Trung tâm thí nghiệm vật liệu xây dựng

Số hiệu
VILAS - 582
Tên tổ chức
Trung tâm thí nghiệm vật liệu xây dựng
Đơn vị chủ quản
Viện Nghiên cứu và phát triển Viglacera
Địa điểm công nhận
- Ngõ 319, phố Vĩnh Hưng, quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
31-03-2025
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm thí nghiệm vật liệu xây dựng
Laboratory: Testing center for building material
Cơ quan chủ quản: Viện Nghiên cứu và phát triển Viglacera
Organization: Viglacera Research and Development
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng, Hóa
Field of testing: Civil Engineering, Chemical
Người quản lý/ Laboratory management: Ngô Xuân Quỳ
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Ngô Trung Dũng Các phép thử được công nhận/ All accredited tests
Ngô Xuân Quỳ
Đỗ Thị Kim Cúc
Nguyễn Thanh Toản
Số hiệu/ Code: VILAS 582
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 31/03/2025
Địa chỉ/ Address: Ngõ 319, phố Vĩnh Hưng, quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội No. 319 lane, Vinh Hung street, Hoang Mai district, Ha Noi
Địa điểm/ Location: Ngõ 319, phố Vĩnh Hưng, quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội No. 319 lane, Vinh Hung street, Hoang Mai district, Ha Noi
Tel: 024 6284 1120 Fax: 024 6284 1160
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil Engineering
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test methods
Gạch xây Bricks Xác định kích thước và khuyết tật ngoại quan Determination of dimensions and visible defects TCVN 6355-1:2009
Xác định cường độ nén Determination of Compressive strength Fmax: 1 000 kN TCVN 6355-2:2009
Xác định cường độ uốn Determination of bending strength TCVN 6355-3:2009
Xác định độ hút nước Determination of Water absorption TCVN 6355-4:2009
Xác định khối lượng thể tích Determination of Bulk density TCVN 6355-5:2009
Xác định độ rỗng Determination of Void area TCVN 6355-6:2009
Xác định vết tróc do vôi Determination of pitting due to lime TCVN 6355-7:2009
Ngói đất sét nung Clay roofing tiles Xác định kích thước và khuyết tật ngoại quan Determination of dimensions and visible defects TCVN 1452:2004
Xác định độ hút nước Determination of Water absorption TCVN 4313:1995
Xác định tải trọng uốn gãy Determination of flexural strength Fmax: 100 kN
Xác định thời gian xuyên nước Determination of permeability
Xác định khối lượng 1 m2 ngói ở trạng thái bão hòa nước Determination mass of 1 m2 tile in water saturation
Gạch gốm ốp lát Ceramic tiles Xác định kích thước và chất lượng bề mặt Determination of dimension and surface quality TCVN 6415-2:2016 (ISO 10545-2:1995)
Xác định độ hút nước Determination of Water absorption TCVN 6415-3:2016 (ISO 10545-3:1995)
Xác định độ bền uốn và lực uốn gãy Determination of modulus of rupture and breaking strength F max: 5 000 N TCVN 6415-4:2016 (ISO 10545-4:2014)
Xác định độ bền mài mòn sâu với gạch không phủ men Determination of resistance to deep abrasion for unglazed tiles TCVN 6415-6:2016 (ISO 10545-6:2010)
Xác định độ bền mài mòn bề mặt với gạch phủ men Determination of resistance to surface abrasion for glazed tiles TCVN 6415-7:2016 (ISO 10545-7:1996)
Xác định hệ số giãn nở nhiệt dài Determinatin of linear therman expansion TCVN 6415-8:2016 (ISO 10545-8:2014)
Xác định độ bền rạn men đối với gạch phủ men Determination of crazing resistance for glazed tiles TCVN 6415-11:2016 (ISO 10545-11:1994)
Xác định độ bền hóa học Determination of chemical resistance TCVN 6415-13:2016 (ISO 10545-13:1995)
Xác định độ bền chống bám bẩn Determination of resistance stains TCVN 6415-14:2016 (ISO 10545-14:2015)
Xác định độ cứng bề mặt theo thang Mohs Detemination of scratch hardness of surface (according to Mohs’scale) TCVN 6415-18:2016 (EN 101:1991)
Sứ vệ sinh Sanitary ware Xác định độ hút nước Determination of Water absorption TCVN 12650:2020
Xác định độ bền hóa học Determination of chemical resistance TCVN 12650:2020
Sứ vệ sinh Sanitary ware Xác định độ bền rạn men Determination of crazing resistance TCVN 12650:2020
Xác định khả năng chống bám bẩn và chống cháy Detemination of resistance to staining and burning TCVN 12650:2020
Xác định độ cứng bề mặt men (theo thang Mohs) Detemination of scratch hardness of surface (according to Mohs’scale) QTTN 01 (2022) (Tham khảo/ Ref. TCVN 5436:2006)
Xác định độ thấm mực Detemination of Permeability ink QTTN 01 (2022) (Tham khảo/ Ref. TCVN 5436:2006)
Kính xây dựng Glass in building Thử độ bền va đập rơi bi Test method of Impact resistance by dropped Bi thép/ Steel ball: (1 030 ~ 1 050) g; (2 240 ~ 2 290) g TCVN 7368:2013
Độ cao/ High: Đến/To 4,8 m
Thử độ bền va đập con lắc (túi bi) Test method of impact resistance by pendulum TCVN 7368:2013
Thử phá vỡ mẫu Test methode of breaking sample TCVN 7455:2013
Gạch bê tông khí chưng áp Autoclaved aerated concrete bricks Xác định kích thước, độ vuông góc, độ thẳng cạnh và phẳng mặt Determination of dimension, perpendicularity, edge straightness and surface flatness TCVN 9030:2017
Xác định khuyết tật ngoại quan Determination of visible defects TCVN 9030:2017
Xác định cường độ nén Compressive strength TCVN 9030:2017
Xác định khối lượng thể tích khô Dry bulk density TCVN 9030:2017
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test methods
Đá vôi, Dolomit Limestone Dolomite Xác định hàm lượng mất khí nung Determination of LOI content Đến/ To 44% TCVN 9191:2012
Xác định hàm lượng S­i­­O­­­­­­2 Determination of Si­­O­­­­­­2 content
Xác định hàm lượng Fe2­­O­­­­­­3 Determination of Fe2­­O­­­­­­3 content
Xác định hàm lượng Al2­­O­­­­­­3 Determination of Al2­­O­­­­­­3 content
Xác định hàm lượng Ca­­O Determination of Ca­­O­­­­­­ content (25 ~ 56) %
Xác định hàm lượng MgO­­­­­­ Determination of MgO­­­­­­ content
Xác định hàm lượng cặn không tan Determination of insoluble residue content
Đất sét, Cao lanh, Clays Kaolin Xác định hàm lượng mất khí nung Determination of LOI content TCVN 7131:2016
Xác định hàm lượng S­i­­O­­­­­­2 Determination of Si­­O­­­­­­2 ­­­­­­ content (45 ~ 75) %
Xác định hàm lượng Fe2­­O­­­­­­3 Determination of Fe2­­O­­­­­­3 content
Xác định hàm lượng Al2­­O­­­­­­3 Determination of Al2­­O­­­­­­3 content Đến/ To 39,5 %
Xác định hàm lượng Ca­­O Determination of Ca­­O ­­­­­­ content
Xác định hàm lượng MgO­­­­­­ Determination of MgO­­­­­­ content
Than Coal Xác định hàm lượng ẩm toàn phần Determination of total moisture TCVN 172:2019 (ISO 589:2008)
Xác định hàm lượng Tro Determination of Ash content TCVN 173:2011 (ISO 1171:2010)
Xác định hàm lượng chất bốc Determination of Volatile matter content TCVN 174:2011 (ISO 562:2010)
Ghi chú/ Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National Standard; - ISO: Tổ chức tiêu chuẩn hoá quốc tế/ International Organization for Standardization; - EN: Phương pháp thử theo tiêu chuẩn châu Âu/ Eropean Norm standard test methods - QTTN 01 (2022): Quy trình thử nghiệm nội bộ, ban hành năm 2022/ Laboratory developped method, issued in 2022./.
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây