phạm vi đo
Range of measurement

Quy trình hiệu chuẩn

Calibration Procedure

Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/Calibration and Measurement Capability (CMC)1
Quang ph t ngoi
kh kiến
Ultraviolet and visible
absorption spectrophotometry
Bước sóng/ Wavelength
(200 ~ 800) nm
VKN/QTHC/20.06 0,2 nm
Độ hấp thụ/ Absorption
Đến/ To 1,5 Abs
0,009 Abs
Quang ph hng ngoi
Infrared spectrophotometry
Bước sóng/ Wavelength
(4000 ~ 400) cm-1
VKN/QTHC/20.05 0,47 cm-1
Sc ký lng hiu
năng cao
(detector UV-VIS và Diod array)
High performance liquid chromatography
(UV-VIS and Diod array detectors)
Bước sóng/ wavelength
(190 ~ 800) nm
VKN/QTHC/20.03 0,03 nm
Tc độ dòng/ Flow rate
(0,5 ~ 5) mL/ phút
(mL/min)
0,004 mL/phút (mL/min)
Máy đo độ hòa tan thuc viên nén và
viên nang
Dissolution tester for
tableats and capsules
Tc độ quay/
Revolution rate
(50 ~ 150) vòng/ phút (r/min)
VKN/QTHC/20.11 0,14 vòng/ phút (r/min)
Nhit độ/ Temperature
(30 ~ 50) 0C
0,09 0C
Thi gian/ Time
(10 ~ 120) phút (min)
0,16 (s)
Máy chun độ đin thế
Potentionmetric titrator
Th tích / Volumetric
(1 ~ 20) mL
VKN/QTHC/20.07 0,27 %
Máy chun độ Karl-
fischer
Karl- fischer titrator
Th tích/ Volumetric
(1 ~ 20) mL
VKN/QTHC/20.22 0,23 %
Quang ph hp th
nguyên t
Atomic absorption spectrometry
K thut hóa hơi bng ngn la/ Flame atomic absorption spectroscopy
Độ hp th/Absorption
Đến/ To 2 Abs
VKN/QTHC/20.08 1,03 %
K thut hóa hơi nguyên t bng lò graphit/ Graphite furnace atomic
absorption spectroscopy
Độ hp th/ Absorption
Đến/ To 2 Abs
1,74 %
Sc ký khí
Gas chromatography
Din tích píc/ peak area
Đến/ To 107 pA*s
VKN/QTHC/20.04 3,86 %
Tc độ dòng khí/ Gas speed
Khí mang/ Gas carrier
(0,5 ~ 50) mL/phút (mL/min)
0,09 mL/phút
(mL/ min)
Hydro/ Hydrogen
Đến/ To 100 mL/phút (mL/min)
0,88 mL/phút
(mL/ min)
Không khí/ Air
Đến/ To 800 mL/phút
(mL/ min)
4,59 mL/phút
(mL/ min)
Nhit độ/ Temperature
(30 ~ 400) 0C
0,37 0C
Máy đo pH
pH meter
Đến/ To 14 pH VKN/QTHC/20.15 0,016 (pH)
Máy th độ tan rã
Disintegration tester
Nhit độ/ temperature
(30 ~50) 0C
VKN/QTHC/20.12 0,24 0C
Tn s dao động/ Vibration frequency
(28 ~ 32) ln/phút
(times/min)
0,25 lần/ phút
(times/min)
Thi gian/ Time
(10 ~ 60) phút (min)
2,31 giây (s)
Máy th độ mài mòn
Friability tester
Tc độ quay/
Revolution rate
(20 ~ 30) vòng/phút
(r/min)
VKN/QTHC/20.21 0,1 vòng/phút (r/min)
Thi gian/Time
(1 ~ 10 phút) (min)
0,47 giây (s)
Máy đo đim chy
Melting point meter
Nhit độ/ Temperature
Đến/ To 300 0C
VKN/QTHC/20.10 0,22 0C
Phân cc kế
Polarimeter
(- 20 ~ + 20) ⁰ VKN/QTHC/20.09 0,0050
Nhit m kế
Thermo-Hygrometor
Nhit độ/ Temperature
(15 ~ 40) 0C
VKN/QTHC/20.20 0,4 0C
Độ m/ Humidity
(30 ~ 75) %
1,4 %
Sc ký lp mng
hiu năng cao
High performance thin layer chromatography
Din tích píc/ Peak area
Đến/ To 3000 AU*mm
VKN/QTHC/20.26 0,40%
Máy ly tâm
Centrifuge
Tc độ vòng quay
(1 ~ 15000) vòng/phút
(r/min)
VKN/QTHC/20.36 1,04 vòng/phút
(r/min)
Thi gian
(1 ~ 180) phút (min)
0,66 giây (s)
T vi khí hu
Microclimate cabinet
Nhit độ/ Temperatute
(20 ~ 40) 0C
VKN/QTHC/20.35 0,6 0C
Độ m/ Humidity
(40 ~ 75) %RH
1,3 %RH


Lĩnh vực Hiệu chuẩn: Vi sinh
Field of Calibration: Microbiology
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ calibrated equipment
Phạm vi đo
Range of measurement

Quy trình hiệu chuẩn

Calibration Procedure

Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/Calibration and Measurement Capability (CMC)1
Tủ an toàn sinh học
Biological safety cabinet
Tc độ gió/ Wind speed
(0,1 ~ 5,0) m/s
VKN/QTHC/20.18 0,03 m/s
Phòng sạch
Clean room
Tc độ gió/ Wind speed
(0,1 ~ 5,0) m/s
VKN/QTHC/20.36 0,06 m/s

Ghi chú/ Note:

VKN/QTHC/… : Quy trình hiệu chuẩn nội bộ/ Laboratory-developed calibration procedure.
(1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa.
Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, usually using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits./.
Tên phòng thí nghiệm: Viện Kiểm nghiệm thuốc Trung ương
Laboratory: National Institute of Drug Quality Control
Cơ quan chủ quản: Bộ Y tế
Organization: Ministry of Health
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược
Field of testing: Pharmaceuticals
Người quản lý/
Laboratory manager:
Nguyễn Đăng Lâm
Người có thẩm quyền ký/
Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Đoàn Cao Sơn Các phép thử được công nhận/
All accredited tests
Nguyễn Đăng Lâm
Tạ Mạnh Hùng
Số hiệu/ Code: VILAS 087
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 15/02/2022
Địa chỉ/ Address: Số 48 Hai Bà Trưng, phường Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
Địa điểm/Location: xóm Tựu Liệt, xã Tam Hiệp, huyện Thanh Trì, Hà Nội
Điện thoại/ Tel: 84 24 38252791 Fax: 84 24 38256911
E-mail: khth@nidqc.org.vn Website: www.nidqc.org.vn


