-
| Gạch xây Bricks | Xác định kích thước và khuyết tật ngoại quan Determination of dimensions and visible defects | | TCVN 6355-1:2009 |
-
| Xác định cường độ nén Determination of Compressive strength | Fmax: 1 000 kN | TCVN 6355-2:2009 |
-
| Xác định cường độ uốn Determination of bending strength | | TCVN 6355-3:2009 |
-
| Xác định độ hút nước Determination of Water absorption | | TCVN 6355-4:2009 |
-
| Xác định khối lượng thể tích Determination of Bulk density | | TCVN 6355-5:2009 |
-
| Xác định độ rỗng Determination of Void area | | TCVN 6355-6:2009 |
-
| Xác định vết tróc do vôi Determination of pitting due to lime | | TCVN 6355-7:2009 |
-
| Ngói đất sét nung Clay roofing tiles | Xác định kích thước và khuyết tật ngoại quan Determination of dimensions and visible defects | | TCVN 1452:2004 |
-
| Xác định độ hút nước Determination of Water absorption | | TCVN 4313:1995 |
-
| Xác định tải trọng uốn gãy Determination of flexural strength | Fmax: 100 kN |
-
| Xác định thời gian xuyên nước Determination of permeability | |
-
| Xác định khối lượng 1 m2 ngói ở trạng thái bão hòa nước Determination mass of 1 m2 tile in water saturation | |
-
| Gạch gốm ốp lát Ceramic tiles | Xác định kích thước và chất lượng bề mặt Determination of dimension and surface quality | | TCVN 6415-2:2016 (ISO 10545-2:1995) |
-
| Xác định độ hút nước Determination of Water absorption | | TCVN 6415-3:2016 (ISO 10545-3:1995) |
-
| Xác định độ bền uốn và lực uốn gãy Determination of modulus of rupture and breaking strength | F max: 5 000 N | TCVN 6415-4:2016 (ISO 10545-4:2014) |
-
| Xác định độ bền mài mòn sâu với gạch không phủ men Determination of resistance to deep abrasion for unglazed tiles | | TCVN 6415-6:2016 (ISO 10545-6:2010) |
-
| Xác định độ bền mài mòn bề mặt với gạch phủ men Determination of resistance to surface abrasion for glazed tiles | | TCVN 6415-7:2016 (ISO 10545-7:1996) |
-
| Xác định hệ số giãn nở nhiệt dài Determinatin of linear therman expansion | | TCVN 6415-8:2016 (ISO 10545-8:2014) |
-
| Xác định độ bền rạn men đối với gạch phủ men Determination of crazing resistance for glazed tiles | | TCVN 6415-11:2016 (ISO 10545-11:1994) |
-
| Xác định độ bền hóa học Determination of chemical resistance | | TCVN 6415-13:2016 (ISO 10545-13:1995) |
-
| Xác định độ bền chống bám bẩn Determination of resistance stains | | TCVN 6415-14:2016 (ISO 10545-14:2015) |
-
| Xác định độ cứng bề mặt theo thang Mohs Detemination of scratch hardness of surface (according to Mohs’scale) | | TCVN 6415-18:2016 (EN 101:1991) |
-
| Sứ vệ sinh Sanitary ware | Xác định độ hút nước Determination of Water absorption | | TCVN 12650:2020 |
-
| Xác định độ bền hóa học Determination of chemical resistance | | TCVN 12650:2020 |
-
| Sứ vệ sinh Sanitary ware | Xác định độ bền rạn men Determination of crazing resistance | | TCVN 12650:2020 |
-
| Xác định khả năng chống bám bẩn và chống cháy Detemination of resistance to staining and burning | | TCVN 12650:2020 |
-
| Xác định độ cứng bề mặt men (theo thang Mohs) Detemination of scratch hardness of surface (according to Mohs’scale) | | QTTN 01 (2022) (Tham khảo/ Ref. TCVN 5436:2006) |
-
| Xác định độ thấm mực Detemination of Permeability ink | | QTTN 01 (2022) (Tham khảo/ Ref. TCVN 5436:2006) |
-
| Kính xây dựng Glass in building | Thử độ bền va đập rơi bi Test method of Impact resistance by dropped | Bi thép/ Steel ball: (1 030 ~ 1 050) g; (2 240 ~ 2 290) g | TCVN 7368:2013 |
Độ cao/ High: Đến/To 4,8 m |
-
| Thử độ bền va đập con lắc (túi bi) Test method of impact resistance by pendulum | | TCVN 7368:2013 |
-
| Thử phá vỡ mẫu Test methode of breaking sample | | TCVN 7455:2013 |
-
| Gạch bê tông khí chưng áp Autoclaved aerated concrete bricks | Xác định kích thước, độ vuông góc, độ thẳng cạnh và phẳng mặt Determination of dimension, perpendicularity, edge straightness and surface flatness | | TCVN 9030:2017 |
-
| Xác định khuyết tật ngoại quan Determination of visible defects | | TCVN 9030:2017 |
-
| Xác định cường độ nén Compressive strength | | TCVN 9030:2017 |
-
| Xác định khối lượng thể tích khô Dry bulk density | | TCVN 9030:2017 |