Trung tâm Quan trắc tài nguyên và Môi trường tỉnh Hòa Bình

Số hiệu
VILAS - 1281
Tên tổ chức
Trung tâm Quan trắc tài nguyên và Môi trường tỉnh Hòa Bình
Đơn vị chủ quản
Sở Tài  nguyên và Môi trường tỉnh Hòa Bình
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Xóm 8, xã Sủ Ngòi, Thành phố Hòa Bình, Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
24-02-2023
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Quan trắc tài nguyên và Môi trường tỉnh Hòa Bình
Laboratory: Hoa Binh Center Nature Resource and Environment of Monitoring
Cơ quan chủ quản: Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Hòa Bình
Organization: Hoa Binh Environment and Nature Resource Department
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý/ Laboratory management: Kim Ngọc Toàn
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Kim Ngọc Toàn Các phép thử được công nhận/ All accredited tests
Tạ Anh Tuấn Các phép thử được công nhận/ All accredited tests
Nguyễn Trung Minh Các phép thử được công nhận/ All accredited tests
Nhữ Mạnh Tiến Các phép thử được công nhận/ All accredited tests
Trần Minh Hiếu Các phép thử được công nhận/ All accredited tests
Thạch Thị Thức Các phép thử được công nhận/ All accredited tests
Số hiệu/ Code: VILAS 1281
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 24/02/2023
Địa chỉ/ Address: Xóm 8, xã Sủ Ngòi, Thành phố Hòa Bình, Tỉnh Hòa Bình, Việt Nam
Địa điểm/Location: Xóm 8, xã Sủ Ngòi, Thành phố Hòa Bình, Tỉnh Hòa Bình, Việt Nam
Điện thoại/ Tel: 02183852669 Fax:
E-mail: ttqttnmthb@gmail.com Website:
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
Nước sinh hoạt, nước đóng chai nước thải, nước mặt Domestic water, bottled water, wastewater Xác định oxi hòa tan (DO)x Determination of dissolved oxygen (DO) Đến/to: 16 mg O2/L TCVN 7325:2016
Xác định pH x Determination of pH value 2 ~ 12 TCVN 6492:2011
Xác định chất rắn lơ lửng (TSS) Determination of total suspended solids 15,0 mg/L SMEWW 2540D:2017
Xác định hàm lượng Clorua (Cl- ). Phương pháp chuẩn độ Determination of Chloride (Cl-). Titration method 10 mg/L SMEWW 4500-Cl-.B: 2017
Xác định hàm lượng Florua (F- ). Phương pháp trắc quang UV-VIS Determination of Floride (F-) content. UV-VIS method 0,12 mg/L SMEWW 4500-F-.D: 2017
Xác định hàm lượng Nitrit (NO2--N). Phương pháp trắc quang UV-VIS Determination of Nitrite-nitrogen (NO2--N) content. UV-VIS method 0,009 mg/L SMEWW 4500-NO2-.B: 2017
Xác định hàm lượng Amoni (NH4+-N). Phương pháp trắc quang UV-VIS Determination of amoni (NH4+-N) content. UV-VIS method 0,09 mg/L TCVN 6179-1:1996
Xác định hàm lượng Photphat (PO43-- P). Phương pháp trắc quang UV-VIS Determination of phosphate (PO43--P) content. UV-VIS method 0,03 mg/L SMEWW 4500-P.E:2017
Xác định hàm lượng Sulphat (SO42-). Phương pháp trắc quang UV-VIS Determination of Sulfate (SO42-) content. UV - VIS method 3,0 mg/L US.EPA Method 375.4
Nước sinh hoạt, nước đóng chai nước thải, nước mặt Domestic water, bottled water, wastewater Xác định hàm lượng Cr (VI). Phương pháp trắc quang UV-VIS Determination of Chromium (Cr(VI)) content. UV - VIS method 0,009 mg/L TCVN 6658:2000
Xác định hàm lượng Tổng photpho. Phương pháp trắc quang UV-VIS Determination of total Phosphorus content.UV-VIS method 0,24 mg/L SMEWW 4500-P-B&E:2017
Xác định Độ màu. Phương pháp trắc quang UV-VIS Determination of color UV - VIS method 9,0 Pt-Co TCVN 6185:2015
Xác định hàm lượng Clorua Determination of chloride content 5 mg/L TCVN 6194:1996
Xác định Độ kiềm Phương pháp chuẩn độ Determination of Alkalinity. Titration method 15,0 mg/L TCVN 6636-1:2000
Nước dưới đất, nước mặt Ground water, surface water Xác định hàm lượng Nitrat (NO3--N) Phương pháp quang phổ UV-VIS Determination of Nitrate-nitrogen (NO3--N) content UV-VIS method 0,042 mg/L TCVN 6180:1996
Nước thải Wastewater Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD). Phương pháp chuẩn độ Determination of chemical oxygen demand (COD). Titrimetric Method 30 mg O2/L SMEWW 5220C:2017
Xác định hàm lượng Nitrat (NO3--N) Phương pháp trắc quang UV-VIS Determination of Nitrate-nitrogen (NO3--N) content UV-VIS method 0,084 mg/L EPA Method 352.1
Nước thải, nước mặt Wastewater, surface water Xác định nhu cầu ôxi sinh hóa sau 5 ngày (BOD5). Phương pháp cấy và pha loãng Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5). Dilution and seeding method 3 mg O2/L SMEWW 5210B:2017
Nước dưới đất Ground water Xác định Độ cứng Phương pháp chuẩn độ Determination of Stiffness Titration method 15,0 mg/L TCVN 6224:1996
Xác định chỉ số Permanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of Permanganate index. Titration method 2,5 mg/L TCVN 6186:1996
Ghi chú/ Note:
  • SMEWW: Standard Methods for The examination of Water and Wastewater
  • US EPA: United State Environmental Protection Agency
  • TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam
  • x: phép đo hiện trường/on site test
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây