Chi tiết
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/15
Tên phòng thí nghiệm:
Viện Dinh Dưỡng
Laboratory: National Institute of Nutrition
Cơ quan chủ quản:
Bộ Y tế
Organization:
Ministry of Health
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý:
Trần Thanh Dương
Laboratory manager:
Trần Thanh Dương
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Trần Thanh Dương
Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2.
Nguyễn Hồng Trường
3.
Vũ Thị Thu Hiền
4.
Lê Hồng Dũng
Các phép thử Hóa được công nhận/ Accredited chemical tests
5.
Nguyễn Văn Sỹ
6.
Bùi Thị Mai Hương
Các phép thử Sinh được công nhận/ Accredited biological tests
7.
Nguyễn Quốc Anh
Số hiệu/ Code: VILAS 307
Hiệu lực công nhận kể từ ngày / /2023 đến ngày 11/06/2024
Địa chỉ/ Address: 48B Tăng Bạt Hổ, Hai Bà Trưng, Hà Nội
No 48B Tang Bat Ho Street, Hai Ba Trung District., Hanoi city
Địa điểm/Location: 48B Tăng Bạt Hổ, Hai Bà Trưng, Hà Nội
No 48B Tang Bat Ho Street, Hai Ba Trung District., Hanoi city
Điện thoại/ Tel: (84-24)39714826
Fax: (84-24)39717885
E-mail: ktnn@dinhduong.org.vn
Website: www.viendinhduong.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 307
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/15
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Sữa bột và sản phẩm từ sữa
Milk powder and products
Phân tích hàm lượng protein
Phương pháp Kjeldahl
Detemination of protein content
Kjeldahl method
(0,5 ~ 30)g/100g
NIN.G.01.M02
01.2019
2.
Phân tích hàm lượng phospho
Phương pháp UV-VIS
Determination of phospho content
UV-VIS method
(5 ~ 1000)mg/100g
AOAC 995.11
3.
Phân tích hàm lượng vitamin B1
Phương pháp so màu huỳnh quang
Detemination of vitamine B1 content
Fluorometric method
(0,01 ~ 0,5)mg/100g
AOAC 942.23
4.
Phân tích hàm lượng vitamin A (retinol)
Phương pháp HPLC
Determination of vitamine A (retinol) content
HPLC method
0,1 g/g
ISO 12080-2:2009
5.
Xác định hàm lượng vitamin B2 (riboflavin) tự do
Phương pháp HPLC
Determination of free vitamine B2 (Riboflavin) content
HPLC method
3,0 g/g
NIN.G.01.M08
01.2019
6.
Xác định hàm lượng choline
Phương pháp HPLC
Determination of choline content
HPLC method
75 g/g
NIN.G.01.M09
01.2019
7.
Ngũ cốc và rau
Cereal and vegetable
Xác định hàm lượng sắt
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS)
Determination of iron content
Flame Atomic Absorption Spectroscopy method (F-AAS)
0,05 mg/kg
AOAC 999.10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 307
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
8.
Ngũ cốc và rau
Cereal and vegetable
Xác định hàm lượng đồng
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS)
Determination of copper content
Flame Atomic Absorption Spectroscopy method (F-AAS)
0,04 mg/kg
AOAC 999.10
9.
Xác định hàm lượng kẽm
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS)
Determination of zinc content
Flame Atomic Absorption Spectroscopy method (F-AAS)
0,04 mg/kg
AOAC 999.10
10.
Rau, quả
Vegetables and fruits
Xác định hàm lượng vitamin C
Phương pháp HPLC
Determination of vitamine C content
HPLC method
6,0 g/g
NIN.G.01. M012
01.2019
11.
Xác định hàm lượng beta-carotene Phương pháp HPLC
Determination of beta-carotene content
HPLC method
0,25 g/g
NIN.G.01.M013
01.2019
12.
Lá các loại và sản phẩm từ lá
Leaves (herbs) and products
Xác định hàm lượng flavonoid (tính theo Catechin)
Phương pháp UV-VIS
Determination of total flavonoids content
UV-VIS method
0,31 mg/g
NIN.G.01.M014
01.2019
13.
Xác định hàm lượng polyphenol tổng số
Phương pháp UV-VIS
Determination of total polyphenol content
UV-VIS method
0,31 mg/g
NIN.G.01.M015
01.2019
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 307
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
14.
Đậu tương và sản phẩm chế biến
Soybean and soya foods
Xác định hàm lượng Daidzein và Genistein
Phương pháp HPLC
Determination of Daidzein and Denistein content
HPLC method
Daidzein: 18g/g
Genistein: 9 g/g
NIN.G.01.M16
01.2019
15.
Nước sạch
Domestic water
Xác định hàm lượng cation Na+, K+, Ca2+, Mg2+
Phương pháp sắc ký ion
Determination of cation Na+, K+, Ca2+, Mg2+ content
IC method
Na+: 1,0 mg/L
K+: 1,0 mg/L
Mg2+: 1,0 mg/L
Ca2+: 1,0 mg/L
NIN.G.01.M017
01.2019
16.
Xác định hàm lượng anion F-, Cl-, NO2-, NO3-, SO42-
Phương pháp sắc ký ion
Determination of anion F-, Cl-, NO2-, NO3-, SO42- content
IC method
F-: 0,5 mg/L
Cl-: 0,5 mg/L
NO2-: 0,5 mg/L
NO3-: 0,5 mg/L SO42-: 0,5 mg/L
NIN.G.01.M018
01.2019
17.
Nước giải khát
Soft drink
Xác định hàm lượng phẩm màu (Tartrazine, sunset yellow, carmoisin, amaranth, ponceau 4R, Erythrosine)
Phương pháp UV-VIS
Determination of coloring agents content (Tartrazine, sunset yellow, carmoisin, amaranth, ponceau 4R, Erythrosine)
UV-VIS method
2,0 g/mL
NIN.G.01.M019
01.2019
18.
Giò, chả
Pork meat
Bán định lượng hàn the
Semi-quantitative of borax
0,01%
AOAC 959.09
19.
Bột dinh dưỡng
Nutrition formula
Xác định hàm lượng vitamin B1
Phương pháp HPLC
Determination of vitamine B1 content
HPLC method
1,4 g/g
NIN.G.01.M023
01.2019
20.
Xác định hàm lượng vitamin C
Phương pháp HPLC
Determination of vitamine C content
HPLC method
15 g/g
NIN.G.01.M012
01.2019
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 307
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
21.
Sữa bột, sữa lỏng
Powder and liquid milk
Xác định hàm lượng vitamin B6
Phương pháp HPLC
Determination of vitamine B6 content
HPLC method
0,094 g/g
AOAC 2004.07
22.
Thịt
Meat
Xác định hàm lượng tetracycline, oxytetracycline, chlortetracycline
Phương pháp HPLC
Determination of tetracycline, oxytetracycline, chlortetracycline content
HPLC method.
0,065 mg/kg
AOAC 995.09
23.
Ngũ cốc
Cereal
Xác định hàm lượng aflatoxin B1, B2, G1, G2 và hàm lượng aflatoxin tổng số
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of aflatoxin B1, B2, G1, G2 and the total content of aflatoxin
LC-MS/MS method
B1: 0,1 ng/g
B2,G2: 0,125 ng/g
G1: 0,5 ng/g
NIN.G.01.M027
01.2019
24.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Health supplement
Xác định hàm lượng kẽm
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS)
Determination of zinc content
Flame Atomic Absorption Spectroscopy method (F-AAS)
0,04 mg/kg
NIN.G.01.M011
01.2019
25.
Thịt, cá, tôm Meat, fish, shrimp
Xác định hàm lượng ampicillin
Phương pháp HPLC
Determination of ampicillin content
HPLC method
Thịt/meat: 3,0 ng/g
Cá/fish: 3,6 ng/g
Tôm/shrimp:
1,2 ng/g
NIN.G.01.M029
01.2019
26.
Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc, thịt
Cereal and products, meat
Xác định hàm lượng Protein
Phương pháp Kjeldahl
Detemination of Protein content
Kjeldahl method.
(0,5 30) g/100g
NIN.G.01.M02
(Ref. AOAC 991.20)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 307
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
27.
Sữa và sản phẩm sữa
Milk and product
Xác định hàm lượng đường tổng
Phương pháp UV-VIS
Determination of total sugar content
UV-VIS method
10 mg/g
NIN.G.01.M030
01.2019
28.
Rượu và đồ uống có cồn Liquor and alcoholic drink
Xác định hàm lượng Methanol
Phương pháp GC
Determination of Methanol content
GC method
5,0 mg/L
NIN.G.01.M031
01.2019
29.
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Fish and fishery product
Xác định hàm lượng As, Pb, Cd, Cr, Fe, Hg.
Phương pháp ICP-MS.
Determination of As, Pb, Cd, Cr, Fe, Hg content.
ICP-MS method.
As: 1,3 μg/kg
Cd: 2,7 μg/kg
Pb: 2,0 μg/kg
Fe: 32,2 μg/kg
Cr: 22,9 μg/kg
Hg: 3,34 μg/kg
NIN.G.01.M032
01.2019
(Ref: AOAC 2015.01)
30.
Rượu vang, bia
Wine, beer
Xác định hàm lượng Ochratoxin A
Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Ochratoxin A content
LC-MS/MS method.
Rượu vang/wine:
1,5 μg/ml
Bia/Beer: 1.25 μg/ml
NIN.G.01.M033
01.2019
31.
Thịt
Meats
Xác định hàm lượng Clenbuterol và Salbutamol
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Clenbuterol and Salbutamol content.
LC-MS/MS method.
0,5 μg/kg
NIN.G.01.M034
01.2019
32.
Nước uống đóng chai
Bottled drinking water
Xác định hàm lượng Bisphenol A
Phương pháp LC-MS/MS.
Determination of Bisphenol A content
LC-MS/MS method
0,1 ng/mL
NIN.G.01.M035
01.2019
33.
Thạch, nước giải khát
Jelly, beverage
Xác định hàm lượng DEHP
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of DEHP content.
GC/MS/MS method.
10 μg/kg
NIN.G.01.M036
01.2019
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 307
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
34.
Sữa và sản phẩm sữa
Milk and products
Xác định hàm lượng Vitamin D2 và D3
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Vitamin D2 and D3 content
LC-MS/MS method
15 ng/g
NIN.G.01.M037
01.2019
(Ref: AOAC 2012.11)
35.
Đồ uống không cồn
Soft drinks
Xác định hàm lượng Taurine
Phương pháp HPLC
Determination of Taurine content
HPLC method
10 g/mL
NIN.G.01.M038
01.2019
(Ref: AOAC 997.05)
36.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Health supplement
Xác định hàm lượng Sibutramin
Phương pháp LC-MS/MS (*)
Determination of Sibutramine content
LC-MS/MS method
0,05 mg/kg
0,05 mg/L
NIN.G.01.M142 (2020)
37.
Xác định hàm lượng Corticoid (dexamethasone, prednisolon, betamethasone)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Corticoid (dexamethasone, prednisolon, betamethasone) content
LC-MS/MS method
50 μg/kg
50 μg/L
Mỗi chất/each compound
NIN.G.01.M146
(2020)
38.
Xác định hàm lượng Cyproheptadin
Phương pháp LC-MS/MS (*)
Determination of Cyproheptadin content
LC-MS/MS method
0,05 mg/kg
0,05 mg/L
NIN.G.01. M148
(2020)
39.
Xác định hàm lượng Glucosamine
Phương pháp HPLC
Determination of Glucosamine content
HPLC method
50 mg/g
50 mg/mL
NIN.G.01.M143
(2020)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 307
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
40.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Health supplement
Xác định hàm lượng Flavonoid tổng số (tính theo Catechin)
Phương pháp UV-VIS
Determination of total Flavonoid content (expressed as catechin)
UV-VIS method
0,3 mg/g
0,3 mg/mL
NIN.G.01.F M.14
(2020)
41.
Xác định hàm lượng Polyphenol tổng số (tính theo acid Galic)
Phương pháp UV-VIS
Determination of total Polyphenol content (expressed as gallic acid)
UV-VIS method
0,3 mg/g
0,3 mg/mL
NIN.G.01.F M.15
(2020)
42.
Xác định Curcumin
Phương pháp HPLC
Determination of Curcumin content HPLC method
5 μg/g
5 μg/mL
NIN.G.01.M74
(2020)
43.
Xác định hàm lượng Pb, Cd, Hg
Phương pháp ICP-MS
Determination of Pb, Cd, Hg content
ICP-MS method
Pb, Cd:
0,5 mg/kg
Hg: 0,05 mg/kg
Pb, Cd:
0,5 mg/L
Hg: 0,05 mg/L
NIN.G.01.M127
(2020)
44.
Xác định hàm lượng Ca
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS)
Determination of Ca content
Flame Atomic Absorption Spectroscopy method (F-AAS)
1,0 mg/kg
1,0 mg/L
AOAC 999.10&11
(2020)
45.
Xác định hàm lượng Sildenafil, Taladafil, Vardenafil (*)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Sildenafil, Taralafil, Vardenafil content
LC-MS/MS method
0,05 mg/kg
0,05 mg/L
Mỗi chất/ Each compound
NIN.G.01.M28
(2020)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 307
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
46.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Health supplement
Xác định hàm lượng Vitamin B1, B2, B6
Phương pháp HPLC
Determination of Vitamin B1, B2, B6 content
HPLC method
10 μg
10 μg/mL
Mỗi chất/each compound
NIN.G.01.M136 (2020)
47.
Xác định hàm lượng Daizein và Genistein
Phương pháp HPLC
Determination of Daizein and Genistein content
HPLC method
30 μg/g
30 μg/mL
Mỗi chất/each compound
NIN.G.01.M16
(2020)
48.
Xác định hàm lượng vitamin C
Phương pháp HPLC
Determination of vitamin C content
HPLC method
10 μg/g
10 μg/mL
NIN.G.01.M12
(2020)
49.
Thực phẩm
Food
Xác định hóa chất BVTV nhóm lân (Dichlovos, Ethoprofos, Diazinon, Methyl parathion, Malathion, Chlopyrifos)
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of organophosphorus compounds (Dichlovos, Ethoprofos, Diazinon, Methyl parathion, Malathion, Chlopyrifos)
GC-MS/MS method
10 μg/kg
10 μg/L
Mỗi chất/each compound
NIN.G.01.M106
(2020)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 307
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 10/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
50.
Thực phẩm
Food
Xác định hóa chất BVTV nhóm clo, pyrethoroid (p-p’ DDE, p-p’ DDT, Bifenthrin, Permethrin I, Permethrin II, Cyfluthrin I, Cyfluthrin II, Cyfluthrin III, Cypermethrin I, Cypermethrin II, Cypermethrin III, Etofenprox)
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of certain organochlorine pesticides and pyrethroid pesticides (p-p’ DDE, p-p’ DDT, Bifenthrin, Permethrin I, Permethrin II, Cyfluthrin I, Cyfluthrin II, Cyfluthrin III, Cypermethrin I, Cypermethrin II, Cypermethrin III, Etofenprox)
GC-MS/MS method
10 μg/kg
10 μg/L
Mỗi chất/each compound
NIN.G.01.M107
(2020)
51.
Xác định hàm lượng đường (glucose, fructose, saccarose, lactose).
Phương pháp HPLC
Determination of sugar (glucose, fructose, saccarose, lactose) content
HPLC method
10 mg/g
10 mg/mL
Mỗi chất/each compound
NIN.G.01.M84
(2020)
52.
Xác định hóa chất BVTV nhóm Carbamate (Carbaryl, carbonfuran và fenobucarb)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Carbamate pesticides (Carbaryl, carbonfuran andfenobucarb)
LC-MS/MS method
Carbaryl:
0,05 mg/kg
Carbofuran:
0,005 mg/kg
Fenobucarb:
0,005 mg/kg
NIN.G.01.M108
(2020)
53.
Xác định hàm lượng Lipid
Phương pháp Soxhlet
Determination of Lipid content
Soxhlet method
(0,5 ~ 30) g/100g
NIN.G.01.M03
(2020)
54.
Xác định hàm lượng tro tổng số
Phương pháp khối lượng
Determination of ash content
Gravimetric method
(0,1 ~ 10) g/100g
NIN.G.01.M04
(2020)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 307
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 11/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
55.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng viên)
Health supplement (tablet)
Xác định khối lượng viên
Determination of tablet mass
Dược điển Việt Nam 5 Vietnamese Pharmacopeia 5
56.
Thực phẩm bổ sung
Supplemented Food
Xác định hàm lượng Protein
Phương pháp Kjeldahl
Detemination of protein content
Kjeldahl method
(0,5~30) g/100g
NIN.G.01.M02
(2020)
57.
Thực phẩm và thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Food and health supplement
Xác định độ ẩm
Phương pháp khối lượng
Determination of moisture
Gravimetric method
(0,1~10) g/100g
NIN.G.01.M01
(2020)
58.
Nước sạch
Domestic water
Xác định pH
Determination of pH value
2 ~ 12
TCVN 6492:2011
59.
Xác định clo dư tự do và tổng clo
Determination of free chlorine and chloride content by titratiom
0,3 mg/L
TCVN 6225-2:2012
60.
Xác định độ cứng, tính theo CaCO3
Determination of total hardness of CaCO3
6,0 mg/L
SMEWW 2340C:2017
61.
Thực phẩm đóng hộp
Canned food
Xác định hàm lượng muối ăn
Determination of sodium chloride content
0,2 g/100g
TCVN 4591:1988
62.
Dầu, mỡ động vật, thực vật Animal, vegetable fats and oi
Xác định chỉ số iot
Determination of peroxide value
TCVN 6122:2015
63.
Xác định chỉ số axit và độ axit
Detemination of acid value and acidit
TCVN 6127:2010
64.
Muối thực phẩm
Salt
Xác định hàm lượng iot
Determination of iodine content
6,05mg/kg
NIN.G.01.M.158
(2021)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 307
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 12/15
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Thực phẩm Food
Phát hiện và định lượng Coliforms
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN)
Detection and enumeration of Coliforms
Most probable number technique
2 MPN/g
2 MPN/mL
TCVN 4882:2007
2.
Phát hiện và định lượng Escherichia coli giả định
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN)
Detection and enumeration of presumptive Escherichia coli
Most probable number technique (MPN)
2 MPN/g
2 MPN/mL
TCVN 6846:2007
(ISO 7251:2005)
3.
Phát hiện và định lượng Coliforms
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Coliforms
Colony count technique
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 6848:2007
4.
Định lượng Escherichia coli dương tính beta-glucuronidaza.
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44 độ C sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl beta-D-glucurinid
Enumeration of beta-glucuronidase-positive Escherichia coli
Colony-count technique at 44 degrees C using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl beta-D-glucuronide
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 7924-2:2008
5.
Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm bổ sung Food, Health supplement, Food supplement
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch.
Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parker Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Technique using Baird-Parker agar medium
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 4830-1:2005
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 307
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 13/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
6.
Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm bổ sung
Food, health supplement, food supplement
Định lượng vi sinh vật.
Đếm khuẩn lạc ở 30oC bằng kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of microorganisms Colony count at 30 degrees C by the pour plate technique
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 4884-1:2015
7.
Định lượng Bacillus ceureus giả định.
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC Enumeration of presumptive Bacillus cereus Colony-count technique at 30 0C
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 4992 : 2005
8.
Định lượng nấm men nấm mốc
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity greater than 0,95
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 8275-1:2010
9.
Định lượng nấm men nấm mốc
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 8275-2:2010
10.
Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm bổ sung
Food, health supplement, food supplement
Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp.
1 CFU/g
1 CFU/mL TCVN 10780-1:2017
11.
Phát hiện và định lượng Enterobacteriaceae
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Detection and enumeration of Enterobacteriaceae Colony-count method
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 5518-2:2007
12.
Định lượng Clostridium perfringens
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Clostridium perfringens Colony count technique
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 4991 : 2005
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 307
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 14/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
13.
Sữa và sản phẩm sữa, thịt và sản phẩm thịt
Milk and milk products, meat and meat products
Phát hiện và định lượng Listeria monocytogenes . Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Detection and enumeration of Listeria monocytogenes Enumeration method
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 7700-2:2007
14.
Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm bổ sung
Food, health supplement, food supplement
Định lượng tổng số vi khuẩn hiếu khí bằng kĩ thuật cấy bề mặt
Enumeration of microorganisms by the surface plating technique
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 4884-2:2015
(ISO 4833-2:2013)
15.
Nước sinh hoạt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai Domestic water, bottled/ packaged natural mineral waters and drinking waters
Phát hiện và định lượng Escherichia coli bằng phương pháp màng lọc Detection and enumeration of Escherichia coli and coliform bacteria by membrane filtration method
1 CFU/250 mL
TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1:2014)
16.
Phát hiện và định lượng Coliform
Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of Escherichia coli and coliform bacteria Membrane filtration method
1 CFU/250 mL
TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1:2014)
17.
Nước sinh hoạt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai Domestic water, bottled/packaged natural mineral waters and drinking waters
Phát hiện và định lượng vi khuẩn đường ruột (Streptococci feacal)
Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of intestinal enterococci (Streptococci feacal) Membrane filtration method
1 CFU/250 mL
TCVN 6189 - 2 : 2009 (ISO 7899-2:2000)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 307
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 15/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
18.
Nước sinh hoạt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai Domestic water, bottled/packaged natural mineral waters and drinking waters
Phát hiện và định lượng Pseudomonas aeruginosa
Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method
1 CFU/250 mL
TCVN 8881:2011 (ISO 16266:2010)
19.
Phát hiện và định lượng số bào tử vi khuẩn kị khí khử sulfit (Clostridia)
Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of the spores of sulfite - reducing anaerobes (clostridia) Membrane filtration method
1 CFU/50 mL
TCVN 6191-2:1996
(ISO 6461-2:1986)
Chú thích/ Note:
-
SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
-
NIN.G.01…: Phương pháp do Phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
- AOAC: Hiệp hội hóa phân tích/ Association of Official Analytical Chemists
- ISO: Tiêu chuẩn quốc tế/ International Standards Organization - Cập nhật thẩm quyền ký và LOQ Lĩnh vực Hoá chỉ tiêu số 36, 38, 45/ update Approved signatory and Chemical field parameter number 36, 38, 45