Lĩnh vực thử nghiệm: Dược
Field of testing: Pharmaceuticals
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1. Thuc
(Nguyên liu vàthành phm)
Drugs
(Ingredients,
drug dosage forms)
Xác định cm quan, độtrong và màu sc dung dch, độ đồng nht, độrò r
Determination of Clarity and Colour of Solution, Homogeneity, Leakage
Dược đin Vit Nam, Dược đin các nước, các Tiêu chun cơ strong và ngoài nước do B Y tế cp s
đăng ký/
Vietnamese pharmacopoeia, other pharma_ copoeia in-house specifications licensed by MoH
2. Xác định độ đồng đều thể tích
Determination of uniformity volume
3. Xác định độ đồng đều khối lượng
Determination of uniformity of weight
4. Xác định độ tan rã
Determination of disintegration
5. Xác định độ hòa tan
Determination of dissolution
6. Xác định độ tinh khiết
Phương pháp hóa học
Determination of Purity
Chemical method
7. Xác định chỉ số Acid
Determination of Acid value
8. Xác định chỉ số Este
Determination of Ester value
9. Xác định chỉ số Iod
Determination of Iodine value
10. Xác định chỉ số Acetyl
Determination of Acetyl value
11. Xác định chỉ số Peroxyd
Determination of Peroxide value
12. Thuc
(Nguyên liu vàthành phm)
Drugs
(Ingredients,
drug dosage forms)
Xác định điểm chảy
Determination of melting point
Dược đin Vit Nam, Dược đin các nước, các Tiêu chun cơ strong và ngoài nước do B Y tế cp s
đăng ký/
Vietnamese pharmacopoeia, other pharma_ copoeia in-house specifications licensed by MoH
13. Thử định tính: phương pháp hóa học, phổ UV-Vis, phổ hồng ngoại, sắc ký lớp mỏng, sắc ký lỏng hiệu năng cao với các detector.
Identification: Chemical, UV-VIS, IR, TLC, HPLC with various kind of detector
14. Xác định tạp chất liên quan: phương pháp sắc ký lớp mỏng, sắc ký lỏng hiệu năng cao với các loại detector, phổ UV-Vis
Related Substances: TLC, HPLC with various kind of Detector,UV- VIS
15. Xác định độ ẩm: phương pháp sấy, Karl-Fischer, nhiệt trọng trường
Determination of moisture: Loss on Drying, Karl-Fischer, TGA
16. Xác định hàm lượng tro: tro toàn phần, tro sulfat, tro không tan trong acid hydrochloric
Determination of Ash content:Ash, sulphated ash, hydrochloric acid insoluble ash
17. Xác định chỉ số xà phòng hóa
Determination of saponification value
18. Xác định các chất không xà phòng hóa
Determination of unsaponifiable matter
19. Xác định khối lượng riêng
Determination of density, relative density
20. Thuc
(Nguyên liu vàthành phm)
Drugs
(Ingredients,
drug dosage forms)
Xác định góc quay cực và góc quay cực riêng
Determination of optical rotation, specific optical rotation
Dược đin Vit Nam, Dược đin các nước, các Tiêu chun cơ strong và ngoài nước do B Y tế cp s
đăng ký/
Vietnamese pharmacopoeia, other pharma_ copoeia in-house specifications licensed by MoH
21. Xác định pH
Determination of pH
22. Định lượng các hoạt chất phương pháp đo quang (UV-Vis, huỳnh quang), đo thể tích, đo điện thế, đo ampe, phân cực kế, sắc ký lỏng hiệu năng cao với cácdetector.
Xác định hàm lượng acid amin
Assay: UV-VIS, Fluorescence Spectrometry, IR, Volumetric. Amperemetry, Potentiometry, HPLC with various kind of detector
Determination of Amino acid content
23. Thử chất gây sốt
Test for Pyrogens
24. Thử nghiệm phản ứng toànthân
Systemic infection test
25. Thử nghiệm phản ứng trong da
Intracutaneous test
26. Thử nghiệm phản ứng quá mẫn muộn
Delayed-type hypersensitivity test
27. Thử nghiệm phản ứng tan huyết
Haemolysis test
28. Thử độc tính bất thường
Test for abnormal toxicity
29. Thuc
(Nguyên liu vàthành phm)
Drugs
(Ingredients,
drug dosage forms)
Thử nội độc tố vi khuẩn
Test for Bacterial Endotoxin
Dược đin Vit Nam, Dược đin các nước, các Tiêu chun cơ strong và ngoài nước do B Y tế cp s
đăng ký/
Vietnamese pharmacopoeia, other pharma_ copoeia in-house specifications licensed by MoH
30. Định tính, định lượng
Phương pháp ELISA
Identification, Assay: Enzyme-linked immunosorbent assay ELISA method
31. Định tính, thử độ tinh sạch
Phương pháp điện di trên gel
Identification, Purity
Gel electrophoresis method
32. Định tính
Phương pháp điện di miễn dịch
Identification:
Immunoblot method
33. Thử kích ứng mắt
Eye irriation test
Tiêu chuẩn cơ sở trong và ngoài nước do Bộ Y tế cấp số đăng ký In-house specifications
Licensed by MoH
OECD 405, ISO 10993-10 VKN/TQKT-DL/06
34. Thử kích ứng da
Skin irritation test
Tiêu chuẩn cơ sở trong và ngoài nước do Bộ Y tế cấp số đăng ký In-house specifications
licensed by MoH
OECD 404,
ISO 10993-10 VKN/TQKT-DL/05
35. Thử độc tính cấp
Acute toxicity test
OECD 402, 420, 423,425
VKN/TQKT-DL/03
36. Mỹ phẩm, khăn ướt, chất tẩy rửa, tả giấy
Cosmetics, Wet wipes, Cleaner, Diapers
Thử kích ứng mắt
Eye irriation test
Tiêu chuẩn cơ sở trong và ngoài nước do Bộ Y tế cấp số đăng ký In-house specifications
Licensed by MoH
OECD 405, ISO 10993-10 VKN/TQKT-DL/06
37. Thử kích ứng da
Skin irritation test
Tiêu chuẩn cơ sở trong và ngoài nước do Bộ Y tế cấp số đăng ký In-house specifications
licensed by MoH
OECD 404,
ISO 10993-10 VKN/TQKT-DL/05
38. Thuốc: dạng thành phẩm
Drugs: drugs dosage forms
Đánh giá tương đương sinh học [1]: định lượng thuốc trong dịch sinh học
Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao với các loại detector, sắc ký khí với các loại detector
Bioequivalence test: Assay of drug substances in biological fruids by HPLC, GC with various kind of detector
Chú thích/ Note:
VKN/TQKT-DL/xx: Phương pháp thử do PTN xây dựng /Laboratory developed method










[1]: Phụ lục: Danh mục các loại thuốc và phương pháp thử xác định thuốc trong huyết tương
Appendix: List of drugs and testing methods to determine
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1. Huyết tương
plasma
Xác định hàm lượng Amoxicilin
Phương pháp HPLC, detector UV-VIS
Determination of Amoxicilline content
HPLC method with UV-VIS detector
0,3 µg/mL NIDQC/BE/HPLC/AMO
2. Xác định hàm lượng Amoxicilin và Clavulanat
Phương pháp LC-MS
Determination of Amoxicilline and Clavulanate content
LC-MS method
Amoxicillin:
0,25 µg/mL
Clavulanat:
0,125 µg/mL
NIDQC/BE/LCMS/AMOX+CLAVU
3. Xác định hàm lượng Amlodipin
Phương pháp LC-MS
Determination of Amlodipine content
LC-MS method
0,1 ng/mL NIDQC/BE/LCMS/AMLO
4. Xác định hàm lượng Azithromycin
Phương pháp LC-MS
Determination of Azithromycin content
LC-MS method
10 ng/mL NIDQC/BE/LCMS/AZI
5. Xác định hàm lượng Acid fenofibric
Phương pháp HPLC đầu dò UV-VIS
Determination of fenofibric acidcontent
HPLC method with UV-VIS detector
0,25 µg/mL NIDQC/BE/HPLC/AFENO
6. Huyết tương
plasma
Xác định hàm lượng Acyclovir
Phương pháp LC-MS
Determination of Acyclovir content
LC-MS method
10 ng/mL NIDQC/BE/LCMS/ACY
7. Xác định hàm lượng Xác định hàm lượng Acyclovir
Phương pháp HPLC dầu dò UV-VIS
Determination of Acyclovir content
HPLC method with UV-VIS detector
0,1 µg/mL NIDQC/BE/HPLC/ACY
8. Xác định hàm lượng Amlodipin và Atorvastatin Phương pháp LC-MS
Determination of Amlodipine and Atorvastatin content
LC-MS method
0,1 ng/mL NIDQC/BE/LCMS/AMLO+ATV
9. Xác định hàm lượng Acid valproic
Phương pháp LC-MS
Determination of valproic acid content
LC-MS method
1 µg/mL NIDQC/BE/LCMS/AVP
10. Xác định hàm lượng Atorvastatin và chất chuyển hóa
Phương pháp LC-MS
Determination of Atorvastatin and its metabolite content
LC-MS method
Atorvastatin:
0,1 ng/mL
Para- hydroxy atorvastatin:
0,01 ng/mL
Ortho- hydroxy atorvastatin:
0,05 ng/mL
NIDQC/BE/LCMS/ATORS


