Trung tâm thí nghiệm

Số hiệu
VILAS - 137
Tên tổ chức
Trung tâm thí nghiệm
Đơn vị chủ quản
Công ty cổ phần dệt công nghiệp Hà Nội
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- 93 lĩnh Nam, Mai Động, Hoàng Mai, Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
15-09-2025
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm thí nghiệm
Laboratory: Testing center
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần dệt công nghiệp Hà Nội
Organization: Hanoi Industrial Textile JSC
Lĩnh vực thử nghiệm:
Field of testing: Mechanical
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Đức Sỹ
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Trần Đức Hoàng Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Nguyễn Đức Sỹ
Số hiệu/ Code: VILAS 137
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 15/09/2025
Địa chỉ/ Address: 93 lĩnh Nam, Mai Động , Hoàng Mai, Hà Nội
Địa điểm/Location: 93 lĩnh Nam, Mai Động , Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại/ Tel: (84-24) 3862 4621 Fax: (84-24) 3862 2601
E-mail: admin@haicatex.com.vn Website: haicatex.com.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of Testing: Mechanical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
Vải địa kỹ thuật Non woven geotextile Xác định khối lượng trên đơn vị diện tích. Determination of Mass per unit area (0,1 ~ 3200) g ASTM D3776/ D3776M-20 AS 2001.2.13-1987 (R2016)
Xác định độ dày. Determination of Thickness (0 ~ 10) mm ASTM D5199-12(2019) AS 2001.2.15-1989 (R2016)
Xác định độ bền kéo đứt. Determination of Tensile strength Đến/ to 50 kN ASTM D4595 -17 AS 3706.2-2012 (Method A)
Xác định độ bền kéo giật. Determination of Grab Tensile strength Đến/ to 50 kN ASTM D4632/ D4632M-15a AS 3706.2-2012 (Method B)
Xác định độ bền xé thang. Determination of Trapezoidal tear Đến/ to 50 kN ASTM D4533/ D4533M-15 AS 3706.3-2012
Xác định độ bền kháng thủng thanh. Determination of Rod puncture resitance Đến/ to 50 kN ASTM D4833/ D4833M-07 (2020)
Xác định độ bền kháng thủng CBR. Determination of CBR puncture Đến/ to 50 kN ISO 12236:2006 AS 3706.4-2012
Xác định độ bền xuyên thủng côn rơi. Determination of puncture resistance drop cone - BS EN ISO13433:2006 AS 3706.5-2014
Xác định lưu lượng thấm xuyên. Determination of Water permeability - ISO 11058:2019(E)
Xác định kích thước lỗ. Determination of Opening size O95 (0,045 ~ 4,0) mm ASTM D4751-21a AS 3706.7-2014
Thử kháng UV. UV Resistance test - ASTM D4355/ D4355M-21
Ghi chú/Note: - ASTM : the American Society for Testing and Materials - AS: Australian standard - BS EN: British adoption of EN standards - ISO: International Organization for Standardization
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây