-
| Thuốc phóng Propellant | Xác định độ an định Phương pháp Viây Determination of chemical stability Vielle method | ± 3 giờ/hour | TQSA 418:2006 |
-
| Xác định nhiệt lượng cháy Determination of combustion heat | ± 3 kcal/kg | 06 TCN 889: 2001 |
-
| Xác định độ an định Phương pháp Trắc quang (thuốc phóng 1 gốc) Determination of chemical stability Photometric method (single-base propellant) | | TCVN/QS 588: 2011 |
-
| Xác định độ an định Phương pháp Trắc quang (thuốc phóng 2 gốc) Determination of chemical stability Photometric method (double-base propellant) | | TCVN/QS 644: 2011 |
-
| Xác định độ an định Phương pháp áp kế Determination of chemical stability Pressure method | | TCVN/QS 629: 2016 |
-
| Thuốc phóng Propellant | Xác định hàm lượng chất an định Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC): Determination of content of stabilizer High performance liquid chromatography method (HPLC): | Đến/to: 50 mg/mL | |
- Thuốc phóng keo 1 gốc - Single-base propellant | | TCVN/QS 754: 2013 |
- Thuốc phóng keo 2 gốc - Double-base propellant | | TCVN/QS 755: 2013 |
-
| Thuốc phóng Propellant | Xác định hàm lượng chất an định Phương pháp sắc ký khí: Determination of stabilizer content Gas chromatography method (GC): | Đến/to 50 mg/mL | |
- Thuốc phóng keo 1 gốc - Single-base propellant | | TCVN/QS 776 : 2013 |
- Thuốc phóng keo 2 gốc - Double-base propellant | | TCVN/QS 777 : 2013 |
-
| Xác định hàm lượng bốc hơi Determination of volatile content | Đến/to 10% | TQSA 1282: 2006 |
-
| Xác định hàm lượng nitroxenluloze (NC) Determination of nitrocellulose content | Đến/to: 98% | AN-50-92 |
-
| Xác định hàm lượng ẩm (TP đen) Determaniton of moisture content | Đến/to: 5% | 06 TCN 839: 2000 |
-
| Thuốc nổ Explosives | Xác định nhiệt độ đông đặc Determination of solidification point | ± 0,5 oC | TCVN/QS 596 : 2018 |
-
| Xác định nhiệt độ nóng chảy Determination of melting point | Đến/to: 400 oC | |
- Thuốc nổ Hexogen - Hexogen (RDX) | | TQSA 1274: 2017 |
- Thuốc nổTEN - Pentrit (PETN) | | TCVN/QS 1349: 2008 |
- Thuốc nổTETRYL - Tetryl | | TCVN/QS 1351: 2008 |
- Thuốc nổ A-IX-I - A-IX-I | | TCVN/QS 1921/ 2017 |
-
| Xác định độ axít Determination of acidity | Đến/to: 1% | |
- Thuốc nổ Hexogen - Hexogen (RDX) | | TQSA 1274: 2017 |
- Thuốc nổ TEN - Pentrit (PETN) | | TCVN/QS 1349: 2008 |
- Thuốc nổ TETRYL - Tetryl | | TCVN/QS 1351: 2008 |
- Thuốc nổ A-IX-I - A-IX-I | | TCVN/QS 1921/ 2017 |
- Thuốc nổ TNT - TNT | | TCVN/QS 596 : 2018 |
-
| Thuốc nổ Explosives | Xác định hàm lượng tạp chất không tan trong axeton: Determination of content of insoluble impurities in acetone: | Đến/to: 1% | |
- Thuốc nổ Hexogen - Hexogen (RDX) | | TQSA 1274: 2018 |
- Thuốc nổ TEN - Pentrit (PETN) | | TCVN/QS 1349: 2008 |
- Thuốc nổ TETRYL - Tetryl | | TCVN/QS 1351: 2008 |
- Thuốc nổ A-IX-I - A-IX-I | | TCVN/QS 1921/ 2017 |
-
| Xác định hàm lượng ẩm và chất bay hơi: Determination of moisture and volatile content | Đến/to 2% | |
- Thuốc nổ Hexogen - Hexogen (RDX) | | TQSA 1274: 2017 |
- Thuốc nổ TEN - Pentrit (PETN) | | TCVN/QS 1349: 2008 |
- Thuốc nổ TETRYL - Tetryl | | TCVN/QS 1351: 2008 |
- Thuốc nổ A-IX-I - A-IX-I | | TCVN/QS 1921/ 2017 |
- Thuốc nổ TNT - TNT | | TCVN/QS 596 : 2018 |
-
| Xác định hàm lượng tro: Determination of ash content: | Đến/to: 1% | |
- Thuốc nổ Hexogen - Hexogen (RDX) | | TQSA 1274: 2017 |