11. Huyết tương
plasma
Xác định hàm lượng Xác định hàm lượng Carbamazepin
Phương pháp HPLC đầu dò UV-VIS
Determination of Carbamazepin content
HPLC method with UV-VIS detector
0,1 µg/mL NIDQC/BE/HPLC/CARBA
12. Xác định hàm lượng Cilostazol
Phương pháp HPLC đầu dò UV-VIS
Determination of Cilostazol content
HPLC method with UV-VIS detector
20 ng/mL NIDQC/BE/HPLC/CILOS
13. Xác định hàm lượng Ciprofloxacin
Phương pháp HPLC đầu dò UV-VIS
Determination of Ciprofloxacin content
HPLC method with UV-VIS detector
0,1 µg/mL NIDQC/BE/HPLC/CIPRO
14. Xác định hàm lượng Clopidogrel
Phương pháp LC-MS
Determination of Clopidogrel content
LC-MS method
0,05 ng/mL NIDQC/BE/LCMS/CLOPI
15. Xác định hàm lượng Celecoxib
Phương pháp HPLC đầu dò UV-VIS
Determination of Celecoxib content
HPLC method with UV-VIS detector
20 ng/mL NIDQC/BE/HPLC/CELE
16. Huyết tương
plasma
Xác định hàm lượng Cefpodoxim
Phương pháp HPLC đầu dò UV-VIS
Determination of Cefpodoxim content
HPLC method with UV-VIS detector
0,05 µg/mL NIDQC/BE/HPLC/CEFPO
17. Xác định hàm lượng Clarithromycin
Phương pháp LC-MS
Determination of Clarithromycin content
LC-MS method
20 ng/mL NIDQC/BE/LCMS/CLA
18. Xác định hàm lượng Cefuroxim
Phương pháp HPLC đầu dò UV-VIS
Determination of Cefuroxim content
HPLC method with UV-VIS detector
0,25 µg/mL NIDQC/BE/HPLC/CEFU
19. Xác định hàm lượng Cefixim
Phương pháp HPLC đầu dò UV-VIS
Determination of Cefixim content
HPLC method with UV-VIS detector
0,2 µg/mL NIDQC/BE/HPLC/CEFI
20. Xác định hàm lượng Cefaclor
Phương pháp HPLC đầu dò UV-VIS
Determination of Cefaclor content
HPLC method with UV-VIS detector
0,1 µg/mL NIDQC/BE/HPLC/CFC
21. Huyết tương
plasma
Xác định hàm lượng Cephalexin
Phương pháp HPLC đầu dò UV-VIS
Determination of Cephalexin content
HPLC method with UV-VIS detector
0,5 µg/mL NIDQC/BE/HPLC/CPL
22. Xác định hàm lượng Diltiazem
Phương pháp LC-MS
Determination of Diltiazem content
LC-MS method
5 ng/mL NIDQC/BE/LCMS/DIL
23. Xác định hàm lượng Doxazosin
Phương pháp HPLC đầu dò huỳnh quang
Determination of Doxazosin content
HPLC method with FL detector
1 ng/mL NIDQC/BE/HPLC/DOXA
24. Xác định hàm lượng Domperidon
Phương pháp LC-MS
Determination of Domperidon content
LC-MS method
0,5 ng/mL NIDQC/BE/LCMS/DOM
25. Xác định hàm lượng Diclofenac
Phương pháp HPLC đầu dò UV-VIS
Determination of Diclofenac content
HPLC method with UV-VIS detector
0,05 ng/mL NIDQC/BE/HPLC/DCF
26. Huyết tương
plasma
Xác định hàm lượng Ethambutol
Phương pháp LC-MS
Determination of Ethambutol content
LC-MS method
0,05 µg/mL NIDQC/BE/LCMS/EMB
27. Xác định hàm lượng Enalapril
Phương pháp LC-MS
Determination of Enalapril content
LC-MS method
1 ng/mL NIDQC/BE/LCMS/ENALA
28. Xác định hàm lượng Fluconazol
Phương pháp HPLC đầu dò UV-VIS
Determination of Fluconazol content
HPLC method with UV-VIS detector
0,2 µg/mL NIDQC/BE/HPLC/FLU
29. Xác định hàm lượng Felodipin
Phương pháp LC-MS
Determination of Felodipin content
LC-MS method
0,1 ng/mL NIDQC/BE/LCMS/FELO
30. Xác định hàm lượng Gabapentin
Phương pháp LC-MS
Determination of Gabapentin content
LCMS method
100 ng/mL NIDQC/BE/LCMS/GABA
31. Xác định hàm lượng Gliclazid
Phương pháp HPLC đầu dò UV-VIS
Determination of Gliclazid content
HPLC method with UV-VIS detector
0,16 µg/mL NIDQC/BE/HPLC/GLI
32. Huyết tương
plasma
Xác định hàm lượng Enalapril
Phương pháp LC-MS
Determination of Enalapril content
LC-MS method
1 ng/mL NIDQC/BE/LCMS/ENALA
33. Xác định hàm lượng Fluconazol
Phương pháp HPLC đầu dò UV-VIS
Determination of Fluconazol content
HPLC method with UV-VIS detector
0,2 µg/mL NIDQC/BE/HPLC/FLU
34. Xác định hàm lượng Felodipin
Phương pháp LC-MS
Determination of Felodipin content
LC-MS method
0,1 ng/mL NIDQC/BE/LCMS/FELO
35. Xác định hàm lượng
Phương pháp LC-MS Determination of Gabapentin content
LC-MS method
100 ng/mL NIDQC/BE/LCMS/GABA
36. Xác định hàm lượng Gliclazid
Phương pháp HPLC đầu dò UV-VIS
Determination of Gliclazid content
HPLC method with UV-VIS detector
0,16 µg/mL NIDQC/BE/HPLC/GLI
37. Xác định hàm lượng Losartan và Losartan carboxylic
Phương pháp LC-MS
Determination of Losartan and Losartan carboxylic content
LC-MS method
Losartan:
10 ng/mL
Losartan carboxylic: 25 ng/mL
NIDQC/BE/LCMS/LOS+LCA
38. Huyết tương
plasma
Xác định hàm lượng Levetiracetam
Phương pháp HPLC đầu dò UV-VIS
Determination of Levetiracetam content
HPLC method with UV-VIS detector
0,25 µg/mL NIDQC/BE/HPLC/LEVET
39. Xác định hàm lượng Metformin
Phương pháp HPLC đầu dò UV-VIS
Determination of Metformin content
HPLC method with UV-VIS detector
0,04 µg/mL NIDQC/BE/HPLC/MET
40. Xác định hàm lượng Meloxicam
Phương pháp HPLC đầu dò UV-VIS
Determination of Meloxicam content
HPLC method with UV-VIS detector
0,05 µg/mL NIDQC/BE/HPLC/MELO
41. Xác định hàm lượng Meloxicam
Phương pháp LC-MS
Determination of Meloxicam content
LC-MS method
30 ng/mL NIDQC/BE/LCMS/MELO
42. Xác định hàm lượng Metoprolol
Phương pháp HPLC đầu dò huỳnh quang
Determination of Metoprolol content
HPLC method with FL detector
2 ng/mL NIDQC/BE/HPLC/METO
43. Huyết tương
plasma
Xác định hàm lượng Metformin và Glibenclamid
Phương pháp LC-MS
Determination of Metformin and Glibenclamid content
LC-MS method
Metformin:
30 ng/mL Glibenclamid:
2,5 ng/mL
NIDQC/BE/LCMS/MET+GLIBE
44. Xác định hàm lượng Metformin và Glimepirid trong huyết tương
Phương pháp LC-MS
Determination of Metformin and Glimepirid content
LC-MS method
Metformin:
25 ng/mL
Glimepirid:
5 ng/mL
NIDQC/BE/LCMS/GLM+MET
45. Xác định hàm lượng Methyl prednisolon
Phương pháp LC-MS
Determination of Methyl prednisolon content
LC-MS method
2,5 ng/mL NIDQC/BE/LCMS/MP
46. Xác định hàm lượng Nifedipin
Phương pháp LC-MS
Determination of Nifedipin content
LC-MS method
0,5 ng/mL NIDQC/BE/LCMS/NIFE
47. Xác định hàm lượng Olanzapin
Phương pháp LC-MS
Determination of Olanzapin content
LC-MS method
10 ng/mL NIDQC/BE/LCMS/OLAN
48. Xác định hàm lượng Omeprazol
Phương pháp HPLC đầu dò UV-VIS
Determination of Omeprazol content
HPLC method with UV-VIS detector
10 ng/mL NIDQC/BE/HPLC/OME
49. Huyết tương
plasma
Xác định hàm lượng Paracetamol
Phương pháp HPLC đầu dò UV-VIS
Determination of Paracetamol content
HPLC method with UV-VIS detector
0,2 µg/mL NIDQC/BE/HPLC/PARA
50. Xác định hàm lượng Piracetam
Phương pháp LC-MS
Determination of Piracetam content
LC-MS method
0,5 µg/mL NIDQC/BE/LCMS/PIRA
51. Xác định hàm lượng Pantoprazol
Phương pháp HPLC đầu dò UV-VIS
Determination of Pantoprazol content
HPLC method with UV-VIS detector
30 ng/mL NIDQC/BE/HPLC/PANTO
52. Xác định hàm lượng Rifampicin
Phương pháp HPLC đầu dò UV-VIS
Determination of Rifampicin content
HPLC method with UV-VIS detector
0,2 µg/mL NIDQC/BE/HPLC/RIF
53. Xác định hàm lượng Risperidon
Phương pháp LC-MS
Determination of Risperidon content
LC-MS method
2,5 ng/mL NIDQC/BE/LCMS/RIS
54. Huyết tương
plasma
Xác định hàm lượng Rebamipid
Phương pháp LC-MS
Determination of Rebamipid content
LC-MS method
2,5 ng/mL NIDQC/BE/LCMS/REBA
55. Xác định hàm lượng Trimetazidin
Phương pháp LC-MS
Determination of Trimetazidin content
LC-MS method
0,9 ng/mL NIDQC/BE/LCMS/TMZ
56. Xác định hàm lượng Telmisartan
Phương pháp LC-MS
Determination of Telmisartan content
LC-MS method
1 ng/mL NIDQC/BE/LCMS/TELMI
57. Xác định hàm lượng Venlafaxin
Phương pháp LC-MS
Determination of Venlafaxin content
LC-MS method
4 ng/mL NIDQC/BE/LCMS/VENLA
58. Xác định hàm lượng Lisinopril
Phương pháp LC-MS
Determination of Lisinopril content
LC-MS method
1 ng/mL NIDQC/BE/LCMS/LISI
59. Xác định hàm lượng Imidapril
Phương pháp LC-MS
Determination of Imidapril content
LC-MS method
0,25 ng/mL NIDQC/BE/LCMS/IMD
Chú thích/ Note:
NIDQC/BE /xx: Phương pháp thử do PTN xây dựng /Laboratory developed method

Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây