Trung tâm Thí nghiệm Lưu mẫu

Số hiệu
VILAS - 122
Tên tổ chức
Trung tâm Thí nghiệm Lưu mẫu
Đơn vị chủ quản
Cục Quân khí – Tổng cục Kỹ thuật
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Xã Kim Chung – huyện Hoài Đức – Thành phố Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
05-10-2025
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Thí nghiệm Lưu mẫu
Laboratory: Experiment and Sample Storage Center
Cơ quan chủ quản: Cục Quân khí – Tổng cục Kỹ thuật
Organization: Department of Weapons and Arms - General Engineering Department
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý: Đỗ Mạnh Quỳnh
Laboratory manager: Do Manh Quynh
Người có thẩm quyền ký:
Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Đỗ Mạnh Quỳnh Các phép thử được công nhận /Accredited tests
Nguyễn Quang Minh Các phép thử được công nhận /Accredited tests
Nguyễn Văn Việt Các phép thử được công nhận /Accredited tests
Số hiệu/ Code: VILAS 122
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 05/10/2025
Địa chỉ/ Address: Xã Kim Chung – huyện Hoài Đức – Thành phố Hà Nội
Địa điểm/Location: Xã Kim Chung – huyện Hoài Đức – Thành phố Hà Nội
Điện thoại/ Tel: 069.821.320 Fax:
E-mail: Vilas122t262@gmail.com Website:
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
Thuốc phóng Propellant Xác định độ an định Phương pháp Viây Determination of chemical stability Vielle method ± 3 giờ/hour TQSA 418:2006
Xác định nhiệt lượng cháy Determination of combustion heat ± 3 kcal/kg 06 TCN 889: 2001
Xác định độ an định Phương pháp Trắc quang (thuốc phóng 1 gốc) Determination of chemical stability Photometric method (single-base propellant) TCVN/QS 588: 2011
Xác định độ an định Phương pháp Trắc quang (thuốc phóng 2 gốc) Determination of chemical stability Photometric method (double-base propellant) TCVN/QS 644: 2011
Xác định độ an định Phương pháp áp kế Determination of chemical stability Pressure method TCVN/QS 629: 2016
Thuốc phóng Propellant Xác định hàm lượng chất an định Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC): Determination of content of stabilizer High performance liquid chromatography method (HPLC): Đến/to: 50 mg/mL
- Thuốc phóng keo 1 gốc - Single-base propellant TCVN/QS 754: 2013
- Thuốc phóng keo 2 gốc - Double-base propellant TCVN/QS 755: 2013
Thuốc phóng Propellant Xác định hàm lượng chất an định Phương pháp sắc ký khí: Determination of stabilizer content Gas chromatography method (GC): Đến/to 50 mg/mL
- Thuốc phóng keo 1 gốc - Single-base propellant TCVN/QS 776 : 2013
- Thuốc phóng keo 2 gốc - Double-base propellant TCVN/QS 777 : 2013
Xác định hàm lượng bốc hơi Determination of volatile content Đến/to 10% TQSA 1282: 2006
Xác định hàm lượng nitroxenluloze (NC) Determination of nitrocellulose content Đến/to: 98% AN-50-92
Xác định hàm lượng ẩm (TP đen) Determaniton of moisture content Đến/to: 5% 06 TCN 839: 2000
Thuốc nổ Explosives Xác định nhiệt độ đông đặc Determination of solidification point ± 0,5 oC TCVN/QS 596 : 2018
Xác định nhiệt độ nóng chảy Determination of melting point Đến/to: 400 oC
- Thuốc nổ Hexogen - Hexogen (RDX) TQSA 1274: 2017
- Thuốc nổTEN - Pentrit (PETN) TCVN/QS 1349: 2008
- Thuốc nổTETRYL - Tetryl TCVN/QS 1351: 2008
- Thuốc nổ A-IX-I - A-IX-I TCVN/QS 1921/ 2017
Xác định độ axít Determination of acidity Đến/to: 1%
- Thuốc nổ Hexogen - Hexogen (RDX) TQSA 1274: 2017
- Thuốc nổ TEN - Pentrit (PETN) TCVN/QS 1349: 2008
- Thuốc nổ TETRYL - Tetryl TCVN/QS 1351: 2008
- Thuốc nổ A-IX-I - A-IX-I TCVN/QS 1921/ 2017
- Thuốc nổ TNT - TNT TCVN/QS 596 : 2018
Thuốc nổ Explosives Xác định hàm lượng tạp chất không tan trong axeton: Determination of content of insoluble impurities in acetone: Đến/to: 1%
- Thuốc nổ Hexogen - Hexogen (RDX) TQSA 1274: 2018
- Thuốc nổ TEN - Pentrit (PETN) TCVN/QS 1349: 2008
- Thuốc nổ TETRYL - Tetryl TCVN/QS 1351: 2008
- Thuốc nổ A-IX-I - A-IX-I TCVN/QS 1921/ 2017
Xác định hàm lượng ẩm và chất bay hơi: Determination of moisture and volatile content Đến/to 2%
- Thuốc nổ Hexogen - Hexogen (RDX) TQSA 1274: 2017
- Thuốc nổ TEN - Pentrit (PETN) TCVN/QS 1349: 2008
- Thuốc nổ TETRYL - Tetryl TCVN/QS 1351: 2008
- Thuốc nổ A-IX-I - A-IX-I TCVN/QS 1921/ 2017
- Thuốc nổ TNT - TNT TCVN/QS 596 : 2018
Xác định hàm lượng tro: Determination of ash content: Đến/to: 1%
- Thuốc nổ Hexogen - Hexogen (RDX) TQSA 1274: 2017
- Thuốc nổTEN - Pentrit (PETN) TCVN/QS 1349: 2008
- Thuốc nổTETRYL - Tetryl TCVN/QS 1351: 2008
- Thuốc nổ A-IX-I - A-IX-I TCVN/QS 1921/ 2017
- Thuốc nổ TNT - TNT TCVN/QS 596 : 2018
Thuốc nổ Explosives Xác định độ chảy dầu thuốc nổ TNT Determination of oil leak of TNT TCVN/QS 596 : 2018
Xác định khả năng sinh công bằng cách đo sức nén trụ chì Determination of explosive power by compressibility of lead cylinder Đến/to: 25 mm TCVN 6421: 1998
Khả năng sinh công bằng con lắc xạ thuật Determination of explosive power by ballistic mortar Đến/to: 150%TNT TCVN 6424: 1998
Xác định độ nhạy va đập Phương pháp Cast Determination of impact sensitivity Cast method TCVN/QS 1831: 2017
Đo tốc độ nổ Determination of detonation velocity Đến/to: 10.000 m/s TCVN 6422: 1998
Ngòi nổ, hỏa cụ Fuze, pyrotechnical devices Xác định thời gian cháy của liều thuốc tự hủy và trụ thuốc an toàn: Determination of burning period of delay ring and safe gunpowder charge: Đến/to: 0,001 s
- Ngòi nổ MГ3-57 - Fuze MГ3-57 TCVN/QS 1337: 2008
- Ngòi nổ Б-37 - Fuze Б-37 TCVN/QS 1340: 2008
- Ngòi nổ B-429 - Fuze B-429 TCVN/QS 833: 2011
- Ngòi nổ PГM - Fuze PГM TCVN/QS 883: 2011
- Ngòi nổ PГM – 6 - Fuze PГM-6 TCVN/QS 1149: 2011
- Ngòi nổ M-12 - Fuze M-12 06 TCN 518: 1996
- Ngòi nổ VP-9 - Fuze VP-9 06 TCN 885: 2001
- Ngòi nổ MPB - Fuze MPB 19 TQSB 96: 2006
- Ngòi nổ MPB-Y - Fuze MPB-Y 19 TQSB 98: 2006
- Ngòi nổMГ- 37 - Fuze MГ- 37 19 TQSB 007: 2003
- Ngòi nổ MГ- 57 - Fuze MГ- 57 19 TQSB 008: 2003
Ngòi nổ, hỏa cụ Fuze, pyrotechnical devices Xác định độ nhạy và uy lực ống nổ: Determination of sensitivity and power of detonator:
- Ngòi nổ MГ3-57 - Fuze MГ3-57 TCVN/QS 1337: 2008
- Ngòi nổ Б-37 - Fuze Б-37 TCVN/QS 1340: 2008
- Ngòi nổ B-429 - Fuze B-429 TCVN/QS 833: 2011
- Ngòi nổ PГM - Fuze PГM TCVN/QS 883: 2011
- Ngòi nổ PГM – 6 - Fuze PГM-6 TCVN/QS 1149: 2011
- Ngòi nổ M-12 - Fuze M-12 06 TCN 518: 1996
- Ngòi nổ VP-9 - Fuze VP-9 06 TCN 885: 2001
23. - Ngòi nổ MPB - Fuze MPB 19 TQSB 96: 2006
- Ngòi nổ MPB-Y - Fuze MPB-Y 19 TQSB 98: 2006
- Ngòi nổ MГ- 37 - Fuze MГ- 37 19 TQSB 007: 2003
- Ngòi nổ MГ- 57 - Fuze MГ- 57 19 TQSB 008: 2003
Ngòi nổ Fuze Xác định tin cậy mở bảo hiểm Testing trusted protective opening TCVN/QS 1336: 2008
Xác định thời gian đi lên của ống quán tính Determination of period of upward inertial tube Đến/to: 0,001s TQSA 952 : 2002
Thử nghiệm ngòi lựu đạn Testing complete fuse and determination of delay time TCVN/QS 1311: 2008
Đo cường độ tia lửa của liều thuốc hỏa thuật Measuring fire power of pyrotechnical charge 19 TQSB 98: 2006
Hỏa cụ Pyrotechnical devices Kiểm tra mồi cháy tin cậy của bộ lửa Testing trusted fire ignition of Primer
- Bộ lửa KB-4 - Primer KB-4 TCVN/QS 933: 2010
- Bộ lửa KB-2 - Primer KB-2 TCVN/QS 832: 2011
- Bộ lửa KB-13Y - Primer KB-13Y TCVN/QS 1369: 2011
- Bộ lửa KB-5Y - Primer KB-5Y TCVN/QS 1121: 2010
Ngòi nổ, hỏa cụ Fuze, pyrotechnical devices Thử nghiệm nóng ẩm Temperature and humidity tests TCVN 7699-2-52: 2007 TCVN 7699-2-3: 2007
Ghi chú/Note: - TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese National Standard - TCVN/QS: tiêu chuẩn Việt Nam/quân sự/ Vietnamese National Standard/Military - TQSA: tiêu chuẩn quân sự cấp A/ Military Standard Level A - TQSB: tiêu chuẩn quân sự cấp B/ Military Standard Level B - TCN: tiêu chuẩn ngành quân sự/ Military Standard
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây