Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Viện Kiểm nghiệm thuốc thành phố Hồ Chí Minh | ||||
Laboratory: | Institute of Drug Quality Control Ho Chi Minh city - IDQC HCMC | ||||
Cơ quan chủ quản: | Bộ Y tế | ||||
Organization: | Ministry of Health | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Đo lường – Hiệu chuẩn | ||||
Field of testing: | Measurement – Calibration | ||||
Người quản lý/ Laboratorymanager: | Trần Việt Hùng | ||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
| Trần Việt Hùng | Các phép hiệu chuẩn được công nhận/ Accredited calibrations | |||
| Chương Ngọc Nãi | ||||
Số hiệu/ Code: VILAS 108 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 11/8/2024 | |
Địa chỉ/ Address: 200 Cô Bắc, phường Cô Giang, quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh | |
Địa điểm/Location: 200 Cô Bắc, phường Cô Giang, quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh | |
Điện thoại/ Tel: 028. 38368518 | Fax: 028 38367900 |
E-mail: info@idqc-hcm.gov.vn | Website: www.idqc-hcm.gov.vn |
TT | Tên đại lượng hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measured quantities/ Equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 / Calibration and Measurement Capability (CMC)1/ |
| Cân vi phân tích Cấp chính xác I d = 0,002 mg Micro Analytical balance Accuracy class I d = 0,002 mg | Đến/ To: 0,1 g | EQ/QTHC-04 (2021) | 0,012 mg |
(0,1 ~ 1) g | 0,025 mg | |||
(1 ~ 2) g | 0,034 mg | |||
(2 ~ 5) g | 0,060 mg | |||
| Cân phân tích Cấp chính xác I d = 0,01 mg / Analytical balance Accuracy class I d = 0,01 mg | Đến/ To: 0,05 g | EQ/QTHC-04 (2021) | 0,060 mg |
(0,05 ~ 10) g | 0,075 mg | |||
(10 ~ 50) g | 0,15 mg | |||
(50 ~ 100) g | 0,26 mg | |||
(100 ~ 150) g | 0,38 mg | |||
(150 ~ 200) g | 0,49 mg | |||
| Cân phân tích Cấp chính xác I d = 0,1 mg/ Analytical balance Accuracy class I d = 0,1 mg | Đến/ To: 10 g | EQ/QTHC-04 (2021) | 0,21 mg |
(10 ~ 50) g | 0,24 mg | |||
(50 ~ 100) g | 0,29 mg | |||
(100 ~ 200) g | 0,45 mg | |||
(200 ~ 220) g | 0,50 mg | |||
| Cân kỹ thuật Cấp chính xác II-III d = 10 mg / Precision balance Accuracy class II-III d = 10 mg | Đến/ To 200 g | EQ/QTHC-04 (2021) | 15 mg |
(200 ~ 500) g | 19 mg | |||
(500 ~ 1000) g | 28 mg | |||
(1000 ~ 1500) g | 38 mg |
TT | Tên đại lượng hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measured quantities/ Equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn CalibrationProcedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 / Calibration and Measurement Capability (CMC)1/ |
| Quang phổ tử ngoại khả kiến Ultraviolet and visible absorption spectrophotometry | Bước sóng/Wavelength: (200 ~ 800) nm | EQ/QTHC-01 (2018) | 0,30 nm |
Độ hấp thụ/Absorbance: (0 ~ 2) Abs | 0,008 Abs | |||
| Quang phổ hồng ngoại Infrared spectrophotometry | Bước sóng/ Wavelength: (4000 ~ 400) cm-1 | EQ/QTHC-03 (2021) | 2,0 cm-1 |
| Sắc ký lỏng hiệu năng cao (đầu dò UV-Vis và Diod array) High performance liquid chromatography (UV-Vis and Diod array detectors) | Bước sóng/Absorbance: (200 ~ 800) nm Tốc độ dòng: (1,0 ~ 2,0) mL/phút Flow rate: (1,0 ~ 2,0) mL/min | EQ/QTHC-05 (2020) | 0,32 % |
| Máy đo độ hòa tan thuốc viên nén và viên nang (thiết bị cánh khuấy và giỏ quay) Dissolution tester for tablets and capsules (basket and paddle apparatus) | Tốc độ quay: (50 ~ 150) vòng/phút Revolution rate: (50 ~ 150) revolutions/min | EQ/QTHC-02 (2018) | 0,45 % |
Nhiệt độ/ Temperature: (30 ~ 40) oC | ||||
Thời gian/ Time: (0 ~ 24) h | ||||
| Máy chuẩn độ điện thế và máy chuẩn độ Karl-Fischer Potentiometric titrator and Karl-Fischer titrator | (1 ~ 20) mL | EQ/QTHC-06 (2021) | 0,35 % |
| Máy đo pH pH meter | (0 ~ 14) pH | EQ/QTHC-09 (2021) | 0,01 |
| Máy thử độ rã viên nén Disintegration tester | Nhiệt độ (35 ~ 39) °C Tần số dao động/ Vibration frequency (28 ~ 32) lần/phút | EQ/QTHC-07 (2017) | 0,65 % |
| Máy sắc ký khí đầu dò FID Gas chromatography equipment | Tốc độ dòng khí/ Gas speed (1 ~ 500) mL/phút Nhiệt độ/ Temperature (30 ~ 400) °C | EQ/QTHC-17 (2020) | 1,23 % |
TT | Tên đại lượng hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measured quantities/ Equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 / Calibration and Measurement Capability (CMC)1/ |
| Tủ sấy Drying Oven | (40 ~ 260) °C | EQ/QTHC-12 (2018) | 1,3 ºC |
| Tủ ấm Incubator | (20 ~ 60) °C | EQ/QTHC-12 (2018) | 0,4 ºC |
| Bể điều nhiệt Water-bath | (5 ~ 95) °C | EQ/QTHC-15 (2018) | 0,6 ºC |
| Lò nung Oven | (250 ~ 1100) °C | EQ/QTHC-11 (2018) | 2,3 ºC |
| Nhiệt ẩm kế Thermo-hygrometer | (5 ~ 45) °C | EQ/QTHC-14 (2021) | 1,6 ºC |
(30 ~ 85) %RH | 3,5 %RH |
TT | Tên đại lượng hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measured quantities/ Equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 / Calibration and Measurement Capability (CMC)1/ |
| Pipet tự động Micropipet | 10 µl ~ 10 ml | EQ/QTHC-18 (2020) | 0,43 % |