1 | Đất, đá, silicat Soil, rock, silicate | Xác định hàm lượng Silic Phương pháp khối lượng Determination of Silicon content Weight method | (10 ÷ 60) % | TCVN 9911:2013 |
2 | Xác định hàm lượng Titan Phương pháp đo quang Determination of Titanium content Colorimetric method | (0.10 ÷ 5) % | TCVN 9913:2013 |
3 | Xác định hàm lượng Nhôm Phương pháp chuẩn độ complexon Determination of Aluminum content Complexometric titration method | (0.50 ÷ 15) % | TCVN 9915:2013 |
4 | Xác định hàm lượng Sắt tổng số Phương pháp chuẩn độ bicromat Determination of total Iron content Bichromat titration method | (1.00 ÷ 20) % | TCVN 9914:2013 |
5 | Xác định hàm lượng Sắt tổng số Phương pháp đo quang Determination of total Iron content. Colorimetric method | (0.05 ÷ 1) % | TCVN 9910:2013 |
6 | Xác định hàm lượng Photpho Phương pháp đo quang Determination of Photphorus content Colorimetric method | (0.10 ÷ 1) % | TCVN 11784-1:2017 |
7 | Xác định hàm lượng Canxi Phương pháp chuẩn độ complexon Determination of Calcium content Complexometric titration method | (0.50 ÷ 10) % | TCVN 9912:2013 |
8 | Đất, đá, silicat Soil, rock, silicate | Xác định hàm lượng Magie Phương pháp chuẩn độ complexon Determination of Magnesium content Complexometric titration method | (0.50 ÷ 10) % | TCVN 9916:2013 |
9 | Đá vôi Limestone | Xác định hàm lượng Magie Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Magnesium content Atomic Absorption spectrometric method | (0.10 ÷ 5) % | TCVN 9908:2013 |
10 | Xác định hàm lượng Canxi Phương pháp chuẩn độ complexon Determination of Calcium content Complexometric titration method | (1.00 ÷ 55) % | TCVN 9191:2012 |
11 | Xác định hàm lượng chất mất khi nung Phương pháp khối lượng Determination of Loss – On – Ignition (LOI) content Weight method | (5.00 ÷ 40) % | TCVN 9191:2012 |
12 | Quặng và tinh quặng mangan Manganese Ores and concentrates | Xác định hàm lượng Sắt tổng số Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of total Iron content Atomic absorption spectrometric method | (0.10 ÷ 10) % | TCVN 10554:2014 (ISO 9681:1990) |
13 | Xác định hàm lượng Mangan tổng số Phương pháp chuẩn độ Bicromat Determination of total Manganese content Bicromat titration method | (1.00 ÷ 50) % | TCCS 06-SDC:2016 |
14 | Quặng chì kẽm Lead and Zinc Ores | Xác định hàm lượng Kẽm. Phương pháp chuẩn độ thiosulfat Determination of Zinc content Thiosulfat titrimetric method | (5.00 ÷ 30) % | TCCS 04-SDC:2016 |
15 | Xác định hàm lượng Chì Phương pháp chuẩn độ thiosulfat Determination of Lead content Thiosulfat titrimetric method | (1.00 ÷ 30) % | TCCS 05-SDC:2016 |
16 | Quặng và đất đá chứa vàng, bạc và các kim loại họ Platin Ore and rock containing Gold, Silver and Platinum metals | Xác định hàm lượng Vàng. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử. Determination of Gold content. Atomic absorption spectrometric method. | 0,05 mg/kg | TCVN 9920:2013 |
17 | Đất đá và Quặng Soil, Rock and Ores | Xác định hàm lượng Đồng, Kẽm, Chì, Niken, Coban, Mangan Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Copper, Zinc, Lead, Nickel, Cobalt, Manganes content. Atomic absorption spectrometric method | ≥ 0.04% | TCVN 9926:2013 |
18 | Quặng sắt Iron Ores | Xác định hàm lượng tổng Sắt Phương pháp chuẩn độ sau khi khử bằng thiếc (II) clorua Determination of total Iron content. Titrimetric method after Tin (II) chloride reduction | (1.00 ÷ 60) % | TCVN 4653-1:2009 (ISO 2597-1:2006) |
19 | Quặng niken - đồng Nickel - Copper Ores | Xác định hàm lượng Niken, Đồng, Coban Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Nickel, Copper and Cobal. Atomic absorption spectrometric method | 0.05% | TCCS 02–SDC:2015 |
20 | Quặng Apatit Apatite Ore | Xác định hàm lượng Photpho Phương pháp đo quang Determination of Photphorus content. Colorimetric method | (0.40 ÷ 40) % | TCVN 8563:2010 |
21 | Xác định hàm lượng chất không tan (CKT) Phương pháp khối lượng Determination of insoluble impurities content. Gravimetric method | (5.00 ÷ 40) % | TCVN 12202-1:2018 |
22 | Đá Rocks | Phương pháp xác định độ trắng Determination of whiteness | (0.5 ÷ 90) % | TCCS 01-SDC:2014 |
23 | Nước sinh hoạt Domestic water | Xác định hàm lượng Canxi, Magie Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Canxium, Magiesium content. Atomic absorption spectrometric method. | ≥ 0.1 mg/L | TCVN 6201:1995 |
24 | Xác định hàm lượng Kali, Natri Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Potassium, Sodium content. Atomic absorption spectrometric method. | ≥ 0.20 mg/L | TCVN 6196-1,2:1996 |
25 | Xác định hàm lượng Sắt tổng số Phương pháp đo quang Determination of total Iron content Colorimetric method | ≥ 0.20 mg/L | TCVN 6177:1996 (ISO 6332:1998) |