- Thuốc nổTEN - Pentrit (PETN) | | TCVN/QS 1349: 2008 |
- Thuốc nổTETRYL - Tetryl | | TCVN/QS 1351: 2008 |
- Thuốc nổ A-IX-I - A-IX-I | | TCVN/QS 1921/ 2017 |
- Thuốc nổ TNT - TNT | | TCVN/QS 596 : 2018 |
-
| Thuốc nổ Explosives | Xác định độ chảy dầu thuốc nổ TNT Determination of oil leak of TNT | | TCVN/QS 596 : 2018 |
-
| Xác định khả năng sinh công bằng cách đo sức nén trụ chì Determination of explosive power by compressibility of lead cylinder | Đến/to: 25 mm | TCVN 6421: 1998 |
-
| Khả năng sinh công bằng con lắc xạ thuật Determination of explosive power by ballistic mortar | Đến/to: 150%TNT | TCVN 6424: 1998 |
-
| Xác định độ nhạy va đập Phương pháp Cast Determination of impact sensitivity Cast method | | TCVN/QS 1831: 2017 |
-
| Đo tốc độ nổ Determination of detonation velocity | Đến/to: 10.000 m/s | TCVN 6422: 1998 |
-
| Ngòi nổ, hỏa cụ Fuze, pyrotechnical devices | Xác định thời gian cháy của liều thuốc tự hủy và trụ thuốc an toàn: Determination of burning period of delay ring and safe gunpowder charge: | Đến/to: 0,001 s | |
- Ngòi nổ MГ3-57 - Fuze MГ3-57 | | TCVN/QS 1337: 2008 |
- Ngòi nổ Б-37 - Fuze Б-37 | | TCVN/QS 1340: 2008 |
- Ngòi nổ B-429 - Fuze B-429 | | TCVN/QS 833: 2011 |
- Ngòi nổ PГM - Fuze PГM | | TCVN/QS 883: 2011 |
- Ngòi nổ PГM – 6 - Fuze PГM-6 | | TCVN/QS 1149: 2011 |
- Ngòi nổ M-12 - Fuze M-12 | | 06 TCN 518: 1996 |
- Ngòi nổ VP-9 - Fuze VP-9 | | 06 TCN 885: 2001 |
- Ngòi nổ MPB - Fuze MPB | | 19 TQSB 96: 2006 |
- Ngòi nổ MPB-Y - Fuze MPB-Y | | 19 TQSB 98: 2006 |
- Ngòi nổMГ- 37 - Fuze MГ- 37 | | 19 TQSB 007: 2003 |
- Ngòi nổ MГ- 57 - Fuze MГ- 57 | | 19 TQSB 008: 2003 |
-
| Ngòi nổ, hỏa cụ Fuze, pyrotechnical devices | Xác định độ nhạy và uy lực ống nổ: Determination of sensitivity and power of detonator: | | |
- Ngòi nổ MГ3-57 - Fuze MГ3-57 | | TCVN/QS 1337: 2008 |
- Ngòi nổ Б-37 - Fuze Б-37 | | TCVN/QS 1340: 2008 |
- Ngòi nổ B-429 - Fuze B-429 | | TCVN/QS 833: 2011 |
- Ngòi nổ PГM - Fuze PГM | | TCVN/QS 883: 2011 |
- Ngòi nổ PГM – 6 - Fuze PГM-6 | | TCVN/QS 1149: 2011 |
- Ngòi nổ M-12 - Fuze M-12 | | 06 TCN 518: 1996 |
- Ngòi nổ VP-9 - Fuze VP-9 | | 06 TCN 885: 2001 |
23. | - Ngòi nổ MPB - Fuze MPB | | 19 TQSB 96: 2006 |
- Ngòi nổ MPB-Y - Fuze MPB-Y | | 19 TQSB 98: 2006 |
- Ngòi nổ MГ- 37 - Fuze MГ- 37 | | 19 TQSB 007: 2003 |
- Ngòi nổ MГ- 57 - Fuze MГ- 57 | | 19 TQSB 008: 2003 |
-
| Ngòi nổ Fuze | Xác định tin cậy mở bảo hiểm Testing trusted protective opening | | TCVN/QS 1336: 2008 |
-
| Xác định thời gian đi lên của ống quán tính Determination of period of upward inertial tube | Đến/to: 0,001s | TQSA 952 : 2002 |
-
| Thử nghiệm ngòi lựu đạn Testing complete fuse and determination of delay time | | TCVN/QS 1311: 2008 |
-
| Đo cường độ tia lửa của liều thuốc hỏa thuật Measuring fire power of pyrotechnical charge | | 19 TQSB 98: 2006 |
-
| Hỏa cụ Pyrotechnical devices | Kiểm tra mồi cháy tin cậy của bộ lửa Testing trusted fire ignition of Primer | | |
- Bộ lửa KB-4 - Primer KB-4 | | TCVN/QS 933: 2010 |
- Bộ lửa KB-2 - Primer KB-2 | | TCVN/QS 832: 2011 |
- Bộ lửa KB-13Y - Primer KB-13Y | | TCVN/QS 1369: 2011 |
- Bộ lửa KB-5Y - Primer KB-5Y | | TCVN/QS 1121: 2010 |
-
| Ngòi nổ, hỏa cụ Fuze, pyrotechnical devices | Thử nghiệm nóng ẩm Temperature and humidity tests | | TCVN 7699-2-52: 2007 TCVN 7699-2-3: 2007 |