-
| Nước sinh hoạt, nước đóng chai nước thải, nước mặt Domestic water, bottled water, wastewater | Xác định oxi hòa tan (DO)x Determination of dissolved oxygen (DO) | Đến/to: 16 mg O2/L | TCVN 7325:2016 |
-
| Xác định pH x Determination of pH value | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 |
-
| Xác định chất rắn lơ lửng (TSS) Determination of total suspended solids | 15,0 mg/L | SMEWW 2540D:2017 |
-
| Xác định hàm lượng Clorua (Cl- ). Phương pháp chuẩn độ Determination of Chloride (Cl-). Titration method | 10 mg/L | SMEWW 4500-Cl-.B: 2017 |
-
| Xác định hàm lượng Florua (F- ). Phương pháp trắc quang UV-VIS Determination of Floride (F-) content. UV-VIS method | 0,12 mg/L | SMEWW 4500-F-.D: 2017 |
-
| Xác định hàm lượng Nitrit (NO2--N). Phương pháp trắc quang UV-VIS Determination of Nitrite-nitrogen (NO2--N) content. UV-VIS method | 0,009 mg/L | SMEWW 4500-NO2-.B: 2017 |
-
| Xác định hàm lượng Amoni (NH4+-N). Phương pháp trắc quang UV-VIS Determination of amoni (NH4+-N) content. UV-VIS method | 0,09 mg/L | TCVN 6179-1:1996 |
-
| Xác định hàm lượng Photphat (PO43-- P). Phương pháp trắc quang UV-VIS Determination of phosphate (PO43--P) content. UV-VIS method | 0,03 mg/L | SMEWW 4500-P.E:2017 |
-
| Xác định hàm lượng Sulphat (SO42-). Phương pháp trắc quang UV-VIS Determination of Sulfate (SO42-) content. UV - VIS method | 3,0 mg/L | US.EPA Method 375.4 |
-
| Nước sinh hoạt, nước đóng chai nước thải, nước mặt Domestic water, bottled water, wastewater | Xác định hàm lượng Cr (VI). Phương pháp trắc quang UV-VIS Determination of Chromium (Cr(VI)) content. UV - VIS method | 0,009 mg/L | TCVN 6658:2000 |
-
| Xác định hàm lượng Tổng photpho. Phương pháp trắc quang UV-VIS Determination of total Phosphorus content.UV-VIS method | 0,24 mg/L | SMEWW 4500-P-B&E:2017 |
-
| Xác định Độ màu. Phương pháp trắc quang UV-VIS Determination of color UV - VIS method | 9,0 Pt-Co | TCVN 6185:2015 |
-
| Xác định hàm lượng Clorua Determination of chloride content | 5 mg/L | TCVN 6194:1996 |
-
| Xác định Độ kiềm Phương pháp chuẩn độ Determination of Alkalinity. Titration method | 15,0 mg/L | TCVN 6636-1:2000 |
-
| Nước dưới đất, nước mặt Ground water, surface water | Xác định hàm lượng Nitrat (NO3--N) Phương pháp quang phổ UV-VIS Determination of Nitrate-nitrogen (NO3--N) content UV-VIS method | 0,042 mg/L | TCVN 6180:1996 |
-
| Nước thải Wastewater | Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD). Phương pháp chuẩn độ Determination of chemical oxygen demand (COD). Titrimetric Method | 30 mg O2/L | SMEWW 5220C:2017 |
-
| Xác định hàm lượng Nitrat (NO3--N) Phương pháp trắc quang UV-VIS Determination of Nitrate-nitrogen (NO3--N) content UV-VIS method | 0,084 mg/L | EPA Method 352.1 |
-
| Nước thải, nước mặt Wastewater, surface water | Xác định nhu cầu ôxi sinh hóa sau 5 ngày (BOD5). Phương pháp cấy và pha loãng Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5). Dilution and seeding method | 3 mg O2/L | SMEWW 5210B:2017 |
-
| Nước dưới đất Ground water | Xác định Độ cứng Phương pháp chuẩn độ Determination of Stiffness Titration method | 15,0 mg/L | TCVN 6224:1996 |
Xác định chỉ số Permanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of Permanganate index. Titration method | 2,5 mg/L | TCVN 6186:1996 |