Trung tâm thử nghiệm môi trường nước

Số hiệu
VILAS - 353
Tên tổ chức
Trung tâm thử nghiệm môi trường nước
Đơn vị chủ quản
Công ty TNHH MTV Thoát nước Hà Nội
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Số 65 phố Vân Hồ 3, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
08-12-2024
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm thử nghiệm môi trường nước
Laboratory: Centre of analysis environment water (CAEW)
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH MTV Thoát nước Hà Nội
Organization: Hanoi Sewarge and Drainage Company Ltd
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý/ Laboratory manager: Trần Minh Hiền Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Trần Minh Hiền Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Đặng Mai Lan
Số hiệu/ Code: VILAS 353 Hiệu lực công nhận/ period of validation: 08/12/2024 Địa chỉ /Address: Số 65 phố Vân Hồ 3, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội No. 65 Van Ho 3 street, Hai Ba Trung district, Hanoi city Địa điểm / Location: Số 65 phố Vân Hồ 3, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội No. 65 Van Ho 3 street, Hai Ba Trung district, Hanoi city Điện thoại/ Tel: (+84) 0243.9780741 Fax: (+84) 0243.9745138 Email: vilas353@gmail.com Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Nước mặt và nước thải Surface Water and Waste Water Nước mặt và nước thải Surface Water and Waste Water Nước mặt và nước thải Surface Water and Waste Water Nước mặt và nước thải Surface Water and Waste Water Xác định pH Determination of pH (2~12) TCVN 6492:2011
Xác định độ oxy hòa tan Determination of DO (0,2 ~ 20) mg/L TCVN 7325:2004 (ISO 5814:1990)
Xác định độ dẫn điện COND Determination of COND (10 ~ 200) mS/cm SMEWW 2510B:2017
Xác định hàm lượng chất rắn lơ lửng Phương pháp trọng lượng Determination of total suspended solids Gravimetric method 4,0 mg/L TCVN 6625:2000 (ISO 11923:1997)
Xác định hàm lượng Sulphat (SO42-) Phương pháp quang phổ Determination of Sunfat content Spectrometric method 2,0 mg/L HACH Method 8051
Xác định hàm lượng Phophat (PO43-) Phương pháp quang phổ Determination of Photphat content Spectrometric method 0,03 mg/L HACH Method 8048
Xác định hàm lượng Phophat (PO43-) Phương pháp đo phổ dùng Amoni Molipdat Determination of Total Phophat content Ammonium molybdate spectrometric method 0,03 mg/L TCVN 6202:2008 (ISO 6878:2004)
Xác định hàm lượng amonia/aminium NH3-/NH4+ Phương pháp quang phổ Determination of NH3-/NH4+ content Spectrometric method 0,02 mg/L HACH Method 8038
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Phương pháp vô cơ hoá xúc tác sau khi khử bằng hợp kim Devarda Determination of total nitrogen content Catalytic digestion after reduction with Devarda's alloy method 1,0 mg/L TCVN 6638:2000 (ISO 10048:1991)
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Phương pháp quang phổ Determination of total nitrogen content Spectrometric method 2,0 mg/L HACH Method 10071
Xác định hàm lượng Nitrit (NO2-) Phương pháp quang phổ Determination of Nitrit content Spectrometric method 0,004 mg/L Hach 8507
Xác định hàm lượng Nitrit (NO2-) Phương pháp quang phổ Determination of Nitrite (NO2-) content Spectrometric method 0,01 mg/L SMEWW 4500-NO2-.B:2017
Xác định hàm lượng Nitrat (NO3-) Phương pháp quang phổ Determination of Nitrate content Spectrometric method 0,10 mg/L SMEWW 4500 NO3-: E: 2017
Xác định hàm lượng Nitrat (NO3-) Phương pháp quang phổ Determination of Nitrat content Spectrometric method 2,0 mg/L HACH Method 8039
Xác định hàm lượng phốt pho tổng số Phương pháp quang phổ Determination of Total Phosphorus content Spectrometric method 0,25 mg/L HACH Method 8190
Xác định hàm lượng phốt pho tổng số Phương pháp đo phổ dùng Amino Molipdat Determination of Total Phosphorus content Ammonium molybdate spectrometric method 0,02 mg/L TCVN 6202:2008 (ISO 6878:2004)
Xác định hàm lượng Clorua (Cl-) Phương pháp chuẩn độ AgNO3 với chỉ thị Cromat (Phương pháp Mo) Determination of Chloride (Cl-) content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr's method) 8,0 mg/L TCVN 6194:1996 (ISO 9297:1989 (E))
Xác định hàm lượng Clo dư (Cl2) Pương pháp chuẩn độ Iot Determination of total chlorine Iodometric titration method 0,10 mg/L TCVN 6225-3:2011 (ISO 7393-3:1990)
Xác định hàm lượng sắt tổng (Fe) Phương pháp quang phổ Determination of Total Iron content Spectrometric method 0,03 mg/L HACH Method 8008
Xác định nhu cầu oxy sinh học (BOD5) Phương pháp pha loãng và cấy bổ sung Alllythiourea Allylthiourea Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5) Dilution and seeding method with allylthiourea addition 2,10 mg/L TCVN 6001-1:2008 (ISO 5815-1:2003)
Xác định nhu cầu oxy hoá học COD Phương pháp quang phổ Determination of Chemical oxygen demand Spectrometric method 16 mg/L HACH Method 8000
Xác định nhu cầu oxy hoá học COD Phương pháp chuẩn độ Determination of Chemical oxygen Titrimetric Method. 9,0 mg/L SMEWW 5220C:2017
Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp quang phổ Determination of Copper content (Cu) Spectrometric method 0,10 mg/L HACH Method 8506
Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp quang phổ Determination of Manganese content (Mn) Spectrometric method 1,0 mg/L HACH Method 8034
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp quang phổ Determination of Zinc content (Ni) Spectrometric method 0,2 mg/L HACH Method 8009
Xác định hàm lượng Phenol Phương pháp quang phổ Determination of Phenol content Spectrometric method 0,008 mg/L HACH Method 8047
Ghi chú/ Note:
  • HACH: phương pháp của nhà sản xuất thiết bị/ The method of device manufacturer
  • SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
  • TCVN: Tiêu chuẩn quốc gia.
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
1 Nước mặt và nước thải Surface Water and Waste Water Định lượng Coliform Phương pháp nhiều ống Enumeration of Coliform Multiple tube (most probable number) method MPN/100 mL SMEWW 9221B:2017
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây