Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm thí nghiệm | |||
Laboratory: | Testing center | |||
Cơ quan chủ quản: | Công ty cổ phần dệt công nghiệp Hà Nội | |||
Organization: | Hanoi Industrial Textile JSC | |||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ | |||
Field of testing: | Mechanical | |||
Người quản lý/ Laboratory manager: | Nguyễn Đức Sỹ | |||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||
| Trần Đức Hoàng | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | ||
| Nguyễn Đức Sỹ | |||
Số hiệu/ Code: VILAS 137 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 15/09/2025 | |
Địa chỉ/ Address: 93 lĩnh Nam, Mai Động , Hoàng Mai, Hà Nội | |
Địa điểm/Location: 93 lĩnh Nam, Mai Động , Hoàng Mai, Hà Nội | |
Điện thoại/ Tel: (84-24) 3862 4621 | Fax: (84-24) 3862 2601 |
E-mail: admin@haicatex.com.vn | Website: haicatex.com.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
| Vải địa kỹ thuật Non woven geotextile | Xác định khối lượng trên đơn vị diện tích. Determination of Mass per unit area | (0,1 ~ 3200) g | ASTM D3776/ D3776M-20 AS 2001.2.13-1987 (R2016) |
| Xác định độ dày. Determination of Thickness | (0 ~ 10) mm | ASTM D5199-12(2019) AS 2001.2.15-1989 (R2016) | |
| Xác định độ bền kéo đứt. Determination of Tensile strength | Đến/ to 50 kN | ASTM D4595 -17 AS 3706.2-2012 (Method A) | |
| Xác định độ bền kéo giật. Determination of Grab Tensile strength | Đến/ to 50 kN | ASTM D4632/ D4632M-15a AS 3706.2-2012 (Method B) | |
| Xác định độ bền xé thang. Determination of Trapezoidal tear | Đến/ to 50 kN | ASTM D4533/ D4533M-15 AS 3706.3-2012 | |
| Xác định độ bền kháng thủng thanh. Determination of Rod puncture resitance | Đến/ to 50 kN | ASTM D4833/ D4833M-07 (2020) | |
| Xác định độ bền kháng thủng CBR. Determination of CBR puncture | Đến/ to 50 kN | ISO 12236:2006 AS 3706.4-2012 | |
| Xác định độ bền xuyên thủng côn rơi. Determination of puncture resistance drop cone | - | BS EN ISO13433:2006 AS 3706.5-2014 | |
| Xác định lưu lượng thấm xuyên. Determination of Water permeability | - | ISO 11058:2019(E) | |
| Xác định kích thước lỗ. Determination of Opening size O95 | (0,045 ~ 4,0) mm | ASTM D4751-21a AS 3706.7-2014 | |
| Thử kháng UV. UV Resistance test | - | ASTM D4355/ D4355M-21